Tổng hợp bài tập Tích phân - Diện tích - Thể tích lớp 12
3. Một số tích phân thờng gặp:
a) Tích phân hữu tỉ: ( )
( )
b a
P x
dx
? Q x P(x), Q(x) là các đa thức.
+ Nếu bậc P(x) ? bậc Q(x) chia P(x) cho Q(x).
+ Nếu bậc của P(x) < bậc Q(x) dùng phơng pháp đổi biến hoặc phơng pháp hệ số bất định.
b) Tích phân chứa các hàm số lợng giác.
+ Nắm vững các công thức biến đổi.
c) Tích phân hồi quy:
? Dạng sin ,
b
x
a
? e xdx cos .
b
x
a
? e xdx
Đặt u = sinx (u = cosx), dv = exdx. Tích phân từng phần 2 lần.
? Dạng: sin(ln ) , cos(ln ) .
b b
a a
? ? x dx x dx
Đặt u = sin(lnx) (u = cos(lnx)), dv = dx. Tớch phõn từng phần 2 lần.
d) Tích phân hàm số chẵn, lẻ:
Nếu y = f(x) liên tục trên đoạn [-a; a] và:
1 1 2 1 x dx x 19. . sin sin dx x x I 21 21 2 20. . ln 3 0 3 1x x e dxe I 21. I= 2 0 56 31 π xdxxx cos.sin.cos 22. .dxxxI 2 0 2 23. . 1 0 2 3 1 dx x x I 24. 1 0 1 dxxxI 25. dx x(x ) 2 3 1 1 26. 8 3 2 1 ln ln .. dxeeI xx II.Tích phân từng phần 27. I = 3 2 1 ln e x xdx 28. 1 2 0 ( 2) xI x e dx 29.I = 2 0 1 sin 2 .x xdx 30. I = 2 1 ( 2) ln .x xdx 31. 2 0 2 π xdxxI cos 32. I ( x )cos xdx. 2 2 0 2 1 π 33. 2 sinx 0 I e cos x cos x.dx. 34.I = 2 1 ln . e x xdx 35. sin xI tgx e cos x dx. π 2 0 36. 2 0 2 π .sincos xdxeI x 37. 3 2 2 dxxxI ln . 38. ..sin. dxxxI 39. 8 3 2 1 ln ln .. dxeeI xx 40. 4 0 21 π . cos dx x x 41.I= xx(e x )dx. 0 2 3 1 1 42 4 2 0 I xtg xdx . 43. .ln xdx x x I e 1 2 1 5 III.Tính diện tích ,thể tích 44.Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi Parabol (P) : y = x2 -x +3 và đường thẳng d: y = 2x +1. 45.Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường: y = ( e + 1 )x và y = ( 1 + ex )x 46.Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường : y =xlnx ,y = 0, x =e.Tính thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay H quanh trục Ox. 47.Trong mặt phẳng toạ độ Oxy cho hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường 4y2=x và y=x 48.Tính thể tích một vật thể tròn xoay khi quay(H) quanh trục Ox trọn một vòng 49.Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y = 0 và 2 1 1 x x y x . 50.Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y=x2 và y= 22 x 51.Tính thể tích của vật thể tròn xoay sinh ra bởi phép quay xung quanh trục Ox của hình phẳng giới hạn bởi trục Ox và đường y = 0x sinx( x )π . 52.Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường : y x x , y x2 4 3 3 Tính diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường ; y= 4 4 2x và y= 24 2x Các đề thi đại học từ 2002- 1. ( CT- K A -08) : I = 46 0 t cos 2 g x dx x 2 . (Đề CT- K B - 08) 4 0 sin 4 . sin 2 2 1 sin cos x dx I x x x 3. (Đề CT- K D - 08) Tính tích phân 2 2 1 ln . x I dx x 4. (KA - 07)Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường: y = ( e + 1 )x và y = ( 1 + ex )x 5. (KB - 07)Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường : y =xlnx ,y = 0, x =e.Tính thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay H quanh trục Ox. 6. (KD - 07)Tính tích phân : I = 3 2 1 ln e x xdx 7. (DBKA - 07)Tính tích phân : I = 1 0 2 1 1 2 1 x dx x 8.Trong mặt phẳng toạ độ Oxy cho hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường 4y2=x và y=x Tính thể tích mọt vật thể tròn xoay khi quay(H) quanh trục Ox trọn một vòng 9. (DBKB - 07)Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y = 0 và 2 1 1 x x y x . 10. (DBKB - 07)Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y=x2 và y= 22 x 11. (DBKD - 07)a) I = dx x xx 1 0 2 4 )1( b) 2 0 2 π xdxxI cos . 13.(KA - 06)Tính tích phân : I = 2 2 2 0 sin 2 cos 4sin x dx x x 6 14. (DBKA - 06)Tính tích phân: 2 . 2 1 4 1 dx I x x 15. (DBKA - 06)Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi Parabol (P) : y = x2 -x +3 và đường thẳng d: y = 2x +1. 16. (KB - 06) Tính tích phân : 5ln 3ln 32 xx ee dx I 17. (DBKB - 06) a) I = 10 5 12 xx dx b) . ln21 ln23 1 dx xx x I e 19.(KD - 06) Tính tích phân : 1 2 0 ( 2) xI x e dx 20. (DBKD - 06) Tính tích phân :I = 2 0 1 sin 2 .x xdx 21. (DBKD - 06) Tính tích phân : I = 2 1 ( 2)ln .x xdx 22. (DBKA - 05) a) 7 3 0 x 2 I dx x 1 b) 3 2e 1 ln x I dx x lnx 1 24. (KB - 05) Tính tích phân s in x co s xI d x c o s x 2 0 2 1 π . 25. (DBKB - 05)Tính tích phân I s in x tg x d x 2 2 0 π . 26. (KD - 05) Tính : 2 sinx 0 I e cos x cos x.dx. 27. (DBKD - 05) a)I = 2 1 ln . e x xdx b) sin xI tgx e cos x dx. π 2 0 29. (DB -KD-02)a) . 1 0 2 3 1 dx x x I b) . ln 3 0 3 1x x e dxe I 31.(DB -KA-02) a)I= xx(e x )dx. 0 2 3 1 1 b)I= 2 0 56 31 π xdxxx cos.sin.cos 33. (CT -KA-02)Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường : y x x ,y x2 4 3 3 34. (DB -KD-03) a) .dxexI x 1 0 23 b) .dxxxI 2 0 2 36. (DB -KB-03)Tính tích phân . 1 2 x x e dxe I 37. (CT -KB-03)Tính tích phân . sin sin dx x x I 21 21 2 38. (DB -KA-03a) 4 0 21 π . cos dx x x b) dxxxI .. 1 0 23 1 40. (CT-KA-03)Tính tích phân 32 5 2 4xx dx I . 41. (DB-KD-04) 7 a) 8 3 2 1 ln ln .. dxeeI xx b) ..sin. dxxxI 43. (CT-KD-04) Tính tích phân : 3 2 2 dxxxI ln . 44. (DB-KB-04) a) 2 0 2 π .sincos xdxeI x b)I = 3 1 3xx dx 46. (CT-KB-04)Tính tích phân : e ln x.ln x.dx I x1 1 3 47. (DB-KA-04)Tính tích phân .dx x xx I 2 0 2 4 4 1 48.(CT-KA-04)Tính tích phân xI dx x 2 1 1 1 49. (KD-09) Tớnh tớch phõn 3 x 1 dx I e 1 50. Tớnh tớch phõn 3 2 1 3 ln x I dx (x 1) 51.(KA-09) Tớnh tớch phaõn 2 3 2 0 I (cos x 1)cos xdx Các đề thi đại học 1. 21 x x 0 (2x 1)e dx (ĐH Dược_81 ) 2.Với x 0; 4 xácđịnh a,b saocho 1 a cos x bcosx cos x 1 sin x 1 sin x 1. Tính / 4 3 0 dx dx I J cosx cos x (ĐH BK TH_82) 2. / 2 0 sin x cosx 1 dx sin x 2cosx 3 (Bộ Đề) 3. 1 3 0 (3x 1)dx (x 3) (Bộ Đề) 4. 1 3 0 xdx (x 1) (Bộ Đề) 5. 1 2 4 0 x 1 dx x 1 (Bộ Đề) 6. 2x 2 0 e sin xdx (Bộ Đề) 7. / 2 0 cosxdx 2 cos2x (Bộ Đề) 8 8. 2 1 dx x 2x cos 1 ,(0< < ) (Bộ Đề) 9. 2a 2 2 a x a dx ,(a>0) (Bộ Đề) 10. / 2 3 0 4sin xdx 1 cos x (Bộ Đề) 11. a 2 2 0 x a dx (Bộ Đề) 12. 2 0 1 sin xdx (Bộ Đề) 13. 3 /8 2 2 /8 dx sin xcos x (Bộ Đề) 14. 2 1 dx x 1 x 1 (Bộ Đề) 15. Gpt x 2 0 (u x )du sin x (Bộ Đề) 16. b 2 1 x ln xdx (BK_94) 17. / 2 2 0 x cos xdx (BK_94) 18. 2 2 2 / 3 dx x x 1 (BK_95) 19. 0 cos x sin xdx (BK_98) 20. Cho hàm số: f(x) sinx.sin2x.cos5x a. Tìm họ nguyên hàm của g(x). b. Tính tích phân: 2 x 2 f(x) I dx e 1 (BK_99) 21. ln 2 2x x 0 e dx e 1 (BK_00) 22. 1 2 0 x 1 dx x 1 (XD_96) 23. / 4 0 cos x 2sin x dx 4cosx 3sin x (XD_98) 24. 1 3 0 3dx 1 x (XD_00) 25. 1 4 2 0 dx x 4x 3 (ĐH Mỏ_95) 9 26. 2 2 / 6 tg x cotg x 2dx (ĐH Mỏ_00) 27. / 3 / 6 dx sin x sin(x / 6) (ĐH Mỏ_00) 28. 6 6/ 4 x / 4 sin x cos x dx 6 1 (ĐH Mỏ_01) 29. 2 2 1 ln(x 1) dx x (ĐH Hàng Hải_00) 30. / 2 3 sin xdx sin x cos x (ĐH GT VT_95) 31. 3 5 2 0 x . 1 x dx (ĐH GT VT_96A) 32. 1/ 9 3x 2 5 0 x 1 5 dx 4x 1sin (2x 1) (ĐH GT VT_97) 33. 7 / 3 3 0 x 1 dx 3x 1 x2 4 2 (10 sin x)dx (ĐH GT VT_98) 34. 1 3 1 0 x I dx x.arctgxdx 5 4x (ĐH GT VT_99) 35. / 2 2 / 2 x cos x dx 4 sin x (ĐH GT VT_00) 36. / 2 3 0 5cosx 4sin x dx (cosx sin x) (ĐH GT VT_01) 37. / 2 4 4 4 0 cos x dx cos x sin x (ĐH GTVT HCM_99) 38. / 3 2 6 / 4 sin x dx cos x (ĐH GTVT HCM_00) 39. 2 2 2 2 x 1 dx x x 1 (HV BCVT_97) 40. / 2 3 2 0 sin x cos x dx 1 cos x (HV BCVT_98) 41. 1 4 x 1 x dx 1 2 (HV BCVT_99) 42. 2 0 xsin x cos xdx (HV NH_98) 43. / 2 2 2 0 I cos x cos 2xdx 10 / 2 2 2 0 J sin x cos 2xdx (HV NH HCM_98) 44. / 3 2 0 x sin x dx cos x 1 3 2 0 x dx x x 1 (HV NH HCM_00) 1 4 2 2 0 0 sin 4x x ln(x 1)dx dx 1 cos x 45. 2 0 1 sin xdx (ĐH NThương_94) 46. 1 1 2 2 2 0 0 dx x 3x 2 dx x 3(x 3x 2) (ĐH NThương_99) 47. / 4 3 0 cos2x dx sin x cosx 2 (ĐH NThương_00A) 48. 1 3 2 2 0 x 2x 10x 1 dx x 2x 9 (ĐH NThương_00) 1 2 2 0 x 3x 10 dx x 2x 9 49. / 4 6 6 0 sin4x dx sin x cos x (ĐH NThương_01A) 50. 2 5 2 2 I ln(x 1 x ) dx (ĐH KT_95) 51. 1 5 3 6 0 x (1 x ) dx (ĐH KT_97) 52. / 4 4 2 0 dx I dx cos x x 1 1 5 0 x J= (ĐH TM_95) 53. 1 0 x 1 xdx (ĐH TM_96) 54. 7 ln 29 x x3 2 0 0 x 1 e I dx dx 1 e1 x J= (ĐH TM_97) 55. ln 2 x 0 dx e 5 (ĐH TM_98A) 56. 4 2 1 dx x (1 x) (ĐH TM_99) 57. / 2 3 0 4sin x dx (sin x cos x) (ĐH TM_00) 58. 11 0 sin xdx (HV QHQT_96) 59. / 4 2 4 0 sin x cos xdx (ĐH NN_96) 11 60. 2 1/ 2 ln x dx (1 x) (ĐH NN_97) 61. / 4 2 0 cos xcos4xdx (ĐH NN_98) 62. 7 /3 3 0 x 1 dx 3x 1 (ĐH NN_99) 63. 1 2 2 0 (1 x x ) dx (ĐH NN_01D) 64. / 2 x 2 0 e cos xdx (ĐH Thuỷ Lợi_96) 65. 0 1 cos2xdx (ĐH Thuỷ Lợi_97) 66. 3 22 4 2 5 1 1 x 1 dx I dx x x 1 x(x 1) J= (ĐH Thuỷ Lợi_99) 67. / 4 0 ln 1 tgx dx (ĐH Thuỷ Lợi_01A) 68. / 2 2 2 0 3sin x 4cos x dx 3sin x 4cos x (ĐH Thuỷ Lợi_00) 3 3 2 0 x 2x xdx 69. / 4 0 sin x.cosx dx sin2x cos2x (ĐH Văn Hóa_01D) 70. / 2 2 2 2 2 0
File đính kèm:
- Tong Hop bai tap Tich Phan 12.pdf