500 Bài toán bất đẳng thức chọn lọc - Cao Minh Quang
90. [ George Tsintifas ] Cho a b c d , , , là các số thực dương. Chứng minh rằng
(a b b c c d d a a b c d a b c d + + + + ≥ + + + )3 3 3 3 ( ) ( ) ( ) 16 2 2 2 2( )4 .
Crux Mathematicorum
91. [ Titu Vàreescu, Gabriel Dospinescu ] Cho a b c , , là các số thực không âm thỏa mãn ñiều
kiện a b c + + =1 và n là số nguyên dương. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
[ Trần Văn Hạnh ] Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 2 2 2 1x y z+ + = ,
1n≥ . Chứng minh rằng
( )2
2 2 2
2 1 2 1
1 1 1 2
n
n n n
n nx y z
x y z n
+ +
+ + ≥
− − −
.
219. [ Kiều Phương Chi ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1abc = .
Chứng minh rằng
2 2 2 2 2 2
1 1 1 1
2 3 2 3 2 3 2a b b c c a
+ + ≤
+ + + + + +
.
220. [ Vũ ðức Cảnh ] Cho ,x y là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 2 2 1x y+ = . Chứng
minh rằng
( ) ( )1 11 1 1 1 4 3 2x y
y x
+ + + + + ≥ +
.
221. [ Ngô Văn Thái ] Cho ( ], , 0,1a b c∈ . Chứng minh rằng
( )( )( )1 1 1 1 1
3
a b c
a b c
≥ + − − −
+ +
.
222. [ Nguyễn Văn Thông ] Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện
3 4 2 2
1 1 1
x y z
x y z
+ + =
+ + +
.
Chứng minh rằng
3 4 2
9
1
8
x y z ≤ .
223. [ Nguyễn Bá Nam ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng
( )3 3 3 3 3 3
1 1 1 3
2
b c c a a b
a b c
a b c a b c
+ + + + + + + ≥ + +
.
500 Bài Toán Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang
26
224. Cho x là một số thực bất kì. Chứng minh rằng
( )4416cos 3 768 2048cosx x+ + ≥ .
225. [ Lê Quốc Hán ] Cho x là một số thực bất kì. Chứng minh rằng
( )
( )
8 4
42
1 161 17
8 1
x x
x
+ +
≤ ≤
+
.
226. [ Nguyễn Lê Dũng ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng
2 2 2 2 2 2 2 2 2
3a b b c c a a b c
a b b c c a a b c
+ + + + +
+ + ≤
+ + + + +
.
227. [ Trần Xuân ðáng ] Cho , ,a b c là các số thực dương, 2n≥ . Chứng minh rằng
1
1
nn n n
a b c n
n
b c c a a b n
+ + > −
+ + + −
.
228. [ Trịnh Bằng Giang ] Cho , ,x y z là các số thực không âm thỏa ñiều kiện 1x y z+ + = ,
2n≥ . Chứng minh rằng
( ) 11
n
n n n
n
n
x y y z z x
n
++ + ≤ +
.
229. [ Nguyễn Văn Ngọc ] Cho , ,x y z là các số thực dương. Chứng minh rằng
( ) ( ) ( ) ( )4 4 4316 3xyz x y z x y y z z x+ + ≤ + + + .
230. [ Nguyễn Bá ðang ] Cho , , ,
6 2
x y z π π
∈
. Chứng minh rằng
2
sin sin sin sin sin sin 11
sin sin sin 2
x y y z z x
z x y
− − − + + ≤ −
.
231. [ Thái Nhật Phượng ] Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1xyz = .
Chứng minh rằng
2 2 2
3 3 3 3
x y z
x y y z y z z x z x x y
+ + ≥
+ + + + + +
.
232. [ Thái Nhật Phượng ] Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1xyz = .
Chứng minh rằng
2 2 2 2 2 2
2 2 7 7 2 2 7 7 2 2 7 7 1
x y y z z x
x y x y y z y z z x z x
+ + ≤
+ + + + + +
.
233. [ Trương Ngọc ðắc ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1a b c+ + = .
Chứng minh rằng
3 31
4
a b abc
a bc b ca c ab
+ + ≤ +
+ + +
.
234. [ Nguyễn Minh Phương ] Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện
2007x y z+ + = . Chứng minh rằng
20 20 20
9
11 11 11 3.669
x y z
y z x
+ + ≥ .
500 Bài Toán Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang
27
235. [ Phạm Thị Thanh Quỳnh ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng
3 3 3 3 3 3
2 2 2
5 5 5
3 3 3
b a c b a c
a b c
ab b bc c ca a
− − −
+ + ≤ + +
+ + +
.
236. [ Lê Quang Nẫm ] Cho , ,x y z là các số thực thỏa mãn ñiều kiện , , 1x y z ≥− và
3 3 3 2 2 2x y z x y z+ + ≥ + + . Chứng minh rằng
5 5 5 2 2 2x y z x y z+ + ≥ + + .
237. [ Nguyễn ðễ ] Cho , , , sin sin sin 2α β γ α β γ∈ + + ≥ℝ . Chứng minh rằng
cos cos cos 5α β γ+ + ≤ .
238. [ Huỳnh Tấn Châu ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 6a b c+ + = .
Chứng minh rằng
2 2 21 1 1 3 17
2
a b c
b c c a a b
+ + + + + ≥
+ + +
.
239. [ ðỗ Thanh Hải ] Cho , , ,x y z t là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1xyzt = .
Chứng minh rằng
( ) ( ) ( ) ( )3 3 3 3
1 1 1 1 4
3x yz zt ty y xz zt tx z xt ty yx t xy yz zx
+ + + ≥
+ + + + + + + +
.
240. [ ðỗ Bá Chủ ] Cho 1 2 1 2, , ..., 0, ... ; , 1k ka a a a a a k k n> + + + ≥ ≥ . Chứng minh rằng
1 2
1 1 1
1 2
... 1
...
n n n
k
n n n
k
a a a
a a a+ + +
+ + +
≤
+ + +
.
241. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện abc a c b+ + = . Chứng minh rằng
2 2 2
2 2 3 10
1 1 1 3a b c
− + ≤
+ + +
.
Vietnam, 1999
242. [ ðặng Thanh Hải ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng
2a b b c c a c a b
c a b a b b c a c
+ + + + + ≥ + + + + +
.
243. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1ab bc ca+ + = . Chứng minh rằng
10 3
9
a b c abc+ + + ≥ .
244. [ Phan Hoàng Vinh ] Cho [ ]1 2, , ..., 0,1 , 2na a a n∈ ≥ . Chứng minh rằng
1 2
2 3 1 3 1 2 1
... 1
... 1 ... 1 ... 1
n
n n n
aa a
n
a a a a a a a a a −
+ + + ≤ −
+ + +
.
245. [ ðào Mạnh Thắng ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện
2 2 2 2 2 2 2 2 2
a b b c c a a b c+ + ≥ .
Chứng minh rằng
500 Bài Toán Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang
28
( ) ( ) ( )
2 2 2 2 2 2
3 2 2 3 2 2 3 2 2
3
2
a b b c c a
c a b a b c b c a
+ + ≥
+ + +
.
246. [ ðỗ Ngọc Ánh ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 6a b c+ + = .
Chứng minh rằng
3 3 3
1 1 1 7291 1 1
512a b c
+ + + ≥
.
247. [ Trương Hoàng Hiếu ] Cho , ,a b c là các số thực không âm thỏa mãn ñiều kiện
1a b c+ + = . Chứng minh rằng
2 2 2
2 2 2
1 1 1 7
1 1 1 2
a b c
b c a
+ + +
+ + ≤
+ + +
.
248. [ Trần Tuấn Anh ] Cho , ,a b c là các số thực dương và 2
3
k ≥ . Chứng minh rằng
3
2
k k k
k
a b c
b c c a a b
+ + ≥ + + +
.
249. [ Trương Ngọc ðắc ] Cho ,x y là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1x y+ = .
Chứng minh rằng
3 3
1 1 4 2 3
x y xy
+ ≥ +
+
.
250. [ Hồ Quang Vinh ] Cho , , ,a b c d là các số thực thỏa ñiều kiện 2 2 4a b c d+ = + = .
Chứng minh rằng
4 4 2ac bd cd+ + ≤ + .
251. [ Trương Ngọc ðắc ] Cho , ,x y z với { }max , ,x x y z= . Chứng minh rằng
331 1 1 2 2x y z
y x x
+ + + + ≥ + + .
252. Cho a là số thực dương và , ,x y z là các số thực thỏa mãn ñiều kiện 1xy yz zx+ + = .
Chứng minh rằng
( )2 2 2 1 1 82
a
a x y z − + ++ + ≥ .
253. [ Triệu Văn Hưng ] Cho , , 1a b c> . Chứng minh rằng
log log log 33c a bb c aa b c abc+ + ≥ .
254. [ Phạm Văn Thuận ] Cho ,x y là các số thực không âm thỏa mãn ñiều kiện 2 2 1x y+ = .
Chứng minh rằng
{ } 3 3max ,
4
xy x y+ ≤ .
255. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1a b c+ + = . Chứng minh rằng
6 3 6
3 3 3 3 3 3
1
18
a b c
b c c a a b
+ + ≥
+ + +
.
256. Cho , ,x y z là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1x y z+ + = . Chứng minh rằng
500 Bài Toán Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang
29
3
2
xy yz zx
z xy x yz y zx
+ + ≤
+ + +
.
257. [ Trần Tuấn Anh ] Cho x là các số thực không âm. Chứng minh rằng
2 2 9.
1
x x
x
+ ≤ +
+
258. Cho ,a b là các số thực thỏa mãn ñiều kiện 0a b> ≥ . Chứng minh rằng
( )( )2
322 5
2 3
a
a b b
+ ≥
− +
.
259. Cho ,a b là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 4a b+ = . Chứng minh rằng
6 102 3 18a b
a b
+ + + ≥ .
260. Cho , ,a b c là các số thực không âm thỏa mãn ñiều kiện 3a b c+ + = . Chứng minh rằng
55 5 52 2 2 3 3a b b c c a+ + + + + ≤ .
261. Cho , ,x y z là các số thực dương. Chứng minh rằng
( )6 2 3432x y z xy z+ + ≥ .
262. Cho [ ]0,1a∈ . Chứng minh rằng
2 4 2 413. 9. 16a a a a− + + ≤ .
263. Cho , , ,a b c d là các số thực dương. Chứng minh rằng
3 3 3 3 285612 2 2 2
5 5 5 5 625
a b c d
b c d a
+ + + + ≥
.
264. Cho , , ,a b c d là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1a b c d+ + + ≤ . Chứng minh
rằng
41 1 1 1 1 1 1 11 1 1 1 9
a b b c c d d a
+ + + + + + + + ≥
.
265. Cho , , ,a b c d là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 16abcd ≥ . Chứng minh rằng
2 1 2 1 2 1 2 1 2401
16
a b c d
b c c d d a a b
+ + + + + + + + ≥
.
266. Cho ,a b là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1a b+ ≤ . Chứng minh rằng
3 3 2 2
1 1 1 20
a b a b ab
+ + ≥
+
.
267. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1a b c+ + ≤ . Chứng minh rằng
2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 1 81
2a b b c c a ab bc ca
+ + + + + ≥
+ + +
.
268. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 3a b c+ + = . Chứng minh rằng
( )( ) ( )( ) ( )( ) 55 5 52 2 2 3 6a b a c a b c b a b c a c b c+ + + + + + + + ≤ .
500 Bài Toán Bất ðẳng Thức Chọn Lọc Cao Minh Quang
30
269. Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện ( )( ) ( )22 22 1 3 64a a b c c+ + + + = .
Chứng minh rằng
3 4 5 1a b c ≤ .
270. [ Trần Hồng Sơn ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 3
2
a b c+ + ≤ .
Chứng minh rằng
1 1 1 1 1 13 3 3 343
a b b c c a
+ + + + + + ≥
.
271. Cho , , , , ,a b c m n p là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 31,
2
a b c m n p+ + ≤ + + ≤ .
Chứng minh rằng
32 1 2 1 2 11 1 1 9
a m b n c p
+ + + + + + ≥
.
272. [ Phùng Văn Sự ] Cho , ,x y z là các số thực. Chứng minh rằng
( )( )( ) ( )22 2 227 3 3 3 4 3 3 3x y z xy yz zx+ + + ≥ + + .
273. [ Trần Anh ðức ] Cho , ,a b c là các số thực dương. Chứng minh rằng
3 3 3 2 2 2 2 2 2
2 2 2
9
2 2
a b c a b b c c a
abc c ab a bc b ac
+ + + + +
+ + + ≥
+ + +
.
274. [ Lê Thanh Hải ] Cho ,a b là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1ab= . Chứng
minh rằng
3 3
1
1 1
a b
b a
+ ≥
+ +
.
275. [ Dương Châu Dinh ] Cho , ,x y z là các số thực không âm thỏa mãn ñiều kiện
2x y z+ + = . Chứng minh rằng
( ) ( )3 3 3 4 4 42 2x y z x y z+ + ≤ + + + .
276. [ Nguyễn Tất Thu ] Cho , ,a b c , α là các số thực dương. Chứng minh rằng
2 2 21 1 1 3.2a b c
ab bc ca
α α α
α
+ + + + + ≥
.
277. [ Trần Xuân ðáng ] Cho , ,a b c là các số thực dương thỏa mãn ñiều kiện 1abc = .
Chứng minh rằng
( )( )( ) ( )2 1aFile đính kèm:
500 Bai tap BDT VIPTuan AnhNga Dien.pdf



