Phân phối chương trình môn: tiếng Anh lớp 6
Unit 1: A1,2,3,4
Unit 1: A5,6,7,8
Unit 1: B1,2,3,4,6
Unit 1: C1,2,3,4,6
Unit 2: A1,2,4
Unit 2: B1,3
Unit 2: B4,5,6
Unit 2: C1
Bạn đang xem nội dung tài liệu Phân phối chương trình môn: tiếng Anh lớp 6, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
4,5,6 ٭ 23 Unit 4: C1,2,3 ٭ 24 Unit 4: C4,5,6,7,8 ٭ 9 25 Unit 5: A1,2,3,4 ٭ 26 Unit 5:A 5,6,7 ٭ 27 Unit 5: B1,4 10 28 Unit 5: B2,3,4 29 Unit 5: C1,2,3,4 30 Grammar Practice 11 31 Unit 6: A1,2 32 Unit 6: A3,4,5,6,7 33 Unit 6: B1,2,3,5 B4 tự chọn 12 34 Unit 6 : C1,2 35 Unit 6: C3,4,6 C5 tự chọn 36 Kiểm tra 1 tiết 13 37 Chữa bài kiểm tra 38 Unit 7: A1,3,5,7 A2,4,6 tự chọn 39 Unit 7: B1 14 40 Unit 7: B2,3,4 41 Unit 7: C1,3 ٭ 42 Unit 7: C4,6 C5 tự chọn٭ 15 43 Unit 8: A 1,2,3 44 Unit 8: A4,6,7 A5 tự chọn 45 Unit 8: B1 B3 tự chọn٭ 16 46 Unit 8: B2,4 ٭ 47 Unit 8: C1,2 17 48 Unit 8: C3,4,5,6 * C3 bỏ 4 câu đầu 49 Grammar Practice 18 50 Ôn tập 51 Ôn tập 19 52 Ôn tập 53 Kiểm tra học kì I HỌC KÌ II 20 54 Unit 9 : A1,2 55 Unit 9 : A3,4,5 A5b + A6 tự chọn٭ 56 Unit 9 : B1,5 ٭ 21 57 Unit 9 : B2,3,4 B6 tự chọn٭ 58 Unit 10 : A1,2,3 59 Unit 10 : A4,5,6,8 A7 tự chọn 22 60 Unit 10 : B1,2,3 61 Unit 10 : B4,5,6 62 Unit 10 : C1,2 ٭ 23 63 Unit 10 : C3,4,5 ٭ 64 Unit 11: A1 65 Unit 11: A2,3 24 66 Unit 11: A4,5 67 Unit 11: B1,3,4 ٭ 68 Unit 11: B2,5,6 ٭ 25 69 Grammar practice 70 Kiểm tra 1 tiết 71 Chữa bài kiểm tra 26 72 Unit 12 : A1,2 ٭ 73 Unit 12 : A3,4,5,6 ٭ 74 Unit 12 : B1,2,3 27 75 Unit 12 : B4,5,6 76 Unit 12 : C1,2,3,4 77 Unit 12 : C5,6,7 28 78 Unit 13: A1,2 79 Unit 13: A3,4,5 ٭ 80 Unit 13: B1,2,3 ٭ 29 81 Unit 14: A1,2,3 82 Unit 14: A4,5,6 83 Unit 14: B1,2,3 30 84 Unit 14: B4,5,6,7 85 Unit 14: C1,2,3,4 86 Grammar practice 31 87 Kiểm tra 1 tiết 88 Chữa bài kiểm tra 89 Unit 15: A1,2 ٭ 32 90 Unit 15: A3,4 ٭ 91 Unit 15: A5,6,7 ٭ 92 Unit 15: B1,2 ٭ 33 93 Unit 15: B3,4,5 ٭ 94 Unit 15: C1,2 95 Unit 15: C3,4 34 96 Unit 16: A1,3,6 ٭ 97 Unit 16: A2 ٭ 98 Unit 16: B1 ٭ 35 99 Unit 16: B2,7 B3 tự chọn٭ 100 Unit 16: B4,5 ٭ 101 Grammar practice 36 102 Ôn tập 103 Ôn tập 37 104 Ôn tập 105 Kiểm tra học kì II PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN: TIẾNG ANH LỚP 7 Cả năm: 37 tuần = 105 tiết Học kì I: 19 tuần = 54 tiết ( 16 tuần đầu x 3 tiết = 48 tiết 3 tuần sau x 2 tiết = 6 tiết ) Học kì II: 18 tuần = 52 tiết ( 15 tuần đầu x 3 tiết = 45 tiết 3 tuần sau x 2 tiết = 6 tiết ) HỌC KÌ Tuần Tiết PPCT Tên bài dạy Ghi chú 1 1 Ôn tập, kiểm tra 2 Unit 1: A1,2 3 Unit 1: B3,4,5+Remember A6 tự chọn 2 4 Unit 1: B1,2 B3 tự chọn 5 Unit 1: B4,5 6 Unit 1: B6 + Remember B7 tự chọn 3 7 Unit 2: A1,2,3 8 Unit 2: A4,5 9 Unit 2: A6+Remember A7 tự chọn 4 10 Unit 2: B1,2,3 11 Unit 2: B4 B5 tự chọn 12 Unit 2: B6,7+Remember B 8,9 tự chọn 5 13 Unit 3: A1 14 Unit 3: A2 + Remember A3,4 tự chọn٭ 15 Unit 3: B1 6 16 Unit 3: B2,3,4 17 Unit 3: B5 + Remember B6 tự chọn 18 Unit 3: Language Focus 1 7 19 Kiểm tra 20 Chữa bài kiểm tra 21 Unit 4: A1,2,3 8 22 Unit 4: A4,5 23 Unit 4: A6+Remember A7 tự chọn 24 Unit 4: B1,2 9 25 Unit 4: B3,4 + Remember B5 tự chọn 26 Unit 5: A1 27 Unit 5: A2 A3 tự chọn 10 28 Unit 5: A4,5 + Remember A 6,7 tự chọn 29 Unit 5: B1,2 30 Unit 5: B3 + Remember B4,5 tự chọn 11 31 Unit 6: A1 32 Unit 6: A2,4 A5 tự chọn 33 Unit 6: A3 + Remember 12 34 Unit 6: B1 35 Unit 6: B2 36 Unit 6: B3 + Remember B4,5 tự chọn 13 37 Unit 6: Language Focus 2 38 Kiểm tra 39 Chữa bài kiểm tra 14 40 Unit 7: A1 41 Unit 7: A2,3 42 Unit 7: A4 + Remember 15 43 Unit 7: B1 44 Unit 7: B2,3,4 + Remember B5 tự chọn 45 Unit 8: A1,2 16 46 Unit 8: A3,4,5 + Remember 47 Unit 8: B1 48 Unit 8: B2,4 17 49 Unit 8: B3,5 + Remember 50 Ôn tập 18 51 Ôn tập 52 Ôn tập 19 53 Ôn tập 54 Kiểm tra học kì I HỌC KÌ II 20 55 Unit 9: A1 56 Unit 9: A2 57 Unit 9: A3,4 + Remember A5 tự chọn 21 58 Unit 9: B1,2 59 Unit 9: B3,4 + Remember 60 Unit 9: Language Focus 3 22 61 Unit 10: A1,2 62 Unit 10: A3,4 + Remember 63 Unit 10: B1 23 64 Unit 10: B2,3 65 Unit 10: B4 + Remember B 5,6 tự chọn 66 Unit 11: A1 24 67 Unit 11: A2,3 + Remember 68 Unit 11: B1 69 Unit 11: B4 + Remember B 2,3,5 tự chọn٭ 25 70 Kiểm tra 71 Chữa bài kiểm tra 72 Unit 12: A1 26 73 Unit 12: A2,3a 74 Unit 12: A4 + Remember A 3b,5 tự chọn٭ 75 Unit 12: B1 27 76 Unit 12: B2,4 + Remember B 3,5 tự chọn 77 Unit 12: Language Focus 4 78 Unit 13: A1 A2 tự chọn 28 79 Unit 13: A3,4 80 Unit 13: A5 + Remember A6 tự chọn 81 Unit 13: B1,2 29 82 Unit 13: B3 + Remember B4,5 tự chọn 83 Unit 14: A1 84 Unit 14: A2 30 85 Unit 14: A3 + Remember A4 tự chọn 86 Unit 14: B1,2 87 Unit 14: B3,4 + Remember B3*, 3c tự chọn 31 88 Kiểm tra 89 Chữa bài kiểm tra 90 Unit 15: A1 32 91 Unit 15: A2 + Remember A3 tự chọn 92 Unit 15: B1 93 Unit 15: B2,3 33 94 Unit 15: B4 + Remember B5 tự chọn 95 Unit 15: A1,2 96 Unit 16: A3,4 + Remember 34 97 Unit 16: B1 98 Unit 16: B2 99 Unit 16: B4,5 + Remember B3 tự chọn 35 100 Unit 16: Language focus 101 Ôn tập 36 102 Ôn tập 103 Ôn tập 37 104 Ôn tập 105 Kiểm tra học kì II PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN: TIẾNG ANH LỚP 8 Cả năm: 37 tuần = 105 tiết Học kì I: 19 tuần = 53 tiết ( 15 tuần đầu x 3 tiết = 45 tiết 4 tuần sau x 2 tiết = 8 tiết ) Học kì II: 18 tuần = 52 tiết ( 16 tuần đầu x 3 tiết = 48 tiết 2 tuần sau x 2 tiết = 4 tiết ) HỌC KÌ I Tuần Tiết PPCT Tên bài dạy Ghi chú 1 1 Ôn tập, kiểm tra 2 Unit 1: Getting started – Listen & Read 3 Unit 1: Speak + Listen 2 4 Unit 1: Read 5 Unit 1: Write 6 Unit 1: Language focus 3 7 Unit 2 : Getting started – Listen & Read 8 Unit 2 : Speak and Listen 9 Unit 2 : Read 4 10 Unit 2 : Write 3 ٭ 11 Unit 2 : Language focus 12 Unit 3 : Getting started – Listen & Read 5 13 Unit 3 : Speak 14 Unit 3 : Listen 15 Unit 3 : Read 6 16 Unit 3 : Write 17 Unit 3 : Language Focus 18 Ôn tập, củng cố 7 19 Kiểm tra 20 Chữa bài kiểm tra 21 Unit 4 : Getting started - Listen & Read 8 22 Unit 4 : Speak and Listen 23 Unit 4 : Read 24 Unit 4 : Write 9 25 Unit 4 : Language Focus 26 Unit 5 : Getting started – Listen & Read 27 Unit 5 : Speak + Listen 10 28 Unit 5 : Read ٭ 29 Unit 5 : Read (cont) ٭ 30 Unit 5 : Write 11 31 Unit 5 : Language Focus 2 ٭ 32 Unit 6 : Getting started – Listen & Read 33 Unit 6 : Speak and Listen 12 34 Unit 6 : Read (Sửa ”from 15 to 30” thành ”from 16 to 30”, bỏ câu g) ٭ 35 Unit 6 : Write 36 Unit 6 : Language Focus 13 37 Ôn tập, củng cố 38 Kiểm tra 39 Chữa bài kiểm tra 14 40 Unit 7 : Getting started – Listen & Read 41 Unit 7 : Speak + Listen 42 Unit 7 : Read 15 43 Unit 7 : Write 44 Unit 7 : Language Focus 45 Unit 8 : Getting started – Listen & Read 16 46 Unit 8 : Speak and Listen 47 Unit 8 : Read 17 48 Unit 8 : Write 49 Unit 8 : Language Focus 18 50 Ôn tập 51 Ôn tập 19 52 Ôn tập 53 Kiểm tra học kì I HỌC KÌ II 20 54 Unit 9 : Getting started – Listen & Read 55 Unit 9 : Speak ٭ 56 Unit 9 : Listen ٭ 21 57 Unit 9 : Read 58 Unit 9 : Write 59 Unit 9 : Language Focus 22 60 Unit 10 : Getting started – Listen & Read 61 Unit 10 : Speak 62 Unit 10 : Listen 23 63 Unit 10 : Read 64 Unit 10 : Write 65 Unit 10 : Language Focus 24 66 Unit 11 : Getting started – Listen & Read 67 Unit 11 : Speak ٭ 68 Unit 11 : Listen ٭ 25 69 Unit 11 : Read 70 Unit 11 : Write 71 Unit 11 : Language Focus 26 72 Ôn tập, củng cố 73 Kiểm tra 74 Chữa bài kiểm tra 27 75 Unit 12 : Getting started – Listen & Read 76 Unit 12 : Speak ٭ 77 Unit 12 : Listen ٭ 28 78 Unit 12 : Read 79 Unit 12 : Write 80 Unit 12 : Language Focus 29 81 Unit 13 : Getting started – Listen & Read 82 Unit 13 : Speak and Listen 83 Unit 13 : Read 30 84 Unit 13 : Write 85 Unit 13 : Language Focus 86 Unit 14 : Getting started – Listen & Read 31 87 Unit 14 : Speak ٭ 88 Unit 14 : Listen ٭ 89 Unit 14 : Read 32 90 Unit 14 : Write 91 Unit 14 : Language Focus 92 Ôn tập, củng cố 33 93 Kiểm tra 94 Chữa bài kiểm tra 95 Unit 15 : Getting started – Listen & Read 34 96 Unit 15 : Speak + Unit 16 : Listen Theo nội dung điều chỉnh của BGD٭ 97 Unit 15 : Read 98 Unit 15 : Write 35 99 Unit 15 : Language Focus ( Dòng 6 ↑ thay “ To thành From”, dòng 1↑ thay Delhi thành New Delhi ) ٭ 100 Ôn tập 101 Ôn tập 36 102 Ôn tập 103 Ôn tập 37 104 Ôn tập 105 Kiểm tra học kỳ II Bài 16 không dạy ( Theo nội dung điều chỉnh của Bộ GD) ٭ PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN: TIẾNG ANH LỚP 9 Cả năm: 37 tuần = 70 tiết Học kì I: 19 tuần = 36 tiết ( 17 tuần đầu x 2 tiết = 34 tiết 2 tuần sau x 1 tiết = 2 tiết ) Học kì II: 18 tuần = 34 tiết ( 16 tuần đầu x 2 tiết = 32 tiết 2 tuần sau x 1 tiết = 2 tiết ) HỌC KÌ I Tuần Tiết PPCT Tên bài dạy Ghi chú 1 1 Revision - Test 2 Unit 1: Getting started – Listen & Read 2 3 Unit 1: Speak – Listen 4 Unit 1: Read 3 5 Unit 1: Write 6 Unit 1: Language Focus 4 7 Unit 2 : Getting started - Listen & Read 8 Unit 2 : Speak 5 9 Unit 2 : Listen 10 Unit 2 : Read 6 11 Unit 2 : Write 12 Unit 2 : Language Focus 7 13 Kiểm tra 14 Chữa bài kiểm tra 8 15 Unit 3 : Getting started – Listen & Read 16 Unit 3 : Speak and Listen 9 17 Unit 3 : Read 18 Unit 3 : Write 10 19 Unit 3 : Language Focus 20 Unit 4 : Getting started – Listen & Read 11 21 Unit 4 : Speak 22 Unit 4 : Listen 12 23 Unit 4 : Read 24 Unit 4 : Write 13 25 Unit 4 : Language Focus 26 Kiểm tra 14 27 Chữa bài kiểm tra 28 Unit 5 : Getting started – Listen & Read 15 29 Unit 5 : Speak and Listen 30 Unit 5 : Read 16 31 Unit 5 : Write 32 Unit 5 : Language Focus 17 33 Ôn tập 34 Ôn tập 18 35 Ôn tập 19 36 Kiểm tra học kỳ I HỌC KÌ II 20 37 Unit 6 : Getting started – Listen & Read 38 Unit 6 : Speak and Listen 21 39 Unit 6 : Read 40 Unit 6 : Write 22 41 Unit 6
File đính kèm:
- 8 PPCT Tieng Anh.doc