Thi học kì II môn: Toán 11
II. PHẦN RIÊNG (4 điểm):
A. Dành cho ban KHTN:
Câu 1.(1 đ)Cho hàm số y = x4 - 5x + 4.Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
biết tiếp tuyến song song với đường thẳng y = -9x + 2
Câu 2. (1đ)Tìm đạo hàm cấp n của y = sin (2x + 4)
THI HỌC KÌ II Môn: Toán 11(Thời gian 90 phút) ----------------- I. PHẦN CHUNG(6 điểm): Câu 1. (1,5đ):Tìm::a) 2 23 8 15lim 9x x x x ; b) 5 2 4lim 5x x x ; c) 2lim ( 2 4 ) x x x x Câu 2. (1,5đ)Tính đạo hàm các hàm số sau: a) 108 3 osxy x x c ; b) 1xy x ; c) 10os (3 4)y c x . Câu 3.(1đ): Chứng minh phương trình sau có ít nhất 2 nghiệm: 3 24 2 0x x Câu 4.(2đ): Cho hình chóp S.ABCD có SA (ABCD), ABCD là hình vuông.Chứng minh rằng: a. AB SD; b. (SAC) (SBD). II. PHẦN RIÊNG (4 điểm): A. Dành cho ban KHTN: Câu 1.(1 đ)Cho hàm số 4 5 4y x x .Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số biết tiếp tuyến song song với đường thẳng 9 2y x Câu 2. (1đ)Tìm đạo hàm cấp n của y = sin (2x + 4) Câu 3. (1 đ) Cho hàm số. 3 2 8 2 2 2 20 8 2 5 52 2 x khi x x y x khi x a a khi x . Tìm a để hàm số liên tục trên R Câu 4. (1 đ) Cho hình chóp S.ABCD có SA (ABCD), SA = a. ABCD là hình vuông cạnh 2a. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AC và SB B. Dành cho ban cơ bản: Câu 1. (1đ): Cho hàm số 3 6 2y x x .Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số trên tại điểm có hoành độ 3 Câu 2. (1đ): Cho hàm số 3 21 4 3 5 3 y x x x . Giải bất phương trình ' 12y Câu 3. (1đ): Cho h àm s ố: 2 7 10 i x 2( ) 2 4 khi x =2 x x khf x x a Tìm a để hàm số liên tục tại x = 2 Câu 4. (1đ) Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có góc hợp bởi cạnh bên và mặt đáy là 600, AB = a. Tính khoảng cách từ S đến mặt phẳng (ABC). ---------------------------------Hết-------------------------------------- (Học sinh không được sử dụng tài liệu Đáp án I. PHẦN CHUNG(6 điểm): Câu 1.(1,5đ): Tính các giới hạn sau: a) b) 2 23 3 3 3 58 1 5 5 1l i m l i m l i m 9 3 3 3 3x x x x xx x x x x x x 5 5 5 2 4lim . 5 lim 2 4 10 4 14 0 lim 5 0. 5 0 5 x x x x A x x x x x A c) 2 2 2 2 2 2 ( 2 4 )( 2 4 )lim ( 2 4 ) lim ( 2 4 ) 422 4 2lim lim 1 22 42 4 1 1 x x x x x x x x x xx x x x x x x x x x x x x Câu 2.(1,5đ): Tìm đạo hàm của các hàm số sau: a) b) 10 ' 9 8 3 osx 1y 80 3s inx 2 y x x c x x ' ' ' 2 2 2 1 ( 1) ( 1) ( ) 1 1 2 1 = -x-2 = 2x 1 xy x x x x xy x x x x x x c) 10 ' 9 os (3 4) 30 os (3 4)sin(3 4) y c x y c x x Câu 3. (1đ): Đặt 3 2( ) 4 2f x x x TXĐ D = f(x) liên tục trên nên liên tục trên các đoạn [-1;0] và [0;1] Ngoài ra f(-1) f(0) < 1.(-2) = -2 < 0 và f(0) f(1) < - 2.3 = - 6 < 0 do đó pt 3 24 2 0x x có ít nhất 1 nghiệm thuộc (-1;0) và có ít nhất 1 nghiệm thuộc (0 ; 1) Vậy pt đã cho có ít nhất 2 nghiệm. Câu 4(2đ): A D B C S a) ta có: AB SA (SA (ABCD)) và ABAD (ABCD là hình vuông) nên AB (SAD) mà SD (SAD) vậy AB SD b)Ta có : BD AC (ABCD là hình vuông) và BD SA (SA (ABCD)) nên BD (SAC). mà BD (SBD) Từ đó suy ra (SBD) (SAC). II. PHẦN RIÊNG(4 điểm): A. Dành cho ban KHTN: Câu 1.(1 đ) Cho hàm số 4 5 4y x x a) Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số biết tiếp tuyến song song với đường thẳng 9 2y x 3' 4 5y x 3 3 0 0 04 5 9 4 4 1x x x 0 01 10 : 9 1 10 9 1 x y pttt y x y x Câu 2. (1 đ) 2 .sin 2 4 2 n nY x n Câu 3. (1 đ) TH1: x > 2 3 8 2 2 xY x Hàm số xác định trên 2; nên hàm số liên tục trên 2; TH2: x < 2 20 8Y x Hàm số xác đinh trên ; 2 nên hàm số liên tục trên ; 2 TH3: Tại x = 2. Ta có f(2) = a2 – 5a + 52. 3 2 22 2 2 2 8lim lim lim 2 4 ( 2 2) 48 2 2 lim lim 20 8 48 xx x x x xf x x x x x f x x Hàm số liên tục trên R khi và chỉ khi hàm số liên tục tại x =2 2 5 52 48 1 4a a a a Câu 4. (1 đ) Cho hình chóp S.ABCD có SA (ABCD), ABCD là hình vuông. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AC và SB D CB S A E N H 6( , ) ( , ( )) ( , ( )) 3 d AC SB d AC SEB d A SEB AH a B. Dành cho ban cơ bản: Câu 1. (1đ): Cho hàm số 3 6 2y x x b) Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số trên tại điểm có hoành độ 3 2' 3 6y x 0 03 11, '(3) 21x y f PTTT: 21( 3) 11 21 52 y x y x Câu 2. (1đ): Cho hàm số 3 21 4 3 5 3 y x x x 2 2 2 ' 8 3. ' 12 8 3 12 8 9 0 1 9 y x x y x x x x x Câu 3. (1đ): 2 7 10 i x 2( ) 2 4 khi x =2 x x khf x x a TXD D =R. Ta có f(2) = 4 – a. 2 2 2 2 2 57 1 0l i m l i m l i m 5 3 2 2x x x x xx x x x x Hàm số liên tục tại x =2 4 3 7a a Câu 4. (1đ): O A C B S N -----------------------Hết---------------------- Ta có góc hợp bởi cạnh bên và mặt đáy là 600 nên: 060SAO d(S,(ABC)) = SO = AO.tan600 02 2 3tan 60 . 3 3 3 2 AN a a
File đính kèm:
- De KT Toan 11 HK II_7.pdf