Bài tập trắc nghiệm về giới hạn - Gv: Nguyễn Văn Toàn

Bài tập trắc nghiệm về giới hạn - Gv: Nguyễn Văn Toàn

doc8 trang | Chia sẻ: tuananh27 | Lượt xem: 522 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Bài tập trắc nghiệm về giới hạn - Gv: Nguyễn Văn Toàn, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Câu 1: Giá trị của bằng:
a. 2	b. 1 	c. -2 	d. 
Câu 2: Giá trị của bằng: 
a. 	b. 	c. 	d. 
Câu 3: Giá trị của bằng:
a. 	b. 	c. 1	d. -1
Câu 4: Giá trị của tham số m để hàm số liên tục tại x0 = 1 là:
a. 1 	b. -1 	c. 2 	d. -2
Câu 5: Tính , kết quả bằng: 
 a) 16;	b) 24;	c) 48;	d) 64.
Câu 6: Tính kết quả bằng : 
 a) -1 ; 	b) 0 ; 	c) 2 ; 	d) +.
Câu 7: Tính , kết quả bằng :
 a) 1 ; 	b) -1 ; 	c) 0 ; 	d) +.
Câu 8: 	
a) ;	b) ;	c) ;	d) 0.
Câu 9: 	
a) ;	b) -2;	c) 0;	d) .
Câu 10: Để hàm số f(x)= liên tục tại x=0 thì a=?
a) a=1;	b) a= -1;	c) a=2;	d) a= -2.
Câu 11: =? 	
a) ;	b) ;	c) ;	d) -.
Câu 12: Tính lim, kết quả bằng : 
a)  ; 	b) -1 ; 	c)  ; 	d) -.
Câu 13: Tính , kết quả bằng: 
a) 3;	b) 9;	c) 15;	d) 27.
Câu 14: Tính kết quả bằng : 
 a) -1 ; 	b) 0 ; 	c) 2 ; 	d) +.
Câu 15: Tính , kết quả bằng : 
 a) + ; 	b) - ; 	c) 1 ; 	d) -1.
Câu 16: Tính kết quả bằng : 
a) -3 ; 	b) 3 ; 	c) - ; 	d) 0.
Câu 17: Tính , kết quả bằng : 
a) -6 ; 	b)  ; 	c) - ; 	d) 6.
Câu 18: Để hàm số f(x)= liên tục tại x=1 thì m=?
a) m=1	b) m=2	c) m=3;	d) m=4.
Câu 19: =?	
a) 5;	b) ;	c) -;	d) .
Câu 20: là:
 A/ 1; B/ +; C/ -2; D/ -
Câu 21: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
Nếu 
Nếu 
Nếu 
Nếu 
Câu 22: Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?
a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 23: Kết quả của bằng:
a) -1	b) -2	c) -3	d) -4
Câu 24: Kết quả của bằng:
a) 2	b) 4	c) 6	d) 8
Câu 25: Kết quả của bằng:
a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 26: Kết quả của bằng:
a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 27: : Kết quả của bằng:
a)2	b)0	c)3	d) 1
Câu 28: : Kết quả của bằng:
a)2	b) 	c) 	d) 
Câu 29: : Kết quả của bằng:
a)3	b)1	c)2	d) 0
Câu 30: : Kết quả của bằng:
a)2	b)1	c)0	d) 
Câu 31: : Kết quả của bằng:
a)1	b)0	c)3	d) 2
Câu 32: Kết quả của bằng:
a)	b)1	c)2	d) 0
Câu 33: Kết quả của bằng:
a)1	b)0	c)2	d) 
Câu 34: Kết quả của bằng:
a)3	b)2	c)1	d) 0
Câu 35: : Kết quả của bằng:
a)2	b)1	c)	d) 3
Câu 36: : Kết quả của bằng:
a)0	b)2	c)1	d) 
Câu 37: : Kết quả của bằng:
a)1	b)0	c)2	d) 3
Câu 38: : Kết quả của bằng:
a)0	b)1	c)	d) 3
Câu 39: : Kết quả của bằng:
a)0	b)1	c)2	d) 
Câu 40: : Kết quả của bằng:
a)2	b)1	c)	d) 0
Câu 41: : Kết quả của bằng:
a)1	b)	c)	d) 0
Câu 42: : Kết quả của bằng:
a)	b)1	c)	d) 
Câu 43: : Kết quả của bằng:
a)	b)	c)0	d) -2
Câu 44: : Kết quả của bằng:
a)	b)	c)2	d) 
Câu 45: : Kết quả của bằng:
a)	b)	c)5	d) 3
Câu 46: : Kết quả của bằng:
a)	b)	c)	d) 
Câu 47: : Kết quả của bằng:
a)	b)	c)2	d) 0
Câu 48: : Kết quả của bằng:
a)	b)	c)1	d) 0
Câu 49: : Kết quả của bằng:
a)	b)	c)1	d) 0
Câu 50: : Kết quả của bằng:
a)	b)	c)1	d) 3
Câu 51: : Kết quả của bằng:
a)	b)1	c)0	d) 
Câu 52: : Kết quả của bằng:
a)	b)	c)1	d) 0
Câu 53: : Kết quả của bằng:
a)	b)0	c)1	d) 
Câu 54: : Kết quả của bằng:
a)1	b)	c)	d) 0
Câu 55: : Kết quả của bằng:
a)	b)	c)1	d) 
Câu 56: : Kết quả của bằng:
a)	b)	c)1	d) 0
Câu 57: : Kết quả của bằng:
a)	b)	c)1	d) 
Câu 58: : Kết quả của bằng:
a)	b)	c)4	d) 1000
Câu 59: : Kết quả của bằng:
a)	b)0	c)1	d) 
Câu 60: : Kết quả của bằng:
a)	b)0	c)1	d) 
Câu 61: : Kết quả của bằng:
a)1	b)3	c)-3	d) 0
Câu 62: kết quả của 
a)0	b)2	c) 	d) 1
Câu 63: kết quả của 
a)3	b)2	c) 	d) 
Câu 64: kết quả của 
a)	b)	c) 	d) 
Câu 65: kết quả của 
a)0	b)1	c) 	d) 
Câu 66: kết quả của 
a)0	b)	c) 	d) 1
Câu 67: kết quả của 
a)0	b)	c) 	d) 1
Câu 68: kết quả của 
a)0	b)5	c) 	d) 4
Câu 69: kết quả của 
a)2	b)-2	c)	d) 
Câu 70: kết quả của 
a)	b)	c)	d) 1
Câu 71: kết quả của 
a)0	b)	c)-1	d) 1
Câu 72: kết quả của 
a)0	b)2	c)3	d) 1
Câu 73: kết quả của 
a)	b)	c)	d) 1
Câu 74: kết quả của 
a)	b)	c)	d) 
Câu 75: kết quả của 
a)0	b)2	c)	d) 1
Câu 76: kết quả của 
a)	b)0	c)	d) 1
Câu 77: kết quả của 
a)	b)	c)	d) 
Câu 78: kết quả của 
a)0	b)-1	c)	d) 1
Câu 79: kết quả của 
a)	b)-3	c)	d) 
Câu 80: kết quả của 
a)-1	b)	c)	d) 1
Câu 81: kết quả của 
a)	b)	c)	d) 3
Câu 82: kết quả của 
a)0	b)	c) 	d) 1
Câu 83: kết quả của 
a)2	b)	c) 	d) 
Câu 84: kết quả của 
a)2	b)	c) 	d) -2

File đính kèm:

  • doccau hoi trac nghiem gioi han day so ne.doc
Giáo án liên quan