Chuyên đề Phương trình, bất phương trình, lôga - Nguyễn Thanh Trung
a =b f(x) b>0
f(x)=log b a
Cách giải phương trình mũ :
1. Đưa về cùng cơ số . a =a (*) f(x) g(x)
a không thay đổi :
a=1
f(x)=g(x)
a thay đổi a =a f(x) g(x) a>0
(a-1)[f(x)=g(x)]
2. Đặt ẩn phụ : Đặt t=a 0 x Giải phương trình h(t)=0 với đk t > 0.
3. Lôgarit hóa :
log [f(x)]=log [g(x)] f(x)=g(x) a a
f(x) > 0(hay g(x) > 0)
(Ngoài ra ta còn dùng phương pháp đơn điệu , phương pháp đồ thị.)
Với t=4 log log 2 23 32 4 2 2 log 2 3 93 x x x x Bài 5 : 21 52 9 4 x x Giải Pt 2 1 52 922 x x PT & BPTMŨ,LÔGA GV:Nguyễn Thanh Trung Page - 4 - 3/31/2010 22 52 2 9 2( 2) 52 2 9 4 2 52 2 9 0 16 32 9 02 22 x x x x x x xx Đặt t =2x , t > 0 . Pt 16 32 9 02 tt 216 32 9 02 29 32 16 0 4( ) 4 4 4x2 = x=log 29 9 9 t t t t t t l t Bài 6 : 29 10 4 2 42 x x Giải Pt 2 29.4 2 . 10 4 x x 2 2 2 236 2 .10 2 . 2 2 210. .2 362 22 2 2 (2 10) 3622 2(2 ) 10.2 144 0 x x x x x x x x x x Đặt t=2x , t > 0 . Pt 2 10 144 0t t x8 2 =8 x=3 18( ) t t l Bài 7 : 23 2. 0,3 3 100 x x x Giải PT & BPTMŨ,LÔGA GV:Nguyễn Thanh Trung Page - 5 - 3/31/2010 Pt 23 32. 3 10210 xx x 23 32. 3 02 1010 23 32. 3 0 10 10 2 3 32. 3 0 10 10 xx x x x x x Đặt t= 3 10 x , t>0 . Pt 2 2 3 0t t x33 =3 x=log 3310 10 1( ) t t l Bài 8: 8 18 2.27x x x Giải Chia hai vế pt cho 27x , ta được : Pt 8 18 2 27 27 x x x x 8 18 2 27 27 32 2 2 03 33 32 2 2 0 3 3 3 2 2 2 0 3 3 x x x x x x x x Đặt t= 2 3 x , t > 0 . Pt 3 2 0t t 21 1 0 3 x t x Bài 9 : 22 4-x(x -2x+2) =1(*) PT & BPTMŨ,LÔGA GV:Nguyễn Thanh Trung Page - 6 - 3/31/2010 2x -2x+2>0, x 2 2(*) (x -2x+2-1) 4-x 0 2 2(x -2x+2-1) 4-x 0 24 x 0 2 2 x=12 x=1x -2x+1=0 x 2 x 224 x 0 x Bài 10 : x x(2- 3) +(2+ 3) =14 (*) Giải : 1(*) (2 3) 14 (2 3) x x Đặt xt=(2+ 3) >0 1 x +(2+ 3) =14x(2+ 3) 1 2+t=14 t -14t+1=0t 2 x 2t=7+4 3=(2+ 3) (2+ 3) =(2+ 3) 2 x 2t=7-4 3=(2- 3) (2+ 3) =(2- 3) x=2 x=-2 Bài 11 : 2log (sin x+5sinxcosx+2) 10,54 = (*) 9 Giải : 2log (sin x+5sinxcosx+2) 10,5(*) log [4 ]=log4 4 9 2 log (sin x+5sinxcosx+2)=log 30,5 0,5 2 sin x+5sinxcosx+2=3 2 5sinxcosx-cos x=0 πx= +kπcosx=0 2 (k z) 15sinx-cosx=0 x=arctan( )+kπ5 Bài 12 : x x(2 6) +1=5 (*) Giải : 2 6 1x x(*) ( ) +( ) =1 5 5 Nhận xét x = 2 là một nghiệm duy nhất của phương trình PT & BPTMŨ,LÔGA GV:Nguyễn Thanh Trung Page - 7 - 3/31/2010 Vì 2 6 5 <1 và 1 5 <1 do đó hàm 2 6 x( ) 5 + 1 x( ) 5 nghịch biến . Hàm g(x) =1 là hàm hằng .Do đó hai đồ thị cắt nhau tại một điểm duy nhất x=2 ;y=1. Phương trình lôgarit : f(x)>0 log f(x)=log g(x) g(x)>0a a f(x)=g(x) Cách giải phương trình lôgarit: 1. Đưa về cùng cơ số. 2. Đặt ẩn phụ . 3. Mũ hóa (Ngoài ra ta còn dùng phương pháp đơn điệu , phương pháp đồ thị..) . Bài 1: Giải các phương trình sau : 1/ 3. log log 3 1 03 3x x . Giải Điều kiện : 0 0 0 1log 0 log log 1 13 3 3 x x x xx x x . Pt 3. log (log 3 log ) 1 03 3 3x x 3. log 1 log 1 03 3 3. log log 2 03 3 x x x x Đặt t= 0 2log t =log x3 3x . Pt 23 2 0t t 2 3 2 0 1 2 t t t t Với t=1 2log 1 log 1 33 3x x x . Với t=2 2 4log 2 log 2 log 4 3 813 3 3x x x x . Vậy : Pt đã cho có nghiệm là : x=3 , x=81 . Bài 2: log 3 log 2 01 1 3 3 x x . Giải PT & BPTMŨ,LÔGA GV:Nguyễn Thanh Trung Page - 8 - 3/31/2010 Điều kiện : 0 0 0 0 1log 0 log log 11 1 1 1 3 3 3 x x x xx x x . Đặt t= 2log 0 log1 1 3 3 x t x 2 3 2 0 1 2 PT t t t t Với t=1 12log 1 log 11 1 3 3 3 x x x . Với t=2 412log 2 log 2 log 41 1 1 3 3 3 3 x x x x 1 81 x . Vậy : Pt đã cho có nghiệm là : 1 3 x , 1 81 x Bài 3 : 22(log ) 5log 9 3 03 3x x Giải . Điều kiện : x > 0 . Pt 22(log ) 5 log 9 log 3 03 3 3x x 22(log ) 5 2 log 3 03 3 22(log ) 10 5log 3 03 3 22(log ) 5log 7 03 3 x x x x x x Đặt t= log x3 (x>0) . Pt 22 5 7 0 1 7 2 t t t t Với t =-1 1log 13 3 x x Với t = 7 7 7 2log 3 27 332 2 x x Bài 4: 2 2lg 3lg lg 4x x x Giải Điều kiện : x>0 . PT & BPTMŨ,LÔGA GV:Nguyễn Thanh Trung Page - 9 - 3/31/2010 Pt 2lg 3lg 2lg 4x x x 2lg 5lg 4 0x x Đặt t = lgx . Pt 2 5 4 0t t 1 lg 1 10 44 lg 4 10 t x x t x x Bài 5 : 1 log (5 ) 2log 3 12 83 x x Giải Điều kiện : x < 3 . Pt 1 log (5 ) 2log 3 123 82 x x 1log (5 ) 2. log 3 18 82 log (5 )(3 ) 18 (5 )(3 ) 8 1 x x x x x x x Bài 6 : log log log 113 9 27x x x Giải Điều kiện : x > 0 . Pt log x+log x+log x=113 2 33 3 1 1log log log 113 3 32 3 1 1(1 ).log 1132 3 11log 1136 6log 11.3 11 log 63 63 729 x x x x x x x x Bài 7 : 5log log 33 2 x x Giải Điều kiện : 0 1x . Pt 1 5log3 log 23 x x Đặt t= log3 x . PT & BPTMŨ,LÔGA GV:Nguyễn Thanh Trung Page - 10 - 3/31/2010 Pt 1 5 0 2 t t 52 1 0 2 22 log x=2 x=3 =93 1 1 1 2log x= x=3 = 332 2 t t t t Bài 8 : log ( 2) log ( 3) 2(*)2 1 2 x xe e Giải Điều kiện : 3 0xe . (*) log ( 2) log ( 3) 22 2 2 4( 3) 10 10 3 10 ln 3 3 x xe e x xe e x xe x e x Bài 9 : Giải các phương trình sau : 1/ log 64 log 16 32 2x x . Giải ĐK : 10 , 1 , 2 x x x . Pt 6 4log 2 log 2 32 2x x 6log 2 4log 2 32 2 6 4 32log 2 log2 2 6 4 3 log 2 log 2log2 2 2 6 2 3 1 log log2 2 x x x x x x x x Đặt t= log2 x . Pt 6 2 3 1 t t PT & BPTMŨ,LÔGA GV:Nguyễn Thanh Trung Page - 11 - 3/31/2010 6. 2(1 ) 3 1 . 6. 2(1 ) 3. 1 . 23 5 2 0 2 log 2 42 1 1 1 1 13 3log 2 22 13 3 32 t t t t t t t t t t t x x t x x Bài 10 : 32 24 log 2 0log4 22 x x Giải Đk : x>0 . Pt 2 34 log .2.log 2 02 222 x x 214 .log 3log 2 02 22 2 214. . log 3log 2 02 22 2 log 3log 2 02 2 x x x x x x Đặt t= log2 x . Pt 2 3 2 0t t 1 log 1 22 2 log 2 42 t x x t x x Bài 11: 1log (4 15.2 27) 2log 02 2 4.2 3 x x x (*) Giải Đk: 4 15.2 27x x >0 5.( ) 13. 6 0 2(*) log (4 15.2 27) log (4.2 3)2 2 24 15.2 27 (4.2 3) 22 2 22 ( ) 5 log 32 2 3 x x x x x x x x x l x x Bài 12 : 216log 3log 03 327 x xxx (*) Giải PT & BPTMŨ,LÔGA GV:Nguyễn Thanh Trung Page - 12 - 3/31/2010 Đk : 0 1 3 x x 2(*) 16log 3log 03(3 ) 3 16 6 log log 03 33 16 63 1 x x x x x xx x x x x Bài 13 : 3log 1 log (3 ) log ( 1) 0(*)1 82 2 x x x Giải Đk : 1 3x (*) log ( 1) log (3 ) log ( 1)2 2 2 ( 1)(3 ) 1 1 17 22 4 0 1 17 2 x x x x x x x x x x Bài 14 : 3 4log log log (3 ) 31 33 3 x x x Giải Điều kiện : x>0 . Pt 1 3 42log log log 3 log 31 1 3 33 23 x x x 1 2 log 3log 1 4log 33 3 31 2 log 3log 4log 23 3 3 (1 3 4) log 23 2.log 23 log 1 33 x x x x x x x x x x Bài 15 : 2log ( 1) 6log 1 2 0(*)2 2x x Giải Điều kiện : 1x PT & BPTMŨ,LÔGA GV:Nguyễn Thanh Trung Page - 13 - 3/31/2010 2(*) log ( 1) 3log 2 02 2 log ( 1) 1 12 3log ( 1) 22 x x x xx [(*) log (3 1)log 3(3 1)] 63 3 log (3 1)[1 log (3 1)] 6 03 3 x x x x Đặt log (3 1)3 22(*) 6 0 3 22 log (3 1) 2 3 1 3 log 103 3 1 283 log (3 1) 3 3 1 log3 327 27 xt tt t t x xt x x xt x Bài 16: 2log (125 ).log 125x xx Bất phương trình mũ cơ bản : xa > b (0 <a 1) (hoặc x x xa b ,a <b, a b) . Cách giải phương trình mũ : 1. đưa về bpt cùng cơ số . 2. Đặt ẩn phụ đưa về bpt mũ cơ bản . 3. Lôgarit hóa . (Ngoài ra ta còn dùng phương pháp đơn điệu , phương pháp đồ thị..) Giải các bất phương trình . Bài 1: 24x -15x+13 4-3x1 1< 2 2 2 2 2 4 15 13 4 3 4 12 9 0 32 3 0 2 x x x x x x x Bài 2 : 2x -7x+125 > 1 Bpt 2x -7x+12 05 > 5 x0 x>4 Bài 3 : x1x-12 > 16 PT & BPTMŨ,LÔGA GV:Nguyễn Thanh Trung Page - 14 - 3/31/2010 x x1x-1 x-1 -42 > 2 > 242 1x-1 -4x2 >2 x-1>-4x x> 5 Bài 4 : x-1 x-24 -2 < 3 Bpt x x4 2- <324 2 x x4 -2 <12 2x x2 -2 -12<0 . Đặt t =2x , t > 0 . Bpt 2t -t-12 < 0 -3 < t < 4 Do t > 0 , suy ra : x x 20<t<4 t<4 2 <4 2 <2 x<
File đính kèm:
- PT_ BPT_MU,LOGA.pdf