Grap về halogen và hợp chất của halogen
1. CLO(Cl2)
MCln(FeCl2, AlCl3 .
MnO2 HCl
KMnO4 PCl3
K2Cr2O7 PCl5
HCl dd S2Cl
NaCl dd HClO + HCl
+ NaOH
CaCl2 r NaClO + NaCl
MgCl2 r
KClO3+ KCl
AgCl r
CaOCl2
KClO3
CaOCl2
KClO3
H2SO4 + HCl
grap về halogen và hợp chất của halogen 1. CLO(Cl2) + FeCl2 +SO2 + H2O + bazơ kiềm + Ca(OH)2 + CaO + KOH, to + P, to + H2O Phi kim + S, to + P + H Kim loại M Cl2 Khí vàng lục nhạt + chất khác +HCl +HCl +HCl +ĐPDD +ĐPDD +ĐPNC +ĐPNC as +HCl +Br2 MCln(FeCl2, AlCl3..) MnO2 HCl KMnO4 PCl3 K2Cr2O7 PCl5 HCl dd S2Cl2 NaCl dd HClO + HCl + NaOH CaCl2 r NaClO + NaCl MgCl2 r KClO3+ KCl AgCl r CaOCl2 KClO3 CaOCl2 KClO3 H2SO4 + HCl FeCl3 2. hiddroclorua (hcl) HCl + Zn ZnCl2 + H2 Kim loại + Fe FeCl2+ H2 + Al AlCl3+ H2 + Fe3O4 +Cl2,to + CuO + bazơ kiềm H2 FeCl2+ FeCl3+H2O +H2SO4 + NH3 CuCl2+ H2O NaCl NH4Cl +Al(OH)3 + Cu(OH)2 AlCl3 + H2O + Bazơ CuCl2+ H2O + NaOH NaCl + H2O +AgNO3 +muối + CaCO3 AgCl + HNO3 CaCl2+ CO2+ H2O + CaSO3 CaCl2+ SO2 + H2O + MnO2 Tính khử + KMnO4 MnCl2+ Cl2 +H2O KCl +MnCl2+ Cl2+H2O 2. brom và iot. a. brom(Br2) Kim loại Br2 Lỏng nâu đỏ MBrn(FeBr3, AlBr3.) +HBr + H2,to +HBr MnO2 HBr + P +HBr Phi kim + P, to KMnO4 PBr3 + S, to K2Cr2O7 PBr5 +ĐPDD +ĐPDD + H2O HBr dd Không xét NaBr dd HBrO + HBr +ĐPNC + NaOH +ĐPNC NaBr r NaBrO + NaBr + KOH, to +ĐPNC CaBr2 r + CaO + bazơ kiềm KBrO3+ KBr +Cl2 MgBr2 r CaOBr2 +Cl2 + Ca(OH)2 HBr Ca(BrO)2+CaBr2+ H2O KBr +HBr +SO2 + H2O + chất khác KClO3 H2SO4+ HBr + HI I2 + HBr b. Iot + HS +SO2 + H2O + bazơ kiềm + Ca(OH)2 + CaO + KOH, to + P, to + H2O Phi kim + S, to + P + H2,to Kim loại I2 Rắn xám + chất khác +HI +HI +HI +HI +ĐPDD +ĐPNC +ĐPNC +ĐPNC +Cl2 +Cl2 +Br2 +Br2 + hò tinh bột MIn(FeI2, AlI3.) MnO2 HI KMnO4 không xét K2Cr2O7 không xét KBrO3 Không xét NaI dd HIO + HI + NaOH NaI r NaIO + NaI CaI2 r KIO3+ KI MgI2 r CaOI2 HI Ca(IO)2+CaI2+ H2O KI KI H2SO4+ HI HI HI + S Hoá xanh
File đính kèm:
- Grap nhom Halogen hay so 1.doc