Phân phối chương trình môn tiếng Anh 6
UNIT 1
3 A 1,2,3,4
4 A 5,6,7,8
5 B 1,2,3,4,5,6
6 C1,2
7 C3,4,5,6
UNIT 2
8 A 1,2,3,4
9 B 1,2
10 B 3, 4, 5,6
11 C 1
12 C 2, 3,4
UNIT 3
13 A 1,2
14 A 3, 4
15 B 1, 2
16 B 3,4,5
17 C 1, 2
Grammar practice 18 Grammar practice
Kiểm tra 19 Kiểm tra
UNIT 4
20 A 1, 2
21 A 3,4,5
22 B 1, 2, 3, 4, 5
23 Chữa bài kiểm tra
24 C 1, 2, 3
25 C 4, 5, 6, 7
PHÒNG GD & ĐT CAN LỘC GỢI Ý PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TIẾNG ANH 6 (Thực hiện từ năm học 2011-2012) Cả năm: 35 tuần x 3 tiết/tuần = 105 tiết Học kỳ I: 18 tuần x 3 tiết/tuần = 54 tiết Học kỳ II:17 tuần x 3 tiết/tuần = 51 tiết Tên bài Thứ tự theo PPCT Nội dung Khảo sát đầu năm 1 Hướng dẫn cách học Hướng dẫn cách học 2 KT kiến thức đầu năm UNIT 1 3 A 1,2,3,4 4 A 5,6,7,8 5 B 1,2,3,4,5,6 6 C1,2 7 C3,4,5,6 UNIT 2 8 A 1,2,3,4 9 B 1,2 10 B 3, 4, 5,6 11 C 1 12 C 2, 3,4 UNIT 3 13 A 1,2 14 A 3, 4 15 B 1, 2 16 B 3,4,5 17 C 1, 2 Grammar practice 18 Grammar practice Kiểm tra 19 Kiểm tra UNIT 4 20 A 1, 2 21 A 3,4,5 22 B 1, 2, 3, 4, 5 23 Chữa bài kiểm tra 24 C 1, 2, 3 25 C 4, 5, 6, 7 UNIT 5 26 A 1,2,3 27 A 4,5,6 28 B 1, 2,3 29 C1 30 C 2,3 Grammar practice 31 Grammar practice UNIT 6 32 A 1, 2,3 33 A 4,5 34 B 1, 2,3,4 35 C 1,2 36 C 3,4 Kiểm tra 37 Kiểm tra UNIT 7 38 A 1,2 39 A 3,4,5 40 B 1,2,3 41 Chữa bài kiểm tra 42 C1- Không dạy C2 (P.79) 43 C3,4,5 UNIT 8 44 A1,2,3 45 A4,5,6 46 B1,2 47 C1,2 48 C 3,4 (Bỏ 4 câu đầu phần 3 P. 90) Grammar practice 49 Grammar practice Ôn tập và kiểm tra học kỳ I 50 Ôn tập 51,52 Ôn tập 53 Kiểm tra học kì I 54 Trả bài UNIT 9 55 A1, 2 56 A3, 4,5 57 B1 58 B2,3 59 B4, 5 UNIT 10 60 A1, 2, 3,4 61 A5, 6 62 B1, 2, 3 63 B4, 5 64 C1, 2, 3, 4 UNIT 11 65 A1 66 A2, 3 67 A4 68 B1, 2,3 69 B4, 5 Grammar practice 70 Grammar practice Kiểm tra 71 Kiểm tra UNIT 12 72 A1,2 73 A3, 4, 5 74 B1,2,3 75 Chữa bài kiểm tra 76 B4,5 77 C1,2,3,4,5,6 78 A1, 2 UNIT 13 79 A3 80 A 4 81 B1 82 B2 UNIT 14 83 A 1, 2, 3 84 A4, 5 85 B1,2,3,4 86 B5, 6 87 C1,2,3 Grammar practice 88 Grammar practice Kiểm tra 89 Kiểm tra UNIT 15 90 A1, 2, 3,4 91 A5,6 92 B1, 2,3,4 93 Chữa bài kiểm tra 94 C1, 2 95 C3 UNIT 16 96 A1, 2 97 A3- Không dạy A4, A5 (P.168) 98 B1 99 B2 100 B4,5 Không dạy B6 (P. 172) Grammar practice 101 Grammar practice Ôn tập và kiểm tra học kỳ II 102 Ôn tập 103 Ôn tập 104 Kiểm tra học kỳ II 105 Trả bài PHÒNG GD & ĐT CAN LỘC GỢI Ý PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TIẾNG ANH 7 (Thực hiện từ năm học 2012-2013) Cả năm: 35 tuần x 3 tiết/tuần = 105 tiết Học kỳ I: 18 tuần x 3 tiết/tuần = 54 tiết Học kỳ II:17 tuần x 3 tiết/tuần = 51 tiết Tên bài Thứ tự theo PPCT Nội dung Khảo sát đầu năm 1 Giáo viên tự ra đề khảo sát UNIT 1 2 A1, 4 3 A2 4 A3, 5 5 B1-2 6 B4-7 UNIT 2 7 A1, 2 8 A3,5 9 A 4, 6* 10 B1, 2, 3, 9* 11 B4, 5* 12 B6,7,8* UNIT 3 13 A1 - Không dạy A3 (P. 31) 14 A2 15 B1, 2 16 B3, 4 17 B5-6* Language focus 1 18 Language focus 1 Kiểm tra 19 Kiểm tra 1 tiết 20 A1, 2, 4 UNIT 4 21 A3, 5 22 A6 23 Chữa bài kiểm tra 24 B1, 2 25 B3, 4 UNIT 5 26 A1-A3* 27 A2 28 A4- 6 29 B1, 2 30 B3,4 UNIT 6 31 A1 32 A2 33 A3, 4,5 34 B1 35 B2 36 B3,4,5 Language focus 2 37 Language focus 2 Kiểm tra 38 Kiểm tra 39 A1 UNIT 7 40 A2, 3 41 A4 42 Chữa bài kiểm tra 43 B1,4 44 B2, 3 UNIT 8 45 A1, 2,3 46 A4,5 47 B1 48 B2 49 B3 ,4,5 Ôn tập và kiểm tra học kỳ I 50 Ôn tập 51 Ôn tập 52 Ôn tập 53 Kiểm tra HK 54 Trả bài KTHK UNIT 9 55 A1 56 A2, 3 57 A4 58 B1, 2 59 B3, 4, 5 Language focus 3 60 Language focus 3 UNIT 10 61 A1 62 A4 63 A2, 3 64 B1, 4 65 B2, 3 UNIT 11 65 A1, 2 66 A2, 3 67 A3 68 B1 (bỏ phần B3 trang 111) 69 B2 70 B4,5 71 Kiểm tra UNIT 12 72 A1 73 A2 74 A 3,4 (bỏ phần 3b trang 116, 117) 75 Trả bài KT 76 B1,2 77 B3*,4 UNIT 13 78 Language focus 4 79 A1 80 A3,5 81 A4 82 B1,2 UNIT 14 83 B3 84 A1 85 A2-A4* 86 A3 87 B1, 2 88 B3,4 89 Kiểm tra UNIT 15 90 A1 91 A2, 3* 92 B1 93 Trả bài KT 94 B3 UNIT 16 95 B2, 4 96 A1,2 97 A3, 4 98 B1,5 99 B 2 100 B 4 Language focus 5 101 Language focus 5 Ôn tập và kiểm tra học kỳ II 102 Ôn tập 103 Ôn tập 104 Kiểm tra học kỳ II 105 Trả bài kiểm tra học kỳ II PHÒNG GD & ĐT CAN LỘC GƠỊ Ý PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TIẾNG ANH 8 (Thực hiện từ năm học 2012-2013) Cả năm: 35 tuần x 3 tiết/tuần = 105 tiết Học kỳ I: 18 tuần x 3 tiết/tuần = 54 tiết Học kỳ II:17 tuần x 3 tiết/tuần = 51 tiết Bài Tổng số tiết Tiết theo PPCT Nội dung bài dạy 1 1. Introduction Unit 1. My Friends 5 2. Getting started + Listen & read 3. Speak & Listen 4. Read 5. Write 6. Language Focus Unit 2: Making arrangements 5 7. Getting started + Listen & read 8. Speak + Listen 9. Read 10. Write 11. Language focus Unit 3: At Home 6 12. Getting started + Listen & read 13. Speak 14. Listen 15. Read 16. Write 17. Language Focus 1 18. Revision 1 19. Kiểm tra 1 tiết Unit 4 : Our Past 5+1 20. Getting started + Listen & read + L. Focus 4 21. Speak + L. Focus 3 22. Listen + L. Focus 1,2 23. Trả bài kiểm tra 24. Read 25 Write Unit 5: Study Habits 6 26. Getting started + Listen & read 27. Speak + Listen 28. Read + Ex1 29 Read + Ex2 30. Write 31. Language Focus ( giảm tải phần 2 p.52 ) Unit 6: The young Pioneer club 5 32. Getting started + Listen & read 33. Speak + Listen 34. Read (thay bắng bài đọc sgk mới)- Sửa “from 15 to 30” thành “from 16 to 30”. - Bài tập 2: + Sửa “anser” thành “answers”. + Không dạy câu g. 35. Write 36. Language focus 37. Revision 38. Kiểm tra 1 tiết Unit 7 : My Neighbors 5+1 39. Getting started + Listen & read + L. Focus 3 40. Speak + L. Focus 5 41. Listen 42. Trả bài kiểm tra 43. Read + L. Focus 1,2 44. Wirte + L. Focus 4 Unit 8: Country life and city life 5 45. Getting started + Listen & read 46. Speak & Listen 47. Read 48. Write 49. Language Focus Review 5 50. Revision 51. Revision 52. Revision 53. Kiểm tra học kỳ I 54. Trả bài kiểm tra Unit 9: A First aids course 5 55. Getting started + Listen & read 56. Speak & Listen 57. Read 58. Write 59. Language Focus Unit 10: Recycling 6 60. Getting started + Listen & read 61. Speak & Listen 62. Read 63 Read (cont) 64. Write 65. Language Focus Unit 11: Traveling around VietNam 6 66. Getting started + Listen & read 67. Speak + L. Focus 3,4 68. Listen + L. Focus 1,2 69. Read 1 Text + Exercise 1 70 Read 2 Text + Exercise 2 71 Write 1 72 Ôn tập 1 73 Kiểm tra 1 tiết Unit 12: A Vacation abroad 6+1 74 Getting started + Listen & read 75 Speak 76 Listen 77 Trả bài kiểm tra 78 Read 79 Write 80 Language Focus Unit 13: Festivals 6 81 Getting started + Listen & read 82 Speak 83 Listen 84 Read 85 Write 86 Language Focus Unit 14: Wonders of the World 5 + 1 87 Getting started + Listen & read 88 Speak + Language Focus 3, 4 89 Listen + Language Focus 1, 2 90 Read 91 Write 92 Revision 93 Bài kiểm tra 1 tiết Unit 15: Computers 5 + 1 94 Getting started + Listen & read 95 Speak + Language Focus1, 2 96 Listen (của unit 16 – Page 150 + LF 3, 4). LF. P45: Dòng 6 dưới lên thay “to” bằng “from”. Dòng 1 dưới lên thay: “Delhi” bằng “New Delhi”. 97 Trả bài kiểm tra 1 tiết 98 Read 99 Write Ôn tập và kiểm tra HK II 6 100 Revision 101 Revision 102 Revision 103 Revision 104 Bài kiểm tra cuối kỳ 105 Trả bài kiểm tra cuối kỳ PHÒNG GD & ĐT CAN LỘC GỢI Ý PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TIẾNG ANH 9 (Thực hiện từ năm học 2012-2013) Cả năm: 35 tuần x 2 tiết/tuần = 70 tiết Học kỳ I: 18 tuần x 2 tiết/tuần = 36 tiết Học kỳ II:17 tuần x 2 tiết/tuần = 34 tiết Tên bài Tiết Thứ tự theo PPCT Nội dung Khảo sát đầu năm 1 Giáo viên tự soạn nội dung UNIT 1 5 2 Getting started + Listen and read +Language focus 3 3 Speak 4 Listening + Language focus 1,2 5 Reading 6 Writing UNIT 2 5 7 Getting started + Listen and read 8 Speaking 9 Listening 10 Reading 11 Writing 1 12 Language focus 1 13 Kiểm tra 1 tiết UNIT 3 5 + 1 14 Getting started + Listen and read + Language focus 1 15 Speaking + Language focus 2,3 16 Trả bài kiểm tra 17 Listening 18 Reading + Language focus 4 19 Writing UNIT 4 6 20 Getting started + Listen and read 21 Speaking 22 Listening 23 Reading 24 Writing 25 Language focus 26 Kiểm tra 1 tiết UNIT 5 5 + 1 27 Getting started + Listen and read+ Language focus 3,4 28 Speaking+ Language focus 1,2 29 Trả bài kiểm tra 30 Listening 31 Reading 32 Writing Ôn tập và kiểm tra học kỳ I 1 33 First term revision 2 34 First term revision 3 35 Kiểm tra cuối kỳ 4 36 Trả bài kiểm tra cuối kỳ UNIT 6 5 37 Getting started + Listen and read + Language focus 2 38 Speaking + Language focus 4,5 39 Listening + Language focus1,3 40 Reading 41 Writing UNIT 7 5 42 Getting started + Listen and read+ Language focus 2 43 Speaking + Language focus 3 44 Listening 45 Reading+ Language focus 1 46 Writing 47 Kiểm tra 1 tiết UNIT 8 5 + 1 48 Getting started + Listen and read + Language focus 3,4 49 Speaking 50 Trả bài kiểm tra 51 Listening 52 Reading+ Language focus 1, 2 53 Writing UNIT 9 5 54 Getting started + Listen and read +Language focus 1. Không dạy Language focus 2 (P. 81 ) 55 Speaking 56 Listening- Không dạy Language focus 3, 4 (P. 81,82) 57 Reading 58 Writing 1 59 Kiểm tra 1 tiết UNIT 10 5 + 1 60 Getting started + Listen and read 61 Speaking a,b + Language focus 1,3, 4 - Không dạy Speak c – (P. 85) 62 Trả bài kiểm tra 63 Listening 64 Reading + Language focus 2 (Bỏ bài tập 3 trang 87) 65 Writing Ôn tập và kiểm tra học kỳ II 66 Second term revision 67 Second term revision 68 Second term revision 69 Kiểm tra học kỳ 70 Trả bài kiểm tra
File đính kèm:
- Tieng anh.doc