Một số đề thi Tốt nghiệp, Cao đẳng và Đại học về tích phân

Bài 5 (ĐHQG HN 99) Tính thể tích vật thể tròn xoay

sinh bởi miền (D) giới hạn bởi : y = x2 – 4x + 6 ,

y = - x

2

– 2x + 6 xoay quanh Ox

Bài 6 (ĐHXD 94) Tính thể tích vật thể tròn xoay

sinh bởi miền (D) giới hạn bởi : x2 + (y – 2)2 = 1

quay quanh Ox

Bài 7 (ĐHTS HCM 2000) Tính thể tích vật thể tròn

xoay sinh bởi miền (D) giới hạn bởi : y = 4 – x2 ;

y = x2 + 2 quay quanh Ox

Bài 8 (HVQY 97) Tính thể tích vật thể tròn xoay

sinh bởi miền (D) giới hạn bởi :y= x2 ; y = x

Bài 9 (HVKTQS 99) Tính thể tích vật thể tròn xoay

sinh bởi miền (D) giới hạn bởi : y= 0 ;

 

pdf4 trang | Chia sẻ: lethuong715 | Lượt xem: 542 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Một số đề thi Tốt nghiệp, Cao đẳng và Đại học về tích phân, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
2
2 1
dx
x x 
 
5) a/ 
3
2
0
9 x dx b/ 
3 2
2
1
9 3x
dx
x

 
6) a/ 
0
4
4
4
x
dx
x



 b/ 
3
0
3
3
x
dx
x


7) a/ 
7 /2
11/4
( 2)(5 )x x dx  b/ 
2
2
3/ 2
4 3x x dx   
Bài 2. Tính các tích phân sau : 
1) a/ I = 
3
5 2
0
1x x dx b/ J = 
1
0
1x xdx 
2) a/ I = 
1
2
1/ 2
1 x dx

 b/ J = 
1
2 3
0
(1 )x dx 
3) a/ I = 
3
2
2 1
dx
x x 
 b/ J = 
1 2
2
2 /2
1 x
x

 
4) a/ 
1
0 1
dx
x
 b/ 
2 2
3 3
0 1
x dx
x
 
5) a/ 
1
0 1
x
dx
x 
 b/ 
1
3 2
0
1x x 
Bài 3. Tính các tích phân sau : 
1) a/ 
/ 2
0
sin
1 3cos
x
dx
x


 b/ 
/ 4
2
0
cos
(1 sin )
x
dx
x


2) a/ 
/ 2
3
0
cos .x dx

 b/ 
/ 2
5
0
sin .x dx

 
3) a/ 
/ 2
7
0
.cox x dx

 b/ 
/ 2
0
1 3sin cos .x x dx

 
4) a/ 
/3
3
0
cos cos .x x dx

 b/ 
/ 2
0
sin
dx
x

 
5) a/ 
/ 4
2
/4
1
cos
tgx
dx
x



 b/ 
/ 2 3
0
4sin .
1 cos
x dx
x


Bài 4. Tính các tích phân sau : 
1) I = 
/ 2 3
2
0
sin .cos
1 cos
x x
dx
x


2) I = 
/ 6
2
0
cos
6 5sin sin
x
dx
x x

 
3) I = 
/ 2
0
cos
7 cos 2
x
dx
x


 
4) a/ 
2
0
sin xdx

 b/ 
/ 2
0
sin cos 1
dx
x x

 
5) a/ 
3 4
0
.
cos2
tg x dx
x
 b/ 
/ 3
2
/6
.
cos sin .cos
tgx dx
x x x

 
 
6) I = 
/ 2
4
0
sin 2
1 sin
x
dx
x


7) I = 
/ 3
2
/6
cos
11 7sin cos
x
dx
x x

  
 
8) I = 
/ 2 3
3
/3
sin sin
cot .
sin
x x
gx dx
x



 
9) I = 
2
0
.sin
9 4cos
x x
dx
x


10) I = 2
0
.sin .cosx x xdx

 
11) I = 
/ 2 4
4 4
0
cos
cos sin
x
dx
x x


12) I = 
1
2004
1
sin .x x dx

 
Bài 5. Tích các tích phân sau : 
1) a/ 
3
1
1 ln
e
x
x

 b/ 
1
ln
1 ln
e
x
dx
x
 
2) a/ 
/ 4
1
(ln )
2
e
tg x
x

 b/ 
/ 4
2
1
cos (ln )
e
x
x

 
3) a/ 
6
3 ln
e
e
dx
x x
 b/ 
2
1
1 ln
ln
e
x
x x

 
4) a/ 
2
1
1
x
x
e
dx
e 
 b/ 
1
0
1x
dx
e 
5) I = 
ln 2
0 1
x
dx
e 
 b/ J = 
1
0
xe dx 
6) I = 
1
2
0
x x
dx
e e
 b/ J = 
1
2
0
1 2
.ln
4 2
x
dx
x x

 
7) I = 
ln 2 2
2
0
3
3 3
x x
x x
e e
dx
e e

 
Phương pháp tích phân từng phần 
Bài 1. Tính các tích phân sau : 
a/ 
/3
0
cosx xdx

 b/ 
/ 2
2
0
cosx xdx

 
c/ I = 2
0
sinx xdx

 d/ I = 
/ 2
2
0
cosx xdx

 
e/ 
/3
2
/4
sin
xdx
x


 f/ I = 
/ 4
2
0
(2cos 1)x x dx

 
Bài 2. Tính các tích phân sau : 
a/ 
1
0
( 1) xx e dx b/ 
ln 2
0
. xx e dx 
c/ I = 
1
2
0
(2 1) xx x e dx  d/ I = 
1
2 2
0
( 1) xx e dx 
Bài 3. Tính các tích phân sau : 
a/ 
1
(2 1) ln
e
x xdx b/ 
2
0
(1 ) ln
e
x xdx 
c/ 
5
2
0
ln( 1)x x dx d/ 
2
1
ln
e
xdx 
e/ I = 2
1
( .ln )
e
x x dx f/ I = 
1
2
0
ln( 1)x x dx 
g/ I = 
2
1/
ln
( 1)
e
e
x
dx
x 
 h/ I = 
1
(2 2) ln
e
x xdx 
Bài 4. Tính các tích phân sau : 
a/ 
/ 2
0
cos3xe xdx


 b/ 
2 2
0
sinxe xdx

 
c/ 
0
cos(ln )
e
x dx

 d/ I = 
/ 2
0
cos .ln(1 cos )x x dx

 
e/ I = 
/ 2
2
0
sin 3xe xdx

 f/ I = 
/ 2
2
0
.cosx xdx

 
g/ I = 
/ 2
2
0
cosxe xdx

 h/ I = 
1
2
1
sin ( )xe x dx

 
Bài 5. Tính các tích phân sau : 
a/ I = 
1 2
1
1
1 2x
x
dx



 b/ I = 
/ 2
2
/2
cos
4 sin
x x
dx
x




c/ I = 3
0
sinx xdx

 d/ I = 
2sin
3 1x
x
dx

 
 
e/ I = 
2/ 2
/ 2
. sin
1 2x
x x
dx

 
 f/ I = 
1 4
2
1
sin
1
x x
x



g/ I = 
/ 2 2005
2005 2005
0
cos
cos sin
x
dx
x x


ỨNG DỤNG TÍCH PHÂN 
Tính diện tích hình phẳng : 
Bài 6. Tính các tích phân sau : 
1/ I = 
/ 2
2 3
0
sin 2 (1 sin )x x dx

 
2/ I = 
/ 2
4 4
0
cos 2 (cos sin )x x x dx

 
3/ I = 
/ 3
4
/6
sin cos
dx
x x


 4/ I = 
2
0
1 sin xdx

 
Bài 7. Tính các tích phân sau : 
1/ I = 
1
0
1
x
x
e
dx
e

 
 2/ I = 
3 2
1
ln . 2 ln
e
x x
dx
x

 
3/ I = 
2
2
0
(1 )
1
e x
x
e
dx
e


 4/ I = 
ln 2
0
5
5 x
dx
e
Bài 8. Cho In = 
/ 4
2
0
ntg xdx

 
1/ CMR : In > In + 1 
2/ Thiết lập hệ thức liên hệ giữa In và In -1 
3/ CMR : 
1 1
2(2 1) 2(2 1)
nI
n n
 
 
Bài 9. Cho In = 
1
(ln )
e
nx dx 
1/ Tìm hệ thức liên hệ giữa In và In -1 . Tính I1, I2 
2/ CMR : In + 1  In  
1
e
n
Bài 10. Cho In = 
1
2
0
(1 )nx dx với n  Z
+ 
1/ Thiết lập hệ thức liên hệ giữa In và In -1 
2/ Tính In 
Bài 11. Cho In = 
1
0
n xx e dx 
1/ CMR : In > In + 1 
2/ Thiết lập hệ thức liên hệ giữa In và In -1 và tính 
In 
Bài 12. Cho In = 
1
0
1nx xdx 
1/ Thiết lập hệ thức liên hệ giữa In và In -1 
2/ Tính In 
Bài 13. Cho In = 
0
cos .cosn x nxdx

 
1/ Thiết lập hệ thức liên hệ giữa In và In -1 
2/ Tính In 
Bài 19 (HVQY 97) Tính diện tích hình phẳng giới hạn 
Bài 1. (ĐHTM : 99) Tính diện tích hình phẳng giới 
hạn bởi : x = - 1 ; x = 2 ; y = 0 ; y = x2 – 2x 
Bài 2. (ĐH Huế 99) Tính diện tích hình phẳng giới 
hạn bởi : x = 1 ; x = e ; y = 0 ; y = 
ln
2
x
x
Bài 3. (HVKTQS 2000) Tính diện tích hình phẳng 
giới hạn bởi : y = 
2 2
1 1
; ; ;
sin cos 6 3
y x x
x x
 
   
Bài 4. (HVBCVT 99) Tính diện tích hình phẳng giới 
hạn bởi : y = 2x ; y = 3 – x ; x = 0 
Bài 5. (ĐHHH HCM 99) Tính diện tích hình phẳng 
giới hạn bởi : y = x2 – 2x ; y = - x2 + 4x 
Bài 6. (ĐHXD HN 95) Tính diện tích hình phẳng giới 
hạn bởi : y2 – 2y + x = 0 và x + y = 0 
Bài 7. (ĐHTL 99) Tính diện tích hình phẳng giới hạn 
bởi : 2
3 3
;
2 2
y x x y x    
Bài 8. (ĐHĐịa chất 98) Tính diện tích hình phẳng 
giới hạn bởi : 
2
2 27; ;
27
x
y x y y
x
   
Bài 9. (ĐHBK HN 2000) Tính diện tích hình phẳng 
giới hạn bởi : y = sin2x.cos2x ; y = 0 ; x = 0 ; x = 
/2 
Bài 10. (ĐHTCKT 2000) Tính diện tích hình phẳng 
giới hạn bởi : y = ex ; y = e-x ; x = 1 
Bài 11. (HVBCVT 2000) Tính diện tích hình phẳng 
giới hạn bởi : 
 y = 2
3 12
1 2sin ; 1 ; 0;
2 2
x x
y x x


     
Bài 12. (HVBCVT 97) Tính diện tích hình phẳng giới 
hạn bởi : y = -x2 + 2x ; y = -3x 
Bài 13. (ĐHTM 96) Tính diện tích hình phẳng giới hạn 
bởi : y = x2 ; x = -y2 
Bài 14. (ĐHKT 94) Tính diện tích hình phẳng giới hạn 
bởi : 2 4 3 ; 3y x x y x     
Bài 15. (ĐHCĐ 99) Tính diện tích hình phẳng giới hạn 
bởi : 
2
2 8; ;
8
x
y x y y
x
   
Bài 16. (ĐHSP HN 2000) Tính diện tích hình phẳng 
giới hạn bởi : 2 1 ; 5y x y x    
Bài 17. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi : 
Parabol y = -x2 + 4x – 3 và hai tiếp tuyến tại các 
điểm A(0;-3) và B(3;0) 
Bài 18. (ĐH Huế 99) Tính diện tích hình phẳng giới 
hạn bởi : y = (x + 1)5 ; y = ex ; x = 1 
bởi : y = 0 ; (C) : y = x3 – 2x2 + 4x - 3 và tiếp 
tuyến với (C) tại điểm có hoành độ x = 2 
Bài 20 (ĐHKT 2000) Tính diện tích hình phẳng giới 
hạn bởi : y = 
4
4
1
x
x 
 ; trục hoành ; và hai đường 
thẳng x = 1 ; x = -1 
Tính thể tích vật thể tròm xoay 
Bài 1 (ĐHNN I 97) Tính thể tích vật thể tròn xoay 
sinh bởi miền (D) giới hạn bởi : 
1) (D) : y = tgx ; x = 0 ; x = 
3

 ; y = 0 
2) Tính thể tích vật thể tròn xoay khi D xoay 
quanh Ox 
Bài 2 (ĐHXD 97) Tính thể tích vật thể tròn xoay 
sinh bởi miền (D) giới hạn bởi : y = xlnx ; y = 0 ; 
 x = 1 ; x = e quay quanh Ox 
Bài 3 (ĐHY 99) Tính thể tích vật thể tròn xoay sinh 
bởi miền (D) giới hạn bởi (E) : 
2 2
2 2
1
x y
a b
  quay 
quanh Ox 
Bài 4 Tính thể tích vật thể tròn xoay sinh bởi miền 
(D) giới hạn bởi : y = 
2
2
x
 ; y = 2 ; y = 4 trục Oy 
quay quanh Oy 
Bài 5 (ĐHQG HN 99) Tính thể tích vật thể tròn xoay 
sinh bởi miền (D) giới hạn bởi : y = x2 – 4x + 6 , 
y = - x2 – 2x + 6 xoay quanh Ox 
Bài 6 (ĐHXD 94) Tính thể tích vật thể tròn xoay 
sinh bởi miền (D) giới hạn bởi : x2 + (y – 2)2 = 1 
quay quanh Ox 
Bài 7 (ĐHTS HCM 2000) Tính thể tích vật thể tròn 
xoay sinh bởi miền (D) giới hạn bởi : y = 4 – x2 ; 
y = x2 + 2 quay quanh Ox 
Bài 8 (HVQY 97) Tính thể tích vật thể tròn xoay 
sinh bởi miền (D) giới hạn bởi :y= x2 ; y = x 
Bài 9 (HVKTQS 99) Tính thể tích vật thể tròn xoay 
sinh bởi miền (D) giới hạn bởi : y= 0 ; 
y = 4 41 cos sinx x  ; x = 
2

 ; x=  quay quanh 
Ox 
Bài 10 (Đề 42) Tính thể tích vật thể tròn xoay sinh 
bởi miền (D) giới hạn bởi : y = xex ; x = 1 ; y = 0 ( 
0  x  1) quay quanh Ox 
Bài 11 Tính thể tích vật thể tròn xoay sinh bởi miền 
(E) : 
2 2( 4)
1
4 16
x y
  quay quanh trục Oy 
MỘT SỐ ĐỀ THI TỐT NGHIỆP, CAO ĐẲNG VÀ ĐẠI HỌC 
Tính các tích phân sau 
1) I = 
2
2
0
sin 2
4 cos
x
dx
x


 
2) I = 
2
2
0
cos .sin .x x dx

 
3) I =  
2
2
0
sin cos .x x x dx

 
4) I =  
6
0
sin 6 .sin 2 6x x dx

 
5) I = 
1
ln
(1 ln )
e
x
dx
x x 
6) I = 
2
1
1
( 1)
dx
x x  
7) I = 
4
5
0
.tg x dx

 
8) I = 
1
3
0
. 2 1x x dx 
9) I = 
4 2
0
1 sin 2
1 sin 2
x
dx
x


 
10) I = 
2
2
0
x x dx 
11) I = 
2 3
2
5 4
dx
x x 
 
12) I = 
2
1
1 1
x
dx
x 
13) I = 
1
1 3ln .ln
e
x x
dx
x

 
14) I =  
3
2
2
ln x x dx 
15) I = 
4
1
2
5 4
dx
x

 
16) I =  
1
2 2
0
4 2 1 . xx x e dx  
17) I = 
3
2
0 1
xdx
x 
 
18) I = 
5
2
3
1
3 2
x
dx
x x

 
 
19) I = 
2
0
sin 2 sin
1 3cos
x x
dx
x



20) I = 
2
0
sin 2 .cos
1 cos
x x
dx
x

 
21) I =  
2
sin
0
cos cos .xe x x dx

 
22) I = 
2

File đính kèm:

  • pdfBai Tap Tich Phan.pdf