Bài Kiểm tra số 1 Môn Đại số 11: Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác

Câu 8: Phương trình cosx.cos7x = cos3x.cos5x tương đương với phương trình nào sau đây:

A. cos2x = 0 B. sin4x = 0 C. cos4x = 0 D. sinx = 0

 

doc2 trang | Chia sẻ: tuananh27 | Lượt xem: 588 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài Kiểm tra số 1 Môn Đại số 11: Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Hä vµ Tªn:..............................
Líp 
§iÓm:
Bµi KiÓm tra sè 1. M«n §¹i sè 11 
 Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác
 §Ò bµi.
I.Phần trắc nghiệm (mỗi câu 0,25đ)
Câu 1: Tập xác định của hàm số là:
A. R \ {k ; k Z}	B. R \ {k ; k Z}
C. R \ {k ; k Z}	D. R \ { + k}
Câu 2: Phương trình : 3sinx + m.cosx = 5 có nghiệm khi và chỉ khi: 
A. m ≤ – 4 hay m 4	B. m ≥ 4 	
C. m Î [– 4;4] 	D. m ≤ – 4 
Câu 3: Tập giá trị của hàm số y = là:
A. [– 1;2] 	B. [1;2] 	C. [– 2;– 1] 	D. [– 2;1]
Câu 4: Số m nhỏ nhất để 1 – 3sin2x m là:
A. m = 2 	B. m = 7 	C. m = 4 	D. m = – 2
Câu 5: Số nghiệm của phương trình cosx = trong là
A. 4 	B. 0 	C. 1 	D. 2
Câu 6: Tập giá trị của hàm số y = tanx + cotx là:
A. T = (– ¥;– 2] È [2;+ ¥) 	B. T = [– 2;2] 
C. T = R \ {k | k Z} 	D. T = R 
Câu 7:Phương trình cos2x – (m + 1)cosx + 2m – 2 = 0 có nghiệm khi và chỉ khi: 
A. 	B. m 3	C. m < 1	D. 0 m 2
Câu 8: Phương trình cosx.cos7x = cos3x.cos5x tương đương với phương trình nào sau đây:
A. cos2x = 0	B. sin4x = 0	C. cos4x = 0	D. sinx = 0
Câu 9:Cho các phương trình 
 sinx + cosx + cos2x = 3 (1); 2sinx + 3cosx = (2)
 cos2x + cos22x = 2 (3) ; Trong các phương trình trên,phương trình nào vô nghiệm: 
A. chỉ (1)	B. chỉ (2)	C. chỉ (3)	D. (1) và (2)
Câu 10:Tìm tập xác định của hàm số y = 
A. [– 1;1] 	B. R	C. (– ;) 	D. Æ 
Câu 11:Số nghiệm của phương trình trong khoảng (;3) là:
A. 1	B. 3	C. 4	D. 2
Câu 12:Số nghiệm của phương trình trong khoảng (0;) là:
A. 2	B. 3	C. 4	D. 6
II.Phần tự luận
C©u 1.
T×m tËp x¸c ®Þnh cña hµm sè. 
T×m gi¸ trÞ nhá nhÊt cña hµm sè. 
C©u 2. Gi¶i ph­¬ng tr×nh.
Bµi lµm
I.Phần trắc nghiệm
 C©u
 ý
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
A
B
C
D
II.Phần tự luận

File đính kèm:

  • docK tra so 1 DS toan 11.doc
Giáo án liên quan