Tổng hợp bài tính Diện tích hình phẳng trong các đề thi Đại học - Nguyễn Minh Nhiên
14, Kinh Tế QD 94 : S y xe y x x ={ = = = = x; 0; 0; 1}
15, Th−ơng Mại 96 : S y x x y = = = − { 2 2 ; }
16, Tài Chính Kế Toán 2000 : S y e y e x = = = = { x x ; ; 1 − }
17, Mở 2000 : S y x y x = = = − { sin ; π}
18, Quân Y 97 : Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đ−ờng y = 0 ; y x x x = − + − 3 2 2 4 3 và
tiếp
tuyến với đ−ờng cong tại x = 2
NGUYỄN MINH NHIấN- THPT QUẾ Vế 1-ĐT:0976566882
Bμi tập về diện tích hình phẳng
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đ−ờng
1, Đề 54 : { }20; 2 0S x y x x y= + = − + =
2, Đề 95 : { }2; sin ; 0;S y x y x x x x π= = = + = =
3, Đề 96 : ( ){ }32 2; 2 8 1S y x y x= = + = −
4, Đề 99 : Parabol 2y x= chia đ−ờng tròn ( ; 2 2)O R = theo tỉ số nào
5, Đề 134 :
2
3( ) ; 0; 18 1
xS f x y x
x
⎧ ⎫= = = =⎨ ⎬+⎩ ⎭
6, Bách Khoa 93 : Tìm b sao cho diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đ−ờng sau bằng
2
π
2
2 ; 1; 0;1 2
xS y y x x
x
π⎧ ⎫= = = = =⎨ ⎬+⎩ ⎭
7, Bách Khoa 2000 : 2 3sin .cos ; 0; 0;
2
S y x x y x x π⎧ ⎫= = = = =⎨ ⎬⎩ ⎭
8, Kiến Trúc 94 : { }2 4 3 ; 3S y x x y x= = − + = −
9, Mỹ Thuật CN 98 : { }2;S y x y x= = =
10, Mỏ Địa Chất 98 :
2
2 27; ;
27
xS y x y y
x
⎧ ⎫= = = =⎨ ⎬⎩ ⎭
11, B−u Chính VT 98 :
2 8 7 7;
3 3 3 3
x x xS y y
x
⎧ ⎫− −= = + − =⎨ ⎬−⎩ ⎭
12, B−u Chính VT 2000 : 2
3 121 2sin ; 1 ;
2 2
x xS y y x ππ
⎧ ⎫= = − = + =⎨ ⎬⎩ ⎭
13, HVNH TPHCM 99 : { }2 1; 0; 0; 1S y x x y x x= = + = = =
NGUYỄN MINH NHIấN- THPT QUẾ Vế 1-ĐT:0976566882
14, Kinh Tế QD 94 : { }; 0; 0; 1xS y xe y x x= = = = =
15, Th−ơng Mại 96 : { }2 2;S y x x y= = = −
16, Tài Chính Kế Toán 2000 : { }; ; 1x xS y e y e x−= = = =
17, Mở 2000 : { }sin ;S y x y x π= = = −
18, Quân Y 97 : Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đ−ờng y = 0 ; 3 22 4 3y x x x= − + − và
tiếp
tuyến với đ−ờng cong tại x = 2
19, HVKT Quân Sự 2000 : 2 2
1 1; ; ;
sin cos 6 3
S y y x x
x x
π π⎧ ⎫= = = = =⎨ ⎬⎩ ⎭
20, Công Đoàn 98 : ( ) 32 cos sin ; 0; ;
2 2
S y x x y x xπ π⎧ ⎫= = + = = =⎨ ⎬⎩ ⎭
21, Công Đoàn 99 :
2
2 8; ;
8
xS y x y y
x
⎧ ⎫= = = =⎨ ⎬⎩ ⎭
22; Công Đoàn 2000 : { }; 2 0; 0S x y x y y= = + − = =
23, Nông Nghiệp I 95 : ( )ln 0 ; 0; 1; 2kS y k y x x
x
⎧ ⎫= = > = = =⎨ ⎬⎩ ⎭
24, Nông Nghiệp I 98B : { }3 24 6; 0S y x x x y= = − + + =
25, Nông Nghiệp I 99A
2
2
1 ;
1 2
xS y y
x
⎧ ⎫= = =⎨ ⎬+⎩ ⎭
3 ; 0; ;
4 4
S y tg x y x xπ π⎧ ⎫= = = = − =⎨ ⎬⎩ ⎭
26, Nông Nghiệp I 99B : { }3 23 2; 0; 0; 2S y x x y x x= = − + = = =
27, Nông Nghiệp I 2000A : { }30; 1 0; 1 0S y x y x y= = − + = + − =
NGUYỄN MINH NHIấN- THPT QUẾ Vế 1-ĐT:0976566882
28, S− Phạm I 2000A : { }2 1 ; 5S y x y x= = − = +
29, S− Phạm I 2000B : { }2 4 3 ; 3S y x x y= = − + =
30 , Quốc Gia 93 :
1ln ; 0; ; 10
10
S y x y x x⎧ ⎫= = = = =⎨ ⎬⎩ ⎭
31, Quốc gia 97A : { }3 2;S y x y x= = = −
32, DL Ph−ơng Đông 2000:
2
2 6
1; 0; xS x y y
x x
⎧ ⎫= = = =⎨ ⎬−⎩ ⎭
;
( )3
11; 2; 0;
1
S x x y y
x x
⎧ ⎫⎪ ⎪= = = = =⎨ ⎬+⎪ ⎪⎩ ⎭
33, CĐ Kiểm Sát 2000 : ( ){ }21 ; 0; sin ;0 1S y x y x y yπ= = + = = ≤ ≤
34, Bách Khoa 2001A : { }2 24 ; 3 0S y x x y= = − − + =
35, HVCNBCVT 2001 : { }. ; 0; 1; 2xS y x e y x x= = = = − =
36, Kinh Tế QD 2001 : (P) : 24y x x= − và hai tiếp tuyến qua 5 ;6
2
M ⎛ ⎞⎜ ⎟⎝ ⎠
37, Công Đoàn 2001 : ( )2 2 24 42 3 ; 01 1
x ax a a axS y y a
a a
⎧ ⎫+ + −= = = >⎨ ⎬+ +⎩ ⎭
Tìm giá trị MAX của diện
tích đó
38, Y Thái Bình 2001 : { }25 ; 0; 0; 3xS y y x y x−= = = = = −
39, Cảnh Sát Nhân Dân 2001 :
4
10; ; ; 0
2 1
xS x x y y
x
⎧ ⎫= = = = =⎨ ⎬−⎩ ⎭
40, Khối A 2002 : { }2 4 3 ; 3S y x x y x= = − + = +
41, Khối B 2002 :
2 2
4 ;
4 2
x xS y y
x
⎧ ⎫⎪ ⎪= = − =⎨ ⎬⎪ ⎪⎩ ⎭
NGUYỄN MINH NHIấN- THPT QUẾ Vế 1-ĐT:0976566882
42, Khối D 2002 :
3 1; 0; 0
1
xS y x y
x
− −⎧ ⎫= = = =⎨ ⎬−⎩ ⎭
43, Khối A 2007 : ( ) ( ){ }1 ; 1 xS y e x y e x= = + = +
File đính kèm:
Tuyen tap bai tinh Dien tich hinh phang( trong cac de thi Dai hoc).pdf



