Giáo án Đại Số 11 - Ban KHTN - Tiết 72: Kiểm tra một tiết

Tiết số: 72

KIỂM TRA MỘT TIẾT

I. MỤC TIÊU

 1. Kiến thức: Đánh giá Hs về các kiến thức

• Giới hạn của dãy số, giới hạn của hàm số.

• Hàm số liên tục.

2. Kỹ năng:

• Tính giới hạn của dãy số, giới hạn của hàm số.

• Xét tính liên tục của hàm số.

• Vận dụng tính liên tục xét sự có nghiệm của phương trình trên khoảng cho trước.

 3. Tư duy và thái độ:

• Trung thực, nghiêm túc trong kiểm tra, thi cử.

II. CHUẨN BỊ CỦA GIÁO VIÊN VÀ HỌC SINH

 1. Chuẩn bị của học sinh: kiến thức cũ.

 2. Chuẩn bị của giáo viên: đề, đáp án, thang điểm.

III. TIẾN TRÌNH

 1. Ổn định tổ chức (1’): kiểm tra vệ sinh, tác phong, sĩ số.

 2. Kiểm tra : Gv phát đề kiểm tra.

 

doc2 trang | Chia sẻ: tuananh27 | Lượt xem: 480 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Giáo án Đại Số 11 - Ban KHTN - Tiết 72: Kiểm tra một tiết, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ngày soạn: 28/ 3/ 08
Tiết số: 72
KIỂM TRA MỘT TIẾT
I. MỤC TIÊU
	1. Kiến thức: Đánh giá Hs về các kiến thức
Giới hạn của dãy số, giới hạn của hàm số.
Hàm số liên tục.
2. Kỹ năng: 
Tính giới hạn của dãy số, giới hạn của hàm số.
Xét tính liên tục của hàm số.
Vận dụng tính liên tục xét sự có nghiệm của phương trình trên khoảng cho trước.
	3. Tư duy và thái độ: 
Trung thực, nghiêm túc trong kiểm tra, thi cử.
II. CHUẨN BỊ CỦA GIÁO VIÊN VÀ HỌC SINH
	1. Chuẩn bị của học sinh: kiến thức cũ.
	2. Chuẩn bị của giáo viên: đề, đáp án, thang điểm.
III. TIẾN TRÌNH 
	1. Ổn định tổ chức (1’): kiểm tra vệ sinh, tác phong, sĩ số.
	2. Kiểm tra : Gv phát đề kiểm tra.
A/Trắc nghiệm (5 điểm) Chọn đáp án đúng
C©u 1 . 
 bằng:
A.
B.
0
C.
D.
C©u 2 . 
Số thập phân vô hạn tuần hoàn 0,17232323.... được biểu diễn bởi phân số: 
A.
B.
C.
D.
C©u 3 . 
Giới hạn sau đây bằng bao nhiêu: 
A.
B.
1 
C.
D.
0
C©u 4 . 
Giới hạn sau đây bằng bao nhiêu: 
A.
-1
B.
-6
C.
1
D.
0
C©u 5 . 
Cho hàm số Hàm số đã cho liên tục tại x = - 2 khi m bằng: 
A.
m = 1
B.
m = -3
C.
m = -1
D.
m = 3
C©u 6 . 
 là: 
A.
4
B.
không tồn tại.
C.
3
D.
0
C©u 7 . 
Giới hạn sau đây bằng bao nhiêu: 
A.
B.
C.
-4 
D.
0
C©u 8 . 
Tìm giới hạn
A.
B.
2
C.
1
D.
C©u 9 . 
Trong các giới hạn dưới đây, giới hạn nào không tồn tại?
A.
B.
C.
D.
C©u 10 . 
Giới hạn sau đây bằng bao nhiêu: 
A.
4a3
B.
2a2
C.
3a4
D.
5a4
B/Tự luận (5 điểm)
Bài 1. Tính các giới hạn sau:
a) 	b) 
Bài 2. Xét tính liên tục của hàm số trên tập xác định của nó.
Bài 3. Chứng minh rằng với mọi giá trị của m phương trình (m2 + 1)x 4 – x 3 – 1 = 0 có ít nhất 2 nghiệm nằm trong khoảng (– 1; ).
ĐÁP ÁN – THANG ĐIỂM
A/ Trắc nghiệm: Mỗi câu đúng 0.5 điểm
01
06
02
07
03
08
04
09
05
10
B/ Tự luận:
Bài 1: a) (0.75 điểm)	b) (0.75 điểm)
Bài 2:
*Tập xác định: R (0.5 điểm)
*Chứng minh hàm số liên tục trên khoảng (0.5 điểm)
*Chứng minh hàm số liên tục tại (0.5 điểm)
*Chứng minh hàm số liên tục trên khoảng (0.5 điểm)
Bài 3:
*Hàm số liên tục trên [– 1; ]. (0.5 điểm)
*Hàm số liên tục trên [– 1; 0] và có ít nhất một nghiệm trên khoảng (– 1; 0). (0.5 điểm)
*Hàm số liên tục trên [0; ] và có ít nhất một nghiệm trên khoảng (0; ). (0.5 điểm)
IV. TỔNG KẾT
 Điểm
Lớp
0à<3,5
3,5à<5
5à<6,5
6,5à<8
8à10
11A1
11A2
V. RÚT KINH NGHIỆM

File đính kèm:

  • docTiet 72DS11tn.doc