Phân phối chương trình môn tiếng anh chương trình chuẩn tự chọn khối lớp 10

Hướng dẫn học/ Kiểm tra đầu năm

A Day in the Life of

Reading : Không dạy Task 3 (P.14)

Speaking

Listening

Writing (thay đổi bài mẫu, bài viết dựa vào phần Speaking trang 15)

Language Focus

The present simple

2 bài tập: 1. chia động từ (5 câu) 2. tìm lỗi sai và sửa lại (5 câu)

The past simple:

2 bài tập: 1. chia động từ (5 câu) 2. tìm lỗi sai (cho động từ bất quy tắc) (5 câu)

 

doc17 trang | Chia sẻ: nguyenngoc | Lượt xem: 3407 | Lượt tải: 3download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Phân phối chương trình môn tiếng anh chương trình chuẩn tự chọn khối lớp 10, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ng
79
Speaking
80
Listening
81
Writing
82
Language Focus 1: Pronunciation and Adjectives of attitude
83
Language Focus 2: “ It is/was not until…that…” and Articles: “a/an and the” 
84
TC 27,
Pronunciation and Adjectives of attitude
Chọn đáp án (ngữ âm) (5 câu) Viết lại câu dùng tính từ ing – ed (5 câu) 
2
27
 TC 28
“ It is/was not until…that…” and “a/an and the” 
Ktra 15 phút số 3
Viết lại câu (5 câu) điền mạo từ vào chỗ trống (7 câu) 
28
 Unit 14
The World Cup
6
Reading 1: Before you read, Passage and Task 1, Task 2
85
Reading 2: Passage, Task 3 and After you read
86
Speaking
87
Listening
88
Writing
89
Language Focus
90
TC 29,
Grammar :Will vs. going to
Chọn đáp án đúng (5 câu) + lỗi sai (5 câu) 
2
29
TC 30
Revision 
Chọn A,B,C,D (5 câu) gap-fill từ vựng (7 câu) 
30
Test yourself E
 1
91
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
 2
92- 93
 Tc 31
Non defining and defining clauses 
Viết lại câu (10 câu) 
5
31
 Tc 32
Although as a contrasting connector 
(Chọn đáp án đúng (5 câu) + Viết lại câu (5 câu) 
32
 Tc 33
Comparatives and Superlatives (Dạy lý thuyết) 
33
 Tc 34
Making comparisons 
Chọn đáp án đúng (5 câu) + Tìm lỗi sai ( 5 câu) + Viết câu theo từ gợi ý ( 5 câu)
34
 Tc 35
General Test
Gap-fill từ vựng ( 10 câu) bài tập ngữ âm (8 câu)
35
Ôn tập & kiểm tra học kì II
( Theo đề cương ôn tập)
5
94-98
 Unit 16
Historical Places
6
Reading
99
Speaking
100
Listening
101
Writing
102
Language Focus 1 (Pronunciation, Comparatives)
103
Language Focus 2 (Superlatives, Making comparisons)
104
Test yourself F
1
105
 PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TIẾNG ANH KHỐI LỚP 11 
 Cả năm học: 37 tuần (105 tiết + 35 tiết tự chọn = 140 tiết )
 Học kì I : 19 tuần (52 tiết + 18 tiết TC = 70 tiết)
 Học kì II: 18 tuần (53 tiết + 17 tiết TC = 70 tiết)
HỌC KÌ I
Bài/ Unit
Nội dung
Số tiết
Tiết
PPCT
Tiết TC
Ôn tập/ Kiểm tra đầu năm (The present simple tense, present perfect, past simple) Ex: Chia động từ (5-10câu)
1
1
Unit 1
Friendship
6
Reading 1: Before you read, Passage and Task 1, Task 2
2
Reading 2: Passage, Task 3 and After you read
3
Speaking ( Có thể bỏ task 3)
4
Listening
5
Writing
6
Language Focus
7
TC 1
Infinitive with to + Ex: Chia động từ (5-10câu)
2
1
TC 2
Infinitive without to+ Ex: Chia động từ (5-10câu)
2
Unit 2
Personal Experiences
5
Reading - Không dạy Task 2 (P.24)
8
Speaking ( Có thể bỏ task 3)
9
Listening
10
Writing
11
Language Focus
12
TC 3
Tense Revision (Past tenses) + Exercises in workbook
+ Ex: Chia động từ (5-10câu)
2
3
TC 4
Exercises on tenses - Kiểm tra 15 phút số 1
Chia động từ (10 câu)
4
Unit 3
A Party
5
Reading 
13
Speaking ( Có thể bỏ task 3 ,4)
14
Listening
15
Writing
16
Language Focus
17
TC 5
Infinitive and Gerund (active) + Ex: trắc nghiệm (5-10 câu)
5
TC 6
 Infinitive and Gerund (passive) + Ex: trắc nghiệm (5-10 câu)
6
Test yourself A
1
18
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
19, 20
Unit 4
Volunteer Work
 6
Reading 1: Before you read, Passage and Task 1, Task 2
21
Reading 2: Passage, Task 3, After your read
22
Speaking ( Có thể bỏ task 3)
23
Listening
24
Writing 
25
Language Focus
26
TC 7
Gerund and Present Participle +Ex : Chia động từ (5-10 câu)
2
7
TC 8
Exercises on Gerund and Present ParticipleEx: Viết lại câu (5-10 câu)
8
Unit 6
Competitions
6
Reading 1: Before you read, Passage and Task 1, Task 2
27
Reading 2: Passage, Task 3 and After your read
28
Speaking
29
Listening
30
Writing
31
Language Focus
32
TC 9
Reported Speech with Gerund + Ex: Viết lại câu (5 câu)
2
9
TC 10
Exercises on Reported Speech with Gerund Viết lại câu (5-10 câu)
Kiểm tra 15 phút số 2 : Viết lại câu (5 câu), trắc nghiệm 10 câu)
10
Test yourself B
1
33
TC11
Review for test Lý thuyết U4,6
2
11
TC 12
Practise test Theo sườn bài kiểm tra 45 phút lần 2
12
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
34,35
Unit 7
World Population
6
Reading 1: Before you read, Passage and Task 1
36
Reading 2: Passage, Task 2, After your read
37
Speaking ( Có thể bỏ task 4)
38
Listening
39
Writing - Cần có bài mẫu.
40
Describing the table (workbook)
Language Focus
41
TC 13
Conditional Sentences type 1,2 +Ex : Chia động từ (10 câu)
3
13
TC 14 
Conditional sentences type 3- Kiểm tra 15 phút số 3: Chia động từ kết hợp 3 câu điều kiện(10 câu)
14
TC 15
Conditional in reported speech + Ex: Viết lại câu (5 câu)
15
Unit 8
Celebrations
6
Reading 1: Before your read, Passage & Task 1, Task 2
42
Reading 2: Passage & Task 3, After your read
43
Speaking ( Có thể bỏ task 4)
44
Listening
45
Writing 
46
Language Focus
47
TC 16
Pronouns one(s), someone, no one, anyone, everyone.
Ex: Điền từ (10 câu)
3
16
TC 17
Practise test 1 ( U1-4) Theo sườn bài kiểm tra học kì
17
TC 18
Practise test 2 ( U6-8) Theo sườn bài kiểm tra học kì
18
Ôn tập & Kiểm tra học kì I
5
48-52
HỌC KÌ II
Bài/Unit
Nội dung
Số tiết
Tiết
PPCT
Unit 9
 The Post Office
5
Reading
53
Speaking
54
Listening
55
Writing 
56
Language Focus
57
TC 19
Defining & Non-Defining Relative Clauses + Ex : Hoàn thành câu ( 5-10 câu)
1
19
Test yourself C
1
58
Unit 10
Nature in Danger
6
Reading 1: Before your read, Passage and Task 1, Task 2
59
Reading 2: Passage, Task 3 and After your read
60
Speaking
61
Listening
62
Writing 
63
Language Focus
64
TC 20 
Relative pronouns with preposition + Ex : Viết lại câu ; điền từ (10 câu)
2
20
TC 21
Exercises on Relative pronouns with preposition Viết lại câu ; điền từ (5-10 câu)
Kiểm tra 15 phút số (Dựa vào bài tập trên)
21
Unit 11
Sources of Energy
6
Reading 1: Before your read, Passage and Task 1, Task 2
65
Reading 2: Passage, Task 3 and After your read
66
Speaking ( Có thể bỏ task 3)
67
Listening
68
Writing 
69
Language Focus
70
TC 22
Relative clauses replaced by participles + Ex: Viết lại câu (5 câu)
3
22
TC 23
Relative clauses replaced by Infininitives + Ex: Viết lại câu (5 câu)
23
TC 24
Practise test 1 (U 9, 10, 11 ) Theo sườn bài kiểm tra 45 phút lần 1 (kỳ II)
24
Test yourself D
1
71
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
72,73
Unit 12
The Asian Games
6
Reading 1: Before you read, passage and Task 1, Task 2
74
Reading 2: Passage, Task 3 and After you read
75
Speaking
76
Listening
77
Writing 
78
Language Focus
79
TC 25
Omission of relative pronouns + Ex: Viết lại câu (5 câu) ; Tích vào câu tĩnh lược ( 5 câu) 
2
25
TC 26
Exercises on Omission of relative pronouns Viết lại câu (5 câu); trắc nghiệm (10câu)
26
Unit 13
Hobbies
5
Reading
80
Speaking
81
Listening
82
Writing 
83
Language Focus
84
TC 27
Cleft sentences + Ex: Viết lại câu (5-10 câu)
3
27
 TC 28
Exersise on Cleft sentences -Kiểm tra 15 phút số 2
28
 TC 29
Practice test U 12,13 Theo sườn bài kiểm tra 45 phút
29
Test yourself E
1
85
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
86,87
Unit 15
Space Conquest
6
Reading 1: Before your read, Passage and Task 1, Task 2 (or adapted task)
88
Reading 2: Passage, Task 2 (continued) and After your read
89
Speaking
90
Listening
91
Writing 
92
Language Focus
93
 TC 30
Tag Questions -Kiểm tra 15 phút số 3: Hoàn thành câu 
(10 câu)
2
30
 TC 31
Could / Be able to +Ex : trắc nghiệm (10 câu)
31
 TC 32
It is said that......./people say that........
4
32
 TC 33
Exercise on It is said that......./people say that........
Viết lại câu(5-10 câu)
33
 TC 34
Practice test 1 ) Theo sườn bài kiểm tra học kì
34
 TC 35
Practice test 2) Theo sườn bài kiểm tra học kì
35
Unit 16
The Wonders of the World
6
Reading 1: Before your read, Passage and Task 1, Task 2
94
Reading 2: Passage, Task 3 and After your read
95
Speaking
96
Listening
97
Writing 
98
Language Focus
99
Test yourself F
1
100
Ôn tập & kiểm tra học kì II 
5
101-105
 PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN VÀ CT TỰ CHỌN KHỐI, LỚP 12 
Cả năm học: 37 tuần -105 tiết + 35 tiết tự chọn= 140 tiết
Học kì I : 19 tuần – (53 tiết + 17 tiết tự chọn = 70 tiết) 
Học kì II: 18 tuần – (52 tiết + 18 tiết tự chọn = 70 tiết)
HỌC KÌ I
Bài/ Unit
Nội dung
Số tiết
Tiết
PPCT
Tiết
Tự chọn
Ôn tập/ Kiểm tra đầu năm
1
1
Unit 1
Home Life
6
Reading 1: Before your read, Passage and Task 1
2
Reading 2: Passage, Task 2, After you read
3
Speaking: gộp Task 2, Task 3 thành 1 hoạt động
4
Listening
5
Writing
6
Language Focus
7
TC 1
The simple present tense (choose A/B/C/D- 10 questions)+ pronunciation of the ending “s/es” (choose A/B/C/D- 10 qs)
 2
1
TC 2
The present progressive + present perfect
(choose A/B/C/D- 10 questions)+ (error correction- 5 qs)
2
Unit 2
Cultural Diversity
5
Reading 1: Before your read, Passage and Task 1
8
Reading 2: Passage, Task 2, After you read
9
Speaking
10
Listening
11
Language Focus
12
TC 3
The past simple (verb form- 5 questions)
+ pronunciation of –ed endings (choose A/B/C/D- 10 qs)
3
3
TC 4
The past progressive + past perfect(verb form- 5 questions)
(choose A/B/C/D- 10 questions)
4
TC 5
Future tenses (verb form- 5 questions)
+ Kiểm tra 15 phút lần 1 (choose A/B/C/D- 10 questions)
5
Unit 3
Ways of Socializing
6
Reading: Lồng Task 1 (P.32) vào phần Before you read.
13
Speaking 1 (structures used to give & respond to compliments + Task 1 & Task 2)
14
Speaking 2 ( Task 3 & Task 4)
15
Listening (Task 1: should be adapted) 
16
Language Focus 1 (stress + reported speech: statement +Ex 1,2)
17
Language Focus 2 (reported speech: questions + free exercises)
18
Test yourself A
1
19
Kiểm tra và chữa bài kiểm tra
2
20,21
TC 6
Reported speech: statements, questions + 
Exercises: (choose A/B/C/D- 10 questions)+ (rewrite- 5 qs)
3
6
TC 7
Reported speech with To infinitive and gerund +
 Exercises: (choose A/B/C/D- 10 questions)+ (rewrite- 5 qs)
7
TC 8
Summary test ( stress + reported speech)
(choose A/B/C/D- 20 questions)+ (error correction- 5 qs)
8
Unit 4
School Educ

File đính kèm:

  • docPPCT THEO HUONG TICH HOP.doc