Từ vựng giới từ văn phạm lớp 12 học kỳ I (2014 – 2015)

 I.TỪ VỰNG:

 Trong sách giáo khoa và sách bài tập

Night shift: ca đêm

Lab: phòng thí nghiệm

Project: công trình, dự án

At work: tại nơi làm việc

Generally: chung chung

Responsibility: trách nhiệm

Suitable: thích hợp

Rush: lao nhanh

Hurry: vội vã

Give a hand: giúp đở

Unlike: không giống như

Dish: món ăn

Eel: con lươn

Attempt: cố gắng

Pressure: áp lực

Eldest child: con trưởng

Daughter: con gái

Mischievous: tinh nghịch

Obedient: biết vâng lời

Hard-working: chăm chỉ

Mend: sửa chửa

Come up: xuất hiện

Frankly: một cách thành thật

 

doc34 trang | Chia sẻ: nguyenngoc | Lượt xem: 1816 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Từ vựng giới từ văn phạm lớp 12 học kỳ I (2014 – 2015), để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
nh cẩn\ [ri'spektfl] 	 applauder (n): người hay khen
Applaud (v): vỗ tay;ca ngợi\ [ə'plɔ:d] 	prolonged (a): kéo dài\ [prə'lɔçd]
Affection (n): yêu mến\ [ə'fek∫n] 	encounter (v): chạm trán\ [in'kauntə]
Emphasis (n): sự nhấn mạnh\ ['emfəsis] 	dramatic (a): gây xúc động\ [drə'mỉtik]
Quizzical (a): thách đố\['kwizikl] 	ambiguous(a):lưỡng nghĩa;mơ hồ\[ỉm'bigjuəs]
Mutual (a): của nhau; lẫn nhau\ ['mju:tjuəl] 	 explicit (a): rơ ràng,dứt khoát\ [iks'plisit]
Assure (v): cam đoan\ [ə'∫uə, ə'∫ɔ:] 	 underlying (a): nằm dưới\['ʌndə,laiiç]
Bias (n): dốc\ ['baiəs] 	 seemingly (adv): có vẻ\ ['si:miçli]
Subway (n): đường ngầm\['sʌbwei] 	 pushing (n): dám làm\ ['pu∫iç]
Unit 4 : SCHOOL EDUCATION SYSTEM
(hệ thống giáo dục nhà trường)
& grammar: PASSIVE VOICE (câu bị động)
J từ vựng sgk
GCSE: Chứng chỉ giáo dục phổ thông trung học ( General Certificate of Secondary Education)
Compulsory (a): bắt buộc\ [kəm'pʌlsəri] 	certificate (n): giấy chứng nhận\ [sə'tifikit]
Nursery (n): nhà trẻ\ ['nə:sri] 	kindergarten (n): trường mẫu giáo\ ['kində,gɑ:tn]
general education:giáo dục phổ thông primary 	education: giáo dục tiểu học
secondary education :giáo dục trung học 	lower secondary school:trường trung học cơ sở
upper secondary school:trường trung học phổ thông 	term (n): học kỳ\ [tə:m]
academic (n): hội viên học viện\[,ỉkə'demik] 	mid (a): giữa của cái ǵ\ [mid]
parallel (a): song song\ ['pỉrəlel] 	state (n): nhà nước\[steit] 
independent (n): độc lập\ [,indi'pendənt] 	fee (n): học phí\ [fi:]
government (n): chính quyền\ ['gʌvnmənt] 	subject (n): môn học\['sʌbdʒikt]
tearaway (n): người vô trách nhiệm\ ['teərəwei] 	methodical (a): ngăn nắp\ [mi'ɔdikl]
disruptive (a): phá vỡ\[dis'rʌptiv] 	struggle (n): sự đấu tranh\ ['strʌgl]
publish (v): công bố\ ['pʌbli∫] 	translate (v): biên dịch; hiểu\[trỉnz'leit]
tragedies (n): bi kịch\ ['trỉdʒədi] 	commercially (n):về thương mại\[kə'mə:∫əli]
medicine (n): y học\ ['medsn; 'medisn] 	calculation (n): sự tính toán\[,kỉlkju'lei∫n]
category (n): loại\ ['kỉtigəri]
J từ vựng bài tập 
Increasing (a): tăng dần\[in'kri:siç] 	juvenile (a): vị thành niên\['dʒu:vənail]
Delinquency (n): sự phạm tội\[di'liçkwənsi] 	backyard (n): sn sau\ ['bỉkjɑ:d]
Crucial (a): chủ yếu\ ['kru:∫l] 	equivalent (a):tương đương\[i'kwivələnt]
Impressive(a):gây ấn tượng sâu sắc;hùng vĩ\[im'presiv] 	whether : được hay không\ ['weđə]
Essential (a): (thuộc) bản chất\ [i'sen∫əl] 	charge (n): tiền thù lao\[t∫ɑ:dʒ]
Institute (n): học viện\ ['institju:t ;'institu:t] 	instance (n): trường hợp;ví dụ\['instəns]
Privilege (n): đặc quyền\['privəlidʒ] 	manufacture (n):sự sản xuất\[mỉnju'fỉkt∫ə]
Unaware (a): không biết\[,ʌbə'weə] 	threshold (n): ngưỡng cửa\['re∫hould]
Acceptance (n): sự chấp thuận\ [ək'septəns] 	corporation (n): tập đoàn\[,kɔ:pə'rei∫n]
Material (a): vật chất;(n): vật liệu\[mə'tiəriəl] 	within : không quá\[wi'đin]
Issue (n): sự phát hành\['isju:] 	drama (n): kịch tính\['drɑ:mə]
Literate (a):có học;(n): người học thức\['litərit] 	standardize (v): chuẩn hoá\['stỉndədaiz]
Intermediate (a):trung cấp;trung gian\[,intə'mi:djət] 	guarantee (v):bảo đảm(n)sự bảo hành\[,gỉrən'ti:]
Extracurricular (a):ngoại khoá\[,ekstrəkə'rikjulə] 	associate (a): kết giao\[ə'sou∫iit]
Investment (n): vớn đầu tư\[in'vestmənt] 	attend (v): rất cẩn thận;chăm sóc\[ə'tend]
Accredited (a): chính thức thừa nhận\ [ə'kreditid] 	ability (n):tài năng;trí thông minh\[ə'biliti]
Publicize (v): cơng khai\ ['pəblisaiz] 	require (v): quy định\ [ri'kwaiə]
Evident (a): hiển nhiên\ ['evidənt] 	discretion (n): sự thận trọng\ [dis'kre∫n]
Unit 5 ; HIGHER EDUCATION
(nền giáo dục cao hơn)
& grammar: CONDITIONAL SENTENCES (câu điều kiện )
J từ vựng sgk
application form (n): đơn xin học 	applicant (n): người xin học
blame (v): đỗ lỗi,chịu trách nhiệm 	daunt (v): làm nản chí
mate (n): bạn bè 	scary (v): sợ hãi
campus (n): khu sân bãi của trường\['kỉmpəs] 	college (n): trường đại học\['kɔlidʒ]
roommate (n): bạn chung pḥng\['rummeit] 	notice (v): chú ư, (n): thông cáo\['noutis]
midterm (n): giữa năm học\['midtə:m] 	graduate (v): tốt nghiệp\['grỉdʒuət]
amazing (a): làm kinh ngạc\[ə'meiziç] 	probably (adv):hầu như chắc chắn\['prɔbəbli]
creativity=creativeness (n): óc sáng tạo 	knowledge (n): kiến thức\['nɔlidʒ]
socially (adv): dễ gần gũi\['sou∫əli] 	plenty (n): sự có nhiều\['plenti]
appointment (n): cuộc hẹn\[ə'pɔintmənt] 	experience (n): kinh nghiệm\[iks'piəriəns]
request (n): lời yêu cầu\[ri'kwest] 	agricultural (a):(thuộc)nông nghiệp\[,ỉgri'kʌlt∫ərəl]
tutorial (a): (thuộc) gia sư\[tju:'tɔ:riəl] 	lecturer (n):giảng viên đại học\['lekt∫ərə]
undergraduate course : khoá học đại học 
J từ vựng bài tập 
Tertiary (a): thứ ba\ ['tə:∫əri] 	surgery (n): khoa phẫu thuật\ ['sə:dʒəri]
Talented (a): có tài\ ['tỉləntid] 	leader (n): người lănh đạo\ ['li:də]
Prospective (a): sắp tới\ [prəs'pektiv] 	admission (n): tiền nhập học\ [əd'mi∫n]
Scientific (a): (thuộc) khoa học\ [,saiən'tifik] 	regret (v): hối tiếc\ [ri'gret]
Undergo (v): chịu đựng\ [,ʌndə'gou] 	establishment (n) sự thành lập\[is'tỉbli∫mənt]
Evolve (v): tiến triển\ [i'vɔlv] 	decade (n): thập kỷ\ ['dekeid]
Tremendous (a): ghê gớm;to lớn\ [tri'mendəs] 	hundredth (n): lần thứ một trăm\ ['hʌndrəd]
Statistics (n): số liệu thống kê\ [stə'tistiks] 	scholar (n): học giả\ ['skɔlə]
Relatively (adv): tương đối;vừa phải\ ['relətivli] 	global (a): toàn cầu\ ['gloubəl]
Policy (n): đường lối\ ['pɔləsi] 	weakness (n): nhược điểm\ ['wi:knis]
Ability (n): khả năng\ [ə'biliti] 	strength (n): sức mạnh\ ['streç]
Aptitude (n): năng khiếu\ ['ỉptitju:d] 	counselor (n): cố vấn
self-sufficient (a): tự phụ\ [,self sə'fi∫ənt] 	workforce (n):lực lượng lao động\['wə:k'fɔ:s]
emphasize (v): nhấn mạnh\ ['emfəsaiz] 	attainment (n): sự đạt được\ [ə'teinmənt]
conduct (v): hướng dẫn;(n):hạnh kiểm\['kɔndʌkt] 	significant (a): có ư nghĩa\ [sig'nifikənt]
rank (a): rậm rạp; (n): cấp\ [rỉçk] 	unavoidable (a): tất yếu\ [,ʌnə'vɔidəbl]
fluent (a): chính xác và dễ dàng\ ['flu:ənt] 	remarkable (a): đáng chú ư\ [ri'mɑ:kəbl]
mirror (n): gương\ ['mirə] 	avoid (v): tránh,ngăn ngừa\ [ə'vɔid]
Unit 6 ; FUTURE JOBS
(nghề nghiệp tương lai)
& grammar:RELATIVE CLAUSES (mệnh đề quan hệ)
J từ vựng sgk
Accompany (v): đi cùng,hộ tống\[ə'kʌmpəni] 	category (n): hạng, loại\['kỉtigəri]
Retail (n): bán lẻ\['ri:teil] 	shortcoming (n): vành,mép\['∫ɔ:t,kʌmiç]
Vacancy (n): vị trí, chức vụ bỏ trống\['veikənsi] 	wholesale (n): bán buôn\['houlseil]
Stressful (a): gây ra căng thẳng\['stresfl] 	particularly(adv):một cách đặc biệt\[pə,tikju'lỉrəli]
Reduce (v): giảm bớt,khiến phải\[ri'dju:s] 	pressure (n): sức ép\['pre∫ə(r)] 
Possible (a): có thể thực hiện được\['pɔsəbl] 	candidate (n): người ứng cử\['kỉndidit]
Suitable (a): phù hợp\['su:təbl] 	previous (a): ưu tiên\['pri:viəs]
Employer (n): chủ\[im'plɔiə] 	employee (n): người làm công\[,implɔi'i:]
Employ (v): thuê làm\[im'plɔi] 	relate (v): liên hệ, thuật lại\[ri'leit]
Recommendation (n):sự giới thiệu\[,rekəmen'dei∫n] 	prepare (v): chuẩn bị\[pri'peə]
Neatly (adv): gọn gàng,ngăn nắp\['ni:tli] 	concentrate (v): tập trung\['kɔnsntreit]
effort (n): sự cố gắng\['efət] 	admit (v): nhận vào\ [əd'mit]
willing (a): bằng ḷng, vui ḷng;muốn technical 	aspect of :khía cạnh chuyên môn của…
explain (v): giải thích\ [iks'plein] 	keenness (n): sự sắc bén\ ['ki:nnis]
responsibility (n): trách nhiệm\[ri,spɔnsə'biləti] 	proficiency (n): sự thành thạo\[prə'fi∫nsi]
J từ vựng bài tập 
Honestly (adv): trung thực,lương thiện\ ['ɔnistli] 	nervous (a): lo lắng\ ['nə:vəs]
Resume (v): lấy lại;bản tóm tắt \ [ri'zju:m] 	curriculum vitae(n):bản lư lịch\[kə,rikjuləm'vi:tai]
Firm (n): hăng 	grip (n): nắm chặt
Contact (n): sự tiếp xúc;(v)liên lạc\['kɔntỉkt] 	light-hearted (a): vui vẻ,thư thái\['lait'hɑ:tid]
Alert (a): cảnh giác; lanh lợi\ [ə'lə:t] 	rapport (n): giao tiếp\ [rỉ'pɔ:]
Conceal (v): giấu giếm\ [kən'si:l] 	anxiety (n): sự lo lắng\ [ỉç'zaiəti]
Difficult (a): khó khăn\ ['difikəlt] 	manner (n): cách\ ['mỉnə]
Genuine (n): xác thực,chân thật\ ['dʒenjuin] 	advisory (a): tư vấn\ [əd'vaizəri]
Confident (a): tự tin\ ['kɔnfidənt] 	disposition (n): sự sắp xếp\ [,dispə'zi∫n]
Identify (v): nhận ra\ [ai'dentifai] 	equally (adv):bằng nhau,tương tự \['i:kwəli]
self-improvement (n): sự tự cải tiến	occupation (n): sự cư ngụ\ [,ɒkjʊ'pei∫n]
fit (v): thích hợp 	opinion (n): ư kiến;quan điểm\ [ə'piniən]
crisis (n): cơn khủng hoảng\ ['kraisis] 	increasing (a): tăng dần\ [in'kri:siç]
preparation (n): sự chuẩn bị\ [,prepə'rei∫n] 	diploma (n): bằng cấp\ [di'ploumə]
outlook (n): cách nh́n,quan điểm\['autluk] 	interpersonal (a): giữa cá nhân với nhau\[,intə'pə:snl]
positive (a): rơ ràng\ ['pɔzətiv] 	attention (n): sự chú ư\ [ə'ten∫n]
academic (n): viện sĩ\ [,ỉkə'demik] 	persistent (a): bền bỉ,kiên tŕ\ [pə'sistənt]
punctual (a): đúng giờ\ ['pʌçkt∫uəl] 	relevant (a): có liên quan\ ['reləvənt]
receptionist (n): nhân viên tiếp tân\ [ri'sep∫ənist] 	tourist guide (n): hướng dẫn viên du lịch
apply (v): áp dụng\ [ə'plai] 	disappointment(n):thất vọng\[,disə'pɔintmənt]
impression (n): ấn tượng\ [im'pre∫n] 	express (v): bày tỏ, biểu lộ\ [iks'pres]
specified (a): lư thuyết\ ['spesifaid] 	introduce (v): giới thiệu\ [,intrə'dju:s]
objective (n): mục đích;(a):khách quan\[ɔb'dʒektiv] 	concise (a): ngắn gọn\ [kən'sais]
reference (n): sự hỏi ư kiến\ ['refərəns] 	strategy (n): chiến lược\ ['strỉtədʒi]
discuss (v): thảo luận.tranh luận\ [dis'kʌs] 	topic (n): đề tài,chủ đề\ ['tɔpik]
constructive criticism :lời hận xét góp ý 	mannerism (n): phong cách riêng\['mỉnərizm]
colloquialism (n):cunói thông tục\[kə'loukwiəlizm] 
Unit 7;ECONOMIC REFORMS
(những cải cách kinh tế)
& grammar :cách dùng của:Although/even though/despite/in spite of; because/since/as/because of
Và participle clauses (adv clauses) :mệnh đề phân từ làm trạng từ
J từ vựng sgk
Commitment (n): sự cam kết\[kə'mitmənt] 	dissolve (v): giải tán,giải thể\[di'zɔlv]
Domestic (a): nội địa,trong nước\[də'mestik] 	drug (n): ma tuý,thuốc ngủ\[drʌg]
drug-take

File đính kèm:

  • doctu vung 12.doc
Giáo án liên quan