Phân phối chương trình môn tiếng Anh lớp 6 năm học 2014-2015

1 1 Hướng dẫn học/Kiểm tra đầu năm

 2 Unit :1 A (1- 4)

 3 Unit :1 A (5 - 7)

2 4 Unit :1 B (1- 4)

 5 Unit :1 C (1-2)

 6 Unit :1 C (3- 4)

3 7 Unit :2 A (1-2 )

 8 Unit : 2 B1+(B2)

 9 Unit : 2 B (3- 5)

4 10 Unit : 2 C1

 

doc3 trang | Chia sẻ: nguyenngoc | Lượt xem: 2956 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Phân phối chương trình môn tiếng Anh lớp 6 năm học 2014-2015, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TRƯỜNG THCS THANH THỦY
=====***=====
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
MÔN TIẾNG ANH LỚP 6
Năm học 2014-2015
Tổng số tiết :111 tiết - Học kỳ I: 19 Tuần = 57 tiết 
 Học kỳ II: 18 Tuần = 54 tiết 
Học kì I
Tuần
Tiết
Bài
Nội dung
Ghi chú
1
1
Hướng dẫn học/Kiểm tra đầu năm
2
Unit :1
A (1- 4)
3
Unit :1
A (5 - 7)
2
4
Unit :1
B (1- 4)
5
Unit :1
C (1-2)
6
Unit :1
C (3- 4)
3
7
Unit :2
A (1-2 )
8
Unit : 2
B1+(B2)
9
Unit : 2
B (3- 5)
4
10
Unit : 2
C1
11
Unit : 2
C (2-3)
12
Unit : 3
A (1-2)
5
13
Unit : 3
A (3-4)
14
Unit : 3
B (1-2)
15
Unit : 3
B (3-5)
6
16
Unit : 3
C (1-2)
17
Grammar practice
18
Kiểm tra 1 tiết
7
19
Chữa bài kiểm tra
20
Unit : 4
A (1-2)
21
Unit : 4
A (3-4)
8
22
Unit : 4
B (1-3)
23
Unit : 4
B (4-5)
24
Unit : 4
C (1-3)
9
25
Unit : 4
C (4-7)
26
Unit : 5
A (1-2)
27
Unit : 5
A (3-4)
10
28
Unit : 5
A (5-6)
29
Unit : 5
B (1-3)
30
Unit : 5
C (1)
11
31
Unit : 5
C (2-3)
32
Grammar practice
33
Unit : 6
A (1-2)
12
34
Unit : 6
A (3- 5)
35
Unit : 6
B (1-3)
36
Unit : 6
C (1-2)
13
37
Unit : 6
C (3-4)
38
Ôn tập
39
Kiểm tra 1 tiết
14
40
Chữa bài kiểm tra
41
Unit : 7
A1+(A2)
42
Unit : 7
A(3-5)
15
43
Unit : 7
B 1
44
Unit : 7
B(2-3)
45
Unit : 7
C1,C3 – Bỏ C2
16
46
Unit : 7
C 4
47
Unit : 8
A (1-2)
48
Unit : 8
A (3-6)
17
49
Unit : 8
B (1-2)
50
Unit : 8
C (1-2)
51
Unit : 8
C (3-4) Bỏ 4 câu đầu phần C3
18
52
Grammar practice
53
Revision
54
Revision
19
55
Revision
56
Kiểm tra học kỳ I
57
Chữa bài kiểm tra
Học Kỳ II
Tuần
Tiết
Bài
Nội dung
Ghi chú
20
58
Unit : 9
A (1-2)
59
Unit : 9
A (3-4)
60
Unit : 9
A5+(A6)
21
61
Unit : 9
B (1)
62
Unit : 9
B (2-3)
63
Unit : 9
B(4-5)
22
64
Unit : 10
A (1-2)
65
Unit : 10
A (3-6)
66
Unit : 10
B (1-3)
23
67
Unit : 10
B (4-5)
68
Unit : 10
C (1-4)
69
Unit : 11
A (1)
24
70
Unit : 11
A (2)
71
Unit : 11
A (3-4)
72
Unit : 11
B (1-3)
25
73
Unit : 11
B (4-5)
74
Grammar practice
75
Kiểm tra 1 tiết
26
76
Chữa bài kiểm tra
77
Unit : 12
A (1-2)
78
Unit : 12
A (3-5)
27
79
Unit : 12
B (1-4)
80
Unit : 12
B5+C1
81
Unit : 12
C (2-4)
28
82
Unit : 12
C (5-6)
83
Unit : 13
A (1-2)
84
Unit : 13
A (3)
29
85
Unit : 13
A (4)
86
Unit : 13
B (1)
87
Unit : 13
B (2)
30
88
Unit : 14
A (1-3)
89
Unit : 14
A (4-5)
90
Unit : 14
B (1- 4)
31
91
Unit : 14
B. (5-6)
92
Unit : 14
C (1-3)
93
Grammar Practice
32
94
Kiểm tra 1 tiết
95
Chữa bài kiểm tra
96
Unit : 15
A (1-2)
33
97
Unit : 15
A (3-6)
98
Unit : 15
B (1-2)
99
Unit : 15
B (3- 4)
34
100
Unit : 15
C (1-2)
101
Unit : 15
C (3)
102
Unit : 16
A (1-2)
35
103
Unit : 16
A (3)- Grammar Practice part 4
104
Unit : 16
B (1)
105
Unit : 16
B (2)
36
106
Unit : 16
B (4-5)
107
Grammar practice 1,2,3
108
Revision
37
109
Revision
110
Test for the second term
111
Chữa bài kiểm tra
Duyệt của BGH Duyệt của tổ Người lập

File đính kèm:

  • docPhan phoi chuong trinh 37 tuan.doc