Phân phối chương trình năm học 2014 - 2015 môn tiếng Anh - Lớp 6

Unit 1

Greetings 5 3 A 1 - 4

 4 A 5 - 8

 5 B 1- 6

 6 C 1, 2

 7 C 3- 6

Unit 2

At school 5 8 A 1- 4

 9 B 1, 2*

 10 B 3- 6

 11 C 1

 12 C 2- 4

Unit 3

At home 5 13 A 1, 2

 14 A 3 , 4

 15 B 1, 2

 16 B 3- 5

 17 C 1- 2

 

doc4 trang | Chia sẻ: nguyenngoc | Lượt xem: 2266 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Phân phối chương trình năm học 2014 - 2015 môn tiếng Anh - Lớp 6, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ph©n phèi ch­¬ng tr×nh n¨m häc 2014 - 2015
M«n TiÕng Anh - Líp 6
C¶ n¨m 35 tuÇn (105 tiÕt)
Häc Kú I: 18 tuÇn = 54 tiÕt
Häc kú II: 17 tuÇn = 51 tiÕt
Bµi
TS tiÕt
TiÕt theo PPCT
Néi dung gi¶ng d¹y
H­íng dÉn gi¶m t¶i
1
1
Giíi thiÖu ch­¬ng tr×nh 
1
2
KiÓm tra kiÕn thøc ®Çu n¨m
Unit 1
Greetings
5
3
A 1 - 4 
4
A 5 - 8 
5
B 1- 6
6
C 1, 2 
7
C 3- 6 
Unit 2
At school
5
8
A 1- 4 
9
B 1, 2* 
10
B 3- 6 
11
C 1 
12
C 2- 4 
Unit 3
At home
5
13
A 1, 2 
14
A 3 , 4 
15
B 1, 2 
16
B 3- 5 
17
C 1- 2 
1
18
Grammar practice 
1
19
KiÓm tra 1 tiÕt 
Unit 4
Big or small?
5 + 1
20
A 1 -2
21
A 3- 5 
22
B 1- 5
23
Ch÷a bµi kiÓm tra 1 tiÕt 
24
C 1- 3 
25
C 4 - 7
Unit 5
Things I do
5
26
A 1, 2 
27
A 4 - 6 
28
B1 - 3 
29
C 1 
30
C 2, 3
1
31
Grammar practice
Unit 6
Places
5
32
A 1- 3 
33
A 4- 5
34
B 1- 4*
35
C 1, 2 
36
C 3, 4
1
37
KiÓm tra 1 tiÕt
Unit 7
Your house
5 + 1
38
A 1- 2
39
A 3 - 5
40
B 1 - 3
41
Ch÷a bµi kiÓm tra 1 tiÕt 
42
C 1
Phần 2 Không dạy
43
C 3 - 5 
Unit 8
Out and about
5
44
A 1- 3 
45
A 4 - 6
46
B 1, 2
47
C 1, 2 
48
C 3, 4
4 câu đầu của phần 3 Không dạy
1
49
Grammar practice
¤n tËp vµ
kiÓm tra
5
50
¤n tËp 
51
¤n tËp
52
¤n tËp
53
KiÓm tra häc kú I
54
Ch÷a bµi kiÓm tra häc kú I 
Bµi
TS tiÕt
TiÕt theo PPCT
Néi dung gi¶ng d¹y
H­íng dÉn gi¶m t¶i
Unit 9
The body
5
55
A 1, 2
56
A 3, 4, 5
57
B 1 
58
B 2, 3 
59
B 4, 5
Unit 10
Staying healthy
5
60
A 1 - 4 
61
A 5 - 6
62
B 1-3 
63
B 4-5
64
C 1-4
Unit 11
What do you eat?
5
65
A 1 
66
A 2, 3 
67
A 4
68
B 1- 3
69
B 4-5 
1
70
Grammar practice 
1
71
KiÓm tra 1 tiÕt 
Unit 12
Sports and pastimes
6 + 1
72
A 1-2
73
A 3-5
74
B 1, 2, 3
75
Ch÷a bµi kiÓm tra 1 tiÕt
76
B 4- 5
77
C 1- 4 
78
C 5 - 6 
Unit 13
Activities and seasons
4
79
A 1 -2
80
A 3 - 4 
81
B1
82
B 2
Unit 14
Making plans
5
83
A 1, 2, 3 
84
A 4, 5
85
B 1- 4 
86
B 5, 6 
87
C 1- 3
1
88
Grammar practice
1
89
KiÓm Tra 1 tiÕt
Unit 15
Countries
6 + 1
90
A 1 - 3
91
A 4 - 6
92
B1- 2
93
Ch÷a bµi kiÓm tra 1 tiÕt 
94
B 3 - 4 
95
C 1 - 2
96
C 3
Unit 16
Man and the environment
4
97
A 1- 3 
Phần 4, 5 Không dạy
98
B1 
99
B 2
100
B 4, 5 
Phần 6 Không dạy
1
101
Grammar practice
 ¤n tËp vµ
102
¤n tËp 
kiểm tra
4
103
¤n tËp 
104
Kiểm tra học kỳ II
105
Chữa bài kiểm tra học kỳ II

File đính kèm:

  • docPhân phối chương trình Tiêng Anh 6.doc
Giáo án liên quan