Đề kiểm tra chất lượng đầu năm môn Tiếng Anh Lớp 7 - Trường THCS Hải Tây

I.Điền dạng đúng của động từ “tobe”.

1.He is Nam. He.an engineer.

2.My parents.teachers.

3.There.four people in my family.

4.We.eleven years old.

5.What.this ?

6.Who.your brother ?

7.There.a book on the table .

8.I.Nga .Im a worker.

II.Khoanh tròn đáp án đúng :

1I would like.oranges.

 A.an B.some C.any

2.Lan can .English.

 A.speak B.is C.speaks

3.How.butter do you want?

 A.much B.any C.many

4.He.to Hanoi by bus

 A.travels B.is traveling C.travel

5.I .the housework twice a week

 A.am doing B.do C.does

6.They.for a bus at the moment

 A.is waiting B.wait C.are waiting

7.We often go swimming.Sunday.

 A.in B.at C.on

8.My parents.TV at the moment.

 A.watch B.is watching C.are watching

 

 

doc2 trang | Chia sẻ: lethuong715 | Lượt xem: 683 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra chất lượng đầu năm môn Tiếng Anh Lớp 7 - Trường THCS Hải Tây, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Trường thcs hải tay
Họ và tên:........................
Lớp:............
đề kiểm tra chất lượng đầu năm
 Năm học : 2005 - 2006
Môn: TIếNG ANH 7
(Thời gian : 45 phút )
I.Điền dạng đúng của động từ “tobe”.
1.He is Nam. He..........an engineer.
2.My parents.............teachers.
3.There..........four people in my family.
4.We.............eleven years old.
5.What..........this ?
6.Who............your brother ?
7.There.........a book on the table .
8.I.........Nga .I’m a worker.
II.Khoanh tròn đáp án đúng :
1I would like................oranges.
 A.an	B.some	C.any
2.Lan can .................English.
	A.speak	B.is	C.speaks
3.How...........butter do you want?
	A.much	B.any	C.many
4.He.................to Hanoi by bus	
	A.travels	B.is traveling	C.travel
5.I ..............the housework twice a week
	A.am doing	B.do	C.does
6.They.........for a bus at the moment
	A.is waiting	B.wait	C.are waiting
7.We often go swimming.......Sunday.
	A.in	 B.at	C.on
8.My parents........TV at the moment.
	A.watch	B.is watching	C.are watching
III.Chữa lỗi sai trong các câu sau :
I live on Nam Dinh .
 .....................................................
2.I am pupil.
 ..................................................... 
3.This is a eraser .
 .....................................................
4.There are a book on the self .
 ...................................................
5.What is you name ?
 ...................................................
6.I name is Lan .
 ...................................................
IV.Điền a hoặc an vào câu sau nếu cần thiết :
1.He is ...........engineer .
2.Is there ..........radio on the table ?
3.They are ............students .
4.I live on .............street .
5.Lan and Nam are .............good pupils .
6.There are ...............many pens in the box .
7.How old are ............ you ?
8.I am ............. Hung .
V.Sắp xếp các từ sau thành câu có nghĩa :
1.family/people/are/How/in/there/your/many ?
 ...............................................................................
2.live/you/Where/do ?
 ...............................................................................

File đính kèm:

  • docKiem tra cl dau nam Anh 7.doc
Giáo án liên quan