Phân phối chương trình chi tiết môn tiếng Anh lớp 6
Lesson 1: A1¬, A2, A3, A4
Lesson 2: A5, A6, A7, A8*
Lesson 3: B1, B2, B3,
Lesson 4: B4, B5*, B6*
Lesson 5: C1, C2, C3, C4, C5*, C6*
Lesson 1: A1¬, A2, A3*, A4*
Lesson 2: B1, B2*, B3
Lesson 3: B4, B5, B6*
Lesson 4: C1
Lesson 5: C2, C3, C4*
Lesson 1: A1¬, A2
Lesson 2: A3, A4, A5*, A6*
Lesson 3: B1, B2
Lesson 4: B3, B4, B5, B6*
Lesson 5: C1, C2, C3*, C4*
, A4 56 Lesson 3: A5, A6*, A7* 57 Lesson 4: B1, B2, B3 58 Lesson 5: B4, B5, B6*, B7* UNIT 10: STAYING HEALTHY (5 tiết) 59 Lesson 1: A1, A2, A3, A4 60 Lesson 2: A5, A6, A7*, A8* 61 Lesson 3: B1, B2, B3 62 Lesson 4: B4, B5, B6* 63 Lesson 5: C1, C2, C3, C4, C5* UNIT 11: WHAT DO YOU EAT? (5 tiết) 64 Lesson 1: A1 65 Lesson 2: A2, A3 66 Lesson 3: A4, A5* Kiểm tra 15 phút 67 Lesson 4: B1, B2, B3 68 Lesson 5: B4, B5, B6* (1tiết) 69 Grammar Practice (1tiết) 70 45-minute Test (1tiết) 71 Correction UNIT 12: SPORTS AND PASTIMES (5 tiết) 72 Lesson 1:A1,A2, A3, A4, A5, A5, A6 73 Lesson 2: B1, B2, B3 74 Lesson 3: B4, B5, B6* 75 Lesson 4: C1, C2, C3 76 Lesson 5: C4*, C5, C6, C7* UNIT 13: ACTIVITES AND THE SEASONS (5 tiết) 77 Lesson 1: A1, A2 78 Lesson 2: A3 79 Lesson 3: A4, A5 80 Lesson 4: B1 81 Lesson 5: B2, B3 UNIT 14: MAKING PLANS (5 tiết) 82 Lesson 1: A1, A2, A3 83 Lesson 2: A4, A5, A6* Kiểm tra 15 phút 84 Lesson 3: B1, B2, B3 85 Lesson 4: B4, B5, B6, B7* 86 Lesson 5: C1, C2, C3, C4* (1 tiết) 87 Grammar Practice (1 tiết) 88 45-minute Test (1 tiết) 89 Correction UNIT 15: COUNTRIES (5 tiết) 90 Lesson 1: A1, A2, A3, A4 91 Lesson 2: A5, A6, A7* 92 Lesson 3: B1, B2, B3, B4, B5* 93 Lesson 5: C1, C2 94 Lesson 6: C3, C4 UNIT 16: MAN AND THE ENVIRONMENT (5 tiết) 95 Lesson 1: A1, A2 96 Lesson 2: A3, A6* 97 Lesson 3: B1, B2 98 Lesson 4: B3, B4, B5 99 Lesson 5: B7 Kiểm tra 15 phút (1tiết) 100 Grammar Practice REVISION (3 tiết) 101 Revision (1) 102 Revision (2) 103 Revision (3) (1tiết) 104 The second term examination (1 tiết) 105 Correction PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH CHI TIẾT MÔN TIẾNG ANH LỚP 7 Cả năm: 105 tiết HKI: (17 tuần đầu x 3 tiết/tuần) + (1 tuần giữa x 2 tiết) + (2 tuần cuối x 1 tiết/tuần) = 54 tiết HKII: (17 tuần đầu x 3 tiết/tuần) + (1 tuần cuối x 0 tiết/tuần) = 51 tiết Tên bài học Tiết theo PPCT Nội dung Ghi chú (1tiết) 1 Ôn tập + Hướng dẫn hs cách học môn Tiếng anh UNIT 1: BACK TO SCHOOL (5 tiết) 2 Lesson 1: A1, A2 3 Lesson 2: A3, A4 4 Lesson 3: A5, A6, A7 5 Lesson 4: B1, B2, B3 6 Lesson 5: B4, B5, B6, B7* UNIT 2: PERSONAL INFORMATION (6 tiết) 7 Lesson 1: A1, A2 8 Lesson 2: A3, A4 9 Lesson 3: A5, A6, A7* 10 Lesson 4: B1, B2, B3 11 Lesson 5: B4, B5*, B6 12 Lesson 6: B7, B8*, B9* UNIT 3: AT HOME (5 tiết) 13 Lesson 1: A1 14 Lesson 2: A2, A4* Kiểm tra 15 phút 15 Lesson 3: B1, B2 16 Lesson 4: B3, B4 17 Lesson 5: B5, B6* (1tiết) 18 Language Focus 1 – Ôn tập (1tiết) 19 45-minute Test (1tiết) 20 Correction UNIT 4: AT SCHOOL (5 tiết) 21 Lesson 1: A1, A2 22 Lesson 2: A3, A4, A5 23 Lesson 3: A6, A7* 24 Lesson 4: B1, B2 25 Lesson 5: B3, B4, B5* UNIT 5: WORK AND PLAY (5 tiết) 26 Lesson 1: A1 27 Lesson 2: A2, A3* 28 Lesson 3: A4, A5, A6*, A7* 29 Lesson 4: B1, B2 30 Lesson 5: B3, B4*, B5* Kiểm tra 15 phút UNIT 6: AFTER SCHOOL (6 tiết) 31 Lesson 1: A1 32 Lesson 2: A2 33 Lesson 3: A3, A4, A5* 34 Lesson 4: B1 35 Lesson 5: B2 36 Lesson 6: B3, B4, B5* (1tiết) 37 Language Focus 2 – Ôn tập (1tiết) 38 45-minute Test (1tiết) 39 Correction UNIT 7: THE WORLD OF WORK (5 tiết) 40 Lesson 1: A1 41 Lesson 2: A2 Kiểm tra 15 phút 42 Lesson 3: A3, A4 43 Lesson 4: B1 44 Lesson 5: B2, B3, B4, B5* UNIT 8: PLACES (5 tiết) 45 Lesson 1: A1, A2 46 Lesson 2: A3, A4, A5 47 Lesson 3: B1 48 Lesson 4: B2 49 Lesson 5: B3, B4, B5 REVISION (3 tiết) 50 Revision (1) 51 Revision (2) 52 Revision (3) (1tiết) 53 The first term examination (1tiết) 54 Correction Học kỳ 2: 51 tiết UNIT 9: AT HOME AND AWAY (5 tiết) 55 Lesson 1: A1 56 Lesson 2: A2 57 Lesson 3: A3, A4, A5* 58 Lesson 4: B1, B2 59 Lesson 5: B3, B4 (1tiết) 60 Language Focus 3 UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE (5 tiết) 61 Lesson 1: A1 62 Lesson 2: A2, A3 63 Lesson 3: A4 64 Lesson 4: B1, B2 65 Lesson 5: B3, B4, B5*, B6* UNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY (5 tiết) 66 Lesson 1: A1 67 Lesson 2: A2 Kiểm tra 15 phút 68 Lesson 3: A3 69 Lesson 4: B1, B2 70 Lesson 5: B4, B5* (1tiết) 71 45-minute Test (1tiết) 72 Correction UNIT 12: LET’S EAT (5 tiết) 73 Lesson 1: A1 74 Lesson 2: A2, A3, A4, A5* (A3b không dạy) 75 Lesson 3: B1 76 Lesson 4: B2, B3* 77 Lesson 5: B4, B5* (1tiết) 78 Language Focus 4 UNIT 13: ACTIVITIES (5 tiết) 79 Lesson 1: A1, A2 80 Lesson 2: A3, A4 81 Lesson 3: A5, A6* 82 Lesson 4: B1, B2 83 Lesson 5: B3, B4*, B5* UNIT 14: FREETIME FUN (5 tiết) 84 Lesson 1: A1 85 Lesson 2: A2 86 Lesson 3: A3, A4* Kiểm tra 15 phút 87 Lesson 4: B1, B2 88 Lesson 5: B3, B4 (1tiết) 89 45-minute Test (1tiết) 90 Correction UNIT 15: GOING OUT (5 tiết) 91 Lesson 1: A1 92 Lesson 2: A2 , A3 93 Lesson 3: B1, B2 94 Lesson 4: B3 95 Lesson 5: B4, B5* Kiểm tra 15 phút UNIT 16: PEOPLE AND PLACES (5 tiết) 96 Lesson 1: A1, A2 97 Lesson 2: A3, A4 98 Lesson 3: B1, B2 99 Lesson 4: B3, B4 100 Lesson 5: B5 (1tiết) 101 Language Focus 5 REVISION (2 tiết) 102 Revision (1) 103 Revision (2) (1tiết) 104 The second term examination (1tiết) 105 Correction PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH CHI TIẾT MÔN TIẾNG ANH LỚP 8 Cả năm: 105 tiết HKI: (17 tuần đầu x 3 tiết/tuần) + (1 tuần giữa x 2 tiết) + (2 tuần cuối x 1 tiết/tuần) = 54 tiết HKII: (17 tuần đầu x 3 tiết/tuần) + (1 tuần cuối x 0 tiết/tuần) = 51 tiết Tên bài học Tiết theo PPCT Nội dung Ghi chú (1tiết) 1 Ôn tập + Hướng dẫn cách học môn Tiếng Anh UNIT 1: MY FRIENDS (5 tiết) 2 Lesson 1: Getting started - Listen and Read 3 Lesson 2: Speak and Listen 4 Lesson 3: Read 5 Lesson 4: Write 6 Lesson 5: Language Focus UNIT 2: MAKING ARRANGEMENT (5 tiết) 7 Lesson 1: Getting started - Listen and Read 8 Lesson 2: Speak and Listen 9 Lesson 3: Read 10 Lesson 4: Write 11 Lesson 5: Language Focus UNIT 3: AT HOME (6 tiết) 12 Lesson 1: Getting started - Listen and Read 13 Lesson 2: Speak 14 Lesson 3: Listen KT 15 phút 15 Lesson 4: Read 16 Lesson 5: Write 17 Lesson 6: Language Focus (1tiết) 18 Revision and consolidation (1tiết) 19 45-minute Test (1tiết) 20 Correction UNIT 4: OUR PAST (5 tiết) 21 Lesson 1: Getting started - Listen and Read 22 Lesson 2: Speak and Listen 23 Lesson 3: Read 24 Lesson 4: Write 25 Lesson 5: Language Focus UNIT 5: STUDY HABITS (6 tiết) 26 Lesson 1: Getting started - Listen and Read 27 Lesson 2: Speak and Listen 28 Lesson 3: Read 1 29 Lesson 4: Read 2 KT 15 phút 30 Lesson 5: Write 31 Lesson 6: Language Focus (bỏ bài tập 2) UNIT 6: THE YOUNG PIONEER CLUB (5 tiết) 32 Lesson 1: Getting started - Listen and Read 33 Lesson 2: Speak and Listen 34 Lesson 3: Read 35 Lesson 4: Write 36 Lesson 5: Language Focus (1tiết) 37 Revision and consolidation (1tiết) 38 45-minute Test (1tiết) 39 Correction UNIT 7: MY NEIGHBORHOOD (5 tiết) 40 Lesson 1: Getting started - Listen and Read 41 Lesson 2: Speak and Listen 42 Lesson 3: Read 43 Lesson 4: Write 44 Lesson 5: Language Focus UNIT 8: COUNTRY LIFE AND CITY LIFE (5 tiết) 45 Lesson 1: Getting started - Listen and Read 46 Lesson 2: Speak and Listen 47 Lesson 3: Read 48 Lesson 4: Write KT 15 phút 49 Lesson 5: Language Focus REVISION (3 tiết) 50 Revision (1) 51 Revision (2) 52 Revision (3) (1tiết) 53 The first term examination (1tiết) 54 Correction Học kỳ 2: 51 tiết UNIT 9: A FIRST-AID COURSE (5 tiết) 55 Lesson 1: Getting started - Listen and Read 56 Lesson 2: Speak and Listen 57 Lesson 3: Read 58 Lesson 4: Write 59 Lesson 5: Language Focus UNIT 10: RECYCLING (5 tiết) 60 Lesson 1: Getting started - Listen and Read 61 Lesson 2: Speak and Listen 62 Lesson 3: Read 63 Lesson 4: Write 64 Lesson 5: Language Focus UNIT 11: TRAVELING AROUND VIETNAM (5 tiết) 65 Lesson 1: Getting started - Listen and Read 66 Lesson 2: Speak and Listen 67 Lesson 3: Read 68 Lesson 4: Write KT 15 phút 69 Lesson 5: Language Focus (1tiết) 70 Revision and consolidation (1tiết) 71 45-minute Test (1tiết) 72 Correction UNIT 12: A VACATION ABROAD (5 tiết) 73 Lesson 1: Getting started - Listen and read 74 Lesson 2: Speak and Listen 75 Lesson 3: Read 76 Lesson 4: Write 77 Lesson 5: Language Focus UNIT 13: FESTIVALS (5 tiết) 78 Lesson 1: Getting started - Listen and read 79 Lesson 2: Speak and Listen 80 Lesson 3: Read 81 Lesson 4: Write 82 Lesson 5: Language Focus UNIT 14: WONDERS OF THE WORLD (5 tiết) 83 Lesson 1: Getting started - Listen and read 84 Lesson 2: Speak and Listen 85 Lesson 3: Read 86 Lesson 4: Write KT 15 phút 87 Lesson 5: Language Focus (1tiết) 88 Revision and consolidation (1tiết) 89 45-minute Test (1tiết) 90 Correction UNIT 15: COMPUTERS (5 tiết) 91 Lesson 1: Getting started - Listen and read 92 Lesson 2: Speak and Listen ( bỏ phần Listen bài 15; dạy phần Listen bài 16) 93 Lesson 3: Read 94 Lesson 4: Write KT 15 phút 95 Lesson 5: Language Focus REVISION (8 tiết) 96 Revision (1) 97 Revision (2) 98 Revision (3) 99 Revision (4) 100 Revision (5) 101 Revision (6) 102 Revision (7) 103 Revision (8) (1tiết) 104 The second term examination (1tiết) 105 Correction PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH CHI TIẾT MÔN TIẾNG ANH LỚP 9 Cả năm: 70 tiết HKI: (17 tuần đầu x 2 tiết/tuần) + (2 tuần cuối x 1 tiết/tuần) = 36 tiết HKII: (16 tuần đầu x 2 tiết/tuần) + (2 tuần cuối x 1 tiết/tuần) = 34 tiết Tên bài học Tiết theo PPCT Nội dung Ghi chú (1tiết) 1 Ôn tập + Kiểm tra đầu năm UNIT 1: A VISIT FROM A PENPAL (5 tiết) 2 Lesson 1: Getting started - Listen and read 3 Lesson 2: Speak and Listen 4 Lesson 3: Read 5 Lesson 4: Write 6 Lesson 5: Language Focus UNIT 2: CLOTHING (6 tiết) 7 Lesson 1: Getting started - Listen and read 8 Lesson 2: Speak 9 Lesson 3: Listen KT 15 ph
File đính kèm:
- PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH CHI TIẾT MÔN TIẾNG ANH LỚP 6-9.doc