Thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế năm học học 2013-2014

Tổng số học sinh

II

Số học sinh học 2 buổi / ngày (tỷ lệ

so với tổng số)

403 93 79 79 85 67

III Số học sinh chia theo hạnh kiểm 403 93 79 79 85 67

1

Thực hiện đầy đủ

(tỷ lệ so với tổng số)

403 93 79 79 85 67

2

Thực hiện chưa đầy đủ

(tỷ lệ so với tổng số)

0 0 0 0 0

pdf3 trang | Chia sẻ: nguyenngoc | Lượt xem: 1222 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế năm học học 2013-2014, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
PHÒNG GD-ĐT DẦU TIẾNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 
 Trường TH Định Hiệp Độc lập – Tự do – Hạnh phúc 
 Định Hiệp, ngày 16 tháng 9 năm 2014 
THÔNG TIN CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TIỂU HỌC THỰC TẾ 
NĂM HỌC HỌC 2013-2014 
Đơn vị: học sinh 
STT Nội dung Tổng số 
Chia ra theo khối lớp 
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5 
I Tổng số học sinh 
II Số học sinh học 2 buổi / ngày (tỷ lệ so với tổng số) 
403 93 79 79 85 67 
III Số học sinh chia theo hạnh kiểm 403 93 79 79 85 67 
1 Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) 
403 93 79 79 85 67 
2 Thực hiện chưa đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) 
 0 0 0 0 0 
IV Số học sinh chia theo học lực 403 93 79 79 85 67 
1 Tiếng Việt 403 93 79 79 85 67 
a Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) 
216 
53.6 
58 
62.4 
47 
59.5 
37 
46.8 
43 
50.6 
31 
46.3 
b Khá (tỷ lệ so với tổng số) 
128 
31.8 
25 
26.9 
23 
29.1 
23 
29.1 
25 
29.4 
32 
47.8 
c Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) 
54 
13.4 
8 
8.6 
7 
8.9 
19 
24.1 
16 
18.8 
4 
6.0 
d Yếu (tỷ lệ so với tổng số) 
5 
1.2 
2 
2.2 
2 
2.5 
0 1 
1.2 
0 
2 Toán 403 93 79 79 85 67 
a Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) 
247 
61.3 
64 
68.8 
60 
78.9 
39 
52.9 
38 
44.7 
46 
68.7 
b Khá (tỷ lệ so với tổng số) 
101 
25.1 
23 
24.7 
17 
21.5 
29 
36.7 
16 
18.8 
16 
23.9 
c Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) 
54 
13.4 
5 
6.5 
2 
2.5 
11 
13.9 
30 
35.3 
5 
7.5 
d Yếu (tỷ lệ so với tổng số) 
1 
0.2 
0 0 0 1 0 
3 Khoa học 152 0 0 0 85 67 
a Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) 
110 
72.4 
 74 
87.1 
36 
53.7 
b Khá (tỷ lệ so với tổng số) 
35 
23.0 
 9 
10.6 
26 
38.8 
c Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) 
7 
4.6 
 2 
2.4 
5 
7.5 
d Yếu (tỷ lệ so với tổng số) 
 0 0 
4 Lịch sử và Địa lý 152 0 0 0 85 67 
a Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) 
 43 
50.6 
40 
59.7 
b Khá (tỷ lệ so với tổng số) 
 35 
41.2 
21 
31.3 
c Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) 
 7 
8.2 
6 
9.0 
d Yếu (tỷ lệ so với tổng số) 
 0 0 
5 Tiếng nước ngoài 403 93 79 79 85 67 
a Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) 
213 
52.9 
60 
64.5 
49 
62.0 
33 
41.8 
33 
38.8 
38 
56.7 
b Khá (tỷ lệ so với tổng số) 
138 
34.2 
29 
31.2 
20 
25.3 
35 
44.3 
36 
42.4 
18 
26.9 
c Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) 
44 
10.9 
4 
4.3 
8 
10.1 
9 
11.4 
16 
18.8 
7 
10.4 
d Yếu (tỷ lệ so với tổng số) 
8 
2.0 
0 
0 
2 
2.5 
2 
2.5 
0 4 
5.9 
6 Tiếng dân tộc 0 
a Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) 
b Khá (tỷ lệ so với tổng số) 
c Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) 
d Yếu (tỷ lệ so với tổng số) 
7 Tin học 79 85 67 
a Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) 
 17 
21.5 
11 
12.9 
9 
13.4 
b Khá (tỷ lệ so với tổng số) 
 26 
32.9 
31 
36.5 
14 
20.9 
c Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) 
 31 
39.2 
35 
41.2 
40 
59.7 
d Yếu (tỷ lệ so với tổng số) 
 5 
6.3 
8 
9.4 
4 
5.9 
8 Đạo đức 403 93 79 79 85 67 
a Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) 
192 
47.6 
37 
39.8 
53 
67.1 
31 
39.2 
41 
48.2 
30 
44.8 
b Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) 
211 
52.4 
56 
60.2 
26 
32.9 
48 
60.8 
44 
51.8 
37 
55.2 
c Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) 
0 0 0 0 0 0 
9 Tự nhiên và Xã hội 251 93 79 79 0 0 
a Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) 
116 
46.2 
31 
33.3 
54 
68.4 
31 
39.2 
b Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) 
135 
53.8 
62 
66.7 
25 
31.6 
48 
60.8 
c Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) 
0 0 0 0 
10 Âm nhạc 403 93 79 79 85 67 
a Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) 
120 
29.8 
23 
24.7 
23 
29.1 
24 
30.4 
29 
34.1 
21 
31.4 
b Hoàn thành (A) 283 70 56 55 56 46 
(tỷ lệ so với tổng số) 70.2 75.3 70.9 69.6 65.9 68.6 
c Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) 
0 0 0 0 0 0 
11 Mĩ thuật 403 93 79 79 85 67 
a Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) 
73 
18.1 
21 
22.6 
17 
21.5 
10 
12.7 
10 
11.8 
10 
14.9 
b Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) 
330 
81.9 
72 
77.4 
62 
78.5 
69 
87.3 
75 
88.2 
57 
85.1 
c Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) 
12 Thủ công ( Kỹ thuật) 403 93 79 79 85 67 
a Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) 
165 
40.9 
28 
30.1 
45 
57.0 
35 
44.3 
34 
40.0 
22 
32.8 
b Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) 
238 
59.1 
65 
69.9 
34 
43.0 
44 
55.7 
51 
60.0 
45 
67.2 
c Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) 
13 Thể dục 403 93 79 79 85 67 
a Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) 
70 
17.4 
24 10 
8 13 15 
b Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) 
333 
82.6 
69 69 71 72 52 
c Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) 
V Tổng hợp kết quả cuối năm 403 93 79 79 85 67 
1 Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) 
398 
98.8 
91 
97.8 
77 
97.5 
79 
100.0 
84 
98.8 
67 
100.0 
a 
Trong đó: 
Học sinh giỏi 
(tỷ lệ so với tổng số) 
187 
46.7 
52 
55.9 
44 
55.7 
30 
38.0 
33 
38.8 
28 
41.8 
b Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) 
127 
31.5 
29 
31.2 
26 
32.9 
25 
31.6 
19 
22.4 
28 
41.8 
2 Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) 
398 
98.2 
91 
97.8 
77 
97.5 
79 
100.0 
84 
98.8 
67 
100.0 
3 Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) 
5 
1.2 
2 
2.2 
2 
2.5 
0 1 
1.2 
0 
4 Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) 
5 
1.2 
2 
2.2 
2 
2.5 
0 1 
1.2 
0 
5 Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) 
0 
VI 
Số học sinh đã hoàn thành chương 
trình cấp tiểu học 
(tỷ lệ so với tổng số) 
67 
100.0 
 67 
100.0 
 Thủ trưởng đơn vị 
 (Ký tên và đóng dấu) 

File đính kèm:

  • pdfCHAT LUONG GIAO DUC NH 13-14.pdf