Bài giảng Tiếng Anh 8 - Unit 1: Leisure time

pdf22 trang | Chia sẻ: Thư2022 | Ngày: 12/04/2025 | Lượt xem: 31 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Bài giảng Tiếng Anh 8 - Unit 1: Leisure time, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 WORD PRONUNCIATION MEANING
balance (n)/ˈbỉləns/ sự thăng bằng, sựcânbằng
bracelet (n) /ˈbreɪslət/ vịngđeo tay
crazy(adj) /ˈkreɪzi/ rất thích, quá say mê
cruel(adj) /ˈkruːəl/ độc ác
detest (v) /dɪˈtest/ căm ghét
 /ˌdiːaɪˈwaɪ/ hoạtđộng tựlàmra,sửa chữa hoặc
DIY (do-it-yourself) (n)
 (/ˌduːɪt jəˈself/) trang tríđồvậttại nhà
fancy (v) /ˈfỉnsi/ mến, thích
fold (v) /fəʊld/ gấp, gập
fond (adj) /fɒnd/ mến, thích
keen (adj) /kiːn/ say mê, ham thích
keep in touch /kiːpɪn tʌtʃ/ giữ liên lạc (với ai)
kit (n) /kɪt/ bộ đồ nghề
leisure (n) /ˈleʒə/ thời gian rảnh rỗi
message (v) /ˈmesɪdʒ/ gửi tin nhắn
muscle (n) /ˈmʌsl/ cơbắp
origami (n) /ˌɒrɪˈɡɑːmi/ nghệ thuậtgấp giấy NhậtBản
outdoors (adv) /ˌaʊtˈdɔːz/ ngồi trời
prefer (v) /prɪˈfɜː/ thích hơn
puzzle (n) /ˈpʌzl/ trị chơi câuđố/giảiđố
resort (n) /rɪˈzɔːt/ khu nghỉdưỡng
snowboarding (n) /ˈsnəʊbɔːdɪŋ/ trượt tuyếtbằng ván stay in shape /steɪ ɪnʃeɪp/ giữ dáng WORD PRONUNCIATION MEANING
catch (v) /kỉtʃ/đánh được, câu được (cá)
cattle (n) /ˈkỉtl/ gia súc
combine harvester /ˈkɒmbaɪnˈhɑːvɪstə/ máy gặtđập liên hợp
crop (n) /krɒp/ vụ, mùa
cultivate (v) /ˈkʌltɪveɪt/ trồng trọt
dry (v) /draɪ/ phơi khơ, sấy khơ
feed (v) /fːd/ choăn
ferry (n) /ˈferi/ phà
harvest (n, v) /ˈhɑːvɪst/ vụ thu hoạch, vụgặt, gặt hái, thu hoạch
herd (v) /hɜːd/ chăn giữvật nuơi
 /ˈhɒspɪtəbl/,
hospitable (adj) mến khách, hiếu khách
 /hɒˈspɪtəbl/
lighthouse (n) /ˈlaɪthaʊs/đèn biển, hảiđăng
load (v) /ləʊd/ chất, chở
milk (v) /mɪlk/ vắtsữa
orchard (n) /ˈɔːtʃəd/ vườn câyăn quả
paddy field (n) /ˈpỉdiˌfːld/ ruộng lúa
picturesque (adj) /ˌpɪktʃəˈresk/ đẹp, hấpdẫn (phong cảnh)
plough (v) /plaʊ/ cày (thửa ruộng)
speciality (n) /ˌspeʃiˈỉləti/ đặcsản
stretch (v) /stretʃ/ kéo dài ra unload (v) /ˌʌnˈləʊd/ dỡ hàng
vast (adj) /vɑːst/ rộng lớn, mênh mơng, bao la
well-trained (adj) /ˌwelˈtreɪnd/ lành nghề, cĩ tay nghề WORD PRONUNCIATION MEANING
account (n)/əˈkaʊnt/ tài khoản
browse (v) /braʊz/ đọc lướt, tìm (trên mạng)
bully (v) /ˈbʊli/ bắtnạt
bullying (n) /ˈbʊliɪŋ/ sựbắtnạt
concentrate (v) /ˈkɒnsntreɪt/ tập trung (vào)
connect (v) /kəˈnekt/ kếtnối
craft (n) /krɑːft/ (nghề,đồ, kĩ nghệ) thủ cơng
enjoyable (adj)/ɪnˈdʒɔɪəbl/ thú vị, gây hứng thú
expectation (n) /ˌekspekˈteɪʃn/sự mong chờ, kì vọng
focused (adj) /ˈfəʊkəst/ chuyên tâm, tập trung
forum (n) /ˈfɔːrəm/ diễnđàn
log (on to) (v) /lɒɡ(əntə)/ đăng nhập
mature (adj) /məˈtʃʊə/ chín chắn, trưởng thành
media (n) /ˈmiːdiə/ (phương tiện) truyền thơng
midterm (adj) /ˌmɪdˈtɜːm/ giữa kì
notification (n) /ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/sự thơng báo
peer (n) /pɪə/ người ngang hàng, bạnđồng lứa
pressure (n) /ˈpreʃə/ áplực
schoolwork (n) /ˈskuːlwɜːk/ bài làm trên lớp
session (n) /ˈseʃn/ tiếthọc
stress (n) /ˈstres/ căng thẳng stressful (adj) /ˈstresfl/ căng thẳng, tạốplực
upload (v) /ˌʌpˈləʊd/ tải lên WORD PRONUNCIATION MEANING
communal house /kəˈmjuːnl haʊs/ nhà rơng, nhà sinh hoạtcộngđồng
costume (n) /ˈkɒstjuːm/ trang phục
crop (n) /krɒp/ vụ mùa, vụ trồng trọt
ethnic (adj) (group) /ˈeθnɪk/ (/ɡruːp/) (nhĩm) dân tộc
feature (n) /ˈfːtʃə/ nét,đặcđiểm
flute (n) /fluːt/ cái sáo (nhạccụ)
folk (adj) /fəʊk/ thuộc về dân gian, truyền thống
gong (n)/ɡɒŋ/ cáicồng, cái chiêng
harvest (n) /ˈhɑːvɪst/ vụ mùa
highland (n) /ˈhaɪlənd/ vùngcaonguyên
livestock (n) /ˈlaɪvstɒk/ gia súc
minority (n) /maɪˈnɒrəti/ dân tộc thiểusố
overlook (v) /ˌəʊvəˈlʊk/ nhìn ra,đối diện
post (n) /pəʊst/ cột
raise (v) /reɪz/ chăn nuơi
soil (n) /sɔɪl/ đất trồng
staircase (n) /ˈsteəkeɪs/ cầu thang bộ
statue (n) /ˈstỉtʃuː/ tượng
stilt house /stɪlt haʊs/ nhà sàn terraced (adj) /ˈterəst/ cĩ hình bậc thang
weave (v) /wiːv/ dệt,đan, kếtlại
wooden (adj) /ˈwʊdn/ bằng gỗ WORD PRONUNCIATION MEANING
acrobatics (n) /ˌỉkrəˈbỉtɪks/ xiếc, cácđộng tác nhào lộn
admire (v)/ədˈmaɪə/ khâm phục, ngưỡng mộ
bad spirit /bỉdˈspɪrɪt/điềuxấu xa, tà ma
bamboo pole /bỉmˈbuːpəʊl/ câynêu
carp (n) /kɑːp/ con cá chép
coastal (adj) /ˈkəʊstl/ thuộc miền ven biển, duyên hải
ceremony (n) /ˈserəməni/ nghi thức, nghi lễ
chase away/ʧeɪsəˈweɪ/ xuađuổi
contestant (n) /kənˈtestənt/ thí sinh, người thiđấu
decorative (adj) /ˈdekərətɪv/ cĩ tính trang trí,để trang trí
family bonding /ˌfỉməliˈbɒndɪŋ/ sựgắnkết tình cảm giađình
family reunion /ˌfỉməliˌriːˈjuːniən/ cuộc sum họp giađình
festival goer /ˈfestɪvl ˌɡəʊə/ ngườiđixemlễhội
lantern (n) /ˈlỉntən/đèn lồng
longevity (n) /lɒnˈdʒevəti/ sựsống lâu, tuổi thọ
martial arts (n) /ˌmɑːʃl ˈɑːts/ võ thuật
monk (n) /mʌŋk/ nhà sư
offering (n) /ˈɒfərɪŋ/ đồ thờ cúng
ornamental tree /ˌɔːnəˈmentl triː/ câycảnh pray(v) /preɪ/ cầu nguyện, lễ bái
release (v) /rɪˈliːs/ thả
table manners (n) /ˈteɪblˌmỉnəz/ phéptắcănuống
worship (v) /ˈwɜːʃɪp/ thờphụng, tơn kính, tơn sùng
young rice /jʌŋraɪs/ cốm

File đính kèm:

  • pdfbai_giang_tieng_anh_8_unit_1_leisure_time.pdf
Giáo án liên quan