Ma trận đề kiểm tra học kì I môn Tin học 7 - Đề 1

Nội dung 1

Chương trình bảng tính là gì? Hiểu khái niệm hàng, cột, ô, địa chỉ ô tính

Số câu

Số điểm

Tỉ lệ % Số câu: 1

Số điểm : 1

Tỉ lệ: 10 % Số câu: 1

Số điểm : 1

Tỉ lệ: 10 %

Nội dung 2

Các TP chính trên Excel BiÕt ng«n ng÷ lËp tr×nh cã tËp hîp c¸c tõ khãa dµnh riªng cho môc ®Ých sö dông nhÊt ®Þnh. Biết cấu trúc chung của chương trình

Số câu

Số điểm

Tỉ lệ % Số câu : 1

Số điểm: 0,5

Tỉ lệ: 5 % Số câu: 1

Số điểm : 1

Tỉ lệ: 10 % Số câu: 2

Số điểm : 1,5

Tỉ lệ: 15 %

 

docx4 trang | Chia sẻ: minhanh03 | Lượt xem: 1015 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Ma trận đề kiểm tra học kì I môn Tin học 7 - Đề 1, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA - ĐỀ 1
 Mức độ
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng số
TN
TL
TN
TL
TN
TL
Nội dung 1
Chương trình bảng tính là gì?
Hiểu khái niệm hàng, cột, ô, địa chỉ ô tính
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
Số câu: 1
Số điểm : 1
Tỉ lệ: 10 %
Số câu: 1
Số điểm : 1
Tỉ lệ: 10 %
Nội dung 2
Các TP chính trên Excel
BiÕt ng«n ng÷ lËp tr×nh cã tËp hîp c¸c tõ khãa dµnh riªng cho môc ®Ých sö dông nhÊt ®Þnh.
Biết cấu trúc chung của chương trình
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
Số câu : 1
Số điểm: 0,5 
Tỉ lệ: 5 %
Số câu: 1 
Số điểm : 1
Tỉ lệ: 10 %
Số câu: 2
Số điểm : 1,5
Tỉ lệ: 15 %
Nội dung 3
Thực hiện tính toán trên trang tính
BiÕt tªn kiÓu vµ ph¹m vi gi¸ trÞ cñakiÓu nguyªn, thùc, kÝ tù, x©u ®Ó tra cøu khi cÇn.
Hiểu phép toán chia lấy phần nguyên, chia lấy phần dư
HiÓu thªm vÒ c¸c lÖnh in th«ng tin ra mµn h×nh. 
Chuyển đổi được các biểu thức Toán sang Pascal và ngược lại
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
Số câu : 1
Số điểm: 0,5 
Tỉ lệ: 5 %
Số câu : 1
Số điểm: 0,5 
Tỉ lệ: 5 %
Số câu : 1
Số điểm: 1 
Tỉ lệ: 10 %
Số câu : 1
Số điểm: 3 
Tỉ lệ: 30%
Số câu: 4
Số điểm : 5
Tỉ lệ: 50 %
Nội dung 4
Sử dụng hàm để tính toán.
-HiÓu c¸ch khai b¸o, sö dông biÕn, h»ng;
-HiÓu lÖnh g¸n.
HiÓu c¸ch khai b¸o, sö dông biÕn, h»ng; Từ đó phân biệt 
đ ược Sự giống và khác nhau giữa biến và hằng.
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
Số câu : 3
Số điểm: 1,5 
Tỉ lệ: 15 %
Số câu : 1
Số điểm: 1 
Tỉ lệ:10 %
Số câu: 4
Số điểm : 2,5
Tỉ lệ: 25 %
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
Số câu: 2
Số điểm : 1
Tỉ lệ: 10 %
Số câu: 2
Số điểm : 2
Tỉ lệ: 20 %
Số câu: 4
Số điểm : 2
Tỉ lệ: 20 %
Số câu: 2
Số điểm : 2
Tỉ lệ: 20 %
Số câu: 1
Số điểm : 3
Tỉ lệ: 30 %
Số câu: 11
Số điểm : 10
Tỉ lệ: 100 %
MA TRẬN ĐỀ THI HK1 - ĐỀ 1
 Mức độ
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng (Thực hành)
Tổng số
TN
TL
TN
TL
Thấp
Cao
Làm việc với bảng tính điện tử
Biết địa chỉ ô tính, cách sửa dữ liệu, lưu trang tính, thoát khỏi phần mềm
- Hiểu được địa chỉ tương đối của ô tính.
-Hiểu cách lưu bảng tính với một tên khác. 
Thực hiện được: Nhập dữ liệu vào ô tính và kết thúc nhập dữ liệu cho ô tính
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
Số câu: 4 (Câu1,2,10,11)
Số điểm : 1
Tỉ lệ: 10 %
Số câu: 2 (Câu 13,14)
Số điểm : 0,5
Tỉ lệ: 5 %
Số câu: 1
Số điểm : 1
Tỉ lệ: 10 %
Số câu: 7
Số điểm: 2,5
Tỉ lệ: 25 %
Tính toán trong bảng tính điện tử
- Biết cách sử dụng một số hàm cơ bản như SUM, AVERAGE, MAX, MIN.
- Biết cách 
chèn hàng.
Biết cách chèn thêm cột và thực hiện sao chép nội dung ô tính
- Hiểu cú pháp các hàm và cách nhập hàm.
- Hiểu được sự thay đổi của địa chỉ ô tính khi di chuyển công thức
- Phân biệt giữa sao chép công thức với di chuyển công thức.
- Hiểu được 
lợi ích của việc sử dụng địa chỉ ô tính 
và sử dụng hàm vào công thức tính toán.
- Thực hiện được việc nhập hàm vào ô tính, sử dụng được hàm MAX, AVERAGE,
MIN trong tính toán đơn giản.
- Thực hiện được thao tác chèn thêm hàng vào đúng vị trí yêu cầu.
-Thực hiện được thao tác chèn thêm cột và di chuyển dữ liệu trong các cột.
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
Số câu : 3 (Câu 4,5,15)
Số điểm: 0,75 
Tỉ lệ: 7,5 %
Số câu: 1 
Số điểm : 1
Tỉ lệ: 10 %
Số câu : 6 (Câu 3, 6, 7, 9, 12, 16)
Số điểm: 1,5 
Tỉ lệ: 15 %
Số câu: 2
Số điểm : 1
Tỉ lệ: 10 %
Số câu: 3
Số điểm : 1,5
Tỉ lệ: 15 %
Số câu: 1
Số điểm:1,5
Tỉ lệ: 15 %
Số câu: 16
Số điểm:7,25 
Tỉ lệ: 72,5 %
Khai thác phần mềm HT
Biết ý nghĩa của phần mềm Typing Test
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
Số câu : 1
Số điểm: 0,25 
Tỉ lệ: 2,5 %
Số câu: 1
Số điểm:0,25
Tỉ lệ: 2,5%
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
Số câu: 8
Số điểm : 2
Tỉ lệ: 20 %
Số câu: 1
Số điểm : 1
Tỉ lệ: 10 %
Số câu: 8
Số điểm : 2
Tỉ lệ: 20%
Số câu: 2
Số điểm : 1
Tỉ lệ: 10 %
Số câu: 4
Số điểm : 2,5
Tỉ lệ: 25 %
Số câu: 1
Số điểm:1,5
Tỉ lệ: 15 %
Số câu: 24
Số điểm : 10
Tỉ lệ: 100 %

File đính kèm:

  • docxMA TRAN DE THI HK1MON TIN HOC 7.docx