Danh mục thiết bị dạy học tối thiểu cấp trung học cơ sở - Môn Công Nghệ

Quy trình sản xuất vải sợi thiên nhiên

Quy trình sản xuất vải sợi hoá học

Trang trí nhà bằng cây cảnh và hoa

Nguyên tắc cắm hoa trang trí

Tỉa hoa trang trí món ăn

Trình bày món ăn

Dấu hiệu của cây trồng bị sâu bệnh phá hoại

Các mặt chiếu + Vị trí các mặt chiếu

Bản vẽ chi tiết hình cắt của ống lót và vòng đệm

Bản vẽ lắp vòng đai và bộ vòng đai

 

doc7 trang | Chia sẻ: namphuong90 | Lượt xem: 1423 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Danh mục thiết bị dạy học tối thiểu cấp trung học cơ sở - Môn Công Nghệ, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
òng đai và bộ vòng đai
Kích thước (790x540)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché có định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
8
11
CSCN1011
Bản vẽ chi tiết vòng đai và chi tiết có gen
Kích thước (790x540)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché có định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
8
12
CSCN1012
Bản vẽ nhà 1 tầng và hình chiếu phối cảnh nhà
Kích thước (790x540)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché có định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
8
13
CSCN1013
Thước cặp
Kích thước (790x540)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché có định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
8
14
CSCN1014
Sản xuất và truyền tải điện năng
Kích thước (790x540)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché có định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
8
15
CSCN1015
Mạch điện của bàn là, bếp điện, nồi cơm điện
Kích thước (790x540)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché có định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
8
16
CSCN1016
Mạng điện trong nhà
Kích thước (790x540)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché có định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
8
Mô đun sửa chữa xe đạp
17
CSCN1017
Bản vẽ cấu tạo líp xe đạp.
Kích thước (790x540)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché có định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
9
18
CSCN1018
Bản vẽ bộ truyền động xích líp 1 tầng của xe đạp
Kích thước (790x540)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché có định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
9
19
CSCN1019
Bản vẽ bộ truyền động xích líp nhiều tầng của xe đạp.
Kích thước (790x540)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché có định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
9
Mô đun trồng cây ăn quả
20
CSCN1020
Kĩ thuật nhân giống vô tính cây ăn quả
Kích thước (790x540)mm dung sai 10mm, in offset 4 màu trên giấy couché có định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ.
9
II. DỤNG CỤ
II.1. MÔ HÌNH
21
CSCN2021
Con gà
Bằng nhựa có đánh dấu vị trí để tiêm. Kích thước tối thiểu (500x200x300)mm.
7
22
CSCN2022
Con lợn
Bằng nhựa có đánh dấu vị trí để tiêm. Kích thước tối thiểu (500x200x300)mm.
7
23
CSCN2023
Bộ mô hình truyền và biến đổi chuyển động.
Các bánh răng ăn khớp nhau, có độ nhám để đai chuyển động không bị trượt.
8
24
CSCN2024
Động cơ điện 1 pha
Loại thông dụng có vòng chập, sử dụng tối thiểu 1đôi cực từ.
8
25
CSCN2025
Máy biến áp 1 pha
Loại cảm biến (có cuộn sơ cấp và thứ cấp).
8
26
CSCN2026
Mô hình mạng điện trong nhà
Sơ đồ đấu nối thiết bị dân dụng.
8
II.2. MẪU VẬT
27
CSCN2027
Hộp mẫu các loại vải sợi thiên nhiên, sợi hoá học, sợi pha, sợi dệt kim
Vải thông dụng
6
28
CSCN2028
Các khối đa diện 
- Hình hộp
- Hình chóp
- Hình lăng trụ
Khối hình trụ tròn
- Hình trụ
- Hình nón
- Hình cầu 
Ống trục (cắt đôi ) 
Các khối hình bằng nhựa, gồm:
- Khối đa diện có đường kính đáy 100mm, chiều cao 200mm.
- Khối hình trụ tròn có đường kính đáy 100mm, chiều cao 200mm.
8
Như của môn Toán
Mô đun cắt may
9
29
CSCN2029
Mẫu vải dệt thoi, mẫu vải dệt kim
Các mẫu vải có kích thước (60x100)mm, gắn trên bảng có kích thước (200x280)mm.
9
30
CSCN2030
Mẫu phụ liệu may
Các mẫu vật liệu liên kết, mẫu vật liệu gài (cài), mẫu vật liệu dựng và mẫu vật liệu trang trí gắn trên bảng có kích thước (200x280)mm.
9
31
CSCN2031
Một số loại cổ áo
Gồm:
- 1 mẫu cổ bằng giấy cứng.
- 8 mẫu cổ bằng vải thông dụng.
9
Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà
9
32
CSCN2032
Bảng điện (đo, lấy dấu, khoan lắp) 
Gồm 4 bảng có kích thước (200x250x15)mm bằng vật liệu cách điện, trong đó có 1 bảng lắp hoàn chỉnh (1 công tắc, 1 ổ cắm và 2 cầu chì).
9
33
CSCN2033
Bảng mạch điện chiếu sáng
Mạch điện đèn cầu thang gồm: 2 công tắc ba cực, 1 cầu chì, 1 bóng đèn, độ dài tối thiểu của dây là 1,5m. Bảng có chân đế có kích thước (500x700x15)mm bằng vật liệu cách điện.
9
34
CSCN2034
Bảng mạch điện hai công tắc hai cực điều khiển 2 đèn
Mạch điện đèn cầu thang gồm: 2 công tắc, 2 cầu chì, 2 bóng đèn, dây dẫn điện loại thông dụng, độ dài tối thiểu của dây là 1,5m. Tất cả được lắp trên bảng (có chân đế) có kích thước (500x700x15)mm bằng vật liệu cách điện.
9
35
CSCN2035
Bảng mạch điện đèn huỳnh quang
Mạch điện đèn huỳnh quang gồm: 1 công tắc, 1 cầu chì, 1 bộ đèn huỳnh quang 600mm, dây dẫn điện loại thông dụng, độ dài tối thiểu của dây là 1.500mm. Tất cả được lắp trên bảng (có chân đế) có kích thước (500x700x15)mm bằng vật liệu cách điện.
9
36
CSCN2036
Bảng mạch điện một công tắc 3 cực điều khiển 2 đèn
Mạch điện một công tắc 3 cực điều khiển 2 đèn gồm: 1 công tắc ba cực, 1 cầu chì, 2 bóng đèn (200V-40w), dây dẫn điện loại thông dụng, độ dài tối thiểu của dây là 1.500mm. Tất cả được lắp trên bảng (có chân đế) có kích thước (500x700x15)mm bằng vật liệu cách điện.
9
II.3. DỤNG CỤ
37
CSCN2037
Bộ dụng cụ cắt, khâu, thêu, may
 Loại thông dụng
6
38
CSCN2038
Bộ dụng cụ cắm hoa 
Loại thông dụng
6
39
CSCN2039
Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn
Loại thông dụng
6
40
CSCN2040
Ống nhỏ giọt
Quả bóp cao su được lưu hóa tốt, độ đàn hồi cao. Ống thủy tinh Φ8mm, dài 120mm, vuốt nhọn đầu. 
7
41
CSCN2041
Thang màu pH
Loại thông dụng
7
42
CSCN2042
Giấy quỳ tím 
Loại thông dụng
7
43
CSCN2043
Thìa xúc hoá chất
Thuỷ tinh dài 160mm, thân Φ5mm.
7
44
CSCN2044
Đĩa Petri
Loại thông dụng, có kích thước Φ200mm
7
45
CSCN2045
Ống nghiệm
Thuỷ tinh trung tính, chịu nhiệt, đường kính 16mm, chiều cao 160mm, bo miệng, đảm bảo độ bền cơ học.
7
Như của môn Hóa học
46
CSCN2046
Đèn cồn
Thuỷ tinh không bọt, nắp thuỷ tinh kín, nút bấc bằng sứ. Thân (75mm, cao 84mm, cổ 22mm).
7
Như của môn Hóa học
47
CSCN2047
Kẹp gắp 
Inox, có chiều dài 250mm, Φ5,5mm 
7
48
CSCN2048
Nhiệt kế rượu
Có độ chia từ 00C đến 1000C; độ chia nhỏ nhất 10C.
7
Như của môn Hóa học
49
CSCN2049
Túi ủ giống
Vải côtông thông dụng
7
50
CSCN2050
Chậu ngâm hạt
Kích thước tối thiểu Φ200mm.
7
51
CSCN2051
Rổ ngâm hạt
Kích thước tối thiểu Φ140mm, kích thước lỗ Φ0,2mm.
7
52
CSCN2052
Dao cấy 
Bằng thép, lưỡi dao dài 120mm
7
53
CSCN2053
Túi bầu
Bằng nhựa có kích thước Φ60mm
7
54
CSCN2054
Chày, cối sứ
Men nhẵn (đầu chày và lòng cối men nhám), đường kính trung bình của cối 80mm, cao từ 50mm đến 70 mm; chày dài 120mm, 25mm. Đảm bảo độ bền cơ học.
7
55
CSCN2055
Khay 
Bằng kim loại có kích thước (200x120x3)mm.
7
56
CSCN2056
Thước dây
Bằng vải dài 1.500mm có vạch chia đến 1mm.
7
57
CSCN2057
Đĩa đo độ trong của nước
Vật liệu cứng, sơn hai màu đen và trắng, kích thước Φ200mm
7
Bộ dụng cụ cơ khí 
8
58
CSCN2058
Thước lá 
Loại thông dụng, có độ dài 300 mm, độ chia 1mm.
8
59
CSCN2059
Thước cặp 
Loại thông dụng, có độ chính xác 0,1mm
8
60
CSCN2060
Clê 
Loại 12/14 thông dụng
8
61
CSCN2061
Kìm 
Loại thông dụng
8
62
CSCN2062
Etô tay 
Loại thông dụng
8
63
CSCN2063
Thước đo góc 
Loại thông dụng
8
64
CSCN2064
Dũa 
Loại tam giác, dẹt, lòng mo, tròn , vuông thông dục có chiều dài tối thiểu 30mm.
8
65
CSCN2065
Cưa sắt 
Loại thông dụng
8
66
CSCN2066
Mỏ lết 
Loại thông dụng
8
67
CSCN2067
Đục các loại
Loại đục bạt, đục móng thông dụng
8
68
CSCN2068
Búa nguội
Loại thông dụng
8
69
CSCN2069
Chấm dấu
Loại thông dụng
8
70
CSCN2070
Mũi vạch
Loại thông dụng
8
71
CSCN2071
Bộ mũi khoan
Loại thông dụng gồm F(6, 8, 10)mm 
8
Bộ dụng cụ kĩ thuật điện
8
72
CSCN2072
Kìm điện
Bằng thép CT45, dài 190mm, cán bọc nhựa cách điện, độ mở cực đại của mũi kìm 20mm.
8
73
CSCN2073
Kìm tuốt dây
Bằng thép CT45 dài 175mm, thân sắt, cán bọc nhựa cách điện.
8
74
CSCN2074
Cầu dao điện
Loại thông dụng 250V -10A.
8
75
CSCN2075
Bóng đèn sợi đốt, đui cầu, đui xoay, bộ đèn ống huỳnh quang, compac huỳnh quang
Loại thông dụng
8
76
CSCN2076
Máy biến áp
Loại cảm ứng thông dụng, điện áp thứ cấp: 6 V, 12 –15 W
8
77
CSCN2077
Cầu chì ống
Loại thông dung tối thiểu 0,5A
8
78
CSCN2078
Vôn kế xoay chiều
Loại thông dụng có điện áp U = 36 V
8
79
CSCN2079
Am pe kế
Loại thông dụng có cường độ I = 5 A
8
80
CSCN2080
Đồng hồ vạn năng
Loại thông dụng có các thông số:
- Dòng điện một chiều: Giới hạn đo 10A, có các thang đo mA, mA, A.
- Dòng điện xoay chiều: Giới hạn đo 10A, có các thang đo mA, mA, A.
- Điện áp một chiều: Giới hạn đo 20V có các thang đo mV và V
8,9
81
CSCN2081
Bút thử điện
Loại thông dụng
8,9
82
CSCN2082
Dây dẫn điện
Loại 2 sợi thông dụng, mỗi sợi có đường kính tối thiểu 1,8mm; chiều dài tối thiểu 2.500mm.
8
83
CSCN2083
Công tắc 3 cực
Loại thông dụng (250V - 5A)
9
84
CSCN2084
Đồng hồ đo điện
Loại thông dụng, đo được điện áp một chiều tối đa 500V, điện áp xoay chiều tối đa 1000V, dòng điện 1 chiều 10A, dòng điện xoay chiều 10A, điện trở nhiều thang đo.
9
85
CSCN2085
Vôn kế xoay chiều
Loại điện từ, chỉ thị kim, độ chính xác 2,5; thang đo từ 0V đến 300V
9
86
CSCN2086
Công tơ điện
Loại một pha loại tối thiểu 5A, 220V - 50Hz. 
9
Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà
8
87
CSCN2087
Khoan tay 
Loại thông dụng, đường kính bánh răng to Φ100mm, tổng chiều dài 360mm, cán gỗ, có lắp hai ốp bảo hiểm ở mặt sau. 
9
88
CSCN2088
Hộp đựng dụng cụ lắp mạng điện trong nhà
Kích thước (230x460x15)mm, bên trong có 2 hộp kích thước (115x460x60)mm, có nắp đậy, có quai xách, sơn tĩnh điện màu ghi sẫm.
9
Mô đun sửa chữa xe đạp
9
89
CSCN2089
Kìm mỏ quạ
Loại thông dụng, bằng thép CT45 dài 300mm, mũi dày 12mm, tay cầm có bọc nhựa.
9
90
CSCN2090
Clê 8-10
Loại thông dụng
9
91
CSCN2091
Clê 10-12
Loại thông dụng
9
92
CSCN2092
Clê 12-14
Loại thông dụng
9
93
CSCN2093
Clê 13-15
Loại thông dụng
9
94
CSCN2094
Clê 14-17
Loại thông dụng
9
95
CSCN2095
Clê miệng mỏng
Loại 12/14 thông dụng, bằng thép CT45, miệng clê dày 2,5mm.
9
96
CSCN2096
Bộ móc lốp xe đạp
Kích thuớc (190x19x3)mm một đầu vát mỏng, mạ kẽm.
9
97
CSCN2097
Đục đầu tròn (poăng tu)
Bằng thép CT45, kích thước Φ10mm, dài 100mm.
9
98
CSCN2098
Đoạn ống tròn
Ống kim loại có kích thước Φ27mm, dài 250mm, độ dày của vật liệu là 2mm.
9
99
CSCN209

File đính kèm:

  • docCong nghe THCS 21.7.doc