Phương trình, bất phương trình mũ, logarit - Vũ Ngọc Vinh
B.PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT
Vấn đề 1: Phương trình mũ
Dạng 1. Đưa về cùng cơ số
Bài 1 : Giải ác phương trình sau
Bạn đang xem nội dung tài liệu Phương trình, bất phương trình mũ, logarit - Vũ Ngọc Vinh, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ – LƠ GA RIT A.C¸c c«ng thøc hµm sè mị - logarit cÇn nhí I - c«ng thøc cđa hµm sè mị II- C«ng thøc hµm sè logarit III- §¹o hµm cđa hµm sè : IV- Giíi h¹n cđa hµm sè: B.PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT Vấn đề 1: Phương trình mũ Dạng 1. Đưa về cùng cơ số Bài 1 : Giải ác phương trình sau 1) 2) 3) 4) 5) 52x + 1 – 3. 52x -1 = 110 6) 7) 2x + 2x -1 + 2x – 2 = 3x – 3x – 1 + 3x - 2 8) (1,25)1 – x = 9. 10./ 11/. 12/. Dạng 2. đặt ẩn phụ Bài 2 : Giải các phương trình 1) 22x + 5 + 22x + 3 = 12 2) 92x +4 - 4.32x + 5 + 27 = 0 3) 52x + 4 – 110.5x + 1 – 75 = 0 4) 5) 6) 7) 8. 9). 10) 11). 12) 13) 14). 15). 16). 17). 18) 19). 20) 21). 22) Dạng 3. Logarit hóạ Bài 3 Giải các phương trình a) 2x - 2 = 3 b) 3x + 1 = 5x – 2 c) 3x – 3 = d) e) f) 52x + 1- 7x + 1 = 52x + 7x g) h) i) k) m) Dạng 4. sử dụng tính đơn điệu Bài 4: giải các phương trình 1/ 2/ 3/ 4/ 5/ (*) 6/ 7/ 8/ 9/ 10/ 11) 3x + 4 x = 5x 12) 3x – 12x = 4x 13) 1 + 3x/2 = 2x Vấn đề 2: Phương trình logarit Dạng 1. Đưa về cùng cơ số Bài 5: giải các phương trình a) log4(x + 2) – log4(x -2) = 2 log46 b) lg(x + 1) – lg( 1 – x) = lg(2x + 3) c) log4x + log2x + 2log16x = 5 d) log4(x +3) – log4(x2 – 1) = 0 e) log3x = log9(4x + 5) + ½ f) log4x.log3x = log2x + log3x – 2 g) log2(9x – 2+7) – 2 = log2( 3x – 2 + 1) h. i. k. m). n). p) Dạng 2. đặt ẩn phụ Bài 6: giải phương trình a) b) logx2 + log2x = 5/2 r) c) logx + 17 + log9x7 = 0 d) log2x + s) e) log1/3x + 5/2 = logx3 f) 3logx16 – 4 log16x = 2log2x g) h) i/ k/ l) m) n) o) p) q) Dạng 3 mũ hóa Bài 7: giải các phương trình a) 2 – x + 3log52 = log5(3x – 52 - x) b) log3(3x – 8) = 2 – x c) d) e) / f) C. BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT Vấn đề 1: Bất Phương trình mũ Bài 8: Giải các bất phương trình 1) 16x – 4 ≥ 8 2) 3) 4) 5) 6) 52x + 2 > 3. 5x 7) Bài 9: Giải các bất phương trình 1) 22x + 6 + 2x + 7 > 17 2) 52x – 3 – 2.5x -2 ≤ 3 c) 3) 5.4x +2.25x ≤ 7.10x 4) 2. 16x – 24x – 42x – 2 ≤ 15 5) 4x +1 -16x ≥ 2log48 6) 9.4-1/x + 5.6-1/x < 4.9-1/x Bài 10: Giải các bất phương trình 1) 3x +1 > 5 2) (1/2) 2x - 3≤ 3 3) 5x – 3x+1 > 2(5x -1 - 3 x – 2) 4) 5) 6) 7) 8) 9) 10) Vấn đề 2: Bất Phương trình logarit Bài 11: Giải các bất phương trình 1) log4(x + 7) > log4(1 – x) 2) log2( x + 5) ≤ log2(3 – 2x) – 4 3) log2( x2 – 4x – 5) 2/3 6) log2x(x2 -5x + 6) < 1 7) 8) 9) 10) 11) 12) Bài 12: Giải các bất phương trình 1) log22 + log2x ≤ 0 2) log1/3x > logx3 – 5/2 3) log2 x + log2x 8 ≤ 4 4) 5) 6) Bài 13. Giải các bất phương trình 1) log3(x + 2) ≥ 2 – x 2) log5(2x + 1) x + 1 4) log2(2x + 1) + log3(4x + 2) ≤ 2 5) 6) Bài 14. cho ph¬ng tr×nh a. gi¶i phong tr×nh khi m = 2. b. t×m m ®Ĩ pt cã Ýt nhÊt mét nghiƯm thuéc [ 1; ] Bài 15. T×m m ®Ĩ tỉng b×nh ph¬ng c¸c nghiƯm cđa ph¬ng tr×nh lín h¬n 1. Bài16) T×m c¸c gi¸ trÞ cđa m ®Ĩ ph¬ng tr×nh sau cã nghiƯm duy nhÊt: Bài17) / cho bpt. Tìm để bất phương tình được nghiệm đúng với mọi thỏa mãn điều kiện : Ds: m Bài18) Tìm m để bất phương trình : thỏa mãn với mọi . Ds: vơ nghiệm Bài19) Với giá trị nào của m thì phương trình cĩ nghiệm . Ds: m < 0 hoặc m Bài 20) Xác định m để phương trình sau : cĩ nghiệm Ds: Bài 21) Tìm m để phương trình: cĩ 2 nghiệm phân biệt. Ds: - 4 < m < 0. Bài 22) Gi¶i vµ biƯn luËn ph¬ng tr×nh: a . . b . Bài 23) T×m m ®Ĩ ph¬ng tr×nh cã nghiƯm: Bài 24) Gi¶i vµ biƯn luËn c¸c ph¬ng tr×nh: Bài 25) T×m a ®Ĩ ph¬ng tr×nh cã 4 nghiƯm ph©n biƯt: Bài 26) Cho phương trình a.Giải phương trình với m = 3 b.tìm m để phương trình cĩ nghiệm duy nhất Bài 27) Cho phương trình a.Giải phương trình với m=9 b.Xác định m để phương trình cĩ nghiệm Bài 28) Cho phương trình a.Giải phương trình với m = 6 b.Tìm m để phương trình cĩ đúng 2 nghiệm thuộc khoảng Bài 29) Với giá trị nào của m thì phương trình :Cĩ bốn nghiệm phân biệt Bài 30) Cho bất phương trình : a.Giải bất phương trình với m = 0 b.Tìm m để bất phương trình nghiệm đúng với mọi x Bài 31) Xác định m để bất phương trình : nghiệm đúng với Bài 32) Tìm m để bất phương trình sau cĩ nghiệm : Bài 33) Tìm m để tập nghiệm của bất phương trình : chứa đoạn Bài 34) Cho ph¬ng tr×nh: . Gi¶i ph¬ng tr×nh víi a = 1/2. b)T×m a ®Ĩ ph¬ng tr×nh cã ®ĩng mét nghiƯm Bài 35) T×m a ®Ĩ ph¬ng tr×nh cã nghiƯm: Bài 36) 2/. gi¶i hƯ a. b. c. 5/ gpt : a. b.
File đính kèm:
- PT MU - LOGARIT.doc