Tuyển tập các Chuyên đề nâng cao dành cho học sinh 12 - Sử dụng tính đơn điệu để giải phương trình, bất phương trình - Vũ Ngọc Thành

Cơ sở lí luận :

- Nếu hàm số f(x) đồng biến hoặc nghịch biến trên (a;b) thì

+) Ta có : f(x) =0 có tối đa 1 nghiệm nằm trên (a;b)

+) f(u) = f(v) khi và chỉ khi u = v moị u,v thuộc (a;b)

Bài tập vận dụng :

Bài 9 : Giải phương trình : 2 2 x 1 x 1 x x − − − = − 2 ()2

Bài làm

Hàm số f(x) = 2x là hàm số đồng biến trên R

 

pdf12 trang | Chia sẻ: lethuong715 | Lượt xem: 843 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Tuyển tập các Chuyên đề nâng cao dành cho học sinh 12 - Sử dụng tính đơn điệu để giải phương trình, bất phương trình - Vũ Ngọc Thành, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 m 1 thỡ ' 0 phửụng trỡnh coự1nghieọm x 1
Vụựi 0 m 1 thỡ ' 0 phửụng trỡnhvoõnghieọm
Vụựi m 0 hoaởc m 1thỡ ' 0 phửụng trỡnh coự2 nghieọmphaõnbieọt
∆ = −
= ∆ = =
= ∆ = = −
< < ∆ <
 ∆ >
( ) 2 3
2 3 2 3
2 3
x 2 log (x 3) log (x 2) x 1
ẹK : x 3
x 1 x 1
log (x 3) log (x 2) log (x 3) log (x 2) 0
x 2 x 2
x 1
Xeựt haứmsoỏ f(x) log
Baứi11 :G
(x 3)
iaỷi phửụng t
log (x 2) 0
x 2
1 1 3
Coự f '(x)
(x 3) ln2 (x
rỡnh :
Baứi la
2)
m
n
ứ
l 3 (
 − − + − = + 
− >
+ +
− − + − = ⇔ − + − − =
− −
+
= − + − − =
−
= + +
− −
2
0, x 3
x 2)
Haứmsoỏ ủoàng bieỏn treõn x 3
Neõn f(x) 0 coự toỏi ủa1nghieọm
Dof(5) 0
Neõn f(x) 0 coựduy nhaỏt1nghieọmx 5
> ∀ >
−
>
=
=
= =
2
3
3
2 2
3x 2x 1 0(1)
:
x 3x 1 0(2)
1
(1) 1 x
3
1
Xeựt f(x) x 3x 1 vụựi 1 x
3
Coựf '(x) 3x 3 3(x 1) 0
1 1
f( ) f(x) f( 1) f(x) 5
3 27
1
vụựi x ( 1; ) thỡ f(x) 0
3
Neõn nghieọmcuỷa(1)cuừng
Baứi13 :Giaỷi heọbaỏt phửụng trỡnh
tho
 + − <

− + >
⇔ − < <
= − + − < <
= − = − <
⇒ < < − ⇔ < <
⇒ ∈ − >
ỷamaừn(2)
1
Vaọy nghieọmcuỷaheọlaứ x ( 1; )
3
∈ −
2
3 2
2
3 2
2 2
x 5x 4 0(1)
x 3x 9x 10 0(2)
x 5x 4 0(1) 4 x 1
Xeựt haứmsoỏ f(x)
Baứi14(ẹHKT1998)Giaỷi heọbaỏt
x 3x 9x 10 vụựi 4 x 1
f '(x) 3x 6x 9 3(x 2x 3) 3(x 1)(x 3)
x 1(Boỷ
phửụng trỡn
)
h
Baứi laứm
Chof '(x) 0
x
 + + <

+ − − >
+ + < ⇔ − < < −
= + − − − < < −
⇒ = + − = + − = − +
=
= ⇔
= −
( )
3(Laỏy)
Laọpbaỷngbieỏn thieõnhaứmsoỏ f(x).Tathaỏy :
Vụựi x 4;1 thỡ f(x) 0
Nghúa laứ nghieọmcuỷa(1) cuừng thoỷamaừn(2)
Vaọy nghieọmcuỷaheọlaứ 4 x 1



∈ − >
− < <
2 2
2 2
3 2
log x
ứi15Giaỷi he
log x 0(1)
1
x 3x 5x 9 0(2)
3
ọbaỏt phửụng trỡn :Ba h

− <


− + + >

Bài làm 
- ĐK : x > 0 
2 2 2
2 2 2 2 2 2
log x log x 0(1) log x 2 log x 0 log x(log 2) 0 1 x 4− < ⇔ − < ⇔ − < ⇔ < < 
Xét hàm số : 
3 2
2
2
1
f(x) x 3x 5x 9
3
f '(x) x 6x 5
x 1(Boỷ)
f '(x) 0
x 5(Boỷ)
f '(x) luoõn cuứngdaỏu treõn1 x 4
f '(2) 2 6.2 5 3 0 f '(x) 0, (1;4)
f(4) f(x) f(1)
7 34
f(x)
3 3
Nghúa laứ :
Vụựi 1 x 4 f(x) 0
Neõn nghieọmcuỷa(1) thoỷama
= − + +
⇒ = − +
 =
= ⇔ 
=
< <
= − + = − < ⇒ < ∀ ∈
⇒ < <
⇒ < <
ừn (2)
Vaọy nghieọmcuỷaheọbaỏt phửụng trỡnh laứ : 1 x 4< <
Bài 16 : giải hệ ph−ơng trình :
3 2
3 2
3 2
x y y y 2
y z z z 2
z x x x 2
 = + + −

= + + −

= + + −
Bài làm 
Xét hàm số f(t) = t3 +t2 + t – 2 
Khi đó hệ có dạng : 
x f(y)
y f(z)
z f(x)
 =

=

=
Có f’(t)= 3t2 +2t +1 
Vì 
8 0
f '(t) 0, t
Haứmsoỏ f(t)ủoàngbieỏn treõnR
GS :x,y, z ủửụùc xeỏp theothửựtửù x y z(4)
f(x) f(y)
Tửứ (1)vaứ (3) x f(y)vaứ z f(x)
z x
Theocaựch saộp xeỏp(4).Neõn x z
Thửùchieọnhoaứn toaứn tửụng tửù
f(y) f(z)
Tửứ (2) vaứ (3)
∆ = − <
⇒ > ∀
⇒
≤ ≤
⇒ ≤
= =
⇒ ≤
=
≤
⇒
3 2
3 2
z y
Theo(4).Neõn y z
Toựm laùi taủửụùc x y z
Thay vaứophửụng trỡnhủaàu tieõn taủửụùc :
x x x 2 x
x x 2 0
x 1
Vaọy heọcoự nghieọm laứ : x y z 1
≤
=
= =
+ + − =
⇔ + − =
⇔ =
= = =
Bài 17 .Giải hệ ph−ơng trình : 
( )
( )
( )
3 2
3 2
3 2
x 3x 3 ln x x 1 y
y 3y 3 ln y y 1 z
z 3z 3 ln z z 1 x
 + − + − + =


+ − + − + =

+ − + − + =
Bài làm 
Nhận thấy với f(t) = x3 +3x -3 +ln(x2 –x +1) 
Hệ khi đó có dạng :
f(x) y
f(y) z
x f(z)
 =

=

=
Ta có 
( ) ( )3 2
2
2 2
2 2
2 2
f t t 3t 3 ln t –t 1
2t 1 3t t 2
f '(t) 3t 3 3t 0, t
t t 1 t t 1
Vỡ: t t 1 0vaứ 3t t 2 0
Neõn haứmsoỏ f(t) laứ haứmủoàng bieỏn treõnR
GSx,y, z ủửụùcxeỏp theothửựtửù x y z(4)
f(x) f(y) f(z)
Tửứ (1)vaứ (3) y x th
= + − + +
− − +
= + + = + > ∀
− + − +
− + > − + >
≤ ≤
⇒ ≤ ≤
⇒ ≤
( )
( )
( )
3 2
3 2
3 2
2
2 2
2 2
eo(4) x y
Tửứ (2) vaứ (3) z x theo (4) x z
Toựm laùi taủửụùc x y z
Thay vaứophửụng trỡnhbanủaàu taủửụùc:
x 3x 3 ln x x 1 x
x 2x 3 ln x x 1 0(5)
Xeựt g(x) x 2x 3 ln x x 1
2x 1 2x 1
Coự:g'(x) 3x 2 3x 0
x x 1 x x 1
⇒ =
⇒ ≤ ⇒ =
= =
+ − + − + =
⇔ + − + − + =
= + − + − +
− +
= + + = + >
− + − +
⇒ g(x)ủoàng bieỏn .Neõn g(x) 0 coựtoỏi ủa1nghieọm
Dog(1) 0.Neõn(5)coựnghieọmduy nhaỏt x 1
Vaọy heọcoựnghieọmx y z 1
=
= =
= = =
3 2
3 2
3 2
3 2
2x x
2y y
2z z
2t t
1
y
4
1
: z
4
1
x
4
1
Xeựt haứmsoỏ f(t)
4
f(x) y
Heọ coự daùng f(y)
Baứi 1
z
f(z) x
Tửứ caựcphửụng trỡnhdoVT 0 VP 0
Ne
8 : Giaỷi heọ
õn: x 0 ; y 0
Baứi la
; z 0
f '(t
m
) 6
ứ
(
+
+
+
+
  = 
 

 
= 
 

 
=  
 
=  
 
 =

=

=
> ⇒ >
> > >
=
3 22t t
2 1 1t 2t). . ln 0
4 4
Neõn f(t) nghũch bieỏn treõn t 0
Gs :0 x y z
f(x) f(y) f(z)
Tửứ (1)vaứ (2) y z .Keỏt hụùp(4) y z
Tửứ (1) vaứ (3) y x ,Keỏt hụùp(4) x y
Toựm laùi taủửụùcx y z
Thay vaứophửụng trỡnhbanủaàu taủửụùc :
1
4
+
 
+ < 
 
>
< ≤ ≤
⇒ ≥ ≥
⇒ ≥ ⇒ =
⇒ ≥ ⇒ =
= =
( )
3 2 3 2
3 2
3 2
2x x 2x x
2x x
2x x
2
1
x x 0(5)
4
1
Xeựt g(x) x
4
1 1
g'(x) 6x 2x . ln 1 0
4 4
Neõng(x) nghũchbieỏn treõn x 0
Khiủoựg(x) 0 coựtoỏi ủa 1 nghieọm
1
Dog( ) 0
2
1
Neõn(5) coựnghieọmduy nhaỏt x
2
Vaọy coựng
+ +
+
+
   
= ⇔ − =   
   
 
= − 
 
 
⇒ = + − < 
 
>
=
=
=
1
hieọmx y z
2
= = =
33
3
y
x siny
6
z
: y sin z
6
x
z sinx
6
Nhaọn thaỏy neỏu x;y;z laứ nghieọm thỡ x; y; z cuừng laứ nghieọm.
Neõn tachổ caàn ủi tỡmn
Baứi1
ghieọ
9 :Giaỷi heọphửụng trỡnh
Baứi laứ
mx 0 trửụựccoứn nghieọmthửựhai seừlaứ x
x
Xeựt f(x
m
)

= +


= +


= +

− − −
≥ −
=
3 2x
sin x vụựi x 0 f '(x) cos x f ''(x) x sinx
6 2
f '''(x) 1 cosx 0 f ''(x) laứ haứmsoỏ ủoàng bieỏn treõn x 0
f ''(x) f ''(0) 0 f '(x) laứ haứmsoỏ ủoàng bieỏn treõn x 0
f '(x) f '(x) 1 0 f(x)ủoàngbieỏn treõn x 0
f(x) f(0) 0 y 0
+ ≥ ⇒ = + ⇒ = −
⇒ = − ≥ ⇒ ≥
⇒ ≥ = ⇒ ≥
⇒ ≥ = > ⇒ ≥
⇒ ≥ = ⇒ ≥
3
vaứ z 0
t
Xeựt f(t) sin t vụựi t 0
6
x f(y)
Heọcoựdaùng: y f(z)
z f(x)
Hoaứn toaứn tửụng tửù takhaỳng ủũnhủửụùc f(t)ủoàng bieỏn treõn t 0
Khoõnggiaỷmmaỏt tớnh toồngquaựt ,giaỷ sửỷ : 0 x y z(4)
f(x) f(y) f(z)
Tửứ (1) vaứ (3) z
≥
= + ≥
 =

=

=
≥
≤ ≤ ≤
⇒ ≤ ≤
⇒ ≤
3 3
3
2
x theo(4) x z
Tửứ (2) vaứ (3) z y theo(4) y z
Toựm laùi x y z
Thay vaứophửụng trỡnhbanủaàu taủửụùc :
x x
sinx x sinx x 0(5)
6 6
x
Xeựt g(x) sin x x vụựi x 0
6
x
g'(x) cosx 1
2
g''(x) x sinx
g'''(x) 1 cosx 0
g''(x)ủoàngbi
⇒ =
⇒ ≤ ⇒ =
= =
+ = ⇔ + − =
= + − ≥
⇒ = + −
⇒ = −
⇒ = − ≥
⇒ eỏn treõn x 0
g''(x) g(o) 0
g'(x) ủoàng bieỏn treõn x 0
g(x)ủoàng bieỏn treõn x 0
g(x) 0 coựtoỏi ủa1 nghieọmtreõn x 0
Maứ g(0) 0
Neõn(5)coựduy nhaỏt1nghieọmx 0
Vaọy nghieọmcuỷaheọlaứ x y z 0
≥
⇒ ≥ =
⇒ ≥
⇒ ≥
⇒ = ≥
=
=
= = =
Bài 22 .GiảI bất ph−ơng trình : x 9 5 2x 4+ > − + 
Bài làm 
x 9 5 2x 4
ẹieàu kieọn x 2
Baỏt phửụng trỡnhủửụùcbieỏn ủoồi laùi thaứnh :
x 9 2x 4 5 0
Xeựt haứmsoỏ f(x) x 9 2x 4 5
1 1
Coự f '(x) 0
2 x 9 2x 4
Haứmsoỏ ủoàng bieỏn treõn x 2 vaứ f(0) 0
Neõn f(x) 0 x 0
Vaọy nghieọmcuỷabaỏt phửụng tr
+ > − +
≥ −
+ + + − >
= + + + −
= + >
+ +
≥ − =
≥ ⇔ ≥
ỡnh laứ taọp x 0≥
Bài 25 
2 2
2
2
2
2
3 x 6 x 18 3x x m m 1 luoõnủuựng x 3;6
Baứi laứm
ẹaởt t g(x) 3 x 6 x
1 1
Coự g '(x)
2 3 x 2 6 x
3
g'(x) 0 x
2
t g(x) 3;3 2
Baỏt phửụng trỡnh coựdaùng:
t 9
t m m 1
2
t 9
f(t) t m m 1
2 2
f
Tỡmmủeồ baỏt phửụng trỡnh  + + − − + − ≤ − + ∀ ∈ − 
= = + + −
= −
+ −
= ⇔ =
 
= ∈
 
−
− ≤ − +
−
⇔ = + + ≤ − +
( )
2
2
x 3;3 2
2
x 3;3 2
2 2
(t) m m 1, x 3;3 2
Max f(t) m m 1
Tacoự:f '(t) t 1 0
Neõn max f(t) f(3) 3
Khi ủoự
Max f(t) m m 1
3 m m 1 m m 2 0 m ; 1 2;
 ∈
 
 ∈
 
 ≤ − + ∀ ∈
 
⇔ ≤ − +
= − + <
= =
⇔ ≤ − +
 ⇔ ≤ − + ⇔ − − ≥ ⇔ ∈ −∞ − ∪ +∞ 
Bài 26 
3 2
3 2
3 2
4 3 2
1
x 2x (m 1)x m vụựi x 2
x
1
x 2x x (x 1)m ; x 2
x
x 2x x 1
m ; x 2
x(x 1
1
Tỡmmủeồ baỏt phửụng trỡnh:x 2x (m 1)x m ủuựng x
)
1
x(x 1) m ; x 2(2)
x(x 1)
ẹaởt t x(x 1) (mieàngiaựtr
2
x
Baứi laứ
ũ cuỷa t 2)
(2)ủửụùcvieỏ
m
− − − + ≥ ∀ ≥
− − − + ≥ ≥
⇔ − − + ≥ − ≥
− + −
⇔ ≥ ≥
−
⇔ − − ≥ ≥
−
= − ⇒ ≥
2
t 2
t 2
t 2
t laùi thaứnh :
1
f(t) t mvụựi t 2
t
1
Tacoự : f '(t) 1 o
t
1
min f(t)
min f(t) m
1
Vaọ
f(2)
y min f(t m m
2
)
2
≥
≥
≥
⇔ ≥
⇔ ≥
= − ≥ ≥
− >
= =
⇔
+
≤
=
⇒ 
Bài 27 ( ĐH Bách khoa 2000 ) 
( )
3 2 3
3
3 2 3
x 1
: x 3x 1 a( x x 1) (1)
Nhaõn caỷ 2 veỏ vụựi bieồu thửực lieõn hụùp( x x 1)
Taủửụùcbaỏt phửụng trỡn
Tỡmaủ
h : f(x) x 3x 1 ( x x 1) a
T
eồ b
ẹieàu kieọn x 1
Baỏt phửụng trỡnh coựnghieọm min f(x) a
aỏt phửụng trỡn
aủi tỡ
h
Baứi laứm
≥
+ − ≤ − −
+ −
= + − + −
−
⇔ ≤
≤
− ≥
( )
x 1
x
3
1
3 2
mmin f(x) laứ vaỏn ủeàủửụùcgiaỷiquyeỏt
Do x 1
x 3x 1 3
( x x 1) 1 0 1
f(x) 3.1
min f(x) 3
Vaọymin f(x) a a 3
3
≥
≥
≥
⇒ + − ≥
+ −
=
≤
≥ + =
=
⇒
⇔
⇒
≥
≥
Baứi 28 .Giaỷi baỏt phửụng trỡnh 
( )
3
3
2
3
3
2002
3x 1 2x 4 3 .x
2001
Baứi laứm
Baỏt phửụng trỡnhủửụùc vieỏt laùi thaứnh :
2002
f(x) 3x 1 2x 4 .x 3 0
2001
1 1 2002
Tacoự:f '(x) 0
20012x 43x 1
Haứmsoỏ f(x) ủoàng bieỏn treõn x 2
Vaứ f(0) 1 4 3 0
Neõn f(x) 0 2 x 0
Vaọy
+ + + < −
= + + + + − <
= + + >
++
≥ −
= + − =
< ⇔ − ≤ <
)nghieọmcuỷabaỏt phửụng trỡnh laứ: x 2;0∈ −
Baứi 29 ( ẹaùi hoùc Luaọt 1997 ) 
3
3
3
3
2
4
6 3 6 3
5 2
1
x
5
2
1
5
x
1
x 3mx 2 ủuựng x 1 (1)
x
1
(1) 3mx x 2 ủuựngmoùi x 1
x
1 2
3m x f(x) ủuựngmoùi x 1
xx
4 2 2x 2x 4 2(x 2x 2)
Tacoự
Tỡmmủeồ baỏt
: f '(x) 2x 0
x x x x
1
min f(x) f(1)
phửụng trỡnh
Baứi
1
3m min f(x
a
x
)
l ứm
≥
≥
− + − < − ∀ ≥
⇔ < − + ≥
⇔ < − + = ≥
− + − +
= + − = = >
⇒ = = −
⇔ <
x
4
1
2
3m m
2
2
1
in f(x) 3m 2 mVaọ
3
y
≥
⇔ < ⇔
+
< <
=
Baứi 30 
2
2
2
2
2
3 sinx cosx
Giaỷi phửụng trỡnh: sinx cosx sinx. cosx 1 ln
4 sinx. cos x
Baứi laứm
ẹaởt t sinx cosx (mieàngiaựtrũ cuỷa t 2; 2

File đính kèm:

  • pdfchuyen de- Su dung tinh don dieu.pdf