Phân phối chương trình lớp 11 THPT môn Toán

Chương I: Phép dời hình và phép đồng dạng

Bài 1: Phép biến hình và phép tịnh tiến

Bài tâp: Phép biến hình và phép tịnh tiến

Bài 2: Phép đối xứng trục

Bài 3: Phếp đối xứng tâm

Tự chọn: Phép đối xứng trục, đối xứng tâm, phép tịnh tiến

 

 

doc3 trang | Chia sẻ: tuananh27 | Lượt xem: 814 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Phân phối chương trình lớp 11 THPT môn Toán, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO BẠC LIÊU
 Trường THPT Phước Long
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH LỚP 11 THPT
MÔN TOÁN
( Áp dụng từ năm 2011 – 2012 )
Cả năm
123 tiết + 70 tiết TC
Đại số & Giải tích
78 tiết + 47 tiết TC
Hình học
45 tiết + 23 tiết TC
Học kì I : 19 tuần
72 tiết + 36 tiết TC
48 tiết + 25 tiết TC
24 tiết + 11 tiết TC
Học kì II : 18 tuần
51 tiết + 34 tiết TC
30 tiết + 22 tiết TC
21 tiết + 12 tiết TC
Tuần
ĐẠI SỐ & GIẢI TÍCH
HÌNH HỌC
Tiết
TC
Tiết
PPCT
Tên bài
Tiết
TC
Tiết
PPCT
Tên bài
1
1
2,3
4,5
 Chương I: H/số LG và PTLG
Bài 1: Hàm số Lượng giác ( 5 tiết )
Phần I, II
Phần III
Bài tập
1
Chương I: Phép dời hình và phép đồng dạng
Bài 1: Phép biến hình và phép tịnh tiến
2
1,2
6
7
8
Tự chọn: Hàm số Lượng giác
Bài 2: Ph/trình LG cơ bản ( 5 tiết )
Phương trình: sinx = a
Phương trình: cosx = a
3,4. Ph/tr: tanx = a, cotx = a
2
Bài tâp: Phép biến hình và phép tịnh tiến
3
3,4
9,10
11
Bài tập + Thực hành máy tính
Tự chọn: Ph/trình LG cơ bản
I. Ph/tr bậc nhất đ/với một h/s LG
3
Bài 2: Phép đối xứng trục
4
5,6
12
13
14
Bài tập P/tr bậc nhất đ/v 1 h/s LG
II. P/tr bậc hai đ/v một hàm số LG
Bài tập P/tr bậc hai đ/v một h/s LG
Tự chọn: Một số ph/trình khác 
4
Bài 3: Phếp đối xứng tâm
5
15
16
17,18
III. Ph/tr bậc nhất đ/v sin và cos
Bài tập Ph/tr bậc nhất đ/v sin và cos
Ôn tập chương I
1,2
Tự chọn: Phép đối xứng trục, đối xứng tâm, phép tịnh tiến
6
7,8,9
*
19
Tự chọn: Ôn tập chương I
Kiểm tra chương I
Chương II: Tổ hợp xác suất
Bài 1: Qui tắc đếm
5
6
Bài 4: Phép quay
Bài 5: Khái niệm phép dời hình
7
 10
 20
21
 22
Bài tập
Tự chọn: Qui tắc đếm
Bài 2: Hoán vị, Chỉnh hợp, Tổ hợp
I. Hoán vị 
II. Chỉnh hợp 
7,8
Bài 6: Phép vị tự
8
 11
23
 24,25
III. Tổ hợp 
Tự chọn: Hoán/v, Chỉnh/h, Tổ hợp 
Bài tập + Thực hành máy tính
9
10
Bài 7: Phép đồng dạng
Ôn tập chương I
9
 12,13
26,27
Bài 3: Nhị thức Niu – tơn 
Tự chọn: Nhị thức Niu – tơn 
3,4
Tự chọn: Ôn tập chương I
10
 14
 28,29
 30
Bài 4: Phép thử và biến cố
Tự chọn: Phép thử và biến cố
Bài 5: Xác suất và biến cố
 5
 *
11
Tự chọn:Ôn tập chương I (tt)
Kiểm tra chương I
Chương II: Đường thẳng và mặt phẳng trong KG
Đại cương về đ/thẳng và mp
11
15
31
32,33
 Xác suất và biến cố (tt)
Tự chọn: Xác suất và biến cố
Ôn tập chương: Tổ hợp, Xác suất
12
13
Đại cương về đường thẳng và mặt phẳng (tt)
Bài tập: Đại cương về đường thẳng và mặt phẳng
 12
16,17
 *
 34,35
Tự chọn: Ôn chương Tổ/h, Xác/s
Kiểm tra chương II
Chương III: Dãy số - Cấp số 
Bài 1: Phương pháp qui nạp
 6
 14
Bài tập: Đại cương về đường thẳng và mặt phẳng
Tự chọn: Đại cương về đường thẳng và mặt phẳng
13
 18
 19
36,37
Tự chọn: Phương pháp qui nạp 
Bài 2: Dãy số
Tự chọn: Dãy số
15,16
Hai đường thẳng chéo nhau và hai đ/th song song
14
20,21
38,39
Bài 3: Cấp số cộng
Tự chọn: Cấp số cộng 
7
17
Tự chọn: Hai đường thẳng chéo nhau, hai đ/thẳng song2
Bài 3: Đường thẳng và mp song song
15
22,23
 40,41
Bài 4: Cấp số nhân
Tự chọn: Cấp số nhân
8
18
Bài 3: Đường thẳng và mp song song (tt)
Tự chọn: Đ/th và mp song2
16
24
 42
43,44
Ôn tập chương III
Ôn tập học kì I
Tự chọn: Ôn tập chương III
19,20
Bài 4: Hai mp song song
17
 25
Tự chọn: Ôn tập học kì I
 9
10,11
 21
Tự chọn: Hai mp song2
Ôn tập học kì I
Tự chọn: Ôn tập học kì I
18
Ôn 
Ôn
19
45,46
Thi học kì I . Trả bài học kì I
22,23
Thi học kì I. Trả bài học kì I
20
47
48,49
50
Chương IV: Giới hạn
Bài 1: G/h của dãy số ( 5 tiết )
I . Giới hạn hữu hạn
II , III, IV
Bài tập
24
Bài 5: Phép chiếu song song
21
26,27
51
52
Bài tập ( tt )
Tự chọn: Giới hạn dãy số
Bài 2: Giới hạn của hàm số ( 4 tiết)
I . Giới hạn
 25
Ôn tập chương II
22
 28
53
54,55
II. G/h hữu hạn của h/s tại vô cực
Giới hạn vô cực của hàm số
Bài tập
Tự chọn: Giới hạn của hàm số
26
Chương III: Véctơ trong KG
Bài 1: Véctơ trong KG
23
29,30
56,57
Tự chọn: Giới hạn của hàm số ( tt )
Bài 3: Hàm số liên tục + Bài tập
27
Bài 1: Véctơ trong KG ( tt )
24
31,32
58
Tự chọn: Hàm số liên tục
Ôn tập chương IV
12
28
Tự chọn: Véctơ trong KG
Bài 2: Hai đ/thẳng vuông góc
25
33,34
35
Tự chọn: Ôn tập chương IV
13
29
Bài 2: Hai đ/th v/góc ( tt )
Tự chọn: : Hai đ/th v/góc 
26
*
59,60
61
Kiểm tra chương IV
Chương V: Đạo hàm
Bài 1:
 Đ/n ý nghĩa của đạo hàm
14
30
Tự chọn: Hai đ/th vuông góc
Bài 3: Đ/th vuông góc mp
27
36
 62,63
Tự chọn: Đ/n ý nghĩa của đạo hàm
Bài 2: Qui tắc tìm đạo hàm
31
32
Bài 3:Đ/th vuông góc mp (tt)
Bài tập: Đ/th vuông góc mp
28
 37
 64,65
Bài tập: Qui tắc tìm đạo hàm
Tự chọn: Qui tắc tìm đạo hàm
15
33
Bài tập: Đ/th vuông/g mp (tt)
Tự chọn: Đ/th v/góc mp
29
38,39
66
Tự chọn: Qui tắc tìm đạo hàm (tt)
Bài 3: Đạo hàm h/s Lượng giác
16
34
Tự chọn: Đ/th v/góc mp
Bài 4: Hai mp vuông góc
30
40,41
67
 Đạo hàm h/s Lượng giác (tt)
Tự chọn: Đạo hàm h/s Lượng giác
17
35
Bài 4: Hai mp vuông góc (tt)
Tự chọn: Hai mpvuông góc
31
 42,43
 68
Tự chọn: Đạo hàm h/s L/giác (tt) 
Ôn tập chương V
18,19
Tự chọn: Hai mpv/góc ( tt )
32
44,45
46
Tự chọn: Ôn tập chương V
 36
*
37
Ôn tập 
 Kiểm tra 1 tiết
Bài 5: Khoảng cách
33
47
*
69
70
Tự chọn: Ôn tập chương V ( tt )
Kiểm tra 1 tiết chương V
Bài 4: Vi phân
Bài 5: Đạo hàm cấp cao
 38
39
Bài 5: Khoảng cách (tt)
Bài tập
34
71,72
Ôn tập cuối năm
 20
40,41
Ôn tập cuối năm
Tự chọn: Ôn tập cuối năm
35
 21
22,23
Tự chọn: Ôn tập cuối năm(tt)
36
 Ôn
Ôn 
37
 73
 74
Kiểm tra cuối năm
Trả bài kiểm tra cuối năm
42
43
Kiểm tra cuối năm
Trả bài kiểm tra cuối năm
Các bài kiểm tra trong một HK:
Kiểm tra miệng: Ít nhất 1 lần / 1HS
Kiểm tra 15 phút: 3 bài ( ĐS 2 bài, HH 1 bài )
Kiểm tra 45 phút: 3 bài ( ĐS 2 bài, HH 1 bài )
Kiểm tra 90 phút: 1 bài cuối HKI, 1 bài cuối năm ( gồm ĐS và HH )
 	Duyệt của BGH	 TỔ TRƯỞNG

File đính kèm:

  • docPhan phoi chuong trinh 11.doc