English test - 15 minutes - Class 6

I. Điền dạng đúng của động từ to be ( am,is , are).

1. My name_____ Minh

2. I_____________Nga

3. _________this Mai ?

4. How___________you?

5. I___________fine thank you.

6. We __________fine thanks

7. I __________twelve years old

8._________she a teacher?

9. Lan and Hoa _____________students.

10. I__________ten years old.

 

II.Đặt câu hỏi cho từ gạch chân.

1. This is a pen.

________________________?

2.I’m twelve years old.

___________________________?

3. She is Lien.

__________________________?

4.His name is Hung.

_____________________________?

5.Those are books.

 

docx3 trang | Chia sẻ: minhanh03 | Lượt xem: 1592 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu English test - 15 minutes - Class 6, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
English test-15 minutes 
Name: .... Date:31/ 10 /2014.
Class: 6A School: THCS Cự Khê 
Mark
Remarks
I. Điền dạng đúng của động từ to be ( am,is , are).
1. My name_____ Minh
2. I_____________Nga
3. _________this Mai ?
4. How___________you?
5. I___________fine thank you.
6. We __________fine thanks
7. I __________twelve years old
8._________she a teacher?
9. Lan and Hoa _____________students.
10. I__________ten years old.
II.Đặt câu hỏi cho từ gạch chân.
1. This is a pen.
________________________?
2.I’m twelve years old.
___________________________?
3. She is Lien.
__________________________?
4.His name is Hung.
_____________________________?
5.Those are books.
_______________________________________?
III. Sắp xếp các từ cho sẵn để được các câu đúng
 1.Is/your/what/name?
..
2. your/ students/ How many/ in /are/ classroom/there?
.
3. How/you/do/it/spell?
4. am/ Lan/this/is/I/ Nga/and.
.
5. is/ twelve/ she/ years /old.
.
\
Keys:
Ex 1. Điền dạng đúng của động từ to be ( am,is , are).
 5ms .mỗi câu đúng: 0,5 điểm
is 	2.am 	3.is 	4.are 5.am 6.are 7.am 8, is 9. are 10.am
Ex 2. Đặt câu hỏi cho từ gạch chân.
 ( 2,5ms) mỗi câu đúng: 0,5 điểm
1.What is this? 	 2.How old are you? 	 3 .Who is she?	
4.What is his name? 	 5.What are those? 
Ex 3. Sắp xếp các từ cho sẵn để được các câu đúng 
 (2,5 ) mỗi câu đúng: 0,5điểm
1.What is your name? 
 2. How many windowns are there in your classroom? 
3.How do you spell it? 
 4.I am Lan and this is Nga 
 5.She is thirteen years old.

File đính kèm:

  • docxKiem Tra 15 phut.docx
Giáo án liên quan