Ôn thi đại học Phương trình lượng giác

Chú ý: 1. Cách 1 thường sử dụng trong các bài toán giải PT, tìm điều kiện của tham số để

PT có nghiệm, vô nghiệm hoặc giải và biện luận PT theo tham số

2. Cách 2 thường sử dụng trong các bài toán giải PT và tìm điều kiện của tham số để

PT có nghiệm   D [0;2 ]

pdf15 trang | Chia sẻ: tuananh27 | Lượt xem: 621 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Ôn thi đại học Phương trình lượng giác, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
sin x cosx 2    
DƢƠNG CHIẾN Phƣơng trình lƣợng giác 
3. Giải các phƣơng trình lƣợng giác sau: 
a) (ĐH Giao Thông - 2000) 2 2(sin x cosx)cosx 3 cos2x   
b) (ĐH KTCN TP.HCM - 2000) 2 2cos x 3sin 2x sin x 1   ĐS:
2
x k x k
3

     
c) (ĐH Văn Lang - 98) 4 44(sin x cos x) 3sin 4x 2   ĐS:
k k
x ; x
12 2 4 2
   
     
e) 
1
tan x sin 2x cos2x 2 2cosx 0
cosx
 
     
 
 ĐS: x k
4 2
 
  
f) 3 34sin xcos3x 4cos xsin3x 3 3cos4x 3   ĐS: x k x k
24 2 8 2
   
      
4. (ĐH Kinh Tế - 97) Tìm các nghiệm x 
2 6
;
5 7
  
 
 
 của PT cos7x 3sin7x 2   
ĐS: 
35 53 59
x ; ;
84 84 84
   
 
 
5. Cho PT 3sin 2x mcos2x 1  
a) Giải PT với m 1 ; b) CMR PT có nghiệm với mọi m 
ĐS: a) x k x k
6 2
 
      
6. (ĐH Hùng Vương - 98) Cho PT: cosx msin x 2  
a) Giải PT với m 3 ; b) Tìm m để PT có nghiệm 
ĐS: a) x k2 ; b) m 3
3

   
7. Giải và biện luận PT: 24m(sinx cosx) 4m 2(cosx sinx) 3     
8. (ĐH Mỏ_Địa chất - 98) Cho PT sin x mcosx 1 (1)  
a) Giải PT với m 3  ; b) Tìm m để PT 2(1) msinx cosx m (2)   
ĐS: 
7
a) x k2 x k2 ; b) m 0 m 1
2 6
 
         
9. Cho PT sin x 2mcosx 2m 1   
a) Giải PT với m 1  ; b) Tìm m để PT có nghiệm ;
2 2
  
  
 
ĐS: 
1
a) x k x arctan3 k ; b) m 0
4 2

          
10. Tìm GTLN, GTNN của hàm số: 
2cosx sinx 1 cosx 2sinx 3
a) y ; b) y
sinx cosx 2 2cosx sinx 4
   
 
   
DƢƠNG CHIẾN Phƣơng trình lƣợng giác 
Dạng 4: PHƢƠNG TRÌNH THUẦN NHẤT ĐỐI VỚI SIN VÀ COS 
A. Các PT cơ bản: 
2 2
3 2 2 3
3 2 2 3
4 3 2 2 3 4 2 2
1) sin sin cos cos
2) sin sin cos sin cos cos 0
3) sin sin cos sin cos cos sin cos 0
4) sin sin cos sin cos sin cos cos sin cos 0
a x b x x c x d
a x b x x c x x d x
a x b x x c x x d x e x f x
a x b x x c x x d x x e x f x g x h
  
   
     
       
B. Cách giải 
1. Cách 1: Sử dụng công thức hạ bậc 
Cách 2: * TH1: Xét cos 0x  
* TH2: Xét cos 0x  . Chia cả 2 vế PT cho 2cos 0x  ta được 
2 2 2tan tan (1 tan ) ( ) tan tan 0a x b x c d x a d x b x c d          
2. Với PT thuần nhất bậc 3 và bậc 4 ta giải tương tự 
B. BÀI TẬP 
1. Giải các phƣơng trình lƣợng giác sau:: 
a) 2 26sin sin cos cos 2x x x x   
b) 2 2
1
sin sin 2x cos
2
x x   
c) 2 24sin 3 3sin 2 2 os 4x x c x   
d) 2 2sin sin 2 3cos 3x x x   ĐS: 
;
4
x k x k

    
e) 22 3cos 6sin cos 3 3x x x   
ĐS: ;
4 12
x k x k
 
     
f) 2 2sin 2 sin 4 3cos 2 3 0x x x    
ĐS: ;
2 8 2
k k
x x
  
   
g)  2 23sin 4sin 2 8 3 9 cos 0x x x    
h) 2 2cos 3sin 2 1 sinx x x   
ĐS:
3
x k x k

      
i) 2 2
5
4 3sin cos 4cos 2sin
2
x x x x   
j) (ĐH AN - 98) 
1
3sin cos
cos
x x
x
  
ĐS: ;
3
x k x k

    
k) (ĐH AN - 98)
1
4sin 6cos
cos
x x
x
  
ĐS: ; arctan5
4
x k x k

      
l) sin 2 2tan 3x x  ĐS:
4
x k

  
m) (ĐH QGHN - 96) 1 3sin 2 2 tanx x  
ĐS:
3 17
; arctan( )
4 4
x k x k

 

     
n) 2
7
4 3sin cos 4cos cos2
2
x x x x   
ĐS:
3
; arctan( )
3 9
x k x k

      
o) 2cos2 6sin cos 4sin 1x x x x   
ĐS: ;
4
x k x k

    
DƢƠNG CHIẾN Phƣơng trình lƣợng giác 
2. Giải các phƣơng trình lƣợng giác sau: 
a) (ĐH Đà Nẵng - 99) 3 3cos sin sin cosx x x x   ĐS: 
4
x k

  
b) (ĐH Huế - 98) 3 2cos sin 3sin cos 0x x x x   
c) (ĐH Luật - 96) 3 3 24sin 3cos 3sin sin cos 0x x x x x    
d) 3 2 34sin sin cos 3sin 3cos 0x x x x x    ĐS: ;
4 3
x k x k
 
      
e) (ĐH Ngoại Thương - 96) 3 3 2cos 4sin 3cos sin sin 0x x x x x    
 ĐS: ;
4 6
x k x k
 
       
f) 3cos3 2sin 3cos 3sin 0x x x x    ĐS: 
4
x k

  
g) 2cos3 12sin cos 3cos 4sin 0x x x x x    ĐS: ; arctan(1 2)
4
x k x k

     
h) (ĐH Dược TPHCM - 96) 3sin sin2 sin3 2cos cos3 3cosx x x x x x    
ĐS: ; arctan 2
3
x k x k

      
i) 3sin( ) cos( ) 4sin
2 2
x x x
 
    ĐS: 
4
x k

 
j) 
3 1
2sin 2 3cos
cos sin
x x
x x
   ĐS: ;
4 6
x k x k
 
      
k) (ĐH NN - 99) 2sin (tan 1) 3sin (cos sin ) 3 0x x x x x     ĐS: ;
4 3
k k
 
     
l) (PVBCTT - 98) 32 sin ( ) 2sin
4
x x

  ĐS: 
4
x k

  
m) (ĐH QGHN - 98) 38cos ( ) cos3
3
x x

  ĐS: ; ;
6 3
x k x k x k
 
       
n) 2cos( ) sin3 cos3
6
x x x

   ĐS: ; ;
6 3
x k x k x k
 
       
o) 4 2 2 43cos 4sin cos sin 0x x x x   ĐS: ;
4 3
x k x k
 
      
3. Cho PT: 2 2sin (1 )sin2 ( 2)cos 1x m x m x m      
a) Giải PT với 2m  ; b) Tìm m để PT có nghiệm 
4. Cho PT: 23sin ( 1)sin2 2 0x m x m     
Tìm m để PT có 2 nghiệm 
1 2,x x với 1 2;0 và 0;
2 2
x x
    
     
   
DƢƠNG CHIẾN Phƣơng trình lƣợng giác 
Dạng 5: PHƢƠNG TRÌNH ĐỐI XỨNG THEO SIN VÀ COS 
A. Các PT cơ bản: 
PT cơ bản PT hệ quả 
1) (sin cos ) sin cos 0 (1)
2) (sin cos ) sin cos 0 (2)
3) sin cos sin cos 0 (3)
4) sin cos sin cos 0 (4)
a x x b x x c
a x x b x x c
a x x b x x c
a x x b x x c
   
   
   
   
 1) (sin cos ;sin cos ) 0
2) (sin cos ;sin cos ) 0
3) ( sin cos ;sin cos ) 0
4) ( sin cos ;sin cos ) 0
f x x x x
f x x x x
f x x x x
f x x x x
 
 
 
 
B. Cách giải 
1. Đặt sin cos 2 cos 2 sin ( 2)
4 4
t x x t
 
 
   
         
   
2
2 2 2 1sin cos (sin cos ) 1 2sin cos sin cos
2
t
x x t x x t x x t x x

          
2
21(1) ( ) 0 2 2 0 (1')
2
t
at b c bt at c b

         
Giải PT (1’) theo ẩn t với điều kiện 2 2t   
0 0
0 02 cos( ) cos( ) arccos( ) 2
4 4 42 2
t t
t t x t x x k
  
           
(Hoặc ta có 02 sin
4
x t
 
  
 
 ) 
Nếu PT(1’) không có nghiệm thỏa mãn điều kiện thì PT(1) vô nghiệm 
2. Với các PT (2), (3), (4) ta giải tương tự 
Chú ý: với PT (3) và (4) thì điều kiện là 0 2t  
C. BÀI TẬP 
1. Giải các phƣơng trình lƣợng giác sau: 
a) sin cos 2sin cos 1 0x x x x    
ĐS: 2 ; 2
2
x k x k

       
b)  3 sinx+cosx 2sin2 3 0x   
c) sinx - cosx + 4sinxcosx + 1 = 0 
d) (1 2)(sin cos ) sin 2 1 2x x x     
ĐS:
3
2 ; 2 ; 2
2 4
x k k k
 
        
e) 2009sin( )sin(2009 ) 2sin 2sin( ) 2
2 2
x x x x
 
     
ĐS: 2 ; 2
2
x k x k

    
f) 
2
(1 sin cos )(sin cos )
2
x x x x   
ĐS:
3 1
2 ; arccos( ) 2
4 4 2
k k
 
 

   
DƢƠNG CHIẾN Phƣơng trình lƣợng giác 
g) 6(sin cos ) sin cos 6 0x x x x    
ĐS:
3
2 ; 2
2
x k x k

    
h) (1 sin 2 )(1 cos2 ) 2x x   
ĐS: ;
4
x k x k

    
i) 1 tan 2 2 sinx x  
ĐS:
5 11
2 ; 2 ; 2
12 12 4
x k k k
  
       
j) 2cos( ) sin cos 1
4
x x x

   
ĐS:
2 2
arccos( ) 2
4 2
x k



   
k) sin 2 2 sin( ) 1
4
x x

   
ĐS: ; 2 ; 2
4 2
x k k k
 
       
l) 
1 1
2 2 sin( )
4 sin cos
x
x x

   
ĐS:
3
;
4 4
x k x k
 
     
m) cot tan sin cosx x x x   
n) 2(sin cos ) tan cotx x x x   
o) 
1 1 10
cos sin
cos sin 3
x x
x x
    
2. Giải các phƣơng trình lƣợng giác sau: 
a) sin cos sin cos 1x x x x   ĐS:
2
x k

 
b) 3 sin cos 2sin2 0x x x   ĐS:PTVN 
c) sin cos 4sin2 1x x x   ĐS:
2
k
x

 
d) | sin cos | 1 4sin2x x x   
3. Giải các phƣơng trình lƣợng giác sau: 
a) 3 3sin cos 1 3sin cosx x x x   
ĐS: 2 ; 2
2
x k x k

       
b) 3 32(sin cos ) 2 cos2x x x  
ĐS:
4
x k

   
c) 3 3sin cos sin 2 sin cosx x x x x    
ĐS:
2
x k

 
d) 3 3 2sin cos 1 sin 2x x x   
ĐS: 2 ; 2
2
x k x k

    
e) 3 3 2cos 2 sin 2 1 sin 4x x x   
ĐS: ;
2
x k x k

    
p) 3 3sin cos cos2x x x  
ĐS: ; 2 ; 2
4 2
x k x k x k
 
       
f) 3 3sin sin cos
4
x x x
 
   
 
g) 2 sin3 cos3 sin cosx x x x    
h) 2 3 2 3sin sin sin cos cos cosx x x x x x    
 ĐS:
4
x k

  
5. Cho PT: sin 2 4(cos sin )x x x m   . Tìm m để PT có nghiệm 
6. Cho PT: 3 3sin cosx x m  . Tìm m để PT có 3 nghiệm pb (0; )x 
DƢƠNG CHIẾN Phƣơng trình lƣợng giác 
DẠNG 6. PHƢƠNG TRÌNH LƢỢNG GIÁC KHÔNG MẪU MỰC 
I. Công thức hạ bậc 
 Chú ý: 
4 4 2 2
4 4 2 2 2 2
6 6 2 2
6 6 3
8 8 4 2
1 1 1 3 1
1.sin cos 1 sin 2 cos 2 cos4
2 2 2 4 4
2.sin cos (sin cos )(sin cos ) cos2
3 1 3 5 3
3.sin cos 1 sin 2 cos 2 cos4
4 4 4 8 8
1 3
4.sin cos cos 2 cos2
4 4
1
5.sin cos sin 2 sin 2
8
      
     
      
   
  
x x x x x
x x x x x x x
x x x x x
x x x x
x x x
3 3
1
3
6.sin cos3 cos sin3 sin 4
4

 
x
x x x x x
1. Giải các phƣơng trình lƣợng giác sau: 
a) 2 2 2
3
cos cos 2 cos 3
2
x x x   
b) 2 2 2
3
sin sin 2 sin 3
2
x x x   
c) 2 2 2sin 3 sin 2 sin 0x x x   
d) 2 2 2sin cos 2 cos 3x x x  
ĐS: ; ;
4 2 2 6
k
x k k
   
      
e) 2 2 2 2cos cos 2 cos 3 cos 4 2x x x x    
f) 2 2 2 2sin sin 3 cos 2 cos 4x x x x   
ĐS: ; ;
2 4 2 10 5
k k
x k
    
    
g) 2 2 2 2sin 3 cos 4 sin 5 cos 6x x x x   
h) 2
4
cos cos 0
3
x
x   
ĐS:
3
3 ;
4 2
k
x k x
 
    
i) 2 2
21
sin 4 cos 6 sin 10
2
x x x
 
   
 
ĐS: ;
2 20 10
k
x k x
  
    
j) 2 2
17
sin 2 cos 8 sin 10
2
x x x
 
   
 
k) (Khối B - 2002) 
2 2 2 2sin 3 cos 6 sin 5 cos 4x x x x   
ĐS: ;
18 4
k k
x x
 
  
l) 2 2
2 1
cos cos (sin 1)
3 3 2
x x x
    
       
   
ĐS:
5
2 ; 2 ; 2
2 6 6
x k k k
  
      
m) 3 3
3
sin 2 cos6 sin6 cos 2
8
x x x x  
ĐS:
5
;
48 4 48 4
k k
x x
   
    
n) 3 3
2
cos cos3 sin sin3
4
x x x x  
o) 3 3 3cos cos3 sin sin3 cos 4x x x x x 

File đính kèm:

  • pdfPT Luong Giac On DH.pdf
Giáo án liên quan