Danh mục thiết bị dạy học tối thiểu cấp trung học cơ sở - Môn Vật Lí
Sai số trong phép đo chiều dài
Sai số trong phép đo thể tích
Ứng dụng sự co giãn nhiệt
Máy ép dùng chất lỏng
Đinamô xe đạp
Con mắt bổ dọc
hở 2 đầu F trong 1mm 6 68 CSVL2068 Chậu Hình trụ F200mm; làm bằng thủy tinh hoặc nhựa 6 69 CSVL2069 Phễu Đường kính miệng F60mm bằng nhựa 6 70 CSVL2070 Băng kép Lá kim loại bằng đồng gắn chặt chồng khít với lá kim loại bằng thép. Gắn được trên giá đỡ. 6 71 CSVL2071 Nhiệt kế y tế Loại thông thường 6 72 CSVL2072 Đĩa nhôm phẳng có gờ F 75mm 6 73 CSVL2073 Bộ thí nghiệm dẫn nhiệt Gồm 3 thanh đồng, sắt, nhôm có vạch vị trí cách đều nhau để gắn sáp; các đinh gắn. 8 74 CSVL2074 Ống nghiệm + Nút cao su Thuỷ tinh chịu nhiệt, F20mm, dài 200mm 8 75 CSVL2075 Bình trụ Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, kích thước Φ18mm, cao 180mm. 8 76 CSVL2076 Bình cầu Thuỷ tinh chịu nhiệt, phủ muội, đế bằng, dung tích 300ml, nút cao su, có lỗ. 8 77 CSVL2077 Bộ nút cao su - Loại nút để đậy ống nghiệm, - Loại nút để đậy bình cầu, có lỗ cắm ống thuỷ tinh 8 II.4. Quang học 78 CSVL2078 Giá đỡ gương thẳng đứng với mặt bàn Bằng nhựa hoặc kim loại 7 79 CSVL2079 Màn ảnh Mặt Formica trắng, kích thước (150x200)mm có gắn trụ để lắp vào giá quang học. 7 80 CSVL2080 Hộp kín bên trong có bóng đèn và pin Có công tắc tắt, mở bóng đèn, có lỗ quan sát 7 81 CSVL2081 Ống nhựa cong Ftrong 3mm; dài 200mm 7 82 CSVL2082 Ống nhựa thẳng Ftrong 3mm; dài 200mm 7 83 CSVL2083 Gương phẳng Kích thước (150x200x3)mm, mài cạnh 7 84 CSVL2084 Thước chia độ đo góc Trắng, mỏng 7 85 CSVL2085 Tấm kính không màu Kích thước (150x200x3)mm, mài cạnh 7 86 CSVL2086 Gương tròn phẳng F80 – 100mm, khung bằng nhựa 7 87 CSVL2087 Gương cầu lồi F80 – 100mm, khung bằng nhựa 7 88 CSVL2088 Gương cầu lõm F80 – 100mm, khung bằng nhựa 7 89 CSVL2089 Tấm nhựa kẻ ô vuông Kích thước (220 x 300 x 1)mm 7 90 CSVL2090 Bình nhựa trong suốt Kích thước (120x100x40)mm. 9 91 CSVL2091 Bảng Có chỗ gắn giá đèn Laser; sơn màu đen; kích thước (200x235)mm, độ dày của vật liệu là 0,8mm; hai chân dễ tháo lắp. Đảm bảo chắc chắn. 9 92 CSVL2092 Đũa nhựa Dài 200mm; F3mm 9 93 CSVL2093 Bộ đèn Laser và giá lắp đèn Laser Kích thước (38x74x140)mm. Vỏ nhôm sơn tĩnh điện màu xám mờ, 2 mặt nắp nhựa HI màu xám. Gồm 4 đèn LASER. Tạo sẵn chùm tia (3 tia) song song và đồng phẳng, mỗi tia cách nhau 10mm; một tia có thể thay đổi độ nghiêng những vẫn đồng phẳng với 3 tia kia Điện áp hoạt động từ 5-12V một chiều; kích thước điểm sáng từ 1,2mm đến 1,5mm; có bộ đặt chế độ làm việc và bảo vệ cho laser; Công tắc tắt mở cho từng đèn laser. Đèn đảm bảo an toàn với thời gian thực hành. 9 94 CSVL2094 Tấm nhựa chia độ Kích thước (140x115x3,5)mm nhựa HI bóng mờ in vòng tròn chia độ Ф105mm, độ chia nhỏ nhất 100 có gắn 2 nam châm Ф8mm. 9 95 CSVL2095 Vòng tròn chia độ Kích thước Ф125mm, gồm 2 tấm ép sát: 1 tấm cao su dày 7mm trên mặt có chia độ (chia độ nhỏ nhất =5o), tấm dưới nhựa HI dày 2mm. 9 96 CSVL2096 Tấm bán nguyệt Bằng thuỷ tinh quang học, đường kính 80mm, dày 15mm 9 97 CSVL2097 Thấu kính hội tụ Làm bằng thuỷ tinh quang học, gồm 2 loại có tiêu cự f = 50mm và f = 100mm, có giá viền nhựa màu trắng sứ khoan giữa đáy để gắn trục inox Ф6mm, dài 80mm. 9 98 CSVL2098 Thấu kính phân kì Bằng thuỷ tinh quang học f = -100mm. Giá viền nhựa, khoan giữa để gắn trục inox Ф6mm, dài 80mm. 9 99 CSVL2099 Tấm kính phẳng Bằng thuỷ tinh quang học, là hình tròn có đường kính bằng đường kính của thấu kính hội tụ dày 7mm có giá viền nhựa màu trắng sứ khoan giữa đáy để gắn trục inox Ф6mm, dài 80mm. 9 100 CSVL2100 Giá quang học Kích thước (32x26x600)mm bằng nhôm định hình dày 1,2mm; Chân chữ A kích thước (170x80x15)mm bằng nhựa ABS màu đen có vít điều chỉnh cân bằng; 04 con trượt bằng nhôm đúc kích thước (20x20x42)mm, có thể di chuyển dọc trên trục quang học có vít hãm bằng đồng. 01 đế nguồn sáng bằng tôn kích thước (70x80x1,5)mm được uốn thành hĩnh chữ U gắn trên trục Inox Ф6mm dài 80mm. 9 101 CSVL2101 Khe sáng chữ F Nhôm dày 1mm, kích thước (70x90)mm. Chữ F kích thước (10x15)mm nét chữ 0,9-1mm (tấm nhôm sơn tĩnh điện màu đen). 9 102 CSVL2102 Mô hình máy ảnh loại nhỏ Kích thước (105x65x45)mm bằng nhựa HI, trong hộp nhựa tối có màn ảnh. Vật kính Ф10mm bằng thủy tinh trong suốt không vân, không bọt n=1,52; f=50mm; Kính mờ bằng nhựa trong nhám một mặt. 9 103 CSVL2103 Bộ kính lúp G=1,5x, 3x, 5x được in nổi các kí hiệu vào thân. 9 104 CSVL2104 Bộ thí nghiệm phân tích ánh sáng trắng bằng lăng kính. Gồm: Một nguồn sáng kích thước (38x38x150)mm bằng nhôm sơn tĩnh điện màu da cam; bóng đèn 12V-21W, gắn thấu kính hội tụ f=50mm có khe cài và tấm lọc màu bằng thuỷ tinh hữu cơ (nửa xanh, nửa đỏ). Một lăng kính tam giác đều cạnh 25mm, cao 70mm trên gá đỡ và trục quay có vít hãm. Một đế kích thước (100x250x30)mm bằng nhôm sơn tĩnh điện màu da cam có gắn miếng sắt kích thước (30x60)mm dày 2mm để đặt nguồn sáng; Trên đế có gắn màn hứng ảnh bằng nhựa màu trắng mờ kích thước (80x120) mm có giá quay (cán quay dài 150mm). 9 105 CSVL2105 Đĩa CD Đĩa trắng 9 106 CSVL2106 Bộ đèn trộn màu của ánh sáng Gồm: Một hộp nhôm kích thước (60x60x130)mm, hai cửa số ở hai bên cánh có bản lề để quay theo các góc độ khác nhau, trụ đỡ Ф6mm dài 80mm, có hệ thống làm mát bằng quạt 12V xoay chiều gắn ở đáy hộp; Một bóng đèn Halogen 12V-35W; Ba tấm lọc màu mỗi tấm kích thước (34x54x3)mm làm bằng thuỷ tinh quang học màu (đỏ, lục, lam). 9 107 CSVL2107 Hộp nghiên cứu sự tán xạ ánh sáng màu của các vật Gồm: Một hộp nhôm hình hộp kích thước (76x76x230)mm mặt trong hộp sơn đen; đáy hộp (bên trong) có vẽ 3 vòng tròn và 3 chữ cái A-B-C màu (đỏ, lục, đen) trên giấy trắng; hai đầu có nắp nhựa HI màu đen. Ba loại đèn LED (đỏ, lục) và đèn sợi tóc loại 3V; có giá đỡ pin và 2 pin tiểu 1,5V, có 3 nút ấn cho 3 loại đèn màu riêng biệt. 9 108 CSVL2108 Bộ thí nghiệm tác dụng nhiệt của ánh sáng Gồm: 1 bóng đèn 12V-21W có đui và dây nối, đầu dây có lỗ cắm giắc Ф4mm; Hai hộp làm bằng hợp kim nhôm kích thước (25x76x100)mm dày 0,9mm, hai hộp được sơn tĩnh điện (một hộp màu đen, một hộp màu trắng) trên mỗi hộp đều có ống cắm nhiệt kế, có vít hãm tai hồng M4, có thể tháo lắp thay đổi vị trí của hai hộp nhôm. Hai nhiệt kế bách phân loại Ф5,5mm. Tất cả được lắp trên đế bằng nhôm hợp kim kích thước (25x76x170)mm sơn tĩnh điện màu trắng có nắp bịt hai đầu; 4 chân nhựa cao 10mm. 9 II.5. Âm học 109 CSVL2109 Trống, dùi Trống có đường kính F180mm, chiều cao 200mm. Dùi gõ thích hợp với trống. 7 110 CSVL2110 Quả cầu nhựa có dây treo Quả bóng bàn loại thông dụng. 7 111 CSVL2111 Âm thoa, búa cao su Âm thoa chuẩn dài cỡ 200mm, búa gõ thích hợp bằng cao su. 7 112 CSVL2112 Bi thép F20mm, có dây treo. 7 113 CSVL2113 Thép lá Kích thước (0,7 x 15 x 300)mm. 7 114 CSVL2114 Đĩa phát âm F200mm, 3 hàng lỗ cách đều tâm đĩa. 7 115 CSVL2115 Mô tơ 1 chiều 3V – 6V gắn được vào đĩa phát âm. 7 116 CSVL2116 Ống nhựa Gồm 1 ống dài 600mm, đường kính trong 3mm và 1 ống dài 600mm, đường kính trong 10mm. 7 117 CSVL2117 Nguồn phát âm dùng vi mạch kèm pin Cả bộ đựng trong hộp, trong suốt không thấm nước, có công tắc tắt, mở. 7 II.6. Điện - Điện từ 118 CSVL2118 Thước nhựa dẹt Dài 300mm, đơn vị đo 1mm 7 119 CSVL2119 Mảnh nhôm mỏng Kích thước (80x 80)mm. 7 120 CSVL2120 Đũa nhựa có lỗ giữa F10mm; dài 200mm, có trục nhọn có đế để đặt đũa nhựa. 7 121 CSVL2121 Thanh thủy tinh hữu cơ Kích thước (5x10 x 200)mm. 7 122 CSVL2122 Giá lắp pin có đầu nối ở giữa Bằng nhựa, lắp pin loại AA 7 123 CSVL2123 Công tắc - Kiểu cầu dao có đế nhựa, kích thước (65x35x13)mm có 2 chân để gắn vào bảng điện, hai đầu có lỗ cắm giắc bằng đồng Φ4mm. - Má cầu dao làm bằng đồng đàn hồi bản rộng 8mm dày 0,8mm mạ Crôm-Niken. Thân cầu dao làm bằng đồng thau kích thước bản rộng 8mm dày 1mm mạ Crôm-Niken 7 124 CSVL2124 Chốt F4mm dài 40mm 7 125 CSVL2125 Dây điện trở F0,3mm, dài 150-200mm 7 126 CSVL2126 Điôt quang (LED) Loại thông dụng, có giá đỡ. 7 127 CSVL2127 Bóng đèn kèm đui Loại 2,5 V bóng đèn nhỏ, đui xoáy 7 128 CSVL2128 Bóng điện Đèn điện loại 220V x 60W (1 bóng đui ngạnh và 1 bóng đui xoáy). 7 129 CSVL2129 Bộ cầu chì ống Các loại 0,5A-1A-2A-5A-10A; ống bằng thuỷ tinh hoặc sứ 7 130 CSVL2130 Cầu chì dây Cầu chì có dây chì loại 0,5 A 7 131 CSVL2131 Nam châm điện Dùng pin, hiệu điện thế 3 ¸ 6 V 7 132 CSVL2132 Ampe kế chứng minh Kích thước tối thiểu (300x280x110) mm, có các thang đo sau: - Dòng điện một chiều: Giới hạn đo 2,5A, có thang đo mA và A. - Điện áp một chiều: Giới hạn đo 5V có thang đo V. 7 133 CSVL2133 Kim nam châm Màu sơn 2 cực khác nhau, có giá đỡ 7 134 CSVL2134 Chuông điện 6 V, điện một chiều 7 135 CSVL2135 Bình điện phân Bình nhỏ 200ml có nắp đỡ 2 điện cực bằng than 7 136 CSVL2136 Vôn kế 3 V – 15 V Loại 3V-15V một chiều, nội trở 100 W/V 7 137 CSVL2137 Bộ bảng có đục lỗ 3 tấm, kích thước (15x10x1)mm, lỗ đục tại tâm Ф2mm. 7 138 CSVL2138 Giá lắp pin Kích thước (137x104x33)mm lắp 4 pin R30mm có 3 lỗ cắm bằng đồng F4mm để lấy điện ra (0-3V-6V); có công tắc tắt mở nguồn, có đèn LED báo nguồn (lẫy nắp pin bằng đồng đàn hồi dày 0,7mm). 9 139 CSVL2139 Ống dây Gồm 300 vòng dây đồng F0,3mm cuốn trên vòng xuyến bằng nhựa PS-HI đường kính trong 300mm dày 18mm (kể cả đai chặn dây), hai đầu dây ra có giắc để cắm lên giá treo (bằng nhựa PS-HI kích thước (52x20x22)mm có 2 cặp lỗ cắm giắc F4mm có thanh trụ nhựa F10mm dài 100mm). 9 140 CSVL2140 Thanh sắt non Kích thước 10mm x 20mm x 170mm; gắn đứng trên đế tròn F35mm dày 4mm, có móc treo bằng đồng. 9 141 CSVL2141 Bộ bóng đèn Gồm đui, dây, phích cắm; 2 đèn loại 220V-100W và 220V-25W, cùng gắn trên 01 bảng điện. 9 142 CSVL2142 Động cơ điện – Máy phát điện Gồm: 2 thanh nam châm vĩnh cửu kích thước (32x27x20) mm. Rôto bằng thép F70x42mm gắn trên trục quay F0,8mm bằng thép, một đầu trục gắn puli bằng nhôm có Fngoài=24mm, đầu kia gắn cổ góp để lấy điện ra 1 chiều và xoay chiều, hai thanh quét bằng đồng đàn hồi kích thước (6x4,5)mm. Vô lăng (có trục quay, tay q
File đính kèm:
- Vat li THCS 21.7.doc