Thư viện hình không gian 11
Thư viện hình không gian 11
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Thư viện hình không gian 11, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TÀI LIỆU CỦA ( HUONG DAN VE Hinh KHONG GIAN 11)
 Ch1/Bai1Ch1
 Ch1/Bai2Ch1
	 Ch1/Bai3Ch1
Ch2/ Bai1Ch2
	Ch2/ Bai2Ch2
Ch2/ Bai3Ch2
Ch2/ Bai4Ch2
Ch2/ Bai5Ch2
Ch2/ Bai6Ch2
Ch3/ B1Ch3
Ch3/ B2Ch3
Ch3/ B3Ch3
Ch3/ B4Ch3
Ch3/ B5Ch3
Ch4/ B1Ch4
Ch4/ B2Ch4
Ch4/ B3Ch4
Ch4/ B4Ch4
Ch5/ B1Ch5 ( GIỐNG CH1 )
P
M
H
0
R
P
R
0
H
H
R
0
P
M
A
C
D
A'
B'
C'
B
D'
O
A
B
A'
H'
H
C
D
E
F
G
G'
C'
D'
A
C
D
A'
B'
C'
B
E
E'
D'
j
C
D
E
I
F
G
H
B
A
j
C
D
E
I
F
G
H
B
A
A2
A3
A4
A5
A6
A7
A1
B
A
D
C
(P)
(Q)
O
B'
C'
D'
A'
Loại{5;3}
Loại{3;4}
Loại{3;5}
Loại{4;3}
Loại {3;3}
V=1 đơn vị
A
B
C
D
A'
D'
C'
c
h
a
a
b
b
V=a.b.c
V=a.b.h= Sđáy .Cao
V= a3
C
A
B
C'
B'
A'
V=S đáy. Cao=B.h
B
h
V=a.b.c
c
b
a
D
A
B
C
D'
C'
A'
B'
h
V= S đáy .Cao= B.h
a
a
a
O
A
B
C
D
A'
D'
C'
B'
V=1/6.a3 
B'
A'
D'
C'
D
V=1/3.a3 =1/3 B.h
a
a
a
A
B
C
D
A'
D'
C'
B'
V=1/3 B.h
A
D
C
B
A
B
C
C'
A'
B'
V=1/3 B.h
V=1/3 B.h
V=1/3 B.h
V=b.h
V=b.h
V=1/3b.h
V=1/3.b.h
Tên gọi
Quay về trang chủ
Khối đa diện này có tên là khối {3;5} đều
Còn gọi là khối 20 mặt đều
Tên gọi
Khối đa diện này có tên là khối {3;5} đều
Còn gọi là khối 20 mặt đều
Mở 7
Mở 6
Tên gọi
Khối đa diện này có tên là khối {3;4} đều
Còn gọi là khối bát diện đều
Khối đa diện này có tên là khối {5;3} đều
Còn gọi là khối 12 mặt đều
File đính kèm:
 THU VIEN HINH KHONG GIAN.doc THU VIEN HINH KHONG GIAN.doc





