Từ vựng tiếng Anh lớp 11

acquaintance (n)

admire (v)

aim (n)

appearance (n)

attraction (n)

be based on (exp)

benefit (n)

calm (a)

caring (a)

change (n,v)

changeable (a)

chilli (n)

close (a)

concerned (with) (a)

condition (n)

constancy (n)

constant (a)

crooked (a)

customs officer (n)

delighted (a)

enthusiasm (n)

exist (v)

feature (n)

forehead (n)

 

doc23 trang | Chia sẻ: nguyenngoc | Lượt xem: 1857 | Lượt tải: 5download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 11, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ted (a) 
petroleum (n)
policy (n) 
population (n) 
punishment (n) 
quarrel (n,v)
raise (v) 
rank (v) 
religion (n) 
resource (n) 
reward (n) 
salt water (n) 
silver (n) 
solution (n) 
step (v) 
the Third World (n) 
United Nations (n)['limit]
['limitid]
['liviη kən'di∫n]
['liviη 'stændəd]
['metl]
[,ɔ:gənai'zei∫n]
[,ouvə'pɔpjuleitid]
[pə'trouliəm]
['pɔləsi]
[,pɔpju'lei∫n]
['pʌni∫mənt]
['kwɔrəl]
[reiz]
[ræηk]
[ri'lidʒən]
[ri'sɔ:s ; ri'zɔ:s]
[ri'wɔ:d]
['sɔ:lt,wɔ:tə]
['silvə]
[sə'lu:∫n]
[step]
['θə:d'wə:ld]
[ju:'naitid'nei∫nz]
hạn chế 
có giới hạn 
điều kện sống 
mức sống 
kim loại 
tổ chức 
quá đông dân 
dầu mỏ, dầu hỏa 
chính sách 
dân số 
phạt
(sự) cãi nhau 
nuôi 
xếp hạng 
tôn giáo 
tài nguyên 
thưởng
nước mặn 
bạc
giải pháp 
bước, giậm lên 
thế giới thứ ba 
Liên hiệp quốc 
UNIT 8: 	CELEBRATIONS
VOCABULARY
agrarian (a)
apricot blossom (n) 
cauliflower (n) 
comment (n) 
crop (n) 
depend (on) (v) 
do a clean up (exp) 
evil spirit (n) 
fatty pork (n) 
French fries (n) 
good spirit (n) 
kimono (n) 
kumquat tree (n) 
longevity (n) 
lucky money (n) 
lunar calendar (n) 
mask (n) 
[ə'greəriən]
['eiprikɔt 'blɔsəm]
['kɔliflauə]
['kɔment]
[krɔp]
[di'pend]
[kli:n]
['i:vl 'spirit]
['fæti pɔ:k]
[frent∫ fraiz]
[gud 'spirit]
[ki'mounou]
['kʌmkwɔt]
[lɔn'dʒeviti]
['lʌki 'mʌni]
['lu:nə 'kælində]
[mɑ:sk]
(thuộc) nghề nông 
hoa mai 
súp lơ, bông cải 
lời nhận xét 
mùa vụ 
tùy vào 
dọn dẹp sạch sẽ 
quỷ ma 
mỡ (heo) 
khoai tây chiên 
thần thánh 
áo kimônô (Nhật) 
cây quất vàng 
trường thọ 
tiền lì xì 
âm lịch 
mặt nạ 
Mid-Autumn Festival (n) 
National Independence Day (n) 
overthrow (v) 
pagoda (n) 
parade (v) 
peach blossom (n) 
pine tree (n) 
positive (a) 
pray (for) (v) 
preparation (n) 
roast turkey (n) 
shrine (n) 
similarity (n) 
solar calendar (n) 
spread (v) 
sticky rice (n) 
Thanksgiving (n) 
Valentine’s Day (n) 
ward off (v) 
wish (n)[mid 'ɔ:təm 'festivəl]
['næ∫nəl ,indi'pendəns dei]
[,ouvə'θrou]
[pə'goudə]
[pə'reid]
[pi:t∫'blɔsəm]
['paintri:]
['pɔzətiv]
[prei]
[,prepə'rei∫n]
[roust 'tə:ki]
[∫rain]
[,simə'lærəti]
['soulə 'kælində]
[spred]
['stiki rais]
['θæηks,giviη]
['væləntain dei]
[wɔ:d]
[wi∫]
tết trung thu 
ngày Quốc khánh 
lật đổ 
ngôi chùa 
diễu hành 
hao đào 
cây thông 
tích cực 
cầu nguyện 
sự chuẩn bị 
gà lôi quay 
đền thờ 
nét tương đồng 
dương lịch 
kéo dài 
nếp 
lễ tạ ơn 
lễ tình nhân 
né tránh 
lời chúc 
UNIT 9:	THE POST OFFICE
VOCABULARY
A. READING
advanced (a) 
courteous (a) 
equip (v) 
express (a) 
Express Mail Service (EMS) 
facsimile (n) 
graphic (n) 
Messenger Call Service (n) 
notify (v) 
parcel (n) 
press (n)
receive (v) 
recipient (n) 
secure (a) 
service (n) 
[əd'vɑ:nst]
['kə:tjəs]
[i'kwip]
[iks'pres]
[iks'pres meil 'sə:vis]
[fæk'simili]
[græfik]
['mesindʒə kɔ:l 'sə:vis]
['noutifai]
['pɑ:s(ə)l]
[pres]
[ri'si:v]
[ri'sipiənt]
[si'kjuə]
['sə:vis]
tiên tiến 
lịch sự 
trang bị 
nhanh
dịch vụ chuyển phát nhanh 
bản sao, máy fax 
hình đồ họa 
dịch vụ 
điện thoại 
thông báo 
bưu kiện 
báo chí 
nhận
người nhận 
an toàn, bảo đảm 
dịch vụ spacious (a) 
speedy (a) 
staff (n) 
subscribe (v) 
surface mail (n) 
technology (n) 
thoughtful (a) 
transfer (n;v) 
transmit (v)
well-trained (a)['spei∫əs]
['spi:di]
[stɑ:f]
[səb'skraib]
['sə:fis'meil]
[tek'nɔlədʒi]
['θɔ:tfl]
['trænsfə:]
[trænz'mit]
[wel 'treind]
rộng rãi 
nhanh chóng 
đội ngũ 
đăng ký, đặt mua 
thư gửi đường bộ 
hoặc đường biển 
công nghệ 
sâu sắc 
chuyển
gửi, phát, truyền 
lành nghề 
B. SPEAKING
clerk (n) 
customer (n) 
document (n) 
fee (n) 
Flower Telegram Service (n) 
greetings card (n) 
install (v) 
registration (n) 
telephone line (n) [klɑ:k]
['kʌstəmə]
['dɔkjumənt]
[fi:]
['flauə 'teligræm 'sə:vis]
['gri:tiηkɑ:d]
[in'stɔ:l]
[,redʒi'strei∫n]
['telifoun lain]
thư ký 
khách hàng 
tài liệu 
chi phí 
dịch vụ điện 
hoa 
thiệp chúc mừng 
lắp đặt 
sự đăng ký 
đường dây điện thoại 
C. LISTENING
advantage (n) 
capacity (n) 
cellphone (n) 
commune (n) 
demand (n) 
digit (n) 
disadvantage (n) 
expansion (n)
fixed (a) 
on the phone (exp) 
reduction (n) 
rural network (n) 
subscriber (n) 
upgrade (v) [əd'vɑ:ntidʒ]
[kə'pæsiti]
[sel foun]
['kɔmju:n]
[di'mɑ:nd]
['didʒit]
[,disəd'vɑ:ntidʒ]
[iks'pæn∫n]
[fikst]
[foun]
[ri'dʌk∫n]
['ruərəl 'netwə:k]
[səb'skraib]
[ʌp'greid]
thuận lợi 
công suất 
điện thoại di động 
xã
nhu cầu 
chữ số 
bất lợi 
sự mở rộng 
cố định 
đang nói chuyện 
điện thoại 
sự giảm bớt 
mạng lưới nông thôn 
thuê bao 
nâng cấp 
D. WRITING
arrogant (a) 
attitude (n) 
describe (v) 
director (n) 
dissatisfaction (n) 
picpocket (n) 
price (n) 
punctuality (n) 
quality (n) 
reasonable (a) 
resident (n) 
satisfaction (n) 
security (n) ['ærəgənt]
['ætitju:d]
[dis'kraib]
[di'rektə]
[di,sætis'fæk∫n]
['pikpɔkit]
[prais]
[,pʌηkt∫u'æləti]
['kwɔliti]
['ri:znəbl]
['rezidənt]
[,sætis'fæk∫n]
[si'kjuərəti]
kiêu ngạo 
thái độ 
mô tả 
giám đốc 
sự không hài lòng 
kẻ móc túi 
giá cả 
tính đúng giờ 
chất lượng 
hợp lý 
người dân 
sự hài lòng 
an ninh 
E. LANGUAGE FOCUS
abroad (adv) 
arrest (v) 
brave (a) 
break into (v) 
burglar (n) 
coward (n) 
design (v) 
destroy (v) 
first language (n) 
French (n) 
German (n) 
injured (a) 
north-west (n) 
pacifist (n) 
rebuild (v) 
release (v) 
rent (n) 
shoplifter (n)
steal (v) 
tenant (n) 
waitress (n) 
war (n) [ə'brɔ:d]
[ə'rest]
[breiv]
[breik]
['bə:glə]
['kauəd]
[di'zain]
[di'strɔi]
[fə:st 'læηgwidʒ]
[frent∫]
['dʒə:mən]
['indʒəd]
['nɔ:θ'west]
['pæsifist]
['ri:bild]
[ri'li:s]
[rent]
['∫ɔp'liftə]
[sti:l]
['tenənt]
['weitris]
[wɔ:]
ở nước ngoài 
bắt giữ 
can đảm 
lẻn vào 
tên trộm 
kẻ hèn nhát 
thiết kế 
phá hủy 
tiếng mẹ đẻ 
tiếng Pháp 
tiếng Đức 
bị thương 
hướng tây bắc 
người theo chủ nghĩa hòa bình 
tái xây dựng 
thả ra 
tiền thuê 
kẻ cắp giả làm khách 
mua hàng 
ăn cắp 
người thuê/mướn 
bồi bàn nữ 
chiến tranh 
UNIT 10:	NATURE IN DANGER
 VOCABULARY 
READING
action (n) 
affect (v) 
Africa (n) 
agriculture (n) 
cheetah (n) 
co-exist (v) 
consequence (n) 
destruction (n) 
dinosaur (n) 
disappear (v) 
effort (n) 
endangered (a) 
estimate (v) 
exist (v) 
extinct (a) 
habit (n) 
human being (n) 
human race (n) 
in danger (exp) 
industry (n) 
interference (n) 
law (n) 
make sure (v) 
nature (n) 
offspring (n) 
panda (n) 
planet (n) 
pollutant (n) 
prohibit (v) 
rare (a) 
respect (n) 
responsible (a) 
result in (v) 
save (v) 
scatter (v) 
serious (a) 
species (n) 
supply (v;n) 
whale (n) 
wind (n) ['æk∫n]
[ə'fekt]
['æfrikə]
['ægrikʌlt∫ə]
['t∫i:tə]
[kou ig'zist]
['kɔnsikwəns]
[dis'trʌk∫n]
['dainəsɔ:]
[,disə'piə]
['efət]
[in'deindʒə(r)d]
['estimit - 'estimeit]
[ig'zist]
[iks'tiηkt]
['hæbit]
['hju:mən 'bi:iη]
['hju:mən'reis]
['deindʒə]
['indəstri]
[,intə'fiərəns]
[lɔ:]
[meik ∫uə]
['neit∫ə]
['ɔ:fspriη]
['pændə]
['plænit]
[pə'lu:tənt]
[prə'hibit]
[reə]
[ri'spekt]
[ri'spɔnsəbl]
[ri'zʌlt]
[seiv]
['skætə]
['siəriəs]
['spi:∫i:z]
[sə'plai]
[weil]
[wind]
hành động 
ảnh hưởng 
châu Phi 
nông nghiệp 
loài báo gêpa 
sống chung, cùng tồn tại 
hậu quả 
sự phá hủy 
khủng long 
biến mất 
nỗ lực 
bị nguy hiểm 
ước tính 
tồn tại 
tuyệt chủng 
thói quen 
con người 
nhân loại 
có nguy cơ 
công nghiệp 
sự can thiệp 
luật
đảm bảo 
thiên nhiên 
con cháu, dòng dõi 
gấu trúc 
hành tinh 
chất gây ô nhiễm 
cấm 
hiếm
khía cạnh 
có trách nhiệm 
gây ra 
cứu 
phân tán 
nghiêm trọng 
giống, loài 
cung cấp 
cá voi 
gió
SPEAKING
burn (v) 
capture (v) 
cultivation (n) 
cut down (v) 
discharge (v) 
discourage (v) 
encourage (v) 
fertilizer (n) 
fur (n) 
hunt (v) 
pesticide (n) 
pet (n) 
skin (n) 
threaten (v) 
wood (n) [bə:n]
['kæpt∫ə]
[,kʌlti'vei∫n]
[kʌt daun]
[dis't∫ɑ:dʒ]
[dis'kʌridʒ]
[in'kʌridʒ]
['fə:tilaizə]
[fə:]
[hʌnt]
['pestisaid]
[pet]
[skin]
['θretn]
[wud]
đốt
bắt
trồng trọt 
đốn
thải ra, đổ ra 
không khuyến khích 
khuyến khích 
phân bón 
lông thú 
săn
thuốc trừ sâu 
vật nuôi trong nhà 
da 
đe dọa 
gỗ 
LISTENING
completely (a) 
devastating (a) 
maintenance (n) 
preserve (v) 
protect (v)
scenic feature (n) 
vehicle (n) [kəm'pli:tli]
['devəsteitiη]
['meintinəns]
[pri'zə:v]
[prə'tekt]
['si:nik 'fi:t∫ə]
['viəkl; 'vi:hikl]
hoàn toàn 
tàn phá 
sự giữ gìn, duy trì 
bảo tồn 
bảo vệ 
đặc điểm cảnh vật 
xe cộ 
WRITING
abundant (a) 
area (n) 
bone (n) 
coastal waters (n)
east (n) 
historic (a) 
island (n) 
landscape (n
location (n) 
stone tool (n) 
tropical (a) [ə'bʌndənt]
['eəriə]
[boun]
['koustəl 'wɔ:təz]
[i:st]
[his'tɔrik]
['ailənd]
['lændskeip]
[lou'kei∫n]
[stoun tu:l]
['trɔpikl]
dồi dào, phong phú 
diện tích 
xương
vùng biển duyên hải 
phía đông 
thuộc lịch sử 
hòn đảo 
phong cảnh 
địa điểm 
đồ đá 
nhiệt đới 
LANGUAGE FOCUS
accident (n) 
blame (v) 
concern (v) 
familiar (a) 
fantastic (a) 
give up (v) 
grateful (a) 
half (n) 
midway (adv)
miss (v)
owe (v) 
point (n) 
present (n) 
share (v) ['æksidənt]
[bleim]
[kən'sə:n]
[fə'miljə]
[fæn'tæstik]
[giv ʌp]
['greitful]
[hɑ:f]
['mid'wei]
[mis]
[ou]
[pɔint]
['preznt]
[∫eə]
tai nạn 
đổ lỗi 
quan tâm, bận tâm 
que
hay, hấp dẫn 
đầu hàng 
biết ơn 
hiệp
ở nửa đường 
nhớ 
mắc nợ 
thời điểm 
món quà 
chia sẻ 
UNIT 11:	SOURCES OF ENERGY
VOCABULARY 
READING
alternative (a)
at the same time (exp) 
available (a)
balloon (n) 
coal (n) 
cost (v) 
dam (n) 
electricity (n) 
energy (n
exhausted (a) 
fossil fuel (n) 
geothermal heat (n) 
infinite (a) 
make use of (exp) 
nuclear energy (a) 
oil (n) 
plentiful (a) 
pollution (n) 
power demand (n) 
release (v) 
reserve (n) 
roof (n) 
safe (a) 
sailboat (n) 
save (v

File đính kèm:

  • docTu vung tieng Anh lop 11.doc
Giáo án liên quan