Giáo án Tiếng anh - Unit 1: Greeting

am /æm/ v. là, ở, thì (Thì hiện tại của động từ BE) I am at home.

are /a:/ v. là, ở, thì (Thì hiện tại của động từ BE) You are very kind.

choose /tʃuːz/ v. chọn, chọn lựa Listen and choose the best answer.

count /kaʊnt/ v. đếm, tính Count from one to ten, Tom.

 

docx7 trang | Chia sẻ: nguyenngoc | Lượt xem: 1480 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Giáo án Tiếng anh - Unit 1: Greeting, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Unit 1: GREETING
1. Vocabulary:
Word
Transcript
Class
Meaning
Example
1
am
/æm/
v.
là, ở, thì (Thì hiện tại của động từ BE)
I am at home. 
2
are
/a:/
v.
là, ở, thì (Thì hiện tại của động từ BE)
You are very kind. 
3
choose
/tʃuːz/
v.
chọn, chọn lựa
Listen and choose the best answer. 
4
count
/kaʊnt/
v.
đếm, tính
Count from one to ten, Tom.
5
fine
/fain/
adj.
mạnh, khỏe, tốt
I am fine. 
6
Good afternoon
/gud 'ɑ:ftə'nu:n/
exclam.
Xin chào (dùng cho buổi chiều)
Good afternoon, Mr Smith.
7
Good evening
/gud i':vniɳ/
exclam.
Xin chào (dùng cho buổi tối)
Good evening, Miss Hoa. 
8
Good morning
/gud 'mɔ:niɳ/
exclam.
Xin chào (dùng cho buổi sáng)
Good morning, Miss Hoa. How are you? 
9
Good night
/ɡʊd 'naɪt/
exclam.
Chúc ngủ ngon
Good night, Mom. 
10
Goodbye
/ɡʊdˈbaɪɪ/
exclam.
Tạm biệt
Goodbye! It was great to meet you. 
11
he
/hi:/
pron.
anh ấy, chú ấy, bác ấy, cậu ấy,...(dùng cho nam giới)
He is 10 years old and he is a student. 
12
Hello
/he'lou/
int.
Xin chào
Hello. My name is Mark. 
13
her
/hə:/
det.
của cô ấy, của bà ấy, của em ấy,...
Her pen is very nice. 
14
Hi
/hai/
int.
Xin chào
Hi, Peter. 
15
his
/hiz/
det.
của anh ấy, của cậu ấy, của chú ấy,của ông ấy,...
His pen is very nice. 
16
I
/ai/
pron.
tôi, mình, tớ
I am a student. 
17
is
/iz/
v.
là, ở, thì (Thì hiện tại của động từ BE)
She is a teacher. 
18
it
/it/
pron.
nó
This is my dog. It is very friendly. 
19
its
/itz/
det.
của nó, (dùng cho vật)...
I have a dog. Its tail is very long. 
20
Madam
/'mædəm/
n.
bà
Good afternoon, Madam. 
21
Miss
/'mis/
n.
cô,...(tên/họ của người phụ nữ trẻ, chưa có gia đình)
Good morning, Miss Sarah. 
22
Mr.
/'mistər/
abbr.
ông, ngài,... (dùng với tên/họ của người đàn ông)
This is Mr. Brown. 
23
Mrs.
/'misiz/
abbr.
bà,... (dùng với tên/họ của chồng)
Mrs. Smith is very old. 
24
Ms.
/'miz/
abbr.
cô, bà,...(tên/họ của người phụ nữ đứng tuổi, có gia đình hoặc chưa)
Ms. Sarah is my teacher. 
25
my
/mai/
det.
của tôi
My name is Andy. 
26
our
/'auə/
det.
của chúng tôi
Our school is very nice. 
27
she
/ʃi:/
pron.
Cô ấy, bà ấy,bạn ấy,...(dùng cho nữ giới)
Daisy is my friend. She is very kind. 
28
Sir
/sə:/
n.
ông, ngài
Good afternoon, Sir. 
29
thank
/θæɳk/
v.
cảm ơn
Thank you very much. 
30
their
/ðeə/
det.
của họ, của bọn họ, ...
Their school is very nice. 
31
they
/ðei/
pron.
họ, bọn họ, bọn chúng, ...
They are my friends. 
32
this
/ðɪs/
det.
pron.
đây, này
This is my teacher. 
33
we
/wi:/
pron.
chúng tôi, chúng ta
We are students. 
34
you
/ju:/
pron.
bạn, các bạn, anh, các anh, ông,...
You are very kind. 
35
your
/jɔ:/
det.
của bạn
Your pen is very nice. 
Word/ Phrase
Transcript
Class
Meaning
Example
1
a piece of paper
/ə piːs əvˈpeɪpə(r)/
n. phr.
một mẩu giấy
He wrote something on a piece of paper. 
2
child
/tʃaɪld/
sing. n.
đứa trẻ
This couple has only one child. 
3
children
/ˈtʃɪldrən/
pl. n.
những đứa trẻ
That couple has three children. 
4
classmate
/ˈklɑːsmeɪt/
n.
bạn cùng lớp
My classmates are very nice. 
5
draw
/drɔː/
v.
vẽ
He is only three years old but he can draw a chicken. 
6
exercise book
/ˈeksəsaɪz bʊk/
n. phr.
vở bài tập
An exercise book is a book for students to write their work on. 
7
greeting
/ˈɡriːtɪŋ/
n.
lời chào hỏi
They exchanged greetings and sat down.
8
group
/ɡruːp/
n.
nhóm
In English class, we often work in groups. 
9
listen
/ˈlɪsn/
v.
nghe
Most young people like listening to pop music. 
10
number
/ˈnʌmbə(r)/
n.
số
I love numbers. 
11
partner
/ˈpɑːtnə(r)/
n.
bạn (cùng phe, cùng nhóm)
Practice the dialogue with a partner. 
12
play
/pleɪ/
v.
chơi
All kids like playing. 
13
practice
/ˈpræktɪs/
v.
luyện tập, thực hành
If you want to sing well, you should practice harder. 
14
remember
/rɪˈmembə(r)/
v.
nhớ
I try to remember all the new words. 
15
repeat
/rɪˈpiːt/
v.
nhắc lại
Could you repeat the question, please? 
16
say
/seɪ/
v.
nói ( cái gì)
He always says that he is busy. 
17
square
/skweə(r)/
n.
hình vuông
A square has four straight equal sides. 
18
write
/raɪt/
v.
viết
She writes in a diary. 
 NUMBER
one /wʌn/
two - /tu:/
three /θri/
four /fɔː(r)/
five /faɪv/
six /sɪks/
seven /ˈsevən/
eight /eɪt/
nine /naɪn/
ten /ten/
eleven /ɪˈlevən/
twelve /twelv/
thirteen /ˈθɜːrˈtiːn/
fourteen /ˈfɔːrˈtiːn/
fifteen /fɪfˈtiːn/
sixteen /siks'tiːn/
seventeen /sevn'tiːn/
eighteen /eɪˈtiːn/
nineteen /naɪnˈtiːn/
twenty /ˈtwenti/

File đính kèm:

  • docx1Greetingvocabulary.docx
Giáo án liên quan