Bài tập trắc nghiệm hóa học lớp 12

Câu 1 . Chọn câu sai trong các câu sau đây :

A. Protein , tinh bột và xenlulozơ là polime thiên nhiên .

B. Polime thiên nhiên là những polime điều chế từ những chất có sẵn trong thiên nhiên

C. Tơ, sợi được điều chế từ những sản phẩm chế bién từ dầu mỏ gọi là tơ sợi tổng hợp

D. Tơ visco , tơ axetat là tơ nhân tạo , được chế biến hóa học từ những polime thiên nhiên

 

doc48 trang | Chia sẻ: maika100 | Lượt xem: 962 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Bài tập trắc nghiệm hóa học lớp 12, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
n Fe2+(3s23p63d6).
A v à B đ ều đ úng.
C âu 230. H ợp ch ất h ữu c ơ X ch ứa C,H,O m ạch th ẳng c ó ph ân t ử kh ối l à 146. X kh ông t ácdu ụng v ới Na kim lo ại . L Ấy 14,6 g X t ác d ụng v ới 100ml dung d ịch NaOH 2M thu đ ư ợc m ột mu ối v à m ọt ancol. C ông th ức c ấu t ạo c ủa X l à c ông th ức n ào sau đây:
A. C2H4(COOCH3)2
B. (CH3COO)2C2H4
C. (C2H5COO)2
A v à B đều đ úng.
C âu 231. Mu ốn s ản xu ất 5 t ấn th ép 98% s ắt c ần d ùng la bao nhi êu t ấn gang ch ứa 94,5% s ắt ( cho hi ệu su ất qu á tr ình chuy ển h óa gang th ành th ép la 85%)?
A. 5,3 t ấn B. 6,1 t ấn C. 6,2 t ấn D. 7,2 t ấn 
C âu 232. H ãy ch ọn ph ư ơng n ào c ó th ể t ẩy s ạch v ết d ầu ăn b ám v ào áo qu ần:
T ẩy b ằng c ồn 96o
T ẩy b ằng x ăng
Gi ặt b ằ ẵng à ph òng
T ẩy b ằng gi ấm
C âu 233. Khi cho m ột ch ất b éo t ác d ụng v ới ki ềm s ẽ thu đ ư ợc gl ierol v à:
A. M ột mu ối của axit b éo
B. Hai mu ối của axit b éo
C. Ba mu ối của axit b éo
D.M ột h ỗn hợp mu ối c ủa axit b éo
C âu 234. Thuốc th ử n ào trong c ác thu ốc th ử d ư ới đ ây đ ể nh ận bi ết t ất c ả c ác dung dịch các chất trong d ãy sau:l òng tr ắng tr ứng, gluc z ơ,gl ixerol, v à h ồ tinh b ột:
A. Cu(OH)2/OH- v à đun n óng B. Dung d ịch AgNO3 trong NH3
C. Dung d ịch HNO3 đ ặc D. Dung d ịch I ốt
Cau 235.M ột gl uxit X kh ông c ó t ính kh ử, c ó ph ân t ử kh ối l à 342 đvc. Đ ể tr áng một c ái g ư ơng h ết 10,8g Ag,ng ư ời ta ph ải cho 8,55g X t ác d ụng v ới dung d ịch HCl, r ồi cho t ất c ả s ản ph ẩm thu đ ư ợc t ác du ụng v ới d ung d ịch AgNO3 trong NH3 r ồi đun nh ẹ. C ông th ức ph ân t ử c ủa gl uxit X l à:
A. C6H12O6 B. C12H22O11 C. (C6H10O5)n D. K ết qu ả kh ác
C âu236. M ột b ình k ín dung t ích kh ông đ ổi ch ứa h ỗn h ợp c ùng th ể t ích kh í N2 v à H2 ở 00C, 100atm. Sau khi ti ến h ành t ổng h ợp NH3, đ ưa nhi ệt đ ộ b ình v è 00C, áp su ất m ới c ủa b ình l à 90atm.Hi ệu su ất ph ản ứng t ổng h ợp NH3 l à:
A. 10% B. 25% C. 20% D. 22%
C âu 237. Choi h ỗn h ợp hai mu ối cacbonat c ảu kim lo ại h óa tr ị II t ác d ụng v ới dung dịch HCl th ấy tho át ra V (l) kh í(đktc).Dung d ịch c ô c ạn thu đ ư ợc 9,2g mu ối khan .Gi á tr ị V l à bao nhi êu ( trong cac ss ố cho d ư ới đ ây):
A. 3,48 l ít B. 4,48 l ít C. 4,84 l ít 6,48 l ít
C âu 238. Đ ồng ph ân n ào sau đ ây c ủa C4H9OH khi t ách n ư ớ s ẽ cho ra hai anken đông phân ?
Ancol isobutylic
2-Metyl propan
2-Metyl propan-1-ol
Butan-2-ol
C âu 239. Trong d ãy đ ồng đ ẳng c ủa ancol đ ơn ch ức no khi m ạch cacbon t ăng, nói chung :
Đ ộ s ôi t ăng , kh ả n ăng tan trong n ư ớc t ăng 
Đ ộ s ôi t ăng , kh ả n ăng tan trong n ư ớc gi ảm 
Đ ộ s ôi gi ảm , kh ả n ăng tan trong ư ớc t ăng
Đ ộ s ôi gi ảm , kh ả n ư\ ăng t ảntong n ư ớc gi ảm
C âu 240. Đun n óng 0,01 mol ch ất Y v ới dung d ịch NaOH d ư , thu đ ư ợc 1,34 g mu ối m ột axit h ữu c ơ Z v à 0,92g ancol m ột l ần ancol.N ếu cho ancol đ ó bay h ơi th ì chi ếm th ể t ích l à 0,448 l ít(đktc).Y c ó c ông th ức ph ân t ử l à:
(C OOC2H5)2
CH2(C OOCH3)2
CH3C OOC2H5
CH3C OOC3H7
C âu 241. H òa tan h ết ag m ột kim lo ại M b ằng dung d ịch H2SO4 lo ãng, r ồi c ô c ạn dung d ịch sau ph ản ứng, thu đ ư ợc 5ag mu ối khan .M l à kim lo ại n ào sau đ ây:
A. Al B. Ca C. Ba D. Mg
C âu 242. Cho dung d ịch axit axetat c ó n ồng đ ộ l à X% t ác d ụng v ừa đ ủ v ới dung dịch NaOH c ó n ồng đ ộ l à 10% th ì dung mu ối c ó n ồng đ ộ 10,25%.V aayj X co gi á trị n ào sau đ ây:
A. 20% B. 16% C. 17% D. 15%
C âu 243. Ch ỉ d ùng m ột h óa ch ất n ào sau đ ây đ ể ph ân bi ệt các dung dịch BaCl2, Na2SO4, Na3PO4, HNO3:
Dung d ịch Na2CO3
Dung d ịch AgNO3
Q ùy t ím
Kh ông x ác đ ịnh đ ư ợc
C âu 244. C ó th ể d ùng ch ất n ào sau đ ây đ ể nh ận bi ết c ác ch ất (ch ất l ỏng ho ặc dung d ịch trong su ốt):ancol atylic, toluen, anilin, n atri cacbonat,n atri phenolat v à n atri axetat?
 Dung d ịch NaOH
Kim lo ại n atri 
Dung d ịch H2SO4
Phenolphtalein
C âu 245. B ốn l ọ m ất nh ãn X,Y,Z,T m ỗi l ọ ch ứa m ột trong c ác dung d ịch sau :AgNO3, ZnCl2, HI, v à K 2CO3.Bi ết r ằng l ọ Y t ạo kh í v ới Z nh ưng kh ông phan ứng với T ; X t ạo k ết t ủa v ới T .C ác ch ất X,Y,Z,T l ần l ư ợt trong l ọ l à:
AgNO3, K2CO3, ZnCl2, HI
AgNO3, ZnCl2, K2CO3, HI
K2CO3, AgNO3, ZnCl2, HI
AgNO3, HI, K2CO3, ZnCl2,
C âu 246. Cho H2SO4lo ãng d ư t ác d ụng ới 6,659g h ỗn h ợp hai kim lo ại X v àY đ ều h óa tr ị II, ng ư ời ta thu đ ư ợc 0,1 mol kh í, đ ồng th ời kh ối l ư ợng h ỗn h ợp gi ảm 6,5g. H òa tan ph ần c òn l ại b ằng H2SO4 đ ặc ,n óng ng ư ời ta th ấy tho át ra 0,16 lit kh í SO2.
X,y l à nh ững kim lo ại n ào sau đ ây;
Hg v à Zn
Cu v à Zn
Cu v à Ca
K ết qu ả kh ác
C âu 247. Mu ốn pha ch ế 300ml dung d ịch NaOH c ó pH=10 th ì kh ối l ư ợng NaOH cần d ùng l à bao nhi êu (Trong c ác s ốcho d ư ới đ ây):
A. 12.10-4 g B. 13.10-4g C. 21.10-4g D. 14.10-4g
C âu 248. M ột h ợp ch ất h ữu c ơ X ch ứa 10,345Hidr ô.Khi đ ôt ch áy X ta ch ỉ thu đ ư ợc CO2 v à H2O v ới s ố mol nh ư nhau v à s ố mol oxi d ùng cho ph ản ứng 4 l ần s ố mol X.Bi ết r ằng khi X c ộng v ới H2 th ì ancol đ ơn ch ức, con khi t ác d ụng v ới dung d ịch KMnO4 thi cho piliancol. C ông th ức c ấu t ạo c ủa X l à ;
CH3-CH=CH-OH
CH3-CH2-CHO
CH2=CH-CH2-OH
T ất c ả đ ều sai
C âu 249. Hai h ợp ch ất X,Y m ạch h ở (C,H,O) đ ơn ch ưc, đ ều t ác d ụng v ới dd NaOH, kh ông t ác d ụng v ới Na. Đ ể đ ốt ch áy mgam h ỗn h ợp X,Y c ần 8,4 l ít O2 thu đ ư ợc 6,7lit CO2 v à 5,4gam n ư ớc . C ác kh í đo ở đktc. G óc hydrocacbon c ủa X,Y l à g ốc n ào trong cacvs g ốc sau đ ây:
A.Akyl B.Ankynyl C Ankennyl D. B v à C đ úng
C âu 250. C âu kh ông đ úng l à tru ờng h ợp n ào sau đ ây:
Th ủy ph ân protein b ằng axit ho ặc ki ềm khi nung n óng s ẽ cho 1 h ỗn h ợp c ácc aminoaxit
Ph ân t ử kh ối c ủa 1 amin oaxit (g ồm 1 ch ức –NH2 v à 1 ch ức- C OOH) lu ôn lu ôn l à s ố l ẻ
C ác amino axit đ ều tan trong n ư ớc
Dd amin oaxit khong l àm đ ổi m àu gi ấy qu ì
C âu 251. nh ận đ ịnh n ào sau đ ây đ úng
A.Khi đ ốt ch áy h ợp ch ất h ữu c ơ sinh ra CO2, H2O
B. Nh ững h ợp ch ất ch ứa cacbon l à hi ợp ch ất h ữu c ơ
C. D ẫn xu ất hydrocacbon l à h ợpc ch ất h ữu c ơ trong Pt ngo ài c ác nguy ên t ố C,H c òn c ó c ác nguy ên t ử kh ác
D. ancol etylic t ác d ụng v ới Na v ì trong PT c ó C,H,O
Axit axit axetic c ó t ính axit v ì trong PT c ó nh óm -C OOH
Câu 252. Lo ại d ầu n ào sau đ ây kh ông ph ải l à este c ủa axit b éo v à glyxerol
A.D ầu v ừng (m è) B. d ầu l ạc (đ ậu ph ụng) C. d ầu d ừa D.d ầu luyn
 Câu 253. a) Cho c ác axit sau: HClO3 (1), HIO3(2), HBrO3(3).S ắp x ếp theo chi ều t ính axit m ạnh d ần
A. 1<2<3 B.3<2<1 C.1<3<2 D.2<3<1
 b) Cho c ác axit sau : HClO(1),HIO(2),HBrO(3). S ắp x ếp theo chi ều t ính oxihoa v à đ ộ b ền m ạnh d ần:
A.1>2>3 B.3>2>1 C.1>3>2 D.2>1>3
 Câu 254. Khi hoa tan bg oxit kim lo ại h óa tr ị II b ằng 1 l ư ợng v ừa đ ủ dd H2SO4 15,8% thu đ ư ợc dd mu ối c ó n ồng đ ộ 18,21%. Kim lo ại h óa tr ị II l à
A.Ca B.Ba Cbe D.Mg
Câu 255. nhi ệt ph ân ho àn to àn 15g mu ối cacbon át c ủa kim lo ại h ó â tr ị II. To àn b ộ kh í sinh ra đ wocj h ấp th ụ ho àn to àn v ào 200g dd NaOH4% đ ư ợc dd m ới ( kh ông c òn NaOH) c ó n ồng đ ọ c ác ch ất tan l à 6,63%. Kim lo ại đ ó l à:
 A.Mg B.Cu C.Ca D.Ba
Câu 256. M ột HCHC X C ó CT C3H9O2N. X ph ản ứng v ới dd NaOH, đun nh ẹ thu đ ư ợc mu ối Y, kh í Z l àm xanh gi ấy qu ì t ím ẩm. Cho Y t ác d ụng v ới NaOH r ắn, đun n óng đ ư ợc CH4. x ác đ ịnh CTCT c ủa X
A/O2N-C6H4-NH2 B.CH3C OONH4 C.CH3C OOH3NCH3 D.B và C đúng
Câu 257. Trong c ác đ òng ph ân c ủa C3H6O3. Đ ồng ph ân x v ừa c ó t ính ch ất c ủa ancol va àư c ó t ính ch ất c ủa axit. X tham gia ph ản ứng tr ùng ng ưng, ph ản ứng t ách n ư ớc t ạo ch ất Y l àm m ất m àu dd Brom. CTCT c ủa X l à:
A.CH3CH(OH)C OOH B.CH2=C(OH)-C OOH C. HOCH2CH2C OOH
D.T ất c ả đ ều sai
Câu 258. Đ ốt ch áy xgam C2H5OH thu đ ưp ực 0,2mol CO2. Đ ốt ch áy ygam CH3C OOH thu đ ư ợc 0,2mol CO2.Cho xgam C2H5OH t ác d ụng ygam CH3C OOH c ó H2SO4 đ ặc (H=100%) thu đ ư ợc z gam este.T ính z
A.7,8g B.6,8g C 4,4g D8,8g
Câu 259. C ó h ỗn h ợp b ột 3 kim lo ại Al, fe, Cu. Ch ọ PPHH đ ể t ách ri ẹng m ỗi kim lo ại ra kh ỏi h ỗn h ợp
A.Ng âm h ỗn h ợp trong HCl đ ủ, l ọc, d ùng dd NaOH d ư, nung, d ùng kh í CO, d ùng kh í CO2, nung, đi ện ph ân n óng ch ảy
B.Ng âm h ỗn h ợp trong HCl đ ủ, l ọc, d ùng dd NH3 d ư, nung, d ùng kh í CO
C. Ng âm h ỗn h ợp trong dd NaOH d ư, ph ần tan d ùng kh í CO2, nung, đi ện ph ân, ng âm h ỗn h ợp r ắn c òn l ại trong dd HCl l ọc, d ùng dd NaOH, nung, d ùng kh í CO
A. A,B,C d ều đ úng
Câu 260. Kh ử ho àn to àn 0,25mol Fe3O4 b ằng H2. s ản ph ẩm h ơi cho h ấp th ụ v ào 18gam dd H2SO4 80%. N ồng đ ộ H2SO4 sau khi h ấp th ụ n ư ớc l à?
 A.20% B.30% C.40% D.50%
Câu 261. X l à este c ủa gl ixeron v à axit h ữu c ơ Y. Đ ốt ch áy ho àn to àn 0,1mol X r ồi h ấy th ụ t ất c ả s ản ph ẩm ch áy v ào dd Ca(OH)2 d ư thu đ ư ợc 60g k ết t ủa. Xc ó CTCT l à
A. (HC OO)3C3H5 B. (CH3C OO)3C3H5 C. (C17H35 C OO)3C3H5 
D. Tất cả đều sai 
Câu 262 Cho 6,05gam h ỗn h ợp Zn v à Fe t ác d ụng v ừa đ ủ v ới mgam dd HCl 10%. C ô c ạn dd sau ph ản ứng thu đ ư ợc 13,15gam mu ối khan. Gi á tr ị c ủa m l à
 A.73g B 53g C. 43g d 63g
Câu 263. C ó 5l ọ m ất nh ãn, m ỗi l ọ đ ựng 1 1 trong c ác dd sau đ ây: KHCO3, N aHSO4, Mg(HCO3)2, Na2SO3, Ba(HCO3)2. C ó th ể d ùng h óa ch ất ho ặc c ách n ào sau đ ây đ ể nh ận bi ết c ác dd tr ên
A.fenolphtalein B.qu ì t ím C. Đun n óng D. dd Na2CO3
Câu 264. C ó 6 b ình kh ông nh ãn, m ỗi b ình ch ứa 1 trong c ác dd sau: NaCl, NaBr, KI, HCl, H2SO4, KOH. Đ ể ph ân bi ệt c ác dd tr ên c ó th ể d ùng l ần l ư ợt c ác h óa ch ất sau:
A.Qu ì t ím, dd AgNO3, kh í Cl2 B.fenophtalein, dd AgNO3, kh í Cl2 
C. Qu ì t ím, kh í Cl2 D.C ả A,B,C đ ều đ úng
Câu 265. Đ ốt ch áy a mol ancolno X c ần 2,5a mol O2. Bi ết X kh ông l àm m ất m àu dd Brom. CT cua rx l à:
A.C2H4(OH)2 B. C3H6(OH)2 C. C3H5(OH)3 D.A,B,C đ ều sai
 Câu 266. Ch ất h ữu c ơ M ch ứa C,H,O. 2,25gam M t ác d ụng v ừa đ ủ v ới 50ml dd KOH1M. Ch ất M t 

File đính kèm:

  • doc500 bai tap hoa 12 cuc hay.doc
Giáo án liên quan