Tài liệu Ôn thi lớp 12 - Chuyên đề: Hàm số
Bài 3: Cho hàm số 2
1
x
y
x
1) Khảo sát hàm số. (đồ thị (C) ).
2) Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị tại giao điểm của (C) với trục tung.
3) Cho điểm M x y 0 0 0  ;  thuộc (C). Tiếp tuyến của (C) tại M 0 cắt các tiệm cận của (C) tại các
điểm A và B . Chứng minh rằng M 0 là trung điểm của đoạn thẳng AB.
4) Tìm toạ độ điểm M thuộc (C), biết tiếp tuyến của (C) tại M cắt hai trục Ox, Oy tại A B ,
và tam giác OAB có diện tích bằng 1
4
.
Bài 4: Cho hàm số
1
x
y
x
1) Khảo sát hàm số. (đồ thị (C) ).
2) Viết phương trình tiếp tuyến d của (C) sao cho d và hai tiệm cận của (C) cắt nhau tạo
thành một tam giác cân.
x x m   4) Tìm m để pt sau có 2 nghiệm phân biệt: 4 2 26 2log 0x x m   Chủ đề 4: Tính đối xứng của đồ thị Bài 1: Cho hàm số: 3 2 113 3 3 x y x x     1) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C) của hàm số. 2) Tìm trên đồ thị (C) hai điểm phân biệt M, N đối xứng với nhau qua trục tung. Bài 2: Cho hàm số: 3 23 2y x x   1) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C) của hàm số. 2) Tìm trên đồ thị (C) hai điểm M, N sao cho chúng đối xứng nhau qua gốc tọa độ O. Chuyên đề Nguyên hàm, tích phân Bài 1: Tìm 1) 44x dx ; 2) xdx ; 3) 2 2 x dx x         ; 4)    41 3x x x dx  ; 5)   3 23 5x x dx  ; 6)  3x x dx ; 7) 23 2 x x dx        ; 8) 2 2 1 1 2 x dx x         ; 9) 1 3x dx   ; 10) 3 1 dx x . Bài 2: Tìm 1)   5 2 1x dx ; 2)   322 1x x dx ; 3) 3 2 2 4 x dx x   ; 4) sin cosxe xdx ; 5) 21 xxe dx ; 6) 2 31 x dx x  ; 7) 6 8 dx x  ; 8) 24 1x x dx ; 9) 23 7 3x x dx ; 10) 53 2 1 18 x x dx        . Bài 3: Tìm 1) cosx xdx ; 2)  1 cosx xdx ; 3) sinx xdx ; 4) xxe dx ; 5)  1 xx e dx ; 6) ln xdx . Bài 4: Tính 1)   1 3 2 0 3 2x x dx  ; 2) 1 0 3 1x dx ; 3) 1 2 3 0 3 1 x dx x  ; 4)   1 2 3 1 1x x dx   ; 5) 1 2 3 0 1 x dx x   ; 6)   2 0 3 2sin cosx xdx   ; 7)   2 0 3cos 2 sinx xdx   ; 8) 2 5 0 cos sinx xdx   ; 2 6 0 9) sin cosx xdx   ; 10) 2 2 1 xxe dx ; 11) 3 1 2 3x dx ; 12) 1 0 1x dx ; 13)   1 22 0 5 4 x dx x   ; 14) 3 2 0 1 x dx x   ; 15)   1 5 4 0 2 2 5x x x dx  ; 16) 3 3 2 0 1 x dx x   ; 17) 3 2 2 1 xx e dx ; 18) 3 2 0 1x x dx ; 19) 1 2 3 0 1x x dx . Bài 5) Tính: 1) 1 0 xxe dx ; 2) 2 1 lnx xdx ; 3) 2 0 sinx xdx   ; 4) 2 0 cosx xdx   ; 5) 0 cosxe xdx   ; 6)   1 0 1 xx e dx 7)   1 0 4 1 xx e dx ; 8)   2 0 2 1 cosx xdx   ; 9) 3 1 2 lnx xdx ; 10)   1 0 1 xe xdx ; 11)   1 0 2 1 xx e dx . Bài 6) Tính diện tích hình fẳng giới hạn bởi các đường: 1) 3 1, 2y x x   , trục tung và trục hoành. 2) 22y x  và y x  . 3) 2y x  và 2 2y x x   . 4) 2 24, 2 , 3, 2y x y x x x x         . 5) 2 24, 2y x y x x     . 6) 3 4y x x  , trục hoành, đường thẳng 2x   và đường thẳng 4x  . 7) 2 1, 3y x y x    . 8) 24 , 2y x y x     . 9) 2 , 4 4, 4 4y x y x y x      . 10) y= 4 2 24 4,x x y x   , trục tung và đường thẳng x=1. Chủ đề tích phân Bài 1: Tính 1)   1 320 4 dx x  (đặt 2sin , 1/ 4 3x t DS ); 2) 2 2 1 3 6 1 dx x x    (đặt  3 1 2sin , / 3 3x t DS  ); 3) 6 2 2 3 dx x x   (đặt 2 3, /12 3t x DS  ); 4) 9 4 ( , 7 2 ln 2) 1 x dx t x DS x     ; 5) 3 2 3 ( 3 / 36) 3 dx DS x   ; 6) 1 2 6 2 2 1 x dx x   (đặt x=cost,8/15); 7) 2 3 33 2 3 0 8 ( 8, 4)x x dx t x DS    ; 8) 4 1 ( , 2 ( 1) x x e dx t x DS e e  ; 9) 8 3 1 1 44 2 16 ( ) 5 x dx DS x    ; 10) 4 1 ln ( 1/ 5) e x dx DS x ; 11) 2 2 0 ( / 8) 4 dx DS x   ; 12) 7 3 3 2 0 ( 141/ 20) 1 x dx DS x  ; 13) 2 32 2 0 ( 2 / 3 5 2 /12) 1 x dx DS x    ; 14) 1 2 2 2 2 1 ( sin ,1 / 4) x dx x t x     ; 15) 1 3 2 2 0 1 ( 1: sin , 2 : 1 , 2 /15)x x dx C x t C t x    16)   1 3 32 0 ( tan ,1/16) 1 x dx x t x    ; 17) 1 2 2 0 ( 2cos , / 3 3 / 2) 4 x dx x t x     ; 18) 2 2 2 2 3 ( 1, /12) 1 dx t x x x     ; 19) 2 2 2 0 4 ( 2sin , )x x dx x t   ; 20) 1 2 2 0 ( 2cos , / 3 3 / 2) 4 x dx x t x     ; 21) 2 22 2 0 ( sin ,1/ 2( / 4 1/ 2) 1 x dx x t x     ; 22)   1 65 3 0 1 ( 1/168)x x dx DS ; 23) 7 3 3 3 0 1 ( 3 1, 46 /15); 3 1 x dx t x x      24)   1 520 ( tan ,5 2 /12) 1 dx x t x    ; 25) 4 0 1 ( 2 1, 4 / 3); 2 1 x dx t x x      26)   1 32 0 1 ( sin );x dx x t  27) 1 2 2 2 2 0 1 4 ( , ln ); 3 6 3 x x dx e t e e e    28)     2 ln 2 2 0 3 1 ( 1, ln ln 2 1 21 x x dx t e e        29)   1 22 1 1 ( tan , ) 2 41 dx x t x       ; 30)  1 0 1 2 3 2 x dx x x      (nhân liên hợp); 31) 3 2 2 0 sin cos 4cos sin x xdx x x    (t= . ĐS 3/10); 32) 2 0 sin cos 33 sin 2 x x dx DS x           ; 33)   32 0 4sin cos , 2 1 cos xdx t x DS x    ; 34)   2 2 4 2 2 4 4 1 cot cotx, sin sin .sin 3 dx dx x d x x x           ; 35)   32 2 6 cos s inx,1/ 2 sin xdx t x    ; 36) 32 2 0 sin cos 1 ln 2 cos , 1 cos 2 x xdx t x x         ; 37) 2 2 2 0 sin cos 3sin 4cos x xdx x x   (hạ bậc, 1 4 ln 2 3 ); 38) 4 6 6 0 sin 4 sin cos xdx x x   (ĐS 2ln4/3); 39) 0 2 cos 5 3cos 2 6 3 xdx DS x          ; 40) 2 2 0 1 cos 2cos , 1 1 cos 2 dx x x x          ; 41) 4 0 cos2 1 ln 3 1 2sin 2 4 xdx x         ; 42)   4 2 0 1 sin 2 1 ln 2 cos x dx x    ; 43) 2 2 3 6 47 sin cos sin , 180 x xdx t x          ; 44)   4 cos2 0 1 sin 2 cos2 , 1 2 xe xdx t x e          ; 45) 2 2 0 sin 3 , 3 cos 18 x xdx x t x             ; 46) 2 0 cos 2 sin , 127 cos 2 xdx t x x          ; 47) 32 0 sin 1 , sin cos 2 4 xdx x t x x                ; 48) 2 0 sin , 2 4sin cos xdx x t x x            ; 49) 24 0 1 2sin 1 1 sin 2 , ln 2 1 sin 2 2 x dx t x x           ; 50) 2 0 sin 2 sin 34 1 3cos , 271 3cos x x dx t x x            ; 51)   2 0 sin 2 cos 1 cos , 2ln 2 1 1 cos x x dx t x x      ; 52) 2 2 2 0 sin 2 2 3cos 4sin x dx DS x x         ; 53) 3 2 0 3 sin tan x cos , ln 2 8 x dx t x          ; 54) 2 6 63 5 3 0 12 1 cos sin cos 1 cos , 91 x x xdx t x           55)   4 0 sin 4 3 24 sin cos , sin 2 2 1 sin cos 4 x dx t x x x x x                  56)   46 0 tan 1 10 t anx, ln 2 3 cos 2 2 9 3 xdx t x           57)   2 2 0 sin ,2 8x xdx t x    ; 58)   4 0 sin ,1xdx t x   ; 59) 3 6 , 2 121 t anx dx x t             ; 60)     2 2 0 2 3 sin 1x x xdx DS     ; 61)  3 3 4 1 1 ln ln , , 3 1 16 e x xdx u x dv x dx e          ; 62)   2 1 3 2 0 ,1 / 2xx e dx t x ; 63)     1 2 2 2 2 0 3 1 1..., 1 4 xx e dx u x e           ; 64)     2 1 2 1 ln ln , ln 4 1/ 2x xdx u x   ; 65)   2 2 2 0 cos3 ...x xe xdx u e   ; 66)    2 2 0 sin 3 3 2 /13xe xdx DS e    ; 67)     3 2 2 3 6 ln sin 3 ln sin , / cos , 3 ln cos 64 x dx u x dv dx x x                 ; 68) 2 2 2 2 1 1 2 xx x ee dx DS x         ; 69)   4 2 0 t anx+tan xx e dx   (tách, u=tanx, dv=e xdx) ; 70)   1 2 0 1 ( 2 4)xx x e dx DS e   ; 71) 2 0 sin cos2x x xdx   (tích thành tổng, tích fân từng fần, 5 9  ); 72) 2 0 1 sin 2 xdx x   (Cách 1: 1+sin2x=1+cos(2x- 2  )=2cos2(x- 4  ) Sau đó tích fân từng fần, Cách 2: Đặt 2 t x    ); 73)      3 2 2 2 ln ln , ,3ln 3 2x x dx u x x dv dx     ; 74) 2 1 1 ln e x xdx x   (tách, tích fân từng fần, ĐS 2 3 4 e  ); 75) 2 1 ln e x xdx (u=lnx, dv=x 2dx, ĐS (2e3+1)/9); 76)   2 1 2 lnx xdx (u=lnx, dv=..., 5 2 ln 2 4  ); 77) 3 2 1 ln e x dx (ĐS 45 1 32 e  ) ; 78) 2 3 1 ln x dx x (Đặt u=lnx, dv=..., 3 2 ln 2 8  ); 79) 2 1 3 0 xx e dx (t=x 2, ĐS 1/2) ; 80)   1 2 0 2 xx e dx (u=x-2, ĐS 25 3 4 e ); 81)   2 2 0 2 1 cosx xdx   (hạ bậc, tích fân từng fần, 2 2 4 8    ); 82)   1 0 1 sin 2 1 4 x xdx         ; 83) 22 2 2 0 8 cos , 4 x xdx u x         ; 84)   2 cos 0 sin 2 cos ,2xe xdx t x   ; 85) ln8 2 ln3 1076 1. 1, 15 x x xe e dx t e          ; 86)   2 sin 0 cos cosxe x xdx   (tách, e-1+ 4  ); 87)   24 sin 2 0 t anx cos ln 2 1xe x dx e            ; 88)   2 2 0 1x x dx DS ; 89)   2 3 0 5 / 2x x dx DS ; 90)   4 2 0 6 49 / 3x x dx  ; 91) Cho   sin 2 cos 2P x a x b x  . Tìm ,a b biết rằng: 2 ' 2 & 1 2 b a P adx          (Đáp số 1a b  ). 92) 2 2 1 1 1 1 1 2 , ln 9 6 3 3 6 5 dx x x x            ; 93) 1 2 2 4 2 0 1 1 1 , 2 1 3 4 3 3 8 36 x xdx x x                    94) 2 3 2 2 5 1 5 4, ln 4 34 dx t x x x         (Khối A-2003); 95) 2 1 11 1, 4 ln 2 31 1 xdx t x x            ; 96) 6 2 3 1 4 1, ln 2 122 1 4 1 dx t x x x             ; 97)   10 5 1, 2ln 2 1 2 1 dx t x x x       ; 98)   4 0 2 1 2 1,2 ln 2 1 2 1 x dx t x x        ; 99) 7 3 3 0 2 231 1, 101 x dx t x x           ; 100) 1 3 2 2 0 2 1 1 , 15 x x dx t x          ; 101) 1 1 3ln ln 116 1 3ln , 135 e x xdx t x x          ;
File đính kèm:
 Bai tap on Toan 12.pdf Bai tap on Toan 12.pdf





