Ôn luyện thi Đại học và Cao đẳng môn Toán - Bất phương trình - Trần Đình Kiên
12). Bất phương trình có tập nghiệm bằng:
A). 2; + ∞) B). 2; 6 C). 2; 142 D). 6; 142
13). Bất phương trình - 2x2 + 5x + 7 0 có tập nghiệm là :
A). (- ∞; - 1; + ∞) B). (- ∞; - 1 ; + ∞) C). - ; 1 D). - 1;
14). Bất phương trình x2 - x - 6 > 0 có tập nghiệm là :
A). (-∞;- 3) (2; +∞) B). (- 2; 3) C). (-∞;- 2) (3; +∞) D). (- 3; 2)
15). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). (- ∞; - 11- 1; + ∞) B). - 1; + ∞) C). - 1; 11 D). - 1; 1
16). Bất phương trình có tập nghiệm bằng.
A). 0; 3 B). - 1; 4 C). 0; 4 D). - 3; 0
17). Bất phương trình có tập nghiệm bằng :
A). (-∞; - 41; +∞) B). - 4; - 30; 1 C). (- ∞; - 4 D). 1; + ∞
+ ∞) C). [- 2; - 1] D). [- 1; 1] 18). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : A). [- 1; 1] B). [- 1; 11] C). [- 1; + ∞) D). (- ∞; - 11]È[- 1; + ∞) 19). Tìm m để bất phương trình có nghiệm. A). m ³ 16 B). 16 £ m £ 96 C). m £ 16 D). m ³ 96 20). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : A). [7; + ∞) B). (- ∞; - 2] C). (- ∞; - 2]È[7; + ∞) D). [7; + ∞)È{-2} 21). Tìm m để bất phương trình có nghiệm. A). m ³ - 17 B). m ³ - 12 C). m ³ - 16 D). - 17 £ m £ - 16 22). Bất phương trình -9x2 + 6x - 1 < 0 có tập nghiệm bằng : A). Æ B). R C). {} D). R \ {} 23). Bất phương trình - 2x2 + 5x + 7 ³ 0 có tập nghiệm là : A). [- ; 1] B). [- 1; ] C). (- ∞; - ] È [ 1; + ∞) D). (- ∞; - 1] È [; + ∞) 24). Tìm m để bất phương trình có nghiệm. A). m ³ - 3 B). m £ - 4 C). - 4 £ m £ - 3 D). m ³ - 4 25). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : A). (- ∞; - 4] B). (-∞; - 4]È[1; +∞) C). [- 4; - 3]È[0; 1] D). [1; + ∞] 26). Bất phương trình có tập nghiệm bằng. A). [0; 3] B). [ - 1; 4] C). [- 3; 0] D). [0; 4] 27). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : A). (- ∞; - 2]È {0} B). [1; 2]È{0} C). (- ∞; - 2]È[1; 2]È{0} D). (- ∞; 2] 28). Tìm m để bất phương trình có nghiệm. A). m ³ 2 B). " m ÎR C). m £ 2 D). m = 2 29). Bất phương trình 4x2 + 12x + 9 > 0 có tập nghiệm là : A). R B). R \ {- } C). {- } D). Æ 30). Bất phương trình có tập nghiệm bằng: A). [6; 142] B). [2; + ∞) C). [2; 142] D). [2; 6] 31). Bất phương trình có tập nghiệm bằng: A). [- 2; + ∞) B). [- 2; - 1] C). [ - 1; 6] D). [- 1; + ∞) Đeà soá : 592 32). Bất phương trình - 3x2 + 2x - 5 > 0 có tập nghiệm là : A). Æ B). R \ {} C). R D). {} 33). Bất phương trình - 16x2 + 8x - 1 ³ 0 có tập nghiệm bằng : A). [; + ∞) B). R \ {} C). Æ D). {} 34). Tìm m để bất phương trình có nghiệm. A). £ m £ 6 B). 4 £ m £ 6 C). m ³ 6 D). m £ 6 35). Bất phương trình có tập nghiệm là : A). [4 ; + ∞) B). [1; 4] C). [1 ; + ∞) D). (- ∞; 0] È[4 ; + ∞) 36). Bất phương trình - 1 £ £ 2 có tập nghiệm bằng. A). [- 1; ] B). (- ∞; 0)È(; + ∞) C). (- ∞; - 1] È (0; + ∞) D). (- ∞; - 1]È[; + ∞) 37). Tìm m để bất phương trình có nghiệm. A). m ³ 3 B). m ³ 0 C). 0 £ m £ 3 D). m = 3 38). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : A). {- 4}È[4;+ ∞) B). [3; + ∞) C). [4; + ∞) D). [3; 4] 39). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : A). [1; 2]È[5; + ∞) B). [1; 5] C). [2; 5] D). [1; 2] 40). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : A). [6; 10] B). [- 3; 1] C). [- 3; 1]È[6; 10] D). [1; 6] 41). Bất phương trình x2 + 2x - 8 £ 0 có tập nghiệm là : A). (- 4; 2) B). [- 2; 4] C). (- 2; 4) D). [- 4; 2] 42). Bất phương trình có tập nghiệm bằng: A). (0; 1)È(- ; - ) B). ( - ; 0 ) C). (- ; 1) D). (- ∞; - )È(1; + ∞) 43). Tìm m để bất phương trình có nghiệm. A). m £ B). m £ 3 C). m ³ 3 D). m ³ 44). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : A). (7; + ∞) B). [- 2; 2] C). [; 2] D). [2; 7) 45). Tìm m để bất phương trình có nghiệm. A). m £ 2 B). 2 £ m £ C). m £ D). "m ÎR Đeà soá : 592 46). Bất phương trình có tập nghiệm là : A). (- ∞; - )È (1; + ∞) B). (1; + ∞) C). (- ∞; - )È (1; + ∞) D). (- ∞; ]È(1; + ∞) 47). Bất phương trình có tập nghiệm bằng: A). [23; 27] B). [2; 23] C). [- 2; 2] D). [- 2; 2]È[23; 27] 48). Tìm m để bất phương trình có nghiệm. A). m £ B). m ³ 2 C). m £ 2 D). m ³ 49). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : A). (- ∞; - 2] B). [2; + ∞) C). (1; 2] D). [1; 2] 50). Bất phương trình có tập nghiệm là : A). (- ∞; - 4)È(1; + ∞) B). (- ∞; - 1)È(4; + ∞) C). (- 4; 1) D). (- 1; 4) TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An Đề kiểm tra : Bất phương trình Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn - 0985725279 Thời gian làm bài : 90 phút Noäi dung ñeà soá : 873 1). Bất phương trình có tập nghiệm là : A). (- ∞; - )È (1; + ∞) B). (1; + ∞) C). (- ∞; ]È(1; + ∞) D). (- ∞; - )È (1; + ∞) 2). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : A). [- 1; 0] È [24; + ∞) B). [- 1; 0] C). [0; ] D). [- 1;]È[ 24; + ∞) 3). Bất phương trình x2 + 6x + 9 £ 0 có tập nghiệm là : A). {- 3} B). R C). {3} D). Æ 4). Tìm m để bất phương trình có nghiệm. A). m ³ 6 B). 4 £ m £ 6 C). £ m £ 6 D). m £ 6 5). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : A). [1; 2] B). [5; + ∞) C). [2; 5] D). [1; 5] 6). Bất phương trình x2 - x - 6 > 0 có tập nghiệm là : A). (- 2; 3) B). (- 3; 2) C). (-∞;- 3) È (2; +∞) D). (-∞;- 2) È (3; +∞) 7). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : A). [- 1; + ∞) B). (- ∞; - 11]È[- 1; + ∞) C). [- 1; 11] D). [- 1; 1] 8). Tìm m để bất phương trình có nghiệm. A). m £ 9 + B). m ³ 9 + C). m £ 3 D). 3 £ m £ 9 + 9). Bất phương trình có tập nghiệm bằng: A). (- ∞; - )È(1; + ∞) B). (- ; 0) C). (- ; 1) D). (0; 1)È(- ; - ) 10). Tìm m để bất phương trình có nghiệm. A). m ³ 2 B). m ³ 3 C). m ³ - 2 D). m ³ - 3 11). Tìm m để bất phương trình có nghiệm. A). m ³ 96 B). 16 £ m £ 96 C). m ³ 16 D). m £ 16 12). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : A). [- 1; 1] B). [- 2; + ∞) C). [- 1; +∞) D). [- 2; - 1] 13). Bất phương trình có tập nghiệm bằng. A). [0; 3] B). [- 3; 0] C). [ - 1; 4] D). [0; 4] 14). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : A). (- ∞; - 2]È[1; 2]È{0} B). (- ∞; 2] C). [1; 2]È{0} D). (- ∞; - 2]È {0} Đeà soá : 873 15). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : A). [3; 4] B). {- 4}È[4;+ ∞) C). [4; + ∞) D). [3; + ∞) 16). Bất phương trình - 3x2 + 2x - 5 > 0 có tập nghiệm là : A). {} B). R \ {} C). R D). Æ 17). Bất phương trình có tập nghiệm là : A). (- ∞; - 2]È[3; + ∞) B). (- ∞; - 3]È[2; + ∞) C). (- ∞; - 3]È[2; + ∞)È{- 1} D). (- ∞; - 2]È[3; + ∞)È{- 1; 2} 18). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : A). [- 1; 3) B). [- 1; 3) È(8; 12] C). (8; 12] D). (3; 8) 19). Bất phương trình - 16x2 + 8x - 1 ³ 0 có tập nghiệm bằng : A). {} B). [; + ∞) C). R \ {} D). Æ 20). Tìm m để bất phương trình có nghiệm. A). m ³ B). m ³ 2 C). m £ D). m £ 2 21). Bất phương trình - 2x2 + 5x + 7 ³ 0 có tập nghiệm là : A). [- 1; ] B). [- ; 1] C). (- ∞; - 1] È [; + ∞) D). (- ∞; - ] È [ 1; + ∞) 22). Tìm m để bất phương trình có nghiệm. A). m ³ B). 1 £ m £ C). " m ÎR D). m ³ 1 23). Bất phương trình có tập nghiệm là : A). (- ∞; - 1)È(4; + ∞) B). (- 1; 4) C). (- 4; 1) D). (- ∞; - 4)È(1; + ∞) 24). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : A). [- ; 2] B). (- ∞; - ]È[2; + ∞) C). [- 2; 2] D). [2; 6] 25). Tìm m để bất phương trình có nghiệm. A). m £ 2 B). " m ÎR C). m ³ 2 D). m = 2 26). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : A). [- 2; 2] B). [; 2] C). (7; + ∞) D). [2; 7) 27). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : A). [7; + ∞)È{-2} B). [7; + ∞) C). (- ∞; - 2]È[7; + ∞) D). (- ∞; - 2] 28). Tìm m để bất phương trình có nghiệm. A). - 17 £ m £ - 16 B). m ³ - 16 C). m ³ - 12 D). m ³ - 17 Đeà soá : 873 29). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : A). (; 1)È(2; + ∞) B). (1; 2) C). (; 1) D). (; 1)È(2; + ∞) 30). Tìm m để bất phương trình có nghiệm. A). 2 £ m £ B). m £ 2 C). "m ÎR D). m £ 31). Bất phương trình x2 - 4x + 5 ³ 0 có tập nghiệm là : A). Æ B). R C). {2} D). R\{2} 32). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : A). (- ∞; - 2] B). (1; 2] C). [2; + ∞) D). [1; 2] 33). Bất phương trình -9x2 + 6x - 1 < 0 có tập nghiệm bằng : A). R B). Æ C). R \ {} D). {} 34). Bất phương trình có tập nghiệm là : A). [1 ; + ∞) B). [1; 4] C). [4 ; + ∞) D). (- ∞; 0] È[4 ; + ∞) 35). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : A). [- 3; 1] B). [- 3; 1]È[6; 10] C). [6; 10] D). [1; 6] 36). Bất phương trình có tập nghiệm là : A). [1; 2] B). [; ] È [2 ; + ∞) C). [; 2] D). [; 2] 37). Bất phương trình có tập nghiệm bằng: A). [- 2; - 1] B). [- 1; + ∞) C). [- 2; + ∞) D). [ - 1; 6] 38). Bất phương trình có tập nghiệm bằng: A). [- 2; 2]È[23; 27] B). [2; 23] C). [23; 27] D). [- 2; 2] 39). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : A). [2; 5] B). [1; 5] C). [1; 2]È[5; + ∞) D). [1; 2] 40). Tìm m để bất phương trình có nghiệm. A). m ³ B). m ³ 3 C). m £ 3 D). m £ 41). Bất phương trình - 1 £ £ 2 có tập nghiệm bằng. A). (- ∞; - 1]È[; + ∞) B). [- 1; ] C). (- ∞; - 1] È (0; + ∞) D). (- ∞; 0)È(; + ∞) 42). Bất phương trình x2 + 2x - 8 £ 0 có tập nghiệm là : A). [- 2; 4] B). (- 4; 2) C). (- 2; 4) D). [- 4; 2] Đeà soá : 873 43). Bất phương trình có tập nghiệm là : A). [2; + ∞) B). (1; 2] C). (1; + ∞) D). (1; ) 44). Tìm m để bất phương trình có nghiệm. A). m = 3 B). 0 £ m £ 3 C). m ³ 3 D). m ³ 0 45). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : A). (- 1; 3) B). (0; 3) C). (3; + ∞) D). (- 1; 3) \ {0} 46). Bất phương trình 4x2 + 12x + 9 > 0 có tập nghiệm là : A). Æ B). R \ {- } C). {- } D). R 47). Tìm m để bất phương trình có nghiệm. A). m ³ - 3 B). - 4 £ m £ - 3 C). m £ - 4 D). m ³ - 4 48). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : A). (- ∞; - 4] B). [1; + ∞] C). [- 4; - 3]È[0; 1] D). (-∞; - 4]È[1; +∞) 49). Bất phương trình có tập nghiệm bằng: A). [2; + ∞) B). [2; 6] C). [2; 142] D). [6; 142] 50). Tìm m để bất phương trình có nghiệm. A). m £ 5 B). m ³ 5 C). 4 £ m £ 5 D). m £ 4 TRUNG TÂM ÔN LUYỆN ĐH , CĐ KHỐI A Thanh Tường - Thanh Chương - Nghệ An Đề kiểm tra : Bất phương trình Giaùo Vieân: Traàn Ñình Hieàn - 0985725279 Thời gian làm bài : 90 phút Noäi dung ñeà soá : 964 1). Bất phương trình có tập nghiệm bằng: A). [- 2; + ∞) B). [- 2; - 1] C). [ - 1; 6] D). [- 1; + ∞) 2). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : A). (- ∞; - 2]È[1; 2]È{0} B). [1; 2]È{0} C). (- ∞; 2] D). (- ∞; - 2]È {0} 3). Bất phương trình - 1 £ £ 2 có tập nghiệm bằng. A). (- ∞; - 1]È[; + ∞) B). (- ∞; - 1] È (0; + ∞) C). [- 1; ] D). (- ∞; 0)È(; + ∞) 4). Tìm m để bất phương trình có nghiệm. A). m ³ 1 B). " m ÎR C). 1 £ m £ D). m ³ 5). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : A). [- 3; 1] B). [- 3; 1]È[6; 10] C). [6; 10] D). [1; 6] 6). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : A). (1; 2] B). [1; 2] C). [2; + ∞) D). (- ∞; - 2] 7). Bất phương trình có tập nghiệm bằng : A). (; 1)È(2; + ∞) B). (; 1) C). (1; 2) D). (; 1)È(2; + ∞) 8). Tìm m để bất phương trình có
File đính kèm:
- Bat phuong trinh.doc