500 Bài Toán Bất đẳng Thức Chọn Lọc
500 Bài Toán Bất đẳng Thức Chọn Lọc
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu 500 Bài Toán Bất đẳng Thức Chọn Lọc, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 [ Trần Văn Hạnh ] Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 2 2 2 1x y z+ + = , 
1n≥ . Chứng minh rằng 
( )2
2 2 2
2 1 2 1
1 1 1 2
n
n n n
n nx y z
x y z n
+ +
+ + ≥
− − −
. 
219. [ Kiều Phương Chi ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1abc = . 
Chứng minh rằng 
2 2 2 2 2 2
1 1 1 1
2 3 2 3 2 3 2a b b c c a
+ + ≤
+ + + + + +
. 
220. [ Vũ ðức Cảnh ] Cho ,x y là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 2 2 1x y+ = . Chứng 
minh rằng 
( ) ( )1 11 1 1 1 4 3 2x y
y x
    + + + + + ≥ +      
. 
221. [ Ngô Văn Thái ] Cho ( ], , 0,1a b c∈ . Chứng minh rằng 
( )( )( )1 1 1 1 1
3
a b c
a b c
≥ + − − −
+ +
. 
222. [ Nguyễn Văn Thông ] Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 
3 4 2 2
1 1 1
x y z
x y z
+ + =
+ + +
. 
Chứng minh rằng 
3 4 2
9
1
8
x y z ≤ . 
223. [ Nguyễn Bá Nam ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng 
( )3 3 3 3 3 3
1 1 1 3
2
b c c a a b
a b c
a b c a b c
   + + +  + + + + ≥ + +       
. 
500 Bài Toán Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 
 26 
224. Cho x là một số thực bất kì. Chứng minh rằng 
( )4416cos 3 768 2048cosx x+ + ≥ . 
225. [ Lê Quốc Hán ] Cho x là một số thực bất kì. Chứng minh rằng 
( )
( )
8 4
42
1 161 17
8 1
x x
x
+ +
≤ ≤
+
. 
226. [ Nguyễn Lê Dũng ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng 
2 2 2 2 2 2 2 2 2
3a b b c c a a b c
a b b c c a a b c
+ + + + +
+ + ≤
+ + + + +
. 
227. [ Trần Xuân ðáng ] Cho , ,a b c là các số thực dương, 2n≥ . Chứng minh rằng 
1
1
nn n n
a b c n
n
b c c a a b n
+ + > −
+ + + −
. 
228. [ Trịnh Bằng Giang ] Cho , ,x y z là các số thực không âm thỏa ñiều kiện 1x y z+ + = , 
2n≥ . Chứng minh rằng 
( ) 11
n
n n n
n
n
x y y z z x
n
++ + ≤ +
. 
229. [ Nguyễn Văn Ngọc ] Cho , ,x y z là các số thực dương. Chứng minh rằng 
( ) ( ) ( ) ( )4 4 4316 3xyz x y z x y y z z x+ + ≤ + + + . 
230. [ Nguyễn Bá ðang ] Cho , , ,
6 2
x y z π π
 
 ∈
  
. Chứng minh rằng 
2
sin sin sin sin sin sin 11
sin sin sin 2
x y y z z x
z x y
 − − − + + ≤ −   
. 
231. [ Thái Nhật Phượng ] Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1xyz = . 
Chứng minh rằng 
2 2 2
3 3 3 3
x y z
x y y z y z z x z x x y
+ + ≥
+ + + + + +
. 
232. [ Thái Nhật Phượng ] Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1xyz = . 
Chứng minh rằng 
2 2 2 2 2 2
2 2 7 7 2 2 7 7 2 2 7 7 1
x y y z z x
x y x y y z y z z x z x
+ + ≤
+ + + + + +
. 
233. [ Trương Ngọc ðắc ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1a b c+ + = . 
Chứng minh rằng 
3 31
4
a b abc
a bc b ca c ab
+ + ≤ +
+ + +
. 
234. [ Nguyễn Minh Phương ] Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 
2007x y z+ + = . Chứng minh rằng 
20 20 20
9
11 11 11 3.669
x y z
y z x
+ + ≥ . 
500 Bài Toán Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 
 27 
235. [ Phạm Thị Thanh Quỳnh ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng 
3 3 3 3 3 3
2 2 2
5 5 5
3 3 3
b a c b a c
a b c
ab b bc c ca a
− − −
+ + ≤ + +
+ + +
. 
236. [ Lê Quang Nẫm ] Cho , ,x y z là các số thực thỏa mãn ñiều kiện , , 1x y z ≥− và 
3 3 3 2 2 2x y z x y z+ + ≥ + + . Chứng minh rằng 
5 5 5 2 2 2x y z x y z+ + ≥ + + . 
237. [ Nguyễn ðễ ] Cho , , , sin sin sin 2α β γ α β γ∈ + + ≥ℝ . Chứng minh rằng 
cos cos cos 5α β γ+ + ≤ . 
238. [ Huỳnh Tấn Châu ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 6a b c+ + = . 
Chứng minh rằng 
2 2 21 1 1 3 17
2
a b c
b c c a a b
+ + + + + ≥
+ + +
. 
239. [ ðỗ Thanh Hải ] Cho , , ,x y z t là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1xyzt = . 
Chứng minh rằng 
( ) ( ) ( ) ( )3 3 3 3
1 1 1 1 4
3x yz zt ty y xz zt tx z xt ty yx t xy yz zx
+ + + ≥
+ + + + + + + +
. 
240. [ ðỗ Bá Chủ ] Cho 1 2 1 2, , ..., 0, ... ; , 1k ka a a a a a k k n> + + + ≥ ≥ . Chứng minh rằng 
1 2
1 1 1
1 2
... 1
...
n n n
k
n n n
k
a a a
a a a+ + +
+ + +
≤
+ + +
. 
241. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện abc a c b+ + = . Chứng minh rằng 
2 2 2
2 2 3 10
1 1 1 3a b c
− + ≤
+ + +
. 
Vietnam, 1999 
242. [ ðặng Thanh Hải ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng 
2a b b c c a c a b
c a b a b b c a c
 + + +  + + ≥ + +   + + + 
. 
243. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1ab bc ca+ + = . Chứng minh rằng 
10 3
9
a b c abc+ + + ≥ . 
244. [ Phan Hoàng Vinh ] Cho [ ]1 2, , ..., 0,1 , 2na a a n∈ ≥ . Chứng minh rằng 
1 2
2 3 1 3 1 2 1
... 1
... 1 ... 1 ... 1
n
n n n
aa a
n
a a a a a a a a a −
+ + + ≤ −
+ + +
. 
245. [ ðào Mạnh Thắng ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 
2 2 2 2 2 2 2 2 2
a b b c c a a b c+ + ≥ . 
Chứng minh rằng 
500 Bài Toán Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 
 28 
( ) ( ) ( )
2 2 2 2 2 2
3 2 2 3 2 2 3 2 2
3
2
a b b c c a
c a b a b c b c a
+ + ≥
+ + +
. 
246. [ ðỗ Ngọc Ánh ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 6a b c+ + = . 
Chứng minh rằng 
3 3 3
1 1 1 7291 1 1
512a b c
       + + + ≥           
. 
247. [ Trương Hoàng Hiếu ] Cho , ,a b c là các số thực không âm thỏa mãn ñiều kiện 
1a b c+ + = . Chứng minh rằng 
2 2 2
2 2 2
1 1 1 7
1 1 1 2
a b c
b c a
+ + +
+ + ≤
+ + +
. 
248. [ Trần Tuấn Anh ] Cho , ,a b c là các số thực dương và 2
3
k ≥ . Chứng minh rằng 
3
2
k k k
k
a b c
b c c a a b
         + + ≥             + + +
. 
249. [ Trương Ngọc ðắc ] Cho ,x y là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1x y+ = . 
Chứng minh rằng 
3 3
1 1 4 2 3
x y xy
+ ≥ +
+
. 
250. [ Hồ Quang Vinh ] Cho , , ,a b c d là các số thực thỏa ñiều kiện 2 2 4a b c d+ = + = . 
Chứng minh rằng 
4 4 2ac bd cd+ + ≤ + . 
251. [ Trương Ngọc ðắc ] Cho , ,x y z với { }max , ,x x y z= . Chứng minh rằng 
331 1 1 2 2x y z
y x x
+ + + + ≥ + + . 
252. Cho a là số thực dương và , ,x y z là các số thực thỏa mãn ñiều kiện 1xy yz zx+ + = . 
Chứng minh rằng 
( )2 2 2 1 1 82
a
a x y z − + ++ + ≥ . 
253. [ Triệu Văn Hưng ] Cho , , 1a b c> . Chứng minh rằng 
log log log 33c a bb c aa b c abc+ + ≥ . 
254. [ Phạm Văn Thuận ] Cho ,x y là các số thực không âm thỏa mãn ñiều kiện 2 2 1x y+ = . 
Chứng minh rằng 
{ } 3 3max ,
4
xy x y+ ≤ . 
255. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1a b c+ + = . Chứng minh rằng 
6 3 6
3 3 3 3 3 3
1
18
a b c
b c c a a b
+ + ≥
+ + +
. 
256. Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1x y z+ + = . Chứng minh rằng 
500 Bài Toán Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 
 29 
3
2
xy yz zx
z xy x yz y zx
+ + ≤
+ + +
. 
257. [ Trần Tuấn Anh ] Cho x là các số thực không âm. Chứng minh rằng 
2 2 9.
1
x x
x
+ ≤ +
+
258. Cho ,a b là các số thực thỏa mãn ñiều kiện 0a b> ≥ . Chứng minh rằng 
( )( )2
322 5
2 3
a
a b b
+ ≥
− +
. 
259. Cho ,a b là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 4a b+ = . Chứng minh rằng 
6 102 3 18a b
a b
+ + + ≥ . 
260. Cho , ,a b c là các số thực không âm thỏa mãn ñiều kiện 3a b c+ + = . Chứng minh rằng 
55 5 52 2 2 3 3a b b c c a+ + + + + ≤ . 
261. Cho , ,x y z là các số thực dương. Chứng minh rằng 
( )6 2 3432x y z xy z+ + ≥ . 
262. Cho [ ]0,1a∈ . Chứng minh rằng 
2 4 2 413. 9. 16a a a a− + + ≤ . 
263. Cho , , ,a b c d là các số thực dương. Chứng minh rằng 
3 3 3 3 285612 2 2 2
5 5 5 5 625
a b c d
b c d a
          + + + + ≥                
. 
264. Cho , , ,a b c d là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1a b c d+ + + ≤ . Chứng minh 
rằng 
41 1 1 1 1 1 1 11 1 1 1 9
a b b c c d d a
          + + + + + + + + ≥                
. 
265. Cho , , ,a b c d là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 16abcd ≥ . Chứng minh rằng 
2 1 2 1 2 1 2 1 2401
16
a b c d
b c c d d a a b
          + + + + + + + + ≥                
. 
266. Cho ,a b là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1a b+ ≤ . Chứng minh rằng 
3 3 2 2
1 1 1 20
a b a b ab
+ + ≥
+
. 
267. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1a b c+ + ≤ . Chứng minh rằng 
2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 1 81
2a b b c c a ab bc ca
+ + + + + ≥
+ + +
. 
268. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 3a b c+ + = . Chứng minh rằng 
( )( ) ( )( ) ( )( ) 55 5 52 2 2 3 6a b a c a b c b a b c a c b c+ + + + + + + + ≤ . 
500 Bài Toán Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang 
 30 
269. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện ( )( ) ( )22 22 1 3 64a a b c c+ + + + = . 
Chứng minh rằng 
3 4 5 1a b c ≤ . 
270. [ Trần Hồng Sơn ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 3
2
a b c+ + ≤ . 
Chứng minh rằng 
1 1 1 1 1 13 3 3 343
a b b c c a
       + + + + + + ≥           
. 
271. Cho , , , , ,a b c m n p là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 31,
2
a b c m n p+ + ≤ + + ≤ . 
Chứng minh rằng 
32 1 2 1 2 11 1 1 9
a m b n c p
      + + + + + + ≥          
. 
272. [ Phùng Văn Sự ] Cho , ,x y z là các số thực. Chứng minh rằng 
( )( )( ) ( )22 2 227 3 3 3 4 3 3 3x y z xy yz zx+ + + ≥ + + . 
273. [ Trần Anh ðức ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng 
3 3 3 2 2 2 2 2 2
2 2 2
9
2 2
a b c a b b c c a
abc c ab a bc b ac
+ + + + +
+ + + ≥
+ + +
. 
274. [ Lê Thanh Hải ] Cho ,a b là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1ab= . Chứng 
minh rằng 
3 3
1
1 1
a b
b a
+ ≥
+ +
. 
275. [ Dương Châu Dinh ] Cho , ,x y z là các số thực không âm thỏa mãn ñiều kiện 
2x y z+ + = . Chứng minh rằng 
( ) ( )3 3 3 4 4 42 2x y z x y z+ + ≤ + + + . 
276. [ Nguyễn Tất Thu ] Cho , ,a b c , α là các số thực dương. Chứng minh rằng 
2 2 21 1 1 3.2a b c
ab bc ca
α α α
α
         + + + + + ≥             
. 
277. [ Trần Xuân ðáng ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1abc = . 
Chứng minh rằng 
( )( )( ) ( )2 1aFile đính kèm:
 bat dang thuc.pdf bat dang thuc.pdf





