Câu hỏi trắc nghiệm Phương trình và bất phương trình
Câu 35 Lập phương trình đường thẳng đi qua các điểm cực đại và cực tiểu của đồ thị hàm số:
A) x-2y+1=0
B) 2x-y+1=0
C) 8x-y+18=0
D) x-8y+18=0
Đáp án C
Câu 1 GiảI hệ phương trình: A) (1,3) B) (3,1) C) (3,3) D) (1,1) Đáp án D Câu 2 Giải các phương trình: log3 A) X=1 và x=2 B) X=4 và x=8 C) X= và X= D) X= Đáp án D Câu 3 Giải phương trình sau A) x = 1 và x = -2 B) x = C) x = 4 và x = -1 D) x = 4 và x = -2 Đáp án D Câu 4 Cho phương trình: Giải phương trình với a = 0 A) x = 0 và x = -2 B) x = C) x = 1 và x = 2 D) x = 0 và x = 1 Đáp án B Câu 5 Cho phương trình: Hãy tìm a sao cho phương trình trên có đúng hai nghiệm phân biệt thuộc đoạn [-4,0]. A) B) C) D) Đáp án C Câu 6 Giải hệ phương trình: A) (1,4) B) (4,1) C) (1,0) D) (0,1) Đáp án C Câu 7 GiảI hệ phương trình: A) B) C) (1,1) D) Đáp án C Câu 8 Cho hệ phương trình: Giải hệ phương trình với m = 1 A) (1,3) và (3,1) B) (1,3) và (3,3) C) (1,1) và (3,3) D) (1,1) và (3,1) Đáp án C Câu 9 Cho hệ phương trình: Xác định m để hệ có hai cặp nghiệm phân biệt. A) m > B) m > C) D) Đáp án B Câu 10 Cho hệ phương trình: Giải hệ phương trình với m = 2 A) (0,0) và () B) (0, ) và () C) (1,) và (,1) D) (1,1) và (,) Đáp án D Câu 11 Cho hệ phương trình: Tìm m để hệ có hai nghiệm với tung độ trái dấu. A) m > 1 B) m < 0 C) m D) Vô nghiệm. Đáp án B Câu 12 Giải bất phương trình sau: A) x > 0 B) x > 1 C) x > 2 D) 0 < x < 2 Đáp án B Câu 13 Giải bất phương trình sau: A) x 0 B) x 2 C) 0 x D) < x 2 Đáp án D Câu 14 Giải bất phương trình sau: A) x > 2 B) x > 1 C) x < 2 D) 1 < x < 2 Đáp án B Câu 15 Giải bất phương trình sau: A) x = 1 B) x > 6 C) Mọi x D) Vô nghiệm. Đáp án C Câu 16 Giải bất phương trình: A) x -2 B) x 4 C) 1 x 3 D) 2 < x 3 Đáp án D Câu 17 Giải hệ bất phương trình sau: A) (x,-x) với x 1 B) (2,y) với y -2 C) (x,-x) với x 1 D) (x,2) với x -2 Đáp án D Câu 18 Giải hệ bất phương trình sau: A) 1 < x < 4 B) 0 < x < 1 C) x > 4 D) x < 0 Đáp án A Câu 19 Giải hệ bất phương trình sau: A) x = 1 B) x = 81 C) x = 27 D) x = 16 Đáp án D Câu 20 Giải phương trình sau: A) x = 0 và x = 2 B) x = C) x = -2 và x = 1 D) x = 0 và x = 1 Đáp án D Câu 21 Giải phương trình sau: A) B) và C) và D) và Đáp án D Câu 22 Giải phương trình sau: A) x = 1 và x = 3 B) x = -1 và x = 9 C) x = và x = 1 D) x = và x = 9 Đáp án A Câu 23 Giải phương trình sau: A) x = 0 và x = 4 B) x = 1 và x = 4 C) x = 0 và x = D) x = 1 và x = Đáp án B Câu 24 Giải phương trình sau: A) x = 1 và x = B) x = và x = 16 C) x = 3 và x = 16 D) x = 1 và x = 4 Đáp án D Câu 25 Giải phương trình sau: A) x = 1 B) x = 0 C) x = -1 D) Vô nghiệm Đáp án B Câu 26 Cho hàm số: Xác định giá trị của tham số k để hàm số chỉ có một điểm cực trị. A) B) C) D) Đáp án C Câu 27 Cho hàm số: Tìm m để đồ thị hàm số có cực đại, cực tiểu. A) m > B) 0 < m < C) m < - D) - Đáp án D Câu 28 Xác định giá trị của tham số m để các hàm số sau có cực trị: , với m là tham số. A) m > 2 B) m < 0 C) 0 < m < 1 D) -1 < m < 0 Đáp án D Câu 29 Cho hàm số: Xác định m để hàm số có cực trị A) B) C) 1<m<2 D) -2<m<1 Đáp án A Câu 30 Cho hàm số: Xác định m để hàm số có cực đại, cực tiểu với hoành độ thoả mãn x1+x2=4x1x2 A) m= B) m= C) m= D) m= Đáp án A Câu 31 Cho hàm số: Xác định m để hàm số có cực đại, cực tiểu với hoành độ dương. A) 0<m<1 B) m>2 C) 0<m<2 D) -2<m<0 Đáp án A Câu 32 Cho hàm số: Tìm m để hàm số có cực đại, cực tiểu trong khoảng (0,2). A) m>1 B) m<3 C) 0<m<1 D) Vô nghiệm. Đáp án D Câu 33 Cho hàm số: Xác định m để đường thẳng đi qua điểm cực đại và cực tiểu của hàm số tiếp xúc với đường tròn A) m=0 B) m=1 C) m=-1 D) Vô nghiệm. Đáp án C Câu 34 Cho hàm số: Lập phương trình parabol (P) đi qua điểm cực đại, cực tiểu của đồ thị hàm số và tiếp xúc với đường thẳng (d): 6x-y-1 = 0 A) (P1): và (P2): B) (P1): và (P2): C) (P1): và (P2): D) (P1): và (P2): Đáp án C Câu 35 Lập phương trình đường thẳng đi qua các điểm cực đại và cực tiểu của đồ thị hàm số: A) x-2y+1=0 B) 2x-y+1=0 C) 8x-y+18=0 D) x-8y+18=0 Đáp án C Câu 36 Lập phương trình đường thẳng đi qua các điểm cực đại và cực tiểu của đồ thị hàm số: A) 3x+4y-8=0 B) x-3y+2=0 C) 4x+3y-8=0 D) 3x-y+1=0 Đáp án C
File đính kèm:
- Phuong trinh va bat phuong trinh.doc