Danh mục thiết bị dạy học tối thiểu cấp trung học cơ sở - Môn Hoá Học

Ảnh hưởng của nhiệt độ đến độ tan của chất rắn và chất khí

Bảng tính tan trong nước của các axit -bazơ -muối

Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học

Chu trình Cac-bon trong tự nhiên

Chu¬¬ng cất dầu mỏ và ứng dụng của các sản phẩm

Điều chế và ứng dụng của oxi

Điều chế và ứng dụng của hiđro

Mô hình một số mẫu đơn chất và hợp chất

 

doc9 trang | Chia sẻ: namphuong90 | Lượt xem: 1711 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Danh mục thiết bị dạy học tối thiểu cấp trung học cơ sở - Môn Hoá Học, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
sản xuất. Các mẫu vật đuợc phân vào ô trong hộp để tiện lấy ra và lắp vào dễ dàng. 
9
15
CSHH2018
Mẫu các chất dẻo
Các mẫu vật được gắn trên bảng có kích thước (200x320)mm, dưới mỗi mẫu vật có ghi chú gồm: Nhựa PVC, Polieste, PVA, nhựa PE, nhựa PP, nhựa PS, nhựa Bakelit, nhựa xốp, nhựa đuờng, nhựa trao đổi Ion, Compozitkèm theo tên đơn vị sản xuất, thời hạn sản xuất.
9
II. 2. DỤNG CỤ
16
CSHH2019
Ống nghiệm
Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, Φ16mm, chiều cao 160mm, bo miệng, đảm bảo độ bền cơ học.
8,9
17
CSHH2020
Ống nghiệm có nhánh
Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, Φ18mm, chiều cao 180mm, độ dày 0,8mm; nhánh có kích thước Φ6mm, dài 30mm, dày 1mm.
8,9
18
CSHH2021
Ống hút nhỏ giọt
Quả bóp cao su được lưu hóa tốt, độ đàn hồi cao. Ống thủy tinh Φ8mm, dài 120mm, vuốt nhọn đầu. 
8,9
19
CSHH2022
Ống đong hình trụ 100ml
Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, có đế thủy tinh, độ chia nhỏ nhất 1ml. Dung tích 100ml. Đảm bảo độ bền cơ học.
8,9
20
CSHH2023
Ống thuỷ tinh hình trụ
Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, kích thước Φ18mm, dài 250mm.
21
CSHH2024
Ống hình trụ loe một đầu
Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, kích thước Φ43mm, dài 130mm.
8,9
22
CSHH2025
Ống dẫn thuỷ tinh các loại
Ống dẫn các loại bằng thuỷ tinh trung tính trong suốt, chịu nhiệt, có đường kính ngoài 6mm và đường kính trong 3mm, có đầu vuốt nhọn. Gồm: 
- 1 ống hình chữ L (60, 180)mm.
- 1 ống hình chữ L (40, 50)mm.
- 1 ống thẳng, dài 70mm (một đầu vuốt nhọn).
- 1 ống thẳng, dài 120mm (một đầu vuốt nhọn).
- 1 ống hình chữ Z (một đầu góc vuông và một đầu góc nhọn 60o) có kích thước các đoạn tương ứng (50, 140, 30)mm.
- 1 ống hình chữ Z (một đầu góc vuông và một đầu uốn cong vuốt nhọn) có kích thước các đoạn tương ứng (50, 140, 30)mm.
8,9
23
CSHH2026
Ống dẫn bằng cao su
Kích thước Φ6mm, dài 1000mm, dày 1mm; cao su mềm chịu hoá chất, không bị lão hoá.
8,9
24
CSHH2027
Bình cầu không nhánh đáy tròn 
Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, dung tích 250ml, đường kính bình cầu Φ84mm, chiều cao bình 130mm (trong đó cổ bình dài 65mm, kích thước Φ65mm).
8,9
25
CSHH2028
Bình cầu không nhánh đáy bằng
Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, dung tích 250ml, đường kính bình cầu Φ84mm, chiều cao bình 130mm (trong đó cổ bình dài 65mm, kích thước Φ65mm).
8,9
26
CSHH2029
Bình cầu có nhánh
Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, dung tích 250ml, đường kính bình cầu Φ84mm, chiều cao bình 170mm (trong đó cổ bình dài 40mm, kích thước Φ27mm, nhánh nối Φ6mm, dài 40mm).
9
27
CSHH2030
Bình tam giác 250ml
Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, đường kính đáy Φ86mm, chiều cao bình 140mm (trong đó cổ bình dài 32mm, kích thước Φ28mm).
8,9
28
CSHH2031
Bình tam giác 100ml
Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, đường kính đáy Φ63mm, chiều cao bình 93mm (trong đó cổ bình dài 25mm, kích thước Φ22mm).
8,9
29
CSHH2032
Bình kíp tiêu chuẩn
Dung tích bầu trên 150ml, bầu dưới 250ml.
8,9
30
CSHH2033
Lọ thuỷ tinh miệng rộng 
Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, dung tích tối thiểu 100ml.
Kích thước: Chiều cao 95mm (thân lọ 70mm, cổ lọ 25mm); Đường kính (thân lọ Φ50mm, miệng lọ 40mm); Nút nhám có 3 nấc (phần nhám cao 20mm, Φnhỏ 32mm, Φlớn 42mm và phần nắp Φ50mm). 
8,9
31
CSHH2034
Lọ thuỷ tinh miệng hẹp
Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, dung tích 100ml. Kích thước: Tổng chiều cao 95mm (thân lọ 70mm, cổ lọ 20mm); Đường kính (thân lọ Φ45mm, miệng lọ Φ18mm); Nút nhám (phần nhám cao 20mm, Φnhỏ 15mm, Φlớn 18mm).
8,9
Để chứa hoá chất rắn lên lớp
32
CSHH2035
Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt
Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, dung tích 100ml. Kích thước: Tổng chiều cao 95mm (thân lọ 70mm, cổ lọ 20mm); Đường kính (thân lọ Φ45mm, miệng lọ Φ18mm) ; Nút nhám kèm công tơ hút (phần nhám cao 20mm, Φnhỏ 15mm, Φlớn 18mm); Ống hút nhỏ giọt: Quả bóp cao su được lưu hóa tốt, độ đàn hồi cao. Ống thủy tinh Φ8mm, dài 120mm, vuốt nhọn đầu. 
8,9
Để chứa hoá chất lỏng lên lớp
33
CSHH2036
Cốc thuỷ tinh 250ml
Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, hình trụ Φ72mm, chiều cao 95mm có vạch chia độ.
8,9
34
CSHH2037
Cốc thuỷ tinh 100ml
Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, hình trụ Φ50mm, chiều cao 73mm có vạch chia độ.
8,9
35
CSHH2038
Phễu lọc thủy tinh cuống dài
Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, kích thước Φ80mm, dài 130mm (trong đó đường kính cuống Φ10, chiều dài 70mm).
8,9
36
CSHH2039
Phễu lọc thủy tinh cuống ngắn
Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, kích thước Φ80mm, dài 90mm (trong đó đường kính cuống Φ10, chiều dài 20mm).
8,9
37
CSHH2040
Phễu chiết hình quả lê
Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, dung tích 125ml, chiều dài của phễu 270mm, đường kính lớn của phễu Φ67mm, đường kính cổ phễu Φ19mm dài 20mm (có khoá kín) và ống dẫn có đường kính Φ6mm dài 120mm.
9
38
CSHH2041
Chậu thủy tinh 
Thuỷ tinh thường, có kích thước miệng Φ200mm và kích thước đáy Φ100mm, độ dày 2,5mm.
8,9
39
CSHH2042
Đũa thủy tinh 
Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, hình trị Φ6mm dài 250mm.
8,9
40
CSHH2043
Đèn cồn thí nghiệm
Thuỷ tinh không bọt, nắp thuỷ tinh kín, nút xỏ bấc bằng sứ. Thân (75mm, cao 84mm, cổ 22mm).
8,9
41
CSHH2044
Bát sứ nung 
Men trắng, nhẵn, kích thuớc F80mm cao 40mm.
8.9
42
CSHH2045
Nhiệt kế rượu 
Có độ chia từ 00C đến 1000C; độ chia nhỏ nhất 10C.
8,9
43
CSHH2046
Kiềng 3 chân
Bằng Inox Φ4,7mm uốn tròn Φ100mm có 3 chân Φ4,7mm cao 105mm (đầu dưới có bọc nút nhựa).
8,9
44
CSHH2047
Dụng cụ thử tính dẫn điện
Hình hộp chữ nhật bằng nhựa có kích thước (80x38x32)mm. Nắp trượt, có độ dày 2mm đậy lên khoang chứa 2 pin 1,5V, một đèn LED báo sáng; hai chân bằng đồng Φ4mm dài 55mm.
8,9
45
CSHH2048
Nút cao su không có lỗ các loại
Cao su chịu hoá chất, có độ đàn hồi cao, gồm:
- Loại có đáy lớn Φ22mm, đáy nhỏ Φ15mm, cao 25mm.
- Loại có đáy lớn Φ28mm, đáy nhỏ Φ23mm, cao 25mm. 
- Loại có đáy lớn Φ19mm, đáy nhỏ Φ14mm, cao 25mm. 
- Loại có đáy lớn Φ42mm, đáy nhỏ Φ37mm, cao 30mm. 
- Loại có đáy lớn Φ42mm, đáy nhỏ Φ37mm, cao 30mm. 
8,9
46
CSHH2049
Nút cao su có lỗ các loại
Cao su chịu hoá chất, có độ đàn hồi cao, lỗ ở giữa có đuờng kính F6mm, gồm:
- Loại có đáy lớn Φ22mm, đáy nhỏ Φ15mm, cao 25mm.
- Loại có đáy lớn Φ28mm, đáy nhỏ Φ23mm, cao 25mm. 
- Loại có đáy lớn Φ19mm, đáy nhỏ Φ14mm, cao 25mm. 
- Loại có đáy lớn Φ42mm, đáy nhỏ Φ37mm, cao 30mm. 
- Loại có đáy lớn Φ42mm, đáy nhỏ Φ37mm, cao 30mm. 
8,9
47
CSHH2050
Giá để ống nghiệm 
Bằng nhựa, hai tầng, chịu được hoá chất, có kích thước (180x110x56)mm, độ dày của vật liệu là 2,5mm có gân cứng, khoan 5 lỗ, Φ19mm và 5 cọc cắm hình côn từ Φ7mm xuống Φ10mm, có 4 lỗ Φ12mm.
8,9
48
CSHH2051
Lưới thép 
Bằng Inox, kích thuớc (100x100)mm có hàn ép các góc.
8,9
49
CSHH2052
Miếng kính mỏng
Kích thước (1´10´10)mm
8
50
CSHH2053
Cân hiện số
Độ chính xác 0,1 đến 0,01g. Khả năng cân tối đa 240g.
8,9
51
CSHH2054
Muỗng đốt hóa chất cỡ nhỏ
Bằng Inox. Kích thước Φ6mm, cán dài 250mm .
8,9
52
CSHH2055
Kẹp đốt hóa chất cỡ lớn
Inox, có chiều dài 250mm, Φ5,5mm 
8
53
CSHH2056
Kẹp đốt hóa chất cỡ nhỏ
Inox, có chiều dài 200mm, Φ4,7mm 
8
54
CSHH2057
Giấy lọc
Kích thước Φ120mm độ thấm hút cao.
8,9
55
CSHH2058
Găng tay cao su
Cao su chịu đàn hồi cao, chịu hoá chất.
8,9
56
CSHH2059
Áo choàng
Bằng vải trắng.
8,9
57
CSHH2060
Kính bảo vệ mắt không màu
Nhựa trong suốt, không màu, chịu hoá chất.
8,9
58
CSHH2061
Kính bảo vệ mắt có màu
Nhựa trong suốt, có màu sẫm, chịu hoá chất.
8,9
59
CSHH2062
Chổi rửa ống nghiệm 
Cán Inox, dài 30 cm, lông chổi dài rửa được các ống nghiệm đường kính từ 16mm - 24mm.
8,9
60
CSHH2063
Thìa xúc hoá chất
Thuỷ tinh dài 160mm, thân Φ5mm.
9
61
CSHH2064
Panh gắp hóa chất 
Loại sử dụng trong y tế
8,9
62
CSHH2065
Khay mang dụng cụ và hóa chất 
- Kích thước: (420x330x80)mm
- Vật liệu bằng gỗ tự nhiên dày 10mm
- Chia làm 5 ngăn, trong đó 4 ngăn xung quanh có kích thước (165x180)mm, ngăn ở giữa có kích thước (60x230)mm có khoét lỗ tròn để đựng lọ hoá chất
- Có quai xách bằng gỗ cao 160mm 
8,9
Dùng mang dụng cụ và hóa chất khi lên lớp
63
CSHH2066
Bộ giá thí nghiệm 
Gồm : Một đế bằng gang đúc (sơn tĩnh điện) hình chữ nhật kích thước (190x135x20)mm trọng lượng 850g đến 1000g có lỗ ren M8. Một cọc hình trụ inox đặc đường kính 10mm cao 500mm một đầu bo tròn, một đầu ren M8 dài 13mm. 3 khớp nối bằng nhôm đúc áp lực 2 đầu có ren M6 sơn tĩnh điện, hai vít hãm M6 bằng kim loại có núm bằng nhựa HI. Hai kẹp ống nghiệm bằng nhôm đúc áp lực, tổng chiều dài 200mm, phần tay đường kính 10 mm dài 120mm, có vít và ecu mở kẹp bằng đồng thau M6. Một vòng kiềng bằng inox, gồm : một vòng tròn đường kính 80mm uốn thanh inox đường kính 4,7mm, một thanh trụ đường kính 10mm dài 100mm hàn chặt với nhau, 3 cảo, 2 cặp càng cua có lò xo, 1 vòng đốt.
8,9
64
CSHH2067
Thiết bị điện phân nước
- Đế bằng nhựa tròn Φ150mm, có gắn trục bằng thép Φ8mm; có công tắc bật/tắt nguồn pin 9V.
- Ống nghiệm điện phân bằng thuỷ tinh trung tính hình chữ H có chia vạch nhỏ nhất 1ml.
- Điện cực điện phân bằng thép không gỉ đúc liền khối với nút cao su chịu hoá chất 
- Van khí bằng nhựa ABS chịu hoá chất, chịu nhiệt được gắn với nút cao su chịu hoá chất.
- Bầu đựng nước bằng thuỷ tinh
- Toàn bộ hệ thống được gá lên đế nhựa bằng kẹp nhựa 3 chạc, được định vị bằng vít Φ6mm.
8
65
CSHH2068
Thiết bị điện phân dung dịch muối ăn
- Bình thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, trong suốt kích thước (120x120x60)mm, dày tối thiểu 3mm, có 2 điện cực (một bằng than, một bằng hợp kim). Bình đuợc gá trên đế nhựa kích thuớc (43x68x14,3)mm; nắp bình bằng nhựa có 2 lỗ Φ19mm.
- Hộp nguồn bằng nhựa kích thước (14,3x110x52)mm có gờ để ghép với đế bình thuỷ tinh.
- Giá lắp (4 pin R30) kích thước (130x102x34)mm có 3 lỗ cắm điện ra (0-3V-6V) bằng đồng Φ4mm; có công tắc tắt mở nguồn, 2 dây nối nguồn dài 300mm, 2 đầu có giắc cắm bằng đồng Φ4mm.
9
66
CSHH2069
Thiết bị chưng cất
Gồm: 
- Đèn cồn: Thuỷ tinh không bọt, nắp thuỷ tinh kín, nút bấc bằng sứ. Thân (75mm, cao 84mm, cổ 22mm).
- Bình cầu có nhánh: huỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, dung tích 250ml, đường kính 

File đính kèm:

  • docHoa hoc THCS 21.7.doc
Giáo án liên quan