Bài tập ôn tập Chương II môn Giải tích lớp 12 ban cơ bản
3. Lôgarit
*
*
* Tính chất so sánh:
+ Với a > 0 thì:
+ Với 0 < a <1 thì:
+
* Quy tắc tính:
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài tập ôn tập Chương II môn Giải tích lớp 12 ban cơ bản, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
HAỉM LUYế THệỉA , HAỉM SOÁ MUế VAỉ HAỉM SOÁ LOGARIT A. CAÙC COÂNG THệÙC CAÀN NHễÙ: 1. Luyừ thửứa: * Quy taộc tớnh: ; ; ; ; * Quy taộc so saựnh: + Vụựi a > 1 thỡ + Vụựi 0 < a < 1 thỡ 2. Caờn baọc n ; Neỏu thỡ ; ẹaởc bieọt 3. Loõgarit * * * Tớnh chaỏt so saựnh: + Vụựi a > 0 thỡ: + Vụựi 0 < a <1 thỡ: + * Quy taộc tớnh: * Coõng thửực ủoồi cụ soỏ: hay hay ; * Chuự yự: Loõgarit thaọp phaõn (cụ soỏ 10) kớ hieọu laứ: logx hoaởc lgx Loõgarit cụ soỏ e kớ hieọu laứ: lnx 4. Baỷng ủaùo haứm caàn nhụự: ẹaùo haứm cuỷa haứm soỏ sụ caỏp thửụứng gaởp ẹaùo haứm cuỷa haứm soỏ hụùp u = u(x) B. CAÙC DAẽNG BAỉI TAÄP LUYế THệỉA Vaỏn ủeà 1: Tớnh Giaự trũ bieồu thửực Baứi 1: Tớnh a) A = b) Baứi 2: a) Cho a = vaứ b = . Tớnh A= (a +1)-1 + (b + 1)-1 b) cho a = vaứ b = . Tớnh A= a + b Baứi 3: Tớnh a) A = b) B = c) C = Vaỏn ủeà 2: ẹụn giaỷn moọt bieồu thửực Baứi 4: Giaỷn ửụực bieồu thửực sau a) A = b) B = vụựi b Ê 0 c) C = (a > 0) d) E = vụựi x > 0, y > 0 e ) F = vụựi x = vaứ a > 0 , b > 0 f) G = Vụựi x = vaứ a > 0 , b > 0 g) J = vụựi 0 < a ạ 1, 3/2 h) i) j) k) Vaỏn ủeà 3: Chửựng minh moọt ủaỳng thửực Baứi 5 chửựng minh : vụựi 1Ê x Ê 2 Baứi 6 chửựng minh : Baứi 7: chửựng minh: vụựi 0 < a < x Baứi 8 chửựng minh: Vụựi x > 0 , y > 0, x ạ y , x ạ - y Baứi 9: Chửựng minh raống LOGARIT Vaỏn ủeà 1: caực pheựp tớnh cụ baỷn cuỷa logarit Baứi 10 Tớnh logarit cuỷa moọt soỏ A = log24 B= log1/44 C = D = log279 E = F = G = H= I = J= K = L = Baứi 11 : Tớnh luyừ thửứa cuỷa logarit cuỷa moọt soỏ A = B = C = D = E = F = G = H = I = J = Vaỏn ủeà 2: Ruựt goùn bieồu thửực Baứi 12: Ruựt goùn bieồu thửực A = B = C = D = E = F = G = H = I = Vaỏn ủeà 3: Chửựng minh ủaỳng thửực logarit Bai 13: Chửựng minh ( giaỷ sửỷ caực bieồu thửực sau ủaừ cho coự nghúa) a) b) c) cho x, y > 0 vaứ x2 + 4y2 = 12xy Chửựng minh: lg(x+2y) – 2 lg2 = (lgx + lg y) / 2 d) cho 0 0 Chửựng minh: log ax . Tửứ ủoự giaỷi phửụng trỡnh log3x.log9x = 2 e) cho a, b > 0 vaứ a2 + b2 = 7ab chửựng minh: HAỉM SOÁ MUế HAỉM SOÁ LOGARIT Vaỏn ủeà 1: tỡm taọp xaực ủũnh cuỷa haứm soỏ Baứi 14: tỡm taọp xaực ủũnh cuỷa caực haứm soỏ sau a) y = b) y = log3(2 – x)2 c) y = d) y = log3|x – 2| e)y = f) y = g) y = h) y = i) y= lg( x2 +3x +2) Vaỏn ủeà 2: Tỡm ủaùo haứm caực haứm soỏ Baứi 15: tớnh ủaùo haứm cuỷa caực haứm soỏ muừ a) y = x.ex b) y = x7.ex c) y = (x – 3)ex d) y = ex.sin3x e) y = (2x2 -3x – 4)ex f) y = sin(ex) g) y = cos( ) h) y = 44x – 1 i) y = 32x + 5. e-x + j) y= 2xex -1 + 5x.sin2x k) y = Baứi 16 . Tỡm ủaùo haứm cuỷa caực haứm soỏ logarit a) y = x.lnx b) y = x2lnx - c) ln( ) d) y = log3(x2- 1) e) y = ln2(2x – 1) f) y = x.sinx.lnx g) y = lnx.lgx – lna.loga(x2 + 2x + 3) PHệễNG TRèNH MUế VAỉ PHệễNG TRèNH LOGARIT Vaỏn ủeà 1: Phửụng trỡnh muừ Daùng 1. ẹửa veà cuứng cụ soỏ Baứi 17 : Giaỷi aực phửụng trỡnh sau a) b) c) d) e) 52x + 1 – 3. 52x -1 = 110 f) f) 2x + 2x -1 + 2x – 2 = 3x – 3x – 1 + 3x - 2 g) (1,25)1 – x = Daùng 2. ủaởt aồn phuù Baứi 18 : Giaỷi caực phửụng trỡnh a) 22x + 5 + 22x + 3 = 12 b) 92x +4 - 4.32x + 5 + 27 = 0 c) 52x + 4 – 110.5x + 1 – 75 = 0 d) e) f) g) (TN – 2008) i) (TN – 2007) j) (TN –2006) Daùng 3. Logarit hoựaù Baứi 19 Giaỷi caực phửụng trỡnh a) 2x - 2 = 3 b) 3x + 1 = 5x – 2 c) 3x – 3 = d) e) f) 52x + 1- 7x + 1 = 52x + 7x Daùng 4. sửỷ duùng tớnh ủụn ủieọu Baứi 20: giaỷi caực phửụng trỡnh a) 3x + 4 x = 5x b) 3x – 12x = 4x c) 1 + 3x/2 = 2x Vaỏn ủeà 2: Phửụng trỡnh logarit Daùng 1. ẹửa veà cuứng cụ soỏ Baứi 21: giaỷi caực phửụng trỡnh a) log4(x + 2) – log4(x -2) = 2 log46 b) lg(x + 1) – lg( 1 – x) = lg(2x + 3) c) log4x + log2x + 2log16x = 5 d) log4(x +3) – log4(x2 – 1) = 0 e) log3x = log9(4x + 5) + ẵ f) log4x.log3x = log2x + log3x – 2 g) log2(9x – 2+7) – 2 = log2( 3x – 2 + 1) h) (TN L2 2008) Daùng 2. ủaởt aồn phuù Baứi 22: giaỷi phửụng trỡnh a) b) logx2 + log2x = 5/2 c) logx + 17 + log9x7 = 0 d) log2x + e) log1/3x + 5/2 = logx3 f) 3logx16 – 4 log16x = 2log2x g) h) Daùng 3 muừ hoựa Baứi 23: giaỷi caực phửụng trỡnh a) 2 – x + 3log52 = log5(3x – 52 - x) b) log3(3x – 8) = 2 – x BAÁT PHệễNG TRèNH MUế VAỉ BAÁT PHệễNG TRèNH LOGARIT Vaỏn ủeà 1: Baỏt Phửụng trỡnh muừ Baứi 24: Giaỷi caực baỏt phửụng trỡnh a) 16x – 4 ≥ 8 b) c) d) e) f) 52x + 2 > 3. 5x Baứi 25: Giaỷi caực baỏt phửụng trỡnh a) 22x + 6 + 2x + 7 > 17 b) 52x – 3 – 2.5x -2 ≤ 3 c) d) 5.4x +2.25x ≤ 7.10x e) 2. 16x – 24x – 42x – 2 ≤ 15 f) 4x +1 -16x ≥ 2log48 g) 9.4-1/x + 5.6-1/x < 4.9-1/x Baứi 26: Giaỷi caực baỏt phửụng trỡnh a) 3x +1 > 5 b) (1/2) 2x - 3≤ 3 c) 5x – 3x+1 > 2(5x -1 - 3 x – 2) Vaỏn ủeà 2: Baỏt Phửụng trỡnh logarit Baứi 27: Giaỷi caực baỏt phửụng trỡnh a) log4(x + 7) > log4(1 – x) b) log2( x + 5) ≤ log2(3 – 2x) – 4 c) log2( x2 – 4x – 5) < 4 d) log1/2(log3x) ≥ 0 e) 2log8( x- 2) – log8( x- 3) > 2/3 f) log2x(x2 -5x + 6) < 1 g) Baứi 28: Giaỷi caực baỏt phửụng trỡnh a) log22 + log2x ≤ 0 b) log1/3x > logx3 – 5/2 c) log2 x + log2x 8 ≤ 4 d) e) f) Baứi 29. Giaỷi caực baỏt phửụng trỡnh a) log3(x + 2) ≥ 2 – x b) log5(2x + 1) < 5 – 2x c) log2( 5 – x) > x + 1 d) log2(2x + 1) + log3(4x + 2) ≤ 2
File đính kèm:
- ON TAP GT 12CBCHUONG 2.doc