Phân phối chương trình dạy và học tiếng Anh lớp 3 (theo chương trình và sách giáo khoa mới)

1. Phân phối chương trình cho kế hoạch 4 tiết/tuần.

Số tiết thực dạy: 6 tiết/bài học x 20 bài = 120 tiết

Số tiết ôn tập: 2 tiết/bài x 4 bài ôn = 8 tiết

Số tiết kiểm tra: 2 tiết/bài x 4 bài kiểm tra = 8 tiết

Số tiết dự phòng 4 tiết

Tổng số tiết trong một năm học: 140 tiết

1.1 Học kì 1

 

doc23 trang | Chia sẻ: nguyenngoc | Lượt xem: 2074 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Phân phối chương trình dạy và học tiếng Anh lớp 3 (theo chương trình và sách giáo khoa mới), để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
t 17 - Lesson 1
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
112
4. Listen and tick.
5. Read and write.
6. Let’s write.
113
Unit 17 - Lesson 2
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
114
4. Listen and number.
5. Read and complete.
6. Let’s write.
115
Unit 17 - Lesson 3
1. Listen and repeat.
2. Listen and write.
3. Let’s chant. 
116
4. Read and match.
5. Read and complete.
6. Project
117
Unit 18 - Lesson 1
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
118
4. Listen and tick.
5. Read and write.
6. Let’s write.
119
Unit 18 - Lesson 2
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
120
4. Listen and number.
5. Read and match.
6. Let’s sing.
121
Unit 18 - Lesson 3
1. Listen and repeat.
2. Listen and write.
3. Let’s chant. 
122
4. Read and complete.
5. Let’s write.
6. Project
123
Unit 19 - Lesson 1
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
124
4. Listen and tick.
5. Read and write.
6. Let’s write.
125
Unit 19 - Lesson 2
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
126
4. Listen and number.
5. Look, read and write.
6. Let’s sing.
127
Unit 19 - Lesson 3
1. Listen and repeat.
2. Listen and write.
3. Let’s chant. 
128
4. Read and match.
5. Read and complete.
6. Project
129
Unit 20 - Lesson 1
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
130
4. Listen and tick.
5. Look and write.
6. Let’s write. 
131
Unit 20 - Lesson 2
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
132
4. Listen and number.
6. Read and complete.
5. Let’s play.
133
Unit 20 - Lesson 3
1. Listen and repeat.
2. Listen and write.
3. Let’s chant. 
134
4. Read and write.
5. Let’s write. 
6. Project
135
Review 4
1. Listen and tick. 
2. Listen and number.
3. Read and complete.
4. Read and match.
5. Look and say.
Có thể chọn 1. Listen and tick. hoặc 2. Listen and number. nếu không đủ thời gian.
136
Short story
1. Read and listen to the story.
2. Put the words in the correct order.
3. Match the rhyming words
4. Read and write.
137-138
Test 4 (Kiểm tra cuối học kì 2)
139-140
Tổng kết năm học
2. Phân phối chương trình cho kế hoạch 2 tiết/tuần.
Số tiết thực dậy:
3 tiết/bài học x 20 bài = 60 tiết
Số tiết ôn tập: 
1 tiết/bài x 4 bài ôn = 4 tiết
Số tiết kiểm tra:
1 tiết/bài x 4 bài kiểm tra = 4 tiết
Số tiết dự phòng
2 tiết
Tổng số tiết trong một năm học:
70 tiết
1.1 Học kì 1
Tiết 
Đơn vị bài học
Nội dung dạy học
Ghi chú
1
Unit 1 - Lesson 1
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
2
Unit 1 - Lesson 2
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
3
Unit 1 - Lesson 3
1. Listen and repeat.
2. Listen and write.
3. Let’s chant. 
4
Unit 2 - Lesson 1
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
5
Unit 2 - Lesson 2
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
6
Unit 2 - Lesson 3
1. Listen and repeat.
2. Listen and write.
3. Let’s chant. 
7
Unit 3 - Lesson 1
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
8
Unit 3 - Lesson 2
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
9
Unit 3 - Lesson 3
1. Listen and repeat.
2. Listen and write.
3. Let’s chant. 
10
Unit 4 - Lesson 1
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
11
Unit 4 - Lesson 2
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
12
Unit 4 - Lesson 3
1. Listen and repeat.
2. Listen and write.
3. Let’s chant. 
13
Unit 5 - Lesson 1
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
14
Unit 5 - Lesson 2
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
15
Unit 5 - Lesson 3
1. Listen and repeat.
2. Listen and write.
3. Let’s chant. 
16
Review 1
1. Listen and tick.
2. Listen and number.
3. Read and complete.
4. Read and match.
5. Look and say.
Có thể chọn 1. Listen and tick. hoặc 2. Listen and number. nếu không đủ thời gian.
17
Test 1 (Kiểm tra giữ học kì 1)
18
Unit 6 - Lesson 1
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
19
Unit 6 - Lesson 2
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
20
Unit 6 - Lesson 3
1. Listen and repeat.
2. Listen and write.
3. Let’s sing. 
21
Unit 7 - Lesson 1
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
22
Unit 7 - Lesson 2
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
23
Unit 7 - Lesson 3
1. Listen and repeat.
2. Listen and write.
3. Let’s chant. 
24
Unit 8 - Lesson 1
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
25
Unit 8 - Lesson 2
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
26
Unit 8 - Lesson 3
1. Listen and repeat.
2. Listen and write.
3. Let’s chant. 
27
Unit 9 - Lesson 1
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
28
Unit 9 - Lesson 2
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
29
Unit 9 - Lesson 3
1. Listen and repeat.
2. Listen and write.
3. Let’s chant. 
30
Unit 10 - Lesson 1
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
31
Unit 10 - Lesson 2
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
32
Unit 10 - Lesson 3
1. Listen and repeat.
2. Listen and write.
3. Let’s chant. 
33
Review 2
1. Listen and tick. 
2. Listen and number.
3. Read and complete.
4. Read and match.
5. Look and say.
Có thể chọn 1. Listen and tick. hoặc 2. Listen and number. nếu không đủ thời gian.
34
Test 2 (Kiểm tra cuối học kì 1)
35
Tổng kết học kì 1
1.2 Học kì 2
Tiết 
Đơn vị bài học
Nội dung dạy học
Ghi chú
36
Unit 11 - Lesson 1
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
37
Unit 11 - Lesson 2
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
38
Unit 11 - Lesson 3
1. Listen and repeat.
2. Listen and write.
3. Let’s chant. 
39
Unit 12 - Lesson 1
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
40
Unit 12 - Lesson 2
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
41
Unit 12 - Lesson 3
1. Listen and repeat.
2. Listen and write.
3. Let’s chant. 
42
Unit 13 - Lesson 1
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
43
Unit 13 - Lesson 2
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
44
Unit 13 - Lesson 3
1. Listen and repeat.
2. Listen and write.
3. Let’s chant. 
45
Unit 14 - Lesson 1
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
46
Unit 14 - Lesson 2
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
47
Unit 14 - Lesson 3
1. Listen and repeat.
2. Listen and write.
3. Let’s chant. 
48
Unit 15 - Lesson 1
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
49
Unit 15 - Lesson 2
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
50
Unit 15 - Lesson 3
1. Listen and repeat.
2. Listen and write.
3. Let’s chant. 
51
Review 3
1. Listen and tick.
2. Listen and number.
3. Read and complete.
4. Read and match.
5. Look and say.
Có thể chọn 1. Listen and tick. hoặc 2. Listen and number. nếu không đủ thời gian.
52
Test 3 (Kiểm tra giữa học kì 2)
53
Unit 16 - Lesson 1
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
54
Unit 16 - Lesson 2
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
55
Unit 16 - Lesson 3
1. Listen and repeat.
2. Listen and write.
3. Let’s chant. 
56
Unit 17 - Lesson 1
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
57
Unit 17 - Lesson 2
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
58
Unit 17 - Lesson 3
1. Listen and repeat.
2. Listen and write.
3. Let’s chant. 
59
Unit 18 - Lesson 1
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
60
Unit 18 - Lesson 2
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
61
Unit 18 - Lesson 3
1. Listen and repeat.
2. Listen and write.
3. Let’s chant. 
62
Unit 19 - Lesson 1
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
63
Unit 19 - Lesson 2
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
64
Unit 19 - Lesson 3
1. Listen and repeat.
2. Listen and write.
3. Let’s chant. 
65
Unit 20 - Lesson 1
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
66
Unit 20 - Lesson 2
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
67
Unit 20 - Lesson 3
1. Listen and repeat.
2. Listen and write.
3. Let’s chant. 
68
Review 4
1. Listen and tick. 
2. Listen and number.
3. Read and complete.
4. Read and match.
5. Look and say.
Có thể chọn 1. Listen and tick. hoặc 2. Listen and number. nếu không đủ thời gian.
69
Test 4 (Kiểm tra cuối học kì 2)
70
Tổng kết năm học
3. Phân phối chương trình cho kế hoạch 3 tiết/tuần.
Số tiết thực dậy:
4 tiết/bài học x 20 bài = 80 tiết
Số tiết ôn tập: 
2 tiết/bài x 4 bài ôn = 8 tiết
Số tiết kiểm tra:
2 tiết/bài x 4 bài kiểm tra = 8 tiết
Số tiết dự phòng
4 tiết
Tổng số tiết trong một năm học:
105 tiết
Các chữ viết tắt:
Unit = U
Lesson = L
1.1 Học kì 1
Tiết 
Đơn vị bài học
Nội dung dạy học
Ghi chú
1
Làm quen với chương trình và sách giáo khoa mới
2
Unit 1 - Lesson 1
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
3
Unit 1 - Lesson 2
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
4
Unit 1 - Lesson 3
1. Listen and repeat.
2. Listen and write.
3. Let’s chant. 
5
4. Listen and tick. (L1) 
5. Read and complete. (L2)
5. Read and write. (L3)
Hoặc 4. Listen and number. (L2)
6
Unit 2 - Lesson 1
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
7
Unit 2 - Lesson 2
1. Look, listen and repeat.
2. Point and say.
3. Let’s talk.
8
Unit 2 - Lesson 3
1. Listen and repeat.
2. Listen and write.
3. Let’s chant. 
9
4. Listen and tick. (L1) 
5. Read and match. (L2)
5. Read an

File đính kèm:

  • docPPCT tieng Anh lop 3 moi 2014.doc
Giáo án liên quan