Phân phối chương trình môn Toán lớp 11 ban cơ bản

Chương I : Hàm số lượng giác. Phương trình lượng giác.

Bài 1 : Hàm số lượng giác (Mục I phần 1)

Bài 1 : Hàm số lượng giác (Mục I phần 2, mục II)

Bài 1 : Hàm số lượng giác (Mục III phần 1, 2)

Bài 1 : Hàm số lượng giác (Mục III phần 3,4)

Luyện tập

Luyện tập

Bài 2 : Phương trình lượng giác cơ bản (Mục 1)

Bài 2 : Phương trình lượng giác cơ bản (Mục 2)

Bài 2 : Phương trình lượng giác cơ bản (Mục 3)

Bài 2 : Phương trình lượng giác cơ bản (mục 4)

 

doc6 trang | Chia sẻ: tuananh27 | Lượt xem: 725 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Phân phối chương trình môn Toán lớp 11 ban cơ bản, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TOÁN
 LỚP 11 CƠ BẢN
@&?
A. PHẦN ĐẠI SỐ - GIẢI TÍCH
Tuần
Tiết
Tên bài
Ghi chú
1
Chương I : Hàm số lượng giác. Phương trình lượng giác.
1
Bài 1 : Hàm số lượng giác (Mục I phần 1)
2
Bài 1 : Hàm số lượng giác (Mục I phần 2, mục II)
3
Bài 1 : Hàm số lượng giác (Mục III phần 1, 2)
3t
Bài 1 : Hàm số lượng giác (Mục III phần 3,4)
2
4
Luyện tập
4’
Luyện tập
5
Bài 2 : Phương trình lượng giác cơ bản (Mục 1)
6
Bài 2 : Phương trình lượng giác cơ bản (Mục 2)
3
7
Bài 2 : Phương trình lượng giác cơ bản (Mục 3)
7t
Bài 2 : Phương trình lượng giác cơ bản (mục 4)
8
Luyện tập
9
Luyện tập
4
9t
Luyện tập
10
Bài 3 : Một số dạng phương trình lượng giác thường gặp (Mục I phần 1, 2)
11
Bài 3 : Một số dạng phương trình lượng giác thường gặp (Mục 1 phần 3)
12
Bài 3 : Một số dạng phương trình lượng giác thường gặp (Mục II phần 1, 2)
5
13
Bài 3 : Một số dạng phương trình lượng giác thường gặp (Mục II phần 3)
14
Bài 3 : Một số dạng phương trình lượng giác thường gặp (Mục III phần 1)
14t
Bài 3 : Một số dạng phương trình lượng giác thường gặp (Mục III phần 2)
15
Luyện tập
6
16
Luyện tập
17
Luyện tập
17t
Luyện tập
18
Ôn tập chương I
7
19
Ôn tập chương I
19t
Ôn tập chương I
20
Thực hành giải phương trình lượng giác bằng máy tính bỏ túi
21
Kiểm tra 1 tiết
8
Chương II : Tổ hợp – Xác suất.
22
Bài 1 : Hai qui tắc đếm cơ bản (Mục I)
22t
Bài 1 : Hai qui tắc đếm cơ bản (Mục II)
23
Luyện tập
23’
Luyện tập
9
24
Bài 2 : Hoán vị, chỉnh hợp và tổ hợp (Mục I)
25
Bài 2 : Hoán vị, chỉnh hợp và tổ hợp (Mục II)
26
Bài 2 : Hoán vị, chỉnh hợp và tổ hợp (Mục III phần 1, 2)
26t
Bài 2 : Hoán vị, chỉnh hợp và tổ hợp (Mục III phần 3)
10
27
Luyện tập
28
Luyện tập
28t
Luyện tập
28’
Luyện tập
11
29
Bài 3 : Nhị thức Niutơn (Mục I)
29t
Bài 3 : Nhị thức Niutơn (Mục II, bài tập)
29’
Luyện tập
30
Bài 4 : Phép thử và biến cố (Mục I)
12
31
Bài 4 : Phép thử và biến cố (Mục II)
31t
Bài 4 : Phép thử và biến cố (Mục III)
31’
Luyện tập
32
Bài 5 : Xác suất của biến cố (Mục I, mục II phần 1)
33
Bài 5 : Xác suất của biến cố (Mục II phần 2, mục III)
13
33t
Luyện tập
33’
Luyện tập
34
Ôn tập chương II
35
Ôn tập chương II
35t
Ôn tập chương II
14
35’
Ôn tập chương II
36
Thực hành tính các hoán vị, chỉnh hợp và tổ hợp bằng máy tính bỏ túi.
37
Kiểm tra 1 tiết
Chương III : Dãy số – Cấp số cộng và cấp số nhân.
38
Bài 1 : Phương pháp qui nạp toán học (Mục I, II)
38t
Bài 1 : Phương pháp qui nạp toán học (Mục II)
15
39
Luyện tập
39t
Luyện tập
40
Bài 2 : Dãy số (Mục I, II)
41
Bài 2 : Dãy số (Mục III, IV)
41t
Luyện tập
16
41’
Luyện tập
42
Bài 3 : Cấp số cộng (Mục I, II)
43
Bài 3 : Cấp số cộng (Mục III, IV)
43t
Luyện tập
43’
Luyện tập
17
44
Bài 4 : Cấp số nhân (Mục I, II)
45
Bài 4 : Cấp số nhân (Mục III, IV)
45t
Luyện tập
45’
Luyện tập
46
Ôn tập chương III
18
46t
Ôn tập chương III
46’
Ôn tập chương III
47
Ôn tập học kì I
48
Ôn tập học kì I
48t
Ôn tập học kì I
19
49
Kiểm tra học kì I
50
Trả bài kiểm tra học kì I
Chương IV : Giới hạn.
20
51
Bài 1 : Giới hạn của dãy số (Mục I)
52
Bài 1 : Giới hạn của dãy số (Mục II)
53
Bài 1 : Giới hạn của dãy số (Mục III)
54
Bài 1 : Giới hạn của dãy số (Mục IV)
21
54t1
Luyện tập
54t2
Luyện tập
54’
Luyện tập
54”
Luyện tập
22
55
Bài 2 : Giới hạn của hàm số (Mục I phần 1, 2)
56
Bài 2 : Giới hạn của hàm số (Mục I phần 3)
57
Bài 2 : Giới hạn của hàm số (Mục II)
58
Bài 2 : Giới hạn của hàm số (Mục III phần 1,2)
23
58t
Bài 2 : Giới hạn của hàm số (Mục III phần 3)
59
Luyện tập
59t1
Luyện tập
59t2
Luyện tập
24
59t3
Luyện tập
59’
Luyện tập
60
Bài 3 : Hàm số liên tục (Mục I)
61
Bài 3 : Hàm số liên tục (Mục II)
25
61t1
Bài 3 : Hàm số liên tục (Mục III)
61t2
Luyện tập
61’
Luyện tập
61”
Luyện tập
26
62
Ôn tập chương IV
63
Ôn tập chương IV
63t1
Ôn tập chương IV
63t2
Ôn tập chương IV
27
64
Kiểm tra 1 tiết
Chương V : Đạo hàm.
65
Bài 1 : Định nghĩa và ý nghĩa của đạo hàm (Mục I phần 1, 2)
66
Bài 1 : Định nghĩa và ý nghĩa của đạo hàm (Mục I phần 3, 4, 5a, 5b)
66t
Bài 1 : Định nghĩa và ý nghĩa của đạo hàm (Mục I phần 5c, 6, mục II)
28
67
Luyện tập
67t1
Luyện tập
67t2
Luyện tập
67’
Luyện tập
29
68
Bài 2 : Các qui tắc tính đạo hàm (Mục I)
69
Bài 2 : Các qui tắc tính đạo hàm (Mục II phần 1)
70
Bài 2 : Các qui tắc tính đạo hàm (Mục II phần 2)
70t
Bài 2 : Các qui tắc tính đạo hàm (Mục III)
30
71
Luyện tập
71t1
Luyện tập
71t2
Luyện tập
71’
Luyện tập
31
72
Bài 3 : Đạo hàm của các hàm số lượng giác (Mục 1, 2)
73
Bài 3 : Đạo hàm của các hàm số lượng giác (Mục 3)
73t1
Bài 3 : Đạo hàm của các hàm số lượng giác (Mục 4)
73t2
Bài 3 : Đạo hàm của các hàm số lượng giác (Mục 5)
32
74
Luyện tập
74t1
Luyện tập
74t2
Luyện tập
74’
Luyện tập
33
75
Kiểm tra 1 tiết
76
Bài 4 : Vi phân
76t
Luyện tập
77
Bài 5 : Đạo hàm cấp hai
34
77t1
Luyện tập
77t2
Ôn tập chương V
77t3
Ôn tập chương V
77’
Ôn tập chương V
35
77”
Ôn tập chương V
78
Ôn tập học kì II
79
Ôn tập học kì II
79t1
Ôn tập học kì II
79t2
Ôn tập học kì II
36
79t3
Ôn tập học kì II
80
Ôn tập cuối năm
80t1
Ôn tập cuối năm
80t2
Ôn tập cuối năm
80t3
Ôn tập cuối năm
37
81
Kiểm tra học kì II
82
Trả bài kiểm tra học kì II
B. PHẦN HÌNH HỌC
Tuần
Tiết
Tên bài
Ghi chú
1
Chương I : Phép dời hình và phép đồng dạng trong mặt phẳng.
1
Bài 1 : Phép biến hình
2
Bài 2 : Phép tịnh tiến
2t
Luyện tập
2
2’
Luyện tập
3
Bài 3 : Phép đối xứng trục
3t
Luyện tập
3
3’
Luyện tập
4
Bài 4 : Phép đối xứng tâm
4t
Luyện tập
4
4’
Luyện tập
5
Bài 5 : Phép quay
5t
Luyện tập
5
6
Bài 6 : Khái niệm về phép dời hình và hai hình bằng nhau
6t
Luyện tập
7
Bài 7 : Phép vị tự
6
7t
Luyện tập
7’
Luyện tập
8
Bài 8 : Phép đồng dạng
7
8t
Luyện tập
9
Ôn tập chương I
10
Ôn tập chương I
8
10t
Ôn tập chương I
11
Kiểm tra 1 tiết
Chương II : Đường thẳng và mặt phẳng trong không gian.Quan hệ song song.
12
Bài 1 : Đại cương về đường thẳng và mặt phẳng (Mục I, II : tc1,2,3)
9
13
Bài 1 : Đại cương về đường thẳng và mặt phẳng (Mục II: tc4,5,6, mục III phần 1)
13t1
Bài 1 : Đại cương về đường thẳng và mặt phẳng (Mục III phần 2, mục IV)
13t2
Luyện tập
10
13’
Luyện tập
14
Bài 2 : Hai đường thẳng chéo nhau và hai đường thẳng song song (Mục I, II)
15
Bài 2 : Hai đường thẳng chéo nhau và hai đường thẳng song song (Mục II)
11
16
Luyện tập
16t
Luyện tập
17
Bài 3 : Đường thẳng song song với mặt phẳng (Mục I, Mục II phần đlý 1)
12
18
Bài 3 : Đường thẳng song song với mặt phẳng (Mục II phần đlý 2, 3)
18t
Luyện tập
13
18’
Luyện tập
19
Bài 4 : Hai mặt phẳng song song (Mục I, II)
14
20
Bài 4 : Hai mặt phẳng song song (Mục III, IV, V)
20t
Luyện tập
15
20’
Luyện tập
21
Bài 5 : Phép chiếu song song. Hình biểu diễn của một hình k/gian
16
21t
Luyện tập
22
Ôn tập chương II
17
22t
Ôn tập chương II
23
Ôn tập học kì I
18
24
Ôn tập học kì I
24t
Ôn tập học kì I
19
25
Kiểm tra học kì I
26
Trả bài kiểm tra học kì I
20
Chương III : Vectơ trong không gian. Quan hệ vuông góc trong không gian.
27
Bài 1 : Vectơ trong không gian (Mục I)
28
Bài 1 : Vectơ trong không gian (Mục II phần 1, 2)
28t1
Bài 1 : Vectơ trong không gian (Mục II phần 3)
21
28t2
Luyện tập
28’
Luyện tập
28”
Luyện tập
22
29
Bài 2 : Hai đường thẳng vuông gó (Mục I)
30
Bài 2 : Hai đường thẳng vuông góc (Mục II, mục III phần 1)
30t1
Bài 2 : Hai đường thẳng vuông góc (Mục III phần 2, mục IV)
23
30t2
Luyện tập
30’
Luyện tập
30”
Luyện tập
24
31
Bài 3 : Đường thẳng vuông góc với mặt phẳng (Mục I, II)
32
Bài 3 : Đường thẳng vuông góc với mặt phẳng (Mục III, IV)
32t
Bài 3 : Đường thẳng vuông góc với mặt phẳng (Mục IV, V)
25
33
Luyện tập
33t1
Luyện tập
33t2
Luyện tập
26
33t3
Luyện tập
33’
Luyện tập
34
Kiểm tra 1 tiết
27
35
Bài 4 : Hai mặt phẳng vuông góc (Mục I)
36
Bài 4 : Hai mặt phẳng vuông góc (Mục II)
36t
Bài 4 : Hai mặt phẳng vuông góc (Mục III, IV)
28
37
Luyện tập
37t1
Luyện tập
37t2
Luyện tập
29
37t3
Luyện tập
37’
Luyện tập
38
Bài 5 : Khoảng cách (Mục I)
30
39
Bài 5 : Khoảng cách (Mục II)
39t
Bài 5 : Khoảng cách (Mục III)
40
Luyện tập
31
40t1
Luyện tập
40t2
Luyện tập
40’
Luyện tập
32
41
Ôn tập chương III
42
Ôn tập chương III
42t1
Ôn tập chương III
33
42t2
Ôn tập chương III
42t3
Ôn tập chương III
43
Ôn tập học kì II
34
44
Ôn tập học kì II
45
Ôn tập học kì II
35
46
Ôn tập học kì II
46t1
Ôn tập học kì II
36
46t2
Ôn tập học kì II
46t3
Ôn tập học kì II
37
47
Kiểm tra học kì II
48
Trả bài kiểm tra học kì II
Tân Hồng, ngày tháng năm 2010
Tổ Toán

File đính kèm:

  • docPhan phoi chuong trinh 11CB0 nam hoc 2010 2011.doc
Giáo án liên quan