Đề kiểm tra Hình học Lớp 9 - Chương I

Bài 2: (1,5đ) Cho tam giác ABC vuông tại A , đường cao AH. Biết AH= 8, BH = 3.

 Tính tanB và số đo góc C

Bài 3: (2,5đ) Cho tam giác ABC vuông tại A có C = 300, AC = 6cm.

a) Giải tam giác vuông ABC.

b) Vẽ đường cao AH và trung tuyến AM của tam giác ABC. Tính diện tích tam giác AHM.

Bài 2: (1,5đ) Cho tam giác ABC vuông tại A , đường cao AH. Biết AH= 4, BH = 3.

 Tính tanB và số đo góc C

Bài 3: (2,5đ) Cho tam giác ABC vuông tại A có B = 300, AB = 6cm.

a) Giải tam giác vuông ABC.

b) Vẽ đường cao AH và trung tuyến AM của tam giác ABC. Tính diện tích tam giác AHM.

 

doc2 trang | Chia sẻ: lethuong715 | Lượt xem: 431 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra Hình học Lớp 9 - Chương I, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 BÀI KIỂM TRA HÌNH HỌC 9 - CHƯƠNG I
Họ và tên: ...................................................................... Lớp: 9 ...
A
5
 4
 3
C
B
I. Trắc nghiệm: (3,5 điểm)
Khoanh tròn vào chữ cái trước đáp án đúng
1. Trong hình 1, ta có bằng:
(H.1)
 A. 	 B. 	 C. 	D. 
2. a) Hệ thức đúng trong hình 2 là: 
 A. 
B. 
C. 
D. 
(H.2)
H
C
B
A
 4
H
B
 b) Kết quả tìm x trong hình 3 là:
 9
 	A. x = 6	
x
 B. x =36	
(H.3)
 C. x = 13	
C
A
 D. x = 169
3. Chọn câu trả lời đúng:
A.	 B. C. D. 
C
a
b
4. Ở hình 4, độ dài a bằng:
a
 A. b.cosa B. c.sina
c
A
B
(H.4)
 C. b.cota D. b.tana
5. Cho tam giác ABC vuông tại A có C = 300, BC = 12cm. Độ dài cạnh AB bằng:
 A. cm	B.cm	C.cm	 D. cm
6. Giá trị của biểu thức bằng:
 A. 3	 B. 2	C. 1	D. 0
II. Tự luận : (6,5 điểm)
Bài 1: (2,5đ)
a) Tìm x, y trên hình 5. 
y
3
x
6
(H.5)
b) Cho C = 500, AC = 5cm. Tính AB
A
(H.6)
 5
500
B
C
Bài 2: (1,5đ) Cho tam giác ABC vuông tại A , đường cao AH. Biết AH= 8, BH = 3. 
 Tính tanB và số đo góc C 
Bài 3: (2,5đ) Cho tam giác ABC vuông tại A có C = 300, AC = 6cm.
a) Giải tam giác vuông ABC.
b) Vẽ đường cao AH và trung tuyến AM của tam giác ABC. Tính diện tích tam giác AHM.
BÀI KIỂM TRA HÌNH HỌC 9 - CHƯƠNG I
Họ và tên: ...................................................................... Lớp: 9 ...
A
5
 4
 3
C
B
I. Trắc nghiệm: (3,5 điểm)
Khoanh tròn vào chữ cái trước đáp án đúng
1. Trong hình 1, ta có bằng:
(H.1)
 A. 	 B. 	 C. 	D. 
2. a) Hệ thức đúng trong hình 2 là: 
 A. MN2 = MK.NP
B. MP2 = KP.NP
C. MK2 = NK.NP
D. MK2 = MN.MP
K
P
N
M
(H.2)
 3
H
B
 b) Kết quả tìm x trong hình 3 là:
 12
 	A. x = 6	
x
(H.3)
 B. x = 15
 C. x = 36	
C
A
	D. x = 153
3. Chọn câu trả lời đúng:
C
A. 	 B. C. D. 
a
b
4. Ở hình 4, độ dài b bằng:
a
 A. a.cota B. a.cosa
c
A
B
(H.4)
 C. c.sina D. c.tana
5. Cho tam giác ABC vuông tại A có B = 300, BC = 6cm. Độ dài cạnh AC bằng:
 A. 	B. 	C. 	 D. 
6. Giá trị của biểu thức bằng:
 A. 0	 B. 1	C. 2	D. 3
II. Tự luận : (6,5 điểm)
Bài 1: (2,5đ)
a) Tìm x, y trên hình 5.
y
6
3
x
(H.5)
b) Cho B = 500, AB = 7cm. Tính AC (hình 6)
A
7
(H.6)
500
C
B
Bài 2: (1,5đ) Cho tam giác ABC vuông tại A , đường cao AH. Biết AH= 4, BH = 3. 
 Tính tanB và số đo góc C 
Bài 3: (2,5đ) Cho tam giác ABC vuông tại A có B = 300, AB = 6cm.
a) Giải tam giác vuông ABC.
b) Vẽ đường cao AH và trung tuyến AM của tam giác ABC. Tính diện tích tam giác AHM.

File đính kèm:

  • docDe KT Hinh 9 chuong I.doc