Chuyên đề ôn Đại học - Tích phân - Ứng dụng của tích phân
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường:
Bài 95. y x x y x = − + = + 2 4 3 , 3
Bài 96. y x x y x x = − + = − = 2 3 2, 1, 0
Bài 97.
2 2
4 ;
4 4 2
x x
y y = − =
Bài 98. y x x P = − + 2 4 5( ) và hai tiếp tuyến của (P) tại A(1;2) và B(4;5)
Bài 99. y x x = − − + 13( ) 2 8 7 (P) và y = 7x −− 3x (H)
Bài 100. Cho (P) y2 = 2x , (C) . (P) chia (C) thành hai phần, tìm tỷ số diện tích hai
phần đó
x y 2 2 + = 8
Bài 101. y x x y x = − + = + 2 4 3 , 3
Chuyên đề ôn Đại học: Tích phân- Ứng dụng của tích phân Created by Vũ Doãn Tiến Trang 1 BÀI TẬP TÍCH PHÂN Tính các tích phân sau: Bài 1. 1 3 2 0 1 x dx x +∫ Bài 2. ( ) ln3 3 0 3 x x e dx e +∫ Bài 3. ( )0 2 3 1 1xx e x − + +∫ dx Bài 4. 2 6 3 0 1 cos .sin .cos5x x xd π −∫ x Bài 5. 2 3 2 5 4 dx x x +∫ Bài 6. 4 0 1 cos 2 x dx x π +∫ Bài 7. 24 0 1 2sin 1 sin 2 xdx x π − +∫ Bài 8. ln5 2 ln 2 1 x x e dx e −∫ Bài 9. 2 2 0 x x dx−∫ Bài 10. 2 1 3 0 xx e dx∫ Bài 11. 10 5 2 1 dx x x− −∫ Bài 12. 1 2 0 2 5 dx x x+ +∫ 2 Bài 13. 2 4 5 0 1 x dx x +∫ Bài 14. 1 3 2 0 3x x dx+∫ Bài 15. 2 4 sin - cos 1 sin 2 x x dx x π π +∫ Bài 16. 2 1 1.ln e x xdx x +∫ Bài 17. 1 1 3ln .lne x x dx x +∫ Bài 18. ( )3 2 2 ln x x dx−∫ Bài 19. 2 0 sin 2 sin 1 3cos x x dx x π + +∫ Bài 20. ( )2 sin 0 cos cosxe x π +∫ xdx Bài 21. 7 3 0 2 1 x dx x + +∫ Bài 22. 3 2 0 sin xtgxdx π ∫ Bài 23. 2 cos 0 sin 2xe x π ∫ dx Bài 24. 2 4 2 0 1 4 x x dx x − + +∫ Bài 25. ( )4 sin 0 cosxtgx e x dx π +∫ Bài 26. 1 5 2 0 1x x dx−∫ Bài 27. 2 3 0 sin 5xe x π ∫ dx Bài 28. 3 5 2 0 1x x dx+∫ Bài 29. 24 2 0 1 2sin 1 2sin x dx x π − +∫ Bài 30. e 2 1 x lnxdx∫ Bài 31. 2 2 2 0 sin 2 os 4sin x dx c x x π +∫ Bài 32. 6 2 2 1 4 1 dx x x+ + +∫ Bài 33. 2 0 ( 1)sin 2x xdx π +∫ Bài 34. 2 1 ( 2) lnx xdx−∫ Bài 35. 10 5 2 1 dx x x− −∫ Bài 36. 1 3 2 ln 1 2ln e x dx x x − +∫ Bài 37. 3 5 3 2 0 2 1 x x dx x + +∫ Bài 38. 5 3 ( 2 2 )x x d − + − −∫ x Bài 39. ( )1 2 0 2 xx e dx−∫ Bài 40. ln 5 2 ln 3 2 3 x x dx e e−+ −∫ Bài 41. 0 2 1 2 4 dx x x− + +∫ Bài 42. 20072 2007 2007 0 sin sin cos p x dx x x+∫ Bài 43. 2 ln 5 0 xx e dx∫ Bài 44. ( )2 2 1 ln 1x dx x +∫ Chuyên đề ôn Đại học: Tích phân- Ứng dụng của tích phân Created by Vũ Doãn Tiến Trang 2 Bài 45. ( )3 2 0 ln 5x x d+∫ x Bài 46. ( ) 2 3 0 cos 2 sin - cos 3 x dx x x π +∫ Bài 47. ln 2 2 0 2 x x e dx e +∫ Bài 48. 32 0 4sin 1 cos x dx x π +∫ Bài 49. 2 2 0 cos 7 -5sin - cos x dx x x π ∫ Bài 50. 4 2 0 cos x dx x π ∫ Bài 51. 3 1 3 3 1 3 x dx x x− − + + +∫ Bài 52. 9 3 1 1x xdx−∫ Bài 53. 3 1 1 ln e x xdx x ⎛ ⎞+⎜ ⎟⎝ ⎠∫ Bài 54. 3 3 1 dx x x+∫ Bài 55. ln8 2 ln3 1x xe e d+∫ x Bài 56. 2 0 sinx xdx π∫ Bài 57. 1 0 1x xdx−∫ Bài 58. 3 2 1 ln ln 1 e x dx x x +∫ Bài 59. 2 3 0 sin 1 2os x dx c x π +∫ Bài 60. 1 0 1 dx x x+ +∫ Bài 61. 1 2 2 0 4 x dx x−∫ Bài 62. Bài 63. ( ) 2 2 1 3 2 9 4 xdx 2x x− −∫ Bài 64. 2 9 5 1 3 dx x x+∫ Bài 65. 2(2 1)(4 4 5) dx x x x+ + −∫ Bài 66. 1 2 0 1 x dx x +∫ Bài 67. 2 2 0 sin . 3osx c xdx π ∫ Bài 68. 5 3 3 2 cos 2 cos - 3 sin xdx x x π π ∫ Bài 69. 1 0 1 x dx e +∫ Bài 70. 2 1 4 x x dx e e−−∫ Bài 71. ( ) ( )( ) 21 2 2 0 1 5 1 3 1 x dx x x x x + + + − +∫ Bài 72. ( ) 2 0 sin 1 sin 2 x dx x π +∫ Bài 73. 6 0 cos .cos 4 dx x x π π⎛ ⎞+⎜ ⎟⎝ ⎠ ∫ Bài 74. 6 0 3 tg x c dx π π π⎛ ⎞ ⎛ ⎞+⎜ ⎟ ⎜ ⎟⎝ ⎠ ⎝ ⎠∫ otg x+ 6 Bài 75. ( ) ( )22 53 2 1x x d− −∫ x Bài 76. ( ) 2 45 2 1 3 1 x dx x − +∫ Bài 77. 2 1 dx x x +∫ Bài 78. 1 3 20 1 xdx x+∫ Bài 79. 2x dx e +∫ Bài 80. ( )4 5 1 x dx x + +∫ Bài 81. 3os dx c x∫ Bài 82. 3sin dx x∫ Bài 83. 4sin dx x∫ Bài 84. 4os dx c x∫ Bài 85. 3sin 4cos dx x x+∫ Bài 86. sin 3cos 7sin xdx x x+∫ Bài 87. 1 0 1 1 x dx x − +∫ Bài 88. 1 6 2 1 1 x tgx dx x− + +∫ Bài 89. ( )( ) 1 2 1 1 1 x dx e x− + +∫ Bài 90. 2 2 x 2 osx e 1 x c dx π π− +∫ Bài 91. 3 0 sinx xdx π∫ Bài 92. ( )2 0 ln tgx dx π ∫ Bài 93. ( )2 0 ln sin x dx π ∫ Bài 94. 6 2 0 sin cosx x xd π ∫ x Chuyên đề ôn Đại học: Tích phân- Ứng dụng của tích phân Created by Vũ Doãn Tiến Trang 3 Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường: Bài 95. 2 4 3 ,y x x y x= − + = + 3 Bài 96. 2 3 2, 1, y x x y x x= − + = − = 0 Bài 97. 2 2 4 ; 4 4 2 x xy y= − = Bài 98. và hai tiếp tuyến của (P) tại A(1;2) và B(4;5) ( )2 4 5y x x P= − + Bài 99. ( )21 8 7 ( 3 y x x= − − + )P và 7 3 xy x −= − (H) Bài 100. Cho (P) 2 2y x= , (C) . (P) chia (C) thành hai phần, tìm tỷ số diện tích hai phần đó 2 2 8x y+ = Bài 101. 2 4 3 ,y x x y x= − + = + 3
File đính kèm:
- 1.bai tap tich phan.pdf