Phân phối chương trình Toán lớp 11 THPT ban cơ bản
Chương I: Phép dời hình và phép đồng dạng
Bài 1: Phép biến hình và phép tịnh tiến
Bài 2 : Phép tịnh tiến(tiếp)
+ Bài tập
Bài 3: Phép đối xứng trục
Bài 4: Phép đối xứng tâm
Tự chọn : Phép tịnh tiến, phép đối xứng trục, phép đối xứng tâm
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI Trường THPT Tiền Phong PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TOÁN LỚP 11 THPT BAN CƠ BẢN ( Áp dụng từ năm 2010 – 2011 ) Cả năm 123 tiết + 33 tiết TC Đại số & Giải tích 78 tiết + 19 tiết TC Hình học 45 tiết + 14 tiết TC Học kì I : 19 tuần 72 tiết + 17 tiết TC 48 tiết + 11 tiết TC 24 tiết + 6 tiết TC Học kì II : 18 tuần 51 tiết + 16 tiết TC 30 tiết + 8 tiết TC 21 tiết + 8 tiết TC Tuần ĐẠI SỐ & GIẢI TÍCH HÌNH HỌC Tiết TC Tiết PPCT Tên bài Tiết TC Tiết PPCT Tên bài 1 1 2 3 4 Chương I: H/số LG và PTLG Bài 1: Hàm số Lượng/g ( 5 tiết ) Mục I, II Mục III : phần1 & 2 Mục III : phần 3 & 4 Bài tập 1 Chương I: Phép dời hình và phép đồng dạng Bài 1: Phép biến hình và phép tịnh tiến 2 1 5 6 7 Bài tập Tự chọn: Hàm số Lượng giác Bài 2: Ph/trình LG cơ bản ( 5 t ) Phương trình: sinx = a Phương trình: cosx = a 2 Bài 2 : Phép tịnh tiến(tiếp) + Bài tập 3 2 8 9 10 3,4. Ph/tr: tanx = a, cotx=a Bài tập Thực hành máy tính Tự chọn: Ph/trình LG cơ bản 3 Bài 3: Phép đối xứng trục 4 11 12 13 Bài 3 : Một số PTLG thường gặp (6 tiết) I. Ph/tr bậc nhất đ/với một h/s LG Bài tập P/tr bậc nhất đ/v 1 h/s LG II. P/tr bậc hai đ/v một hàm số LG 3 4 Bài 4: Phép đối xứng tâm Tự chọn : Phép tịnh tiến, phép đối xứng trục, phép đối xứng tâm 5 4 14 15 16 Bài tập P/tr bậc hai đ/v 1 h/s LG III. Ph/tr bậc nhất đ/v sin và cos Bài tập Ph/tr b/nhất đ/v sin và cos Tự chọn : PTLG thường gặp 5 Bài 5 : Phép quay 6 5 17 18 19 Bài tập Ôn tập Ôn tập Tự chọn: Ôn tập chương I 6 Bài 6: Khái niệm phép dời hình 7 6 20 21 22 Kiểm tra chương I Chương II: Tổ hợp xác suất Bài 1: Qui tắc đếm Bài tập Tự chọn: Qui tắc đếm 7 Bài tập 8 23 24 25 Bài 2: Hoán vị, Chỉnh hợp, Tổ/h I. Hoán vị + II. Chỉnh hợp : phần 1 II. Chỉnh hợp : phần 2 + III.Tổhợp Bài tập 7 8 Bài 7: Phép vị tự Tự chọn : Phép vị tự 9 8 26 27 28 Bài 3: Nhị thức Niu – tơn Mục I Mục II Tự chọn: Nhị thức Niu – tơn Bài 4: Phép thử và biến cố Mục I & II 9 Bài 8 : Phép đồng dạng 10 9 29 30 Mục III Tự chọn: Phép thử và biến cố Thực hành : Sd máy tính cầm tay 10 10 Bài tập Tự chọn : Ôn tập chương I 11 11 31 32 33 Bài 5: Xác suất và biến cố Mục I Mục II & III Bài tập Tự chọn: Xác suất và biến cố 11 Kiểm tra 45’ 12 12 34 35 36 Ôn tập Tự chọn: Ôn chương Tổ/h, Xác/s Kiểm tra chương II Chương III: Dãy số - Cấp số Bài 1: Phương pháp qui nạp 12 Chương II: Đường thẳng và mặt phẳng trong KG Bài 1 : Đại cương về đường thẳng và mặt phẳng Mục I & II 13 37 38 39 Bài tập Bài 2: Dãy số Mục I & II Mục III & IV 13 14 Mục III & IV Bài tập 14 13 40 Bài tập Tự chọn: Dãy số 14 15 16 Tự chọn: Đại cương về đường thẳng và mặt phẳng Bài 2: Hai đường thẳng chéo nhau, hai đ/thẳng song2 Mục I & II: phần ĐL1 Mục II: phần ĐL2 15 41 42 Bài 3: Cấp số cộng Mục I & II Mục III & IV 15 17 18 Tự chọn: Hai đường thẳng chéo nhau, hai đ/thẳng song2 Bài 3: Đường thẳng và mp song song Bài tập 16 16 43 44 Bài 4: Cấp số nhân Bài tập Tự chọn:Cấp số cộng,Cấpsố nhân 19 20 Bài 4: Hai mp song song Mục I & II Mục III & IV 17 45 46 Ôn tập học kì I Ôn tập học kì I 17 21 22 Bài tập Bài tập Tự chọn: Ôn tập học kì I 18 Ôn Ôn 19 47 48 Kiểm tra học kì I . Trả bài kiểm tra học kì I 23 24 Ôn tập học kì I Kiểm tra học kì I. 20 49 50 Chương IV: Giới hạn Bài 1: G/h của dãy số ( 5 tiết ) I . Giới hạn hữu hạn MụcII & III 25 26 Bài 5: Phép chiếu song song Bài tập 21 51 52 Mục IV Bài tập 27 28 Ôn tập chương II Ôn tập chương II 22 18 53 Tự chọn: Giới hạn dãy số Bài 2: Giới hạn của h/số ( 4 tiết) Mục I: phần 1 & 2 29 30 Chương III: Véctơ trong KG Bài 1: Véctơ trong KG Mục I Mục II 23 54 55 Mục I: phần 3& II Mục III 19 31 Bài tập Tự chọn: Véctơ trong KG 24 20,21 56 Bài tập Tự chọn: Giới hạn của h/số 32 Bài 2: Hai đ/t vuông góc Mục I & II 25 57 58 Bài 3: Hàm số liên tục Mục I Mục II 22 33 Mục III & IV Tự chọn: : Hai đ/th v/góc 26 23 59 60 Bài tập Tự chọn: Hàm số liên tục Ôn tập chương IV 34 Bài 3: Đ/th vuông góc mp Mục I, II, III 27 61 62 Kiểm tra 45’ Chương V: Đạo hàm Bài 1: Đ/n ý nghĩa của đạo hàm Mục I: phần 1, 2, 3 & 4 35 36 Mục IV & V Bài tập: Đ/th vuông góc mp 28 63 64 Mục I: phần 5, 6 & mục I Bài tập 24 37 Tự chọn: Đ/th v/góc mp Kiểm tra 45’ 29 65 66 Tự chọn: Đ/n ý nghĩa của đ/hàm Bài 2: Qui tắc tìm đạo hàm Mục I, mục II: phần 1 Mục II: phần 2 & mục III 38 Bài 4: Hai mp vuông góc Mục I 30 26 67 68 Bài tập: Qui tắc tìm đạo hàm Tự chọn: Qui tắc tìm đạo hàm Bài 3: Đạo hàm h/s Lượng giác Mục 1,2 & 3 39 Mục II, III & IV 31 69 70 Mục 4 & 5 Bài tập 27 40 Bài tập Tự chọn: Hai mpv/góc ( tt ) 32 28 71 72 Tự chọn: Đạo hàm h/s LG Kiểm tra 45’ Bài 4: Vi phân 41 Bài 5: Khoảng cách 33 73 74 Bài 5: Đạo hàm cấp cao Thực hành 29 42 Tự chọn: K/c Thực hành 34 30 75 Ôn tập Tự chọn: Ôn tập 31 43 Ôn tập Tự chọn: Ôn tập 35 32 76 Ôn tập cuối năm Tự chọn: Ôn tập cuối năm 33 44 Ôn tập cuối năm Tự chọn: Ôn tập cuối năm 36 Ôn Ôn 37 77 78 Kiểm tra cuối năm Trả bài kiểm tra cuối năm 45 Kiểm tra cuối năm Các bài kiểm tra trong một HK: Kiểm tra miệng: Ít nhất 1 lần / 1HS Kiểm tra 15 phút: 3 bài ( ĐS 2 bài, HH 1 bài ) Kiểm tra 45 phút: 3 bài ( ĐS 2 bài, HH 1 bài ) Kiểm tra 90 phút: 1 bài cuối HKI, 1 bài cuối năm ( gồm ĐS và HH ) Duyệt của BGH TỔ TRƯỞNG GV chịu trách nhiệm: H/T:Dương Văn Thuần Đặng Lê Thu Hiền Vũ Thị Thu Hằng
File đính kèm:
- PhanPhoiCTToan11CoBan2010_2011(VuHang).doc