Từ điển Toán học Anh - Việt

above ở trên, cao hơn

abridge rút gọn, làm tắt

abscissa, abscissae hoành độ

absolute tuyệt đối // hình tuyệt đối

absolutely một cách tuyệt đối

absorb hấp thu, hút thu

absorption sự hấp thu, sự thu hút

abstraction sự trừu t−ợng hoá, sự trừu t−ợng

absurd vô nghĩa, vô lý, phi lý

absurdity [sự; tính] vô nghĩa, vô lý, phi lý

abundant thừa

abut kề sát; chung biên

 

pdf451 trang | Chia sẻ: lethuong715 | Lượt xem: 496 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Từ điển Toán học Anh - Việt, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
dừng 
 umbral i. chỉ số câm 
indicate chỉ ra, chứng tỏ rằng 
indicator làm chỉ tiêu; bộ phận chỉ 
 signal i. bộ phận chỉ dấu hiệu 
 speed i. bộ phận chỉ tốc độ 
indicatrix chỉ đồ 
 i. of Dupin chỉ đồ Đuy-panh 
 curvature i. chỉ đồ cong 
 spherical i. chỉ đồ cầu 
indicial (thuộc) chỉ số 
indifference sự không phân biệt, phiếm định 
indifferent không phân biệt 
indirect gián tiếp 
indistinguishable không biệt đ−ợc, không rõ ràng 
individual cá thể 
individuality tính cá thể 
indivisible không chia hết, không chia ra đ−ợc 
indorse nhận xét; duyệt 
indorsement lời nhận xét, sự duyệt 
induce cảm sinh 
induced cảm sinh, cảm ứng 
inductance vl. [tính, độ] tụ cảm 
 mutual i. vl. hệ số tự cảm 
inductive quy nạp; cảm ứng 
induction log. phép quy nạp; vl. sự cảm ứng  i. by simple enumeration 
log. phép quy nạp bằng liệt kê 
 complete i. log. phép quy nạp hoàn toàn 
 descending i. log. phép quy nạp giảm 
 electrical i. vl. độ dịch (chuyển) điện 
 finete i. log. phép quy nạp [toán học, hữu hạn] 
 informal i. log. phép quy nạp xúc tích 
 mathematical i. phép quy nạp toán học 
 successive i. log. phép quy nạp liên tiếp 
 transfinite i. log. phép quy nạp siêu hạn 
 237
industrial (thuộc) công nghiệp 
industry công nghiệp, lĩnh vực công nghiệp 
inefficiency tính không hiệu quả 
inefficient không hiệu quả 
inefficient không hiệu quả 
inelastic vl. không đàn hồi 
inequality bất đẳng thức 
 absolute i. bất đẳng thức tuyệt đối 
 conditinal i. bất đẳng thức có điều kiện 
 integral i. bất đẳng thức tích phân 
 isoperimetric (al) i. hh. bất đẳng thức chu 
 strric i. bất đẳng thức ngặt 
 triangle i. bất đẳng thức tam giác 
 unconditional i. bất đẳng thức vô điều kiện 
inert trơ, không nhạy 
inertia quán tính 
inertial (thuộc) quán tính 
inessential không cốt yếu, không đáng kể 
inessential vô giá; tk. không −ớc l−ợng đ−ợc 
inexact không chính xác, sai 
inexaxtitude tính không chính xác 
infect gây ảnh h−ởng 
infection sự ảnh h−ởng 
infer log. suy luận; kết luận 
inference suy luận; kết luận 
 chain i. suy luận dây truyền 
 formal i. suy luận hình thức 
 immediate i. suy luận trực tiếp 
 inductive i. suy luận quy nạp 
 mediate i. suy luận gián tiếp, suy luận trung gian 
 propositional i. suy luận mệnh đề 
 statistic(al) i. kết luận thống kê 
inferential log. (thuộc) suy luận, kết luận 
inferior d−ới, xấu, kém 
infimum cận d−ới đúng 
 238
infinite vô hạn, vô cực, vô số 
infinitely một cách vô hạn vô tận 
infinitesimal vi phân, vô cùng bé 
 primary i. vi phân cơ bản; gt. vô cùng bé cơ bản 
 standard i. vi phân tiêu chuẩn; gt. vô cùng bé cơ sở 
infinity vô số, vô cực, vô hạn, vô tận  at i. ở vô cực; to end at i. kết thúc ở 
vô cực; to extend to i. kéo dài đến vô cực; to let... 
 approach i. để tiến dần đến vô cực 
 actual i. vô hạn thực tại 
 completed i. log. vô hạn [thực tại, hoàn chỉnh] 
 constructive i. log. vô hạn kiến thiết 
 potential i. log. vô hạn tiềm năng 
 single i. vô hạn đơn 
inflect uốn 
inflection, inflexion sự uốn 
inflectional, inflexional uốn 
influence ảnh h−ởng, tác dụng 
infra-red vl. tia hồng ngoại 
inform thông tin, truyền dữ kiện, thông báo 
informative thông tin, tin 
information xib. thông tin, tin tức 
 alphanumerical i. thông tin chữ số 
 ancillary i. thông tin bổ sung 
 average i. thông tin trung bình 
 interblock i. thông tin giữa các khối 
 intrablock i. thông tin trong khối 
 precise i. thông tin chính xác 
 processed i. thông tin đã chế biến 
 redundanti i. thông tin thừa 
 supplemental i. tk. thông tin phụ 
 within-block i. thông tin trong khối 
ingate mt. van vào 
ingoing tới 
ingradient bộ phận, thành phần 
inhere sẵn có; thuộc về; bản thân; cố hữu 
 239
inherent sẵn có không tách đ−ợc; không bỏ đ−ợc 
inherit thừa h−ởng, kế tục 
inherited đ−ợc thừa h−ởng, đ−ợc kế tục 
inhibit hãm, chậm; cấm, ngăn chặn 
inhibitory trễ, cản 
initial ban đầu, gốc, khởi thuỷ // chữ cái đầu tiên 
initiate bắt đầu; khởi đầu 
inject nội xạ, đ−a vào, phun vào 
injection phép nội xạ đơn ánh 
 diagonal i. đơn ánh chéo 
 natural i. đơn ánh tự nhiên 
injective nôi xạ 
inlet kỹ . lối vào đầu vào, sự thu nhận 
inner ở trong, bên trong 
inoperative không có hiệu lực, không hoạt động 
input mt. cái vào; lối vào, tín hiệu vào; kt. chi phí (sản xuất)  at the i. ở lối vào 
inquire dò hỏi 
inqiury sự hỏi; sự điều tra nghiên cứu; kt. nhu cầu 
inradius bán kính vòng tròn nội tiếp 
inserible nội tiếp 
inseribed nội tiếp 
inscription ssự ghi vào, sự đăng ký 
inseparable không tách đ−ợc 
 purely i. đs. thuần tuý không tách đ−ợc 
insert mt. đ−a (các dữ kiện) vào; lắp (băng) vào 
insertion mt. sự đ−a vào, sự điền vào 
 orbital i. sự đ−a lên quỹ đạo 
inside phần trong, mặt trong, tính chất trong // bên trong  i. out lộn trái 
insight sự thấm vào; quan niệm, nhận thức 
insignificant không có nghĩa, vô nghĩa, không có nội dung 
insoluble không giải đ−ợc không hoà tan đ−ợc 
insolvency kt. [tình trạng, sự] vỡ nợ; sự phá sản 
inspect kiểm tra, quan sát 
inspection sự kiểm tra, sự kiển 
 acceptance i. kiểm tra thu nhận 
 240
 curtailed i. kiểm tra rút ngắn 
 more exact i. kiểm tra chính xác hơn 
 normal i. (khói l−ợng) kiểm tra chuẩn 
 rectifying i. kiểm tra có thay thế 
 reduced i. kiểm tra rút gọn 
 sereening i. kiểm tra chọn lọc 
 tightened i. kiểm tra ngặt 
 total i. kiểm toàn bộ 
 variable i. kiểm tra [định l−ợng, theo biến] 
insphere hh. hình cầu nội tiếp 
instability xib. [sự, tính] không ổn định 
 absolute i. sự không ổn định t−ơng đối 
 convective i. sự không ổn định đối l−u 
 inherent i. sự không ổn định sẵn có 
 latent i. tính không ổn định ẩn 
 phase i. sự không ổn định của pha 
 static i. sự không ổn định tĩnh 
 vibratinal i. sự không ổn định của dao động 
install tiết lập, lắp ráp 
installation sự thiết lập, sự lắp ráp 
instament kt. trả tiền ngay, sản xuấ kịp thời 
instant một lúc, một khoảnh khắc 
instantaneous tức thời 
instead thay cho, thay thế 
 i. of this thay cho điều này 
institute học viện, [cơ quan, hội] khoa học // thiết lập; gây cơ sở, đặt nền móng 
institution sự thiết lập; sự đặt nền móng; sự khởi sự, sự bắt đầu 
 shop i. chỉ dẫn ở nhà máy 
 transfer i. lệnh chuyển 
instrument dụng cụ 
 dial i. dụng cụ có mặt số, đồng hồ đo 
 measuring i. mt. dụng cụ đo 
insufficient không đủ, thiếu sót 
insulate vl. cách, ngăn cách, cô lập 
insulator vl. cái cách điện, chất cách ly 
 241
insurance kt. sự bảo hiểm biện pháp bảo hiểm, chế độ bảo hiểm 
 acsidnet i. bảo hiểm tai nạn 
 life i. bảo hiểm đời sống 
 property i. bảo hiểm tài sản 
 term life i. bảo hiểm suốt đời 
insurant đ−ợc bảo hiểm 
insure bảo hiểm, đảm bảo 
insured đ−ợc bảo hiểm, ng−ời đ−ợc bảo hiểm 
insuner hội bảo hiểm, ng−ời đ−ợc bảo hiểm 
intact nguyên vẹn 
integer số nguyên 
 complex i. số nguyên phức, số nguyên Gauxơ 
 Gaussian i. số nguyên Gauxơ 
 multidigit i. số nguyên nhiều chữ số 
 negative i. số nguyên âm 
 positive i. số nguyên d−ơng 
integrability [sự, tính] khả tích 
 absolute i. [sự, tính] khả tích tuyệt đối 
 complete i. tính khả tích đầy đủ 
integrable khả tích, có thể lấy tích phân đ−ợc 
 quadratically i. bình ph−ơng khả tích 
 totally i. hh. hoàn toàn khả tích 
integral tích phân // nguyên 
i. about a closed path tích phân một đ−ờng cong kín; i. between th 
limits a and b tích phân giới hạn của a và b; to take an i. of... lấy tích 
phân một đ−ờng con kín; i. (taken) along a line lấy tích phân (theo) 
đ−ờng; i taken through a surface lấy tích phân mặt; under the i. d−ới 
dấu tích phân 
 action i. tích phân tác dụng 
 auxiliarry i. tích phân bổ trợ 
 complete i. tích phân đầy đủ 
 complete elliptic i. tích phân elliptic đầy đủ 
 contour i. gt. tích phân theo chu tuyến, tích phân theo đ−ờng đáy 
 convergent i. tích phân hội tụ 
 consine i. tích phân cosin 
 242
 curvilinear i. tích phân đ−ờng 
 definite i. tích phân xác định 
 double i. tích phân hai lớp 
 elementary i. tích phân sơ cấp 
 energy i. tích phân năng l−ợng 
 faltung i. tích phân chập 
 first i. tích phân đầu 
 fractional i. tích phana cấp phân số 
 general i. tích phân tổng quát 
 hyperelliptic i. tích phân siêu eliptic 
 improper i. tích phân phi chính 
 infinite i. tích phân vơí cận vô hạn 
 intermadiary i., intermediate i. tích phân trung gian 
 invariant i. tích phân bất biến 
 interated i. tích phân lặp 
 line i. tích phân đ−ờng 
 logarithm i. tích phân lôga 
 lower i. tích phân d−ới 
 multiple i. tích phân bội 
 multiple iterated i. gt. tích phân lặp 
 particular i. tích phân riêng 
 phase area i. tích phân diện tích pha 
 potential i. tích phân thế 
 probability i. tích phân xác suất 
 proper i. tích phân thông th−ờng 
 pseudo-elliptic i. tích phân giả định 
 pseudo-hyperelliptic i. tích phân giả siêu eliptic 
 rationalizable i. tích phân hữu tỷ hoá đ−ợc 
 reactance i. tích phân điện kháng 
 repeated i. tích phân lặp 
 simple i. tích phân đơn 
 sine i. sin tích phân 
 singular i. tích phân kỳ dị 
 special i. tích phân đặc biệt 
 subnormal i. tích phân phản ánh 
 243
 surface i. tích phân mặt 
 trigonometric(al) i. gt. tích phân hàm l−ợng giác 
 triple i. tích phân ba lớp 
 upper i. tích phân trên 
 volume i. tích phân khối 
integralization sự nguyên hoá 
integrally nguyên vẹn 
integrand hàm lấy tích phân; [biểu thức, hàm] d−ới dấu tích phân 
 exact i. hàm lấy tích phân là một vi phân toàn phần 
integraaph mt. máy đo điện tích 
integrate lấy tích phân; làm thành nguyên, hợp nhất lại 
 i. by parts lấy tích phana từng phần 
 i. by substitutionlấy tích phân bằng phép thế 
integrated đ−ợc lấy tích phân, đ−ợc hợp nhất lại; đ−ợc nhóm lại 
integration gt. phép lấy tích phân  i. by decomposition phép lấy tích 
phân bằng phân tích; i. by partial fractions phép lấy tích phân bằng 
phân thức đơn giản; i. by substitution phép lấy tích phân bằng phép thế; 
i. in infinite terms phép lấy tích phân các số hạng hữu hạn 
 i. of sequences a

File đính kèm:

  • pdftu dien Toan hoc AnhViet.pdf