Đề thi thử môn Hóa học - Kì thi tuyển sinh Đại học, Cao đẳng năm 2009

4. Thổi từ từ V lít hỗn hợp khí (đktc) gồm CO và H, đi qua một ống đựng 16,8 gam

hỗn hợp 3 oxit: CuO, Fe3O4, Al2O3 nung nóng, phản ứng hoàn toàn. Sau phản ứng thu được m gam chất rắn và một hỗn hợp khí nặng hơn khối lượng của hỗn hợp V là 0,32 gam. Tính V và m.

A. 0,224 lít và 14,48 gam. B. 0,672 lít và 18,46 gam.

C. 0,112 lít và 12,28 gam. D. 0,448 lít và 16,48 gam. 5. Hòa tan hết 22,064 gam hỗn hợp Al, Zn bằng dung dịch HNO3 thu được 3,136 lít | hỗn hợp NO và N20 (đktc) với số mol mỗi khí như nhau. Tính % khối lượng của | Al trong hỗn hợp.

A. 5.14%. B. 6,12%. C. 6,48%. D. 7,12%. 6. Có 3 mẫu hợp kim: Fe-Al, K-Na, Cu-Mg. Hóa chất có thể dùng để phân biệt 3 mẫu hợp kim này là A. dung dịch NaOH.

B. dung dịch HCl. C. dung dịch H2SO4 loãng. D. dung dịch MgCl2. 7. Cho 16 gam Cu tan hoàn toàn vào 200 ml dung dịch HNO3, phản ứng vừa đủ, giải

phóng một hỗn hợp 4,48 lít khí NO và NO2 có tỉ khối hơi với H2 là 19. Tính CM của dung dịch HNO3. A.2 M. B. 3M.

C. 1,5M. D. 0,5M.

 

pdf26 trang | Chia sẻ: lethuong715 | Lượt xem: 569 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Đề thi thử môn Hóa học - Kì thi tuyển sinh Đại học, Cao đẳng năm 2009, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
trong phân t .ố ẫ ử
C. mu i t o b i baz y u và axit m nh.ố ạ ở ơ ế ạ
D. mu i v n còn hiđro có kh năng thay th b i kim lo i.ố ẫ ả ế ở ạ
104. Hòa tan hoàn toàn 10 gam h n h p hai mu i XCOỗ ợ ố 3 và Y2(CO3)3 b ng dung d chằ ị 
HCl ta thu đ c dung d ch A và 0,672 lít khí bay ra đktc. Cô c n dung d ch A thìượ ị ở ạ ị 
thu đ c m gam mu i khan. Giá tr c a m làượ ố ị ủ
A. 1,033 gam. B. 10,33 gam. C. 9,265 gam. D. 92,65 gam.
105. Magie có th cháy trong khí cacbonđioxit t o ra m t ch t b t X màu đen. Côngể ạ ộ ấ ộ 
th c hóa h c c a X làứ ọ ủ
A. Mg2C. B. MgO. C. Mg(OH)2. D. C (cacbon).
106. Cho 3,78 gam b t Al ph n ng v a đ v i dung d ch mu i XClộ ả ứ ừ ủ ớ ị ố 3 t o thành dungạ 
d ch Y. Kh i l ng ch t tan trong dung d ch Y gi m 1,06 gam so v i dung d chị ố ượ ấ ị ả ớ ị 
XCl3. Công th c c a mu i XClứ ủ ố 3 là
A. AuCl3. B. CrCl3. C. NiCl3. D. FeCl3.
107. Nung 100 gam h n h p g m Naỗ ợ ồ 2CO3 và NaHCO3 cho đ n khi kh i l ng h nế ố ượ ỗ 
h p không đ i đ c 69 gam ch t r n. Ph n trăm kh i l ng c a m i ch t trongợ ổ ượ ấ ắ ầ ố ượ ủ ỗ ấ 
h n h p l n l t làỗ ợ ầ ượ
A. 74% và 26%. B. 84% và 16%. C. 26% và 74%. D. 16% và 84%.
108. Trong m t c c n c c ng ch a a mol Caộ ố ướ ứ ứ 2+, b mol Mg2+ và c mol HCO3−. N uế 
ch dùng n c vôi trong, nóng d Ca(OH)ỉ ướ ư 2 pM đ làm gi m đ c ng c a c c thìể ả ộ ứ ủ ố 
ng i ta th y khi thêm V lít n c vôi trong vào c c, đ c ng trong c c là nh nh t.ườ ấ ướ ố ộ ứ ố ỏ ấ 
Bi u th c tính V theo a, b, p làể ứ
A. 
a 2b
p
+
. B. 
a b
p
+
. C. 
2a b
p
+
. D. 
a b
2p
+
.
109. Đi n phân nóng ch y hoàn toàn 1,9 gam mu i clorua c a m t kim lo i hóa trệ ả ố ủ ộ ạ ị 
(II) thu đ c 0,48 kim lo i catot. Kim lo i đã cho làượ ạ ở ạ
A. Zn. B. Mg. C. Ca. D. Ba.
110. Đi n phân hoàn toàn m t lít dung d ch AgNOệ ộ ị 3 v i hai đi n c c tr thu đ cớ ệ ự ơ ượ 
m t dung d ch có pH = 2. Xem th tích dung d ch không thay đ i thì l ng bám ộ ị ể ị ổ ượ ở 
catot là
A. 0,216 gam. B. 0,108 gam. C. 0,54 gam. D. 1,08 gam.
111. Nói “các ph n ng nhi t phân đ u là ph n ng oxi hóa - kh ” làả ứ ệ ề ả ứ ử
A. đúng. B. đúng n u ph n ng có thay đ i s oxi hóa.ế ả ứ ổ ố
C. sai. D. có th th đúng.ể ể
112. Trong ph n ng oxi hóa - kh Hả ứ ử 2O có th đóng vai trò làể
A. ch t kh .ấ ử B. ch t oxi hóa.ấ C. môi tr ng.ườ D. c A, B, C.ả
113. H2O2 là ch t có th cho, có th nh n đi n t vì trong đó oxi cóấ ể ể ậ ệ ử
A. m c oxi hóa trung gian.ứ B. m c oxi hóa ứ −1.
C. hóa tr (II).ị D. hóa tr (I).ị
114. Trong ph ng trình:ươ
Cu2S + HNO3 → Cu(NO3)2 + H2SO4 + NO + H2O,
h s c a HNOệ ố ủ 3 là
A. 18. B. 22. C. 12. D. 10.
115. Tr n 50 ml dung d ch HCl 0,104M so v i 50 ml dung d ch Agộ ị ớ ị 2SO4 0,125M sẽ 
thu đ c l ng k t t a làượ ượ ế ủ
A. 0,7624 gam. B. 0,7426 gam. C. 0,7175. D. 0,7462.
116. Tr n 50 ml dung d ch BaClộ ị 2 2,08% (d = 1,15 g/ml) v i 75 ml dung d ch Agớ ị 2SO4 
0,05M s thu đ c l ng k t t a làẽ ượ ượ ế ủ
A. 2,29 gam. B. 2,1577 gam. C. 1,775 gam. D. 1,95 gam.
117. Đ trung hòa h t 200 ml dung d ch Ba(OH)ể ế ị 2 0,15M và KOH 0,25M thì th tíchể 
dung d ch HClOị 4 10,05% (d = 1,1 g/ml) c n dùng làầ
A. 100 ml. B. 72 ml. C. 50 ml. D. 25 ml.
118. Cho 4,9 gam h n h p A g m Kỗ ợ ồ 2SO4, Na2SO4 vào 100 ml dung d ch Ba(OH)ị 2 
0,5M đ c 6,99 gam k t t a tr ng. Ph n trăm kh i l ng Kượ ế ủ ắ ầ ố ượ 2SO4 trong A là
A. 71,0204%. B. 69,0124%. C. 35,5102%. D. 28,9796%.
119. Hòa tan a gam M2(CO3)n b ng l ng v a đ dung d ch Hằ ượ ừ ủ ị 2SO4 10% đ c dungượ 
d ch mu i 15,09%. Công th c mu i làị ố ứ ố
A. FeCO3. B. MgCO3. C. CuCO3. D. CaCO3.
120. S c h t 1,568 lít khí COụ ế 2 (đktc) vào 500 ml dung d ch NaOH 0,16M. Sau thíị 
nghi m đ c dung d ch A. Rót 250 ml dung d ch B g m BaClệ ượ ị ị ồ 2 0,16M và Ba(OH)2 
xM vào dung d ch A đ c 3,94 gam k t t a và dung d ch C. N ng đ xM c aị ượ ế ủ ị ồ ộ ủ 
Ba(OH)2 b ngằ
A. 0,02M. B. 0,025M. C. 0,03M. D. 0,015M.
121. Kh i l ng h n h p A g m Kố ượ ỗ ợ ồ 2O và BaO (t l s mol 2 : 3) c n dùng đ trungỉ ệ ố ầ ể 
hòa h t 1,5 lít dung d ch h n h p B g m HCl 0,005M và Hế ị ỗ ợ ồ 2SO4 0,0025M là
A. 0,0489 gam. B. 0,9705 gam. C. 0,7783 gam. D. 0,1604 gam.
122. Đ đi n li c a m t ch t đi n li ph thu cộ ệ ủ ộ ấ ệ ụ ộ
A. n ng đ và nhi t đ .ồ ộ ệ ộ B. b n ch t ch t đi n li.ả ấ ấ ệ
C. b n ch t dung môi.ả ấ D. c A, B, C.ả
123. Ch t đi n li m nh làấ ệ ạ
A. ch t đi n li 100%.ấ ệ B. ch t đi n li h u nh hoàn toàn.ấ ệ ầ ư
C. ch t đi n phân.ấ ệ D. ch t không b th y phân.ấ ị ủ
124. X, Y là hai axit cacboxylic đ n ch c.ơ ứ
Tr n 1,2 gam X v i 5,18 gam Y đ c h n h p Z. Đ trung hòa h t Z c n 90 mlộ ớ ượ ỗ ợ ể ế ầ 
dung d ch NaOH 1M.ị
Tr n 7,8 gam X v i 1,48 gam Y đ c h n h p Zộ ớ ượ ỗ ợ ′ . Đ trung hòa h t Zể ế ′ c n 77 mlầ 
dung d ch NaOH 2M.ị
Tìm công th c t ng ng c a X, Y.ứ ươ ứ ủ
A. CH3 COOH và C3H5COOH. B. CH3COOH và C2H5COOH.
C. C2H5COOH và C3H7COOH. D. C2H5COOH và C4H9COOH.
125. Đ pH đ c tr ng choộ ặ ư
A. tính axit c a dung d ch.ủ ị
B. tính axit - baz c a các ch t.ơ ủ ấ
C. tính axit, tính baz c a dung d ch.ơ ủ ị
D. n ng đ ion Hồ ộ 3O+ c a dung d ch.ủ ị
126. Đ t cháy h t m gam m t axit no, đ n ch c, m ch h đ c (m + 2,8) gam COố ế ộ ơ ứ ạ ở ượ 2 
và (m − 2,4) gam n c. Axit này làướ
A. HCOOH. B. CH3COOH. C. C2H5 COOH. D. C3H7 COOH.
127. Đ t cháy 7,3 gam m t axit no, m ch h đ c 0,3 mol COố ộ ạ ở ượ 2 và 0,25 mol H2O đã 
cho công th c phân tứ ử
A. CH3COOH. B. COOH−COOH.
C. C2H5−COOH. D. C4H8(COOH)2.
128. Hóa h i hoàn toàn m t axit h u co A đ c m t th tích h i b ng th tích hiđroơ ộ ữ ượ ộ ể ơ ằ ể 
thu đ c khi cũng cho l ng axit nh trên tác d ng h t v i natri (đo cùng đi uượ ượ ư ụ ế ớ ở ề 
ki n). M t khác trung hòa 9 gam A c n 100 gam dung d ch NaOH 8%. A làệ ặ ầ ị
A. CH3COOH. B. HOOC−COOH.
C. CH2(COOH)2. D. C3H7COOH.
129. Đ t cháy 14,4 gam ch t h u c A đ c 28,6 gam COố ấ ữ ơ ượ 2; 4,5 gam H2O và 5,3 gam 
Na2CO3. Bi t phân t A ch a 2 nguyên t oxi. A có công th c phân tế ử ứ ử ứ ử
A. C3H5O2Na. B. C4H7O2Na. C. C4H5O2Na. D. C7H5O2Na.
130. D u ăn là h n h p các triglixerit. Có bao nhiêu lo i triglixerit trong m t m uầ ỗ ợ ạ ộ ẫ 
d u ăn mà thành ph n phân t g m glixerin k t h p v i hai axit Cầ ầ ử ồ ế ợ ớ 17H35COOH và 
C17H34COOH?
A. 6 triglixerit. B. 9 triglixerit. C. 12 triglixerit. D. 18 triglixerit.
131. H p ch t h u c X ch a m t lo i nhóm ch c, có công th c phân t Cợ ấ ữ ơ ứ ộ ạ ứ ứ ử 6H10O4. 
Khi th y phân X trong NaOH thu đ c m t mu i và hai r u có s cacbon g p đôiủ ượ ộ ố ượ ố ấ 
nhau. X có c u t oấ ạ
A. HOOCCH2CH2CH2CH2COOH. B. CH3OOCCH2COOC2H5.
C. HOOCCH2CH2CH2COOCH3. D. C2H5COOCH2CH2COOH.
132. Th y phân hoàn toàn 4,4 gam este đ n ch c E b ng 22,75 ml dung d ch NaOHủ ơ ứ ằ ị 
10% (d = 1,1 g/ml). Bi t l ng NaOH này d 25% so v i lý thuy t. E làế ượ ư ớ ế
A. este ch a no.ư B. C4H8O2. C. C5H8O2. D. C4H6O2.
133. X là m t aminoaxit no ch ch a m t nhóm ộ ỉ ứ ộ −NH2 và m t nhóm ộ −COOH. Cho 0,89 
gam X tác d ng v i HCl v a đ t o ra 1,255 gam mu i. Công th c c u t o c a Xụ ớ ừ ủ ạ ố ứ ấ ạ ủ 
là
A. H2N−CH2−COOH. B. CH3−CH(NH2)−COOH.
C. CH3−CH(NH2)−CH2−COOH. D. C3H7−CH(NH2)−COOH.
134. X là m t ộ α-aminoaxit no ch ch a m t nhóm ỉ ứ ộ −NH2 và m t nhóm ộ −COOH. Cho 
15,1 gam X tác d ng v i HCl d thu đ c 18,75 gam mu i. Công th c c u t o c aụ ớ ư ượ ố ứ ấ ạ ủ 
X là
A. H2N−CH2−COOH. B. CH3CH(NH2)−CH2−COOH.
C. C3H7−CH(NH2)−COOH. D. C6H5−CH(NH2)−COOH.
135. Dùng lòng tr ng tr ng gà đ làm trong môi tr ng (aga, n c đ ng), ta đãắ ứ ể ườ ướ ườ 
ng d ng tính ch t nào sau đây?ứ ụ ấ
A. Tính baz c a protit.ơ ủ
B. Tính axit c a protit.ủ
C. Tính l ng tính c a protit.ưỡ ủ
D. Tính đông t nhi t đ cao và đông t không thu n ngh ch c a abumin.ụ ở ệ ộ ụ ậ ị ủ
136. Tìm đ nh nghĩa đúng v nhóm ch c?ị ề ứ
A. Là các h p ch t h u c có nh ng tính ch t hóa h c nh t đ nh.ợ ấ ữ ơ ữ ấ ọ ấ ị
B. Là các nhóm −OH, −COOH, −CHO.
C. Là nhóm các nguyên t gây ra các ph n ng hóa h c đ c tr ng cho m tử ả ứ ọ ặ ư ộ 
h p ch t h u c .ợ ấ ữ ơ
D. Là nhóm các ch t h u c quy t đ nh tính ch t đ c tr ng cho h p ch t đó.ấ ữ ơ ế ị ấ ặ ư ợ ấ
137. R u etylic có nhi t đ sôi cao h n h n so v i các anđehit và d n xu t halogenượ ệ ộ ơ ẳ ớ ẫ ấ 
có kh i l ng phân t x p x v i nó vìố ượ ử ấ ỉ ớ
A. trong các h p ch t đã nêu, ch có r u etylic cho ph n ng v i natri.ợ ấ ỉ ượ ả ứ ớ
B. trong các h p ch t đã nêu, ch có r u etylic t o đ c liên k t hiđro v iợ ấ ỉ ượ ạ ượ ế ớ 
n c.ướ
C. trong các h p ch t đã nêu, ch có r u etylic có kh năng lo i n c t oợ ấ ỉ ượ ả ạ ướ ạ 
olefin.
D. trong các h p ch t đã nêu, ch có r u etylic có liên k t hiđro liên phânợ ấ ỉ ượ ế 
t .ử
138. Đ t cháy hoàn toàn 1 mol r u no, m ch h A c n 2,5 mol khí oxi. A làố ượ ạ ở ầ
A. CH3OH. B. C2H4(OH)2. C. C2H5OH. D. C3H7OH.
139. Benzen không ph n ng v i Brả ứ ớ 2 trong dung d ch nh ng phenol l i làm m t màuị ư ạ ấ 
dung d ch brom nhanh chóng vìị
A. phenol có tính axit.
B. tính axit c a phenol y u h n c axit cacbonic.ủ ế ơ ả
C. do nh h ng c a nhóm OH, các v trí ortho và para trong phenol giàuả ưở ủ ị 
đi n tích âm, t o đi u ki n d dàng cho tác nhân Brệ ạ ề ệ ễ + t n công.ấ
D. phenol không ph i là m t dung môi h u c t t h n nh benzen.ả ộ ữ ơ ố ơ ư
140. S dĩ anilin có tính baz y u h n NHở ơ ế ơ 3 là do
A. nhóm NH2 còn m t c p electron ch a liên k t.ộ ặ ư ế
B. phân t kh i c a anilin l n h n so v i NHử ố ủ ớ ơ ớ 3.
C. nhóm NH2 có tác d ng đ y electron v phía vòng benzen làm gi m m tụ ẩ ề ả ậ 
đ electron c a N.ộ ủ
D. g c phenyl có nh h ng làm gi m m t đ electron c a nguyên t N.ố ả ưở ả ậ ộ ủ ử
141. Ch n câu sai trong s các câu sau đây?ọ ố
A. Etylamin d tan trong n c do có liên k t hiđro.ễ ướ ế
B. Tính ch t hóa h c c a etylamin là ph n ng t o mu i v i baz m nh.ấ ọ ủ ả ứ ạ ố ớ ơ ạ
C. Etylamin tan trong n c t o dung d ch có kh năng sinh ra k t t a v iướ ạ ị ả ế ủ ớ 
dung d ch FeClị 3.
D. Etylamin có tính baz do nguyên t nit còn c p electron ch a liên k tơ ử ơ ặ ứ ế 
có kh năng nh n proton.ả ậ
142. Công th c c a amin ch a 15,05% kh i l ng nit làứ ủ ứ ố ượ ơ
A. C2H5NH2. B. (CH3)2NH. C. C6H5NH2. D. (CH3)3N.
143. Cho 20 gam h n h p g m 3 amin no, đ n ch c, đ ng đ ng k ti p nhau tácỗ ợ ồ ơ ứ ồ ẳ ế ế 
d ng v a đ v i 

File đính kèm:

  • pdf5dethithudh2009so212.pdf