Giáo án môn Đại số & Giải tích 11 tiết 47: Kiểm tra học kì 1
Tiết dạy: 47 Bài dạy: KIỂM TRA HỌC KÌ 1
I. MỤC TIÊU:
Kiến thức: Củng cố:
- Hàm số lượng giác, phương trình lượng giác.
- Tổ hợp và xác suất.
- Dãy số và cấp số.
Kĩ năng:
- Giải thành thạo các phương trình lượng giác.
- Giải được các bài toán đếm, các biểu thức tổ hợp và tính được xác suất của các biến cố.
- Giải được các bài toán về dãy số, cấp số.
Thái độ:
- Luyện tập tính cẩn thận, chính xác, tư duy linh hoạt.
Ngày soạn: 05/12/2008 Chương : Tiết dạy: 47 Bàøi dạy: KIỂM TRA HỌC KÌ 1 I. MỤC TIÊU: Kiến thức: Củng cố: Hàm số lượng giác, phương trình lượng giác. Tổ hợp và xác suất. Dãy số và cấp số. Kĩ năng: Giải thành thạo các phương trình lượng giác. Giải được các bài toán đếm, các biểu thức tổ hợp và tính được xác suất của các biến cố. Giải được các bài toán về dãy số, cấp số. Thái độ: Luyện tập tính cẩn thận, chính xác, tư duy linh hoạt. II. CHUẨN BỊ: Giáo viên: Giáo án. Đề kiểm tra. Học sinh: Ôn tập kiến thức đã học trong học kì I. III. MA TRẬN ĐỀ: Chủ đề Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL Phương trình lượng giác 1 1,0 1 1,0 2,0 Tổ hợp – Xác suất 1 1,0 1 1,0 2,0 Dãy số – Cấp số 1 2,0 2,0 Tổng 2,0 3,0 1,0 6,0 IV. NỘI DUNG ĐỀ KIỂM TRA: Bài 1: Giải các phương trình lượng giác sau: a) b) Bài 2: Một túi đựng 15 viên bi, gồm 6 viên màu đỏ, 5 viên màu vàng và 4 viên màu xanh. Chọn ngẫu nhiên một lần 3 viên. Hỏi: a) Có bao nhiêu cách chọn ? b) Tính xác suất để ba viên được chọn có ít nhất 1 viên màu đỏ. Bài 3: Tìm cấp số cộng (un) gồm 5 số hạng, biết: V. ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM: Bài 1: (2 điểm) a) Û (0,25 điểm) Û (0,5 điểm) Û x = (k Ỵ Z) (0,25 điểm) b) Û (0,25 điểm) Û (0,25 điểm) Û (0,5 điểm) Bài 2: (2 điểm) a) Số cách chọn 3 viên bi: = 455 (1 điểm) b) Gọi biến cố A: "Chọn được 3 viên bi trong đó có ít nhất 1 viên màu đỏ" Þ n(A) = 371 (0,5 điểm) Þ P(A) = (0,5 điểm) Bài 3: (2 điểm) Gọi công sai của CSC là d. Û (0,5 điểm) Û (1 điểm) Þ Cấp số cộng: (0,5 điểm) VI. KẾT QUẢ KIỂM TRA: Lớp Sĩ số 0 – 3,4 3,5 – 4,9 5,0 – 6,4 6,5 – 7,9 8,0 – 10 SL % SL % SL % SL % SL % 11S1 53 11S2 52 11S3 49 11S4 46 VII. RÚT KINH NGHIỆM, BỔ SUNG:
File đính kèm:
- dai11cb47.doc