Tuyển tập 100 hệ phương trình luyện thi đại học

TUYỂN TẬP 100 HỆ PHƯƠNG TRÌNH LTĐH NĂM HỌC 2014-2015

NHÓM GIÁO VIÊN THỰC HIỆN

1) PHẠM VĂN QUÝ

2) NGUYỄN VIẾT THANH

3) DOÃN TIẾN DŨNG

ĐƠN VỊ CÔNG TÁC: TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG, TX ĐỒNG XOÀI, TỈNH BÌNH PHƯỚC

pdf52 trang | Chia sẻ: tuananh27 | Lượt xem: 687 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Tuyển tập 100 hệ phương trình luyện thi đại học, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
    
Giải 
Lấy ( 1 ) – ( 2 ) 
 Ta có 2 23 2 2 4 2 2 1x x x y y y        
2 2( 1) ( 1) 2 4 2 2 1x x x y y y          
Xét hàm số : 2( ) 1f t t t t    
1
'( ) 2 1
2 1
f t t
t
  

Áp dụng bất đẳng thức Cauchy 
www.VNMATH.com 
www.VNMATH.com 
  1 1 3 12 1 1 1
2 24 1 4 1
t
t t
      
 
Suy ra  ' 0f t  
Vậy  f t là hàm đồng biến 
Suy ra 1 2x y  
Thay 2 1x y  vào phương trình ( 2 ) ta có    
2
22 1 2 2 2 1 2 0y y y y       
 2
1 1
6 7 1 0 1 2
6 3
y x
y y
y x
   
        
Vậy hệ có nghiệm  
2 1
1;2 , ;
3 6
S
              
Bài 47 Giải hệ phương trình: 
 
3
3 2 2 2 1 0
2 2 2 5
x x y y
x y
     
    
Giải 
Điều kiện 
1
2;
2
x y  
Phương trình ( 1) tương đương :    2 2 2 2 1 2 1 2 1x x x y y y         
    2 2 1 .f x f y    
Xét hàm số   3f t t t  ta có   2' 3 1 0f t t   sauy ra hàm số  f t đơn điệu tăng . 
Từ đó suy ra    2 2 1 2 2 1f x f y x y       3 2x y   thay vào phương trình (2) 
Ta có 3 5 2 2 2 5y y    ( * ) 
 Đặt 
 
3 5 2
2 0
u y
v y v
  
   
(*) 3 2
2 5
2 9
u v
u v
   
  
1; 2
3 65 23 65
;
4 8
65 3 23 65
;
4 4
u v
u v
u v
     
  
    
2
233 23 65
32
233 23 65
32
y
y
y

 

  

  
Vậy hệ có nghiệm 
  23 65 185 233 23 65 23 65 185 233 23 651;2 , ; , ;
16 32 16 32
S
                                
www.VNMATH.com 
www.VNMATH.com 
Bài 48 Giải hệ phương trình: 
   
2 3 4 6
2
2 2
2 1 1
x y y x x
x y x
   
    
Giải 
Với 0x  thay vào hệ phương trình ta có 
0
3
4
y
y
 
  
 ( mâu thuẫn ) 
Chia hai vế phương trình ( 1) cho 3x ta có 
3
32 2
y y
x x
x x
       
 yf f x
x
      
Xét hàm số   3 2f t t t  có   2' 3 2 0f t t   sauy ra hàm số  f t đơn điệu tăng . 
Từ đó suy ra  2 0
y
x x y y
x
    Thay vào phương trình ( 2) ta có 
   
2
22 1 1x x x    .(*) 
Đặt 
 2 1 0
u x
v x v
 
   
(*)   22 2u v v u      2 2 2 0 2 0v uv v u v u v         2 3v x     
Vậy hệ có nghiệm     3;3 , 3;3S   . 
Bài 49 Giải hệ phương trình: 
   2
2 2
4 1 3 5 2 0
4 2 3 4 7
x x y y
x y x
     
    
Giải 
Điều kiện : 
3
4
5
2
x
y
 

 
Phương trình ( 1 ) biến đổi ta có      
33
38 2 6 2 5 2 2 2 5 2 5 2x x y y x x y y          
Xét hàm số   3f t t t  ta có   2' 3 1 0f t t   suy ra hàm số  f t đơn điệu tăng . 
Từ đó suy ra    2 5 2f x f y    2 5 2x y   
25 4
0
2
x
y x

   
Thay vào Phuong trinh ( 2) ta có 
2
2
2 5 44 2 3 4 7 0
2
x
x x
          
. Với 
3
0;
4
x
 
 
 
 
 . Nhận xét 
3
0 ;
4
x x  đều không là nghiệm 
www.VNMATH.com 
www.VNMATH.com 
 
2
2
2 5 44 2 3 4 7
2
x
g x x x
          
 Khi đó    2 4' 4 4 3 0
3 4
g x x x
x
   

 với 
3
0;
4
x
      
Ta có 
1 1
0 ; 2
2 2
g x y
         
là nghiệm duy nhất của hệ. 
Bài 50 Giải hệ phương trình:
 
2
2
2
3
1 1
2
2 5 1 2 2 4 2
y y y x
x x x x y
     

       
Giải 
Điều kiện 2 4 2 0x y   
Phương trình ( 1 ) tương đương 
 2 2 22 4 2 1 2 1x y y y y y        
2
22 4 2 1x y y y      (*) 
Thay vào phương trình (2) ta có 
   
22
21 1 1 2 1x x y y      
2
21 1 1 1
2 2
x x
y y
            
Xét hàm số 2( ) 1.f t t t   Khi dó 
2
'( ) 1 0
1
t
f t
t
  

 suy ra hàm số  f t đơn điệu tăng . 
Từ đó suy ra  1
2
x
f f y
       
 1 1 2 1
2 2
x x
f f y y x y
            
 thay vào phương trinh 
(*)ta được 
 
22
2
2
1 2 3
1 4
41 2
y y
y y y
y y

  
     
    
5
2
x  
Vậy hệ có nghiệm 
5 3
;
2 2
     
Bài 51 Giải hệ phương trình: 
2 2
2 2
2 5 3 4
3 3 1 0
x x x y y
x y x y
      
     
Giải 
Cộng hai phương trình ta có 
   
2 2 2 2
2 2
2 2
2 1 2 5 4
1 1 4 4
x x x x y y
x x y y
       
       
Xét hàm số    4 0f t t t t    Khi đó   1' 1 0
2 4
f t
t
  

 suy ra hàm số  f t đơn điệu 
tăng . 
www.VNMATH.com 
www.VNMATH.com 
Từ đó suy ra      
2 2
2 21 1f x f y x y
        
1
1
y x
y x
     
Với 1y x  thay vào phuong trình hai ta có 
   2 2 2 1 3 3 1 1 0x x x x x        1 1
2 2
x y

    
Với 1y x  thay vào phương trình hai ta có 
   2 2 2 1 3 3 1 1 0x x x x x        3 1
4 4
x y   
Bài 52 Giải hệ phương trình: 
   2 2
2 2
2 4 1 2 2 1 32
1
2
x x y y y
x y x y
     

    
Giải 
Xét phương trình thứ hai của hệ : 2 2
1
0
2
x x y y     
Phương trình có nghiệm khi 2 21 4 4 2 3 4 4 0y y y y         
3 1
2 2
y

   
Phương trình thứ hai của hệ biến đổi theo biến y 
2 2 1 0
2
y y x x     
Phương trình có nghiệm khi 
2 21 4 4 2 3 4 4 0x x x x         
1 3
2 2
x

   
Phương trình thứ nhất ta có 
3 2 3 28 2 4 2 32x x y y y      
Xét hàm số 
  3 28 2f x x x  Khi đó   2' 24 4f x x x  với  
0
' 0 1
6
x
f x
x
 
   
Ta có   1 1 1 1 3 630 0; ; ;
2 2 6 54 2 2
f f f f
                              
Xét hàm số 
  3 24 2 32g y y y y     khi đó   2' 12 4 1g y y y    với  
1
6' 0
1
2
y
g y
y

 

  
 

Ta có 
1 63 1 1733 1 63 3 79
; ; ;
2 2 6 54 2 2 2 2
g g g g
                                          
www.VNMATH.com 
www.VNMATH.com 
Vậy hệ phương trình có hai căp nghiệm 
3 1 3 1
; ; ;
2 2 2 2
              
Bài 53 Giải hệ phương trình: 
3 2
2 1 3
4 1 9 8 52 4
x y
x x y x y xy
   
       
 ,x y  
Giải 
§K: 1y  . 
3 2
2
3 2 1
4 1 4 4 13 8 52 0
3 2 1
( 2 1) 13 8 52 0
3 2 13 2 1
2 13 0 1 5
x y
HPT
x x y xy x x y
x y
x x y x y
x yx y
x y y y
    
        
    
      
          
         
2
3 2 1
5
11 24 0
3 2 1
7
5
3
3
8
x y
y
y y
x y
x
y
y
y
y
   
 
   
         
     
 Vậy hệ có nghiệm là (7,3). 
www.VNMATH.com 
Bài 54 Giải hệ phương trình: 
 
   
2 2 3
2
2 2
5 4 3 2 0
2
x y xy y x y
xy x y x y
     
    
 ,x y  
Giải 
Biến đổi phương trình thứ hai của hệ ta có
2 2 2 2 2
2 2
( ) 2 2 ( ) ( ) ( 1) 2( 1)( 1) 0
( 1)( 2) 0
xy x y x y x y x y xy xy xy
xy x y
           
    
+) 1xy  , thay vào phương trình thứ nhất và rút gọn ta được: 
www.VNMATH.com 
www.VNMATH.com 
2 2 3 23 6 3 0 ( ) 0.x y xy y y x y      
Vì xy = 1 nên 0y  , do đó x = y. Do đó x = y =1 hoặc x = y = -1.
+) 2 2 0.x y  thay vào phương trình thứ nhất và rút gọn ta được: 
3 2 2 3 24 5 2 0 ( 2 )( ) 0
2
x x y xy y x y x y
x y
x y
       
   
Từ đó giải được các nghiệm
2 2 2 2
(1;1),( 1, 1),(2 ; ),( 2 ; )
5 5 5 5
    
Bài 55 Giải hệ phương trình: 
2 2
2 2
2 5 3 4 (1)
3 3 1 0 (2)
x x x y y
x y x y
      
     
 ,x y  
Giải 
Từ (1): 
2 2
2 2
2 1
3
2 5 4
x y x
y x
x x y
  
 
   
, thay (2) vào ta được 
2 2
1
( 3 )( 1) 0
2 5 4
x y
x x y
  
   
3x y  
Với x = 3y thay vào (2) giải được: 
3 1 3 1
( , ) ( ; );( ; )
2 2 4 4
x y  
Bài 56 Giải hệ phương trình: 
4 4 2 2
2 2 2
1 25 2 (1)
1 (18 ) (2)
x y y x
x y y x
    

    
Giải 
Dễ thấy với 0y  hệ pt vô nghiệm 
Xét 0y  .Chia (1) cho 2y , chia (2) cho y ta được hệ 
4 2
2
2 2 2
2
2
1
2 25
1
18
x x
y
y y y
x
y x
y y
    
    
2
2 2
2
2
1
( ) 2( 1) 25
1
18
x
y x
y
x
y x
y
      
    
Đặt 
2
2
1x
a y
y
b x
   

 
 ta được hệ 
2
7
112 27
18 9
27
a
ba b
a b a
b
 
            
 
www.VNMATH.com 
www.VNMATH.com 
+ Với 
7
11
a
b
 

 
 ta giải ra được 
2 11
3
x
y
 

 
 hoặc 
2 11
4
x
y
 

 
+ Với 
9
27
a
b
  

 
 vô nghiệm 
Vậy phương trình đã cho có 4 nghiệm 
2 11
3
x
y
 

 
 hoặc 
2 11
4
x
y
 

 
Bài 57 Giải hệ phương trình: 
3 3
2 2
8 65
2(2 3 ) (1 3 ) 4 5.
x y
y x x y xy
  

      
Giải 
Hệ 
2 2 2
2 2 2 2
(2 )(4 2 ) 65 (2 )[(2 ) 6 ] 65
(2 )[3 (2 )] 5.4 4 6 3 5.
x y x xy y x y x y xy
x y xy x yx xy y x y xy
            
            
3
3 2
22
2 5(2 ) 6 (2 ) 65
(2 ) 2(2 ) 75 0
(2 ) 3(2 ) 15 0( )2.(2 ) +6 (2 ) 10
x yx y xy x y
x y x y
x y x y VNx y xy x y
                         
Thay y = 2x – 5 vào (1) ta có 3 3 2
2; 1
8 (2 5) 65 6 15 6 0 1
; 4
2
x y
x x x x
x y
   
       
   
Vậy hệ có 2 nghiệm 
1
(2; 1);( ; 4)
2
  . 
Bài 58 Giải hệ phương trình: 
22 2( 1) 2
1
2( ) 1
1
y x x
y x
x
    

    
Giải 
ĐK: 1x  
Hệ phương trình đã cho trở thành 
22 2( 1) 2
1
2 ( 1)
1
y x x
y x x
x
    

     
Đặt 
2
1
a y x
b x
  

  
. Khi đó hệ đã cho trở thành 
www.VNMATH.com 
www.VNMATH.com 
2 2 2
1( )
2 2 

File đính kèm:

  • pdfChuong I 2 Phuong trinh luong giac co ban.pdf
Giáo án liên quan