Ôn thi đại học môn Toán - Chuyên đề 3: Mũ – logarit
B. Phương trình Logarit
I. Phương trình logarit cơ bản:
C. Bất phương trình mũ
D. Bất phương trình logarit
E. Hệ phương trình mũ – logarit
F. Một số phương pháp hay giải phương trình – bất phương trình mũ logarit:
b ) VD4: Giải pt 2323 +=+ xxx . Dễ dàng ta nhẫm đ−ợc 2 nghiệm : 0 và 1. Ta CM không có nghiệm nào khác. xét hàm số ( ) ( ) ⇒>+=⇒−−+= 02ln23ln3''2323 22 xxxx xfxxf hs lõm, suy ra pt có không quá 2 nghiệm VD5: CMR hệ − −= − −= 1 2007 1 2007 2 2 x x e y y e y x có đúng 2 nghiệm thoz mzn đk x> 0, y > 0. HD: s/d tính chất 2 để chỉ ra x = y khi đó xét hàm số ( ) 2007 12 − − += x x exf x . Nếu x < -1 thì ( ) 020071 <−< −exf suy ra hpt vô nghiệm. Nếu x > 1 s/d đl Rôn và chỉ ra với x0 = 2 thì f(2) < 0 để suy ra đpcm VD6: Cho 0>≥ ba CM a b b b a a +≤ + 2 12 2 12 ( D – 2007) HD: BĐT ba ab b b a a b b a a + ≤ + ⇔ +≤ +⇔ 2 12ln 2 12ln 2 12ln 2 12ln . Xét hàm số ễn thi ủại học: Mũ - logarit Nguyễn Duy Tỡnh 34 ( ) x xf x x + = 2 12ln với x > 0 Suy ra f’(x) 0, nên hàm số nghịch biến do đó với 0>≥ ba ta có ( )bfaf ≤)( ( đpcm) IV. Một số bài toán (đặc biệt là các bài về logarit) ta th−ờng phải đặt ẩn phụ đ−a về pt – hệ pt - bpt mũ rồi s/d các pp trên. 1.Dạng 1: khác cơ số: VD1: Giải pt )2(loglog 37 += xx . Đặt t = txx 7log7 =⇒ khi đó pt trở thành: tt tttt + =⇔+=⇔+= 3 1 .2 3 71273)27(log3 2. Dạng 2: Khác cơ số và biểu thức trong dấu log phức tạp VD1: giải pt ( )32log2)22(log 25264 −−=−− xxxx Đặt t = x2 – 2x – 3 ta có pt ( ) tt 56 log1log =+ VD2: giải pt ( ) xx x 6log2 log3log 6 =+ . Đặt xt 6log= , pt t−ơng đ−ơng 12 33236 = +⇔=+ t tttt 3. Dạng 3: ( ) xa cxb = +log ( đk: b = a + c ) VD1: giải pt ( ) xx =+3log74 . Đặt ( ) 373log7 +=⇒+= xxt t , pt trở thành 17 1 .3 7 4374 = + ⇔−= tt tt VD2: Giải pt ( ) 42 5log3 +=+ xx . Đặt t = x+4 suy ra pt t−ơng đ−ơng ( ) tt =+1log32 VD3: Giải pt ( ) ( ) ( ) 0214 1log1log 33 =−−− ++ xx xx áp dụng PP II và dạng này. 4. Dạng 4: ( ) βα +++=+ xedxcs sbax log , với βα +=+= bceacd , Pp: đặt )(log edxbay s +=+ rồi chuyển thành hệ 2 pt, lấy pt1 trừ pt2 ta đ−ợc acysacxs baybax +=+ ++ . Xét ( ) actstf bat += + VD: Giải pt 1)56(log67 71 +−=− xx . Đặt ( )56log1 7 −=− xy . Khi đó pt đ−ợc chuyển thành hệ ( ) ( ) yxx y xy y yx y xx 6767 567 567 56log1 1167 11 1 1 7 1 +=+⇒ −= −= ⇔ −=− +−= −− − − − . Xét hàm số ( ) ttf t 67 1 += − suy ra x=y, khi đó ta có 0567 1 =+−− xx . Xét hàm số ( ) 567 1 +−= − xxg x áp dụng PP định lí Rôn và nhẩm nghiệm ta tìm đ−ợc 2 nghiệm của pt: x = 1, x = 2. 5. Dạng 5: Đặt ẩn phụ chuyển về thành hệ VD: Giải PT: 222 18 22 2 12 8 111 ++ = + + + −−− xxx x x HD: Viết PT d−ới dạng 222 18 22 1 12 8 1111 ++ = + + + −−−− xxxx , đặt 0,.12,12 11 >+=+= −− vuvu xx . Nhận xét u.v = u + v. Từ đó ta có hệ: += + =+ vuvu vuvu . 1818 Bài tập Bài 1: Giải ph−ơng trình: e. 22 x 1(x x 1) 1−− + = f. 2 x 2( x x ) 1−− = g. 22 4 x(x 2x 2) 1−− + = ễn thi ủại học: Mũ - logarit Nguyễn Duy Tỡnh 35 Bài 2:Giải ph−ơng trình: a. 4x 8 2x 53 4.3 27 0+ +− + = b. 2x 6 x 72 2 17 0+ ++ − = c. x x(2 3) (2 3) 4 0+ + − − = e. x x x 3(3 5) 16(3 5) 2 ++ + − = f. x x(7 4 3) 3(2 3) 2 0+ − − + = l. 4)32()32( =++− xx g. x x x3.16 2.8 5.36+ = h. 1 1 1 x x x2.4 6 9+ = i. 2 3x 3 x x8 2 12 0 + − + = Bài 3:Giải ph−ơng trình: 1. x x x3 4 5+ = 2. 2 x xx (3 2 )x 2(1 2 ) 0− − + − = 3. 12.222 56165 22 +=+ −−+− xxxx 4. x3 x 4 0+ − = 5. 2x 1 2x 2x 1 x x 1 x 22 3 5 2 3 5− + + ++ + = + + 6. 033)103(3 232 =−+−+ −− xx xx 7. 21 )1(22 2 −=+− −− xxxx 8. 1444 7325623 222 +=+ +++++− xxxxxx 9. xxxx 3526 +=+ 10. 027.21812.48.3 =−−+ xxxx 11. x x 381 2 =+ 12. x x 4115 2 =+ 13. xx −= 65 14. 0122.2 =+−− xx 15. 0532 =−+ xxx 16. xxxx 7483 +=+ 17. xxxx 1410159 +=+ 18. 022.8 3 =−+− − xx xx 19. ( ) ( )12232. −+−= xx xxx 20. 0155 312 =+−−+ xxx 21. ( )2322 2133 2 −−=− −− xxxx 22. 2974 +=+ xxx Bài 4:Giải các hệ ph−ơng trình: 1. a. x y 3x 2y 3 4 128 5 1 + − − = = 2. b. 2 x y (x y) 1 5 125 4 1 + − − = = 3. b. 2x y x y 3 2 77 3 2 7 − = − = 4. d. x y2 2 12 x y 5 + = + = 5. e . x y x y 22 4 x y x y 23 6 m m m m n n n n − − + + − = − − = − với m, n > 1. Bài 5: Giải và biện luận ph−ơng trình: a . x x(m 2).2 m.2 m 0−− + + = . b . x xm.3 m.3 8−+ = Bài 6: Tìm m để ph−ơng trình có nghiệm: x x(m 4).9 2(m 2).3 m 1 0− − − + − = Bài 7: Giải các bất ph−ơng trình sau: a. 6 x x 29 3 +< b. 1 1 2x 1 3x 12 2 − +≥ c. 2x x 1 5 25 − < < d. 2 x(x x 1) 1− + < ễn thi ủại học: Mũ - logarit Nguyễn Duy Tỡnh 36 e. x 1 2 x 1(x 2x 3) 1 − ++ + < f. 2 32 x 2x 2(x 1) x 1+− > − Bài 8: Giải các bất ph−ơng trình sau: a. x x3 9.3 10 0−+ − < b. x x x5.4 2.25 7.10 0+ − ≤ c. x 1 x 1 1 3 1 1 3+ ≥ − − d. 2 x x 1 x5 5 5 5++ f. x x 2 x9 3 3 9+− > − Bài 9: Giải bất ph−ơng trình sau: 1 x x x 2 1 2 0 2 1 − + − ≤ − Bài 10: Cho bất ph−ơng trình: x 1 x4 m.(2 1) 0− − + > a. Giải bất ph−ơng trình khi m= 16 9 . b. Định m để bất ph−ơng trình thỏa x R∀ ∈ . Bài 11: a. Giải bất ph−ơng trình: 2 1 2 x x1 1 9. 12 3 3 + + > (*) b.Định m để mọi nghiệm của (*) đều là nghiệm của bất ph−ơng trình: ( )22x m 2 x 2 3m 0+ + + − < Bài 12: Giải các ph−ơng trình: a. ( ) ( )5 5 5log x log x 6 log x 2= + − + b. 5 25 0,2log x log x log 3+ = c. ( )2xlog 2x 5x 4 2− + = d. 2 x 3lg(x 2x 3) lg 0x 1++ − + =− e. 1 .lg(5x 4) lg x 1 2 lg0,18 2 − + + = + Bài 13: Giải các ph−ơng trình sau: a. 1 2 1 4 lgx 2 lgx + = − + b. 2 2log x 10log x 6 0+ + = c. 0,04 0,2log x 1 log x 3 1+ + + = d. x 16 23log 16 4log x 2 log x− = e. 2 2xxlog 16 log 64 3+ = f. 3lg(lgx) lg(lgx 2) 0+ − = g. 2ln 4 ln 3 0x x+ + = Bài 14: Giải các ph−ơng trình sau: a. x 3 9 1 log log x 9 2x 2 + + = b. ( ) ( )x x2 2log 4.3 6 log 9 6 1− − − = c. ( ) ( )x 1 x2 2 1 2 1 log 4 4 .log 4 1 log 8 + + + = d. ( )x xlg 6.5 25.20 x lg25+ = + e. ( ) ( ) ( )x 1 x2 lg2 1 lg 5 1 lg 5 5−− + + = + f. ( )xx lg 4 5 x lg2 lg3+ − = + g. lgx lg55 50 x= − h. 2 2lg x lgx 3 x 1 x 1 − − = − i. 2 3 3log x log x3 x 162+ = ễn thi ủại học: Mũ - logarit Nguyễn Duy Tỡnh 37 Bài 15: Giải các ph−ơng trình: a. ( ) ( )2x lg x x 6 4 lg x 2+ − − = + + b. ( ) ( )3 5log x 1 log 2x 1 2+ + + = c. ( ) ( ) ( ) ( )23 3x 2 log x 1 4 x 1 log x 1 16 0+ + + + + − = d. ( )5log x 32 x+ = e. 03log)4( 2 2 2log =+−−+ xxxx f. ( )32log2)22(log 25264 −−=−− xxxx g. ( ) 1215log36 6 +++= xxx i. ( ) ( )2 2672log 3 log 4x x x x− − = − − Bài 15: Giải các hệ ph−ơng trình: a. 2 2 lgx lgy 1 x y 29 + = + = b. 3 3 3log x log y 1 log 2 x y 5 + = + + = c. ( ) ( ) ( ) 2 2lg x y 1 3lg2 lg x y lg x y lg3 + = + + − − = d. 4 2 2 2 log x log y 0 x 5y 4 0 − = − + = e. ( ) ( ) x y y x 3 3 4 32 log x y 1 log x y + = + = − + f. y 2 x y 2log x log xy log x y 4y 3 = = + Bài 16: Giải và biện luận các ph−ơng trình: a. ( ) ( )2lg mx 2m 3 x m 3 lg 2 x + − + − = − b. 3 x x 3 log a log a log a+ = c. 2sin x sin x log 2.log a 1= − d. 2 2 ax a 4 log a.log 1 2a x − = − Bài 17 : Tìm m để ph−ơng trình có nghiệm duy nhất: a. ( ) ( )23 1 3 log x 4ax log 2x 2a 1 0+ + − − = b. ( ) ( ) lg ax 2 lg x 1 = + Bài 18: Tìm a để ph−ơng trình có 4 nghiệm phân biệt. 2 3 32log x log x a 0− + = Bài 19: Giải bất ph−ơng trình: a. ( )28log x 4x 3 1− + ≤ b. 3 3log x log x 3 0− − < c. ( )21 4 3 log log x 5 0 − > d. ( ) ( )21 5 5 log x 6x 8 2log x 4 0− + + − < e. 1 x 3 5 log x log 3 2 + ≥ f. ( )xx 9log log 3 9 1 − < g. x 2x 2log 2.log 2.log 4x 1> h. 1 3 4x 6 log 0 x + ≥ i. ( ) ( )2 2log x 3 1 log x 1+ ≥ + − j. 8 1 8 2 2log (x 2) log (x 3) 3 − + − > k. 3 1 2 log log x 0 ≥ l. 5 xlog 3x 4.log 5 1+ > m. 2 3 2 x 4x 3 log 0 x x 5 − + ≥ + − n. 1 3 2 log x log x 1+ > o. ( )22xlog x 5x 6 1− + < p. ( )23x xlog 3 x 1− − > ễn thi ủại học: Mũ - logarit Nguyễn Duy Tỡnh 38 q. 2 2 3x x 1 5 log x x 1 0 2 + − + ≥ r. x 6 2 3 x 1 log log 0 x 2+ − > + s. 2 2 2log x log x 0+ ≤ t. x x 216 1 log 2.log 2 log x 6 > − u. 2 3 3 3log x 4log x 9 2log x 3− + ≥ − v. ( )2 41 2 16 2 log x 4log x 2 4 log x+ < − Bài 20: Giải bất ph−ơng trình:a. 2 6 6log x log x6 x 12+ ≤ b. 3 2 22 log 2x log x 1 x x − − > c. ( ) ( )x x 12 1 2 log 2 1 .log 2 2 2+− − > − d. ( ) ( )2 32 25 11 2 log x 4x 11 log x 4x 11 0 2 5x 3x − − − − − ≥ − − Bài 21: Giải hệ bất ph−ơng trình: a. 2 2 x 4 0 x 16x 64 lg x 7 lg(x 5) 2lg2 + > − + + > − − b. ( ) ( ) ( ) ( ) x 1 x x x 1 lg2 lg 2 1 lg 7.2 12 log x 2 2 + − + + < + + > c. ( ) ( ) 2 x 4 y log 2 y 0 log 2x 2 0 − − − > − > Bài 22: Giải và biện luận các bất ph−ơng trình( 0 a 1< ≠ ): a. a log x 1 2x a x+ > b. 2 a a 1 log x 1 1 log x + > + c. a a 1 2 1 5 log x 1 log x + < − + d. x a 1 log 100 log 100 0 2 − > Bài 23: Cho bất ph−ơng trình: ( ) ( )2 2a alog x x 2 log x 2 x 3− − > − + + thỏa mzn với: 9x 4= . Giải bất ph−ơng trình. Bài 24: Tìm m để hệ bất ph−ơng trình có nghiệm: 2lg x mlgx m 3 0 x 1 − + + ≤ > Bài 25: Cho bất ph−ơng trình: ( ) ( )2 1 2 x m 3 x 3m x m log x− + + < − a. Giải bất ph−ơng trình khi m = 2. b. Giải và biện luận bất ph−ơng trình. Một số ph−ơng pháp hay giải ph−ơng trình – bất ph−ơng trình mũ logarit: 1. Biến đổi thành tích: VD1: giải pt 0422.4
File đính kèm:
- 3.pdf